THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
Đặc tính:
1. Sử dụng bơm tay cách thức hoạt động dễ dàng, tiện lợi và nhanh chóng
2. Trọng lượng nhẹ, ko cần điện giúp khả năng sử dụng thiết bị tiện lợi.
3. Thích hợp cho máy móc, phương tiện, hàng không.
Các loại dầu có thể sử dụng:
1. Thích hợp cho các loại dầu bôi trơn động cơ, nhớt hộp số. Không sử dụng các dung môi ăn mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Capacity |
Deliver Rate |
Hose lenght |
N.W |
G.W |
CU.FT |
H20-O |
20 L |
65 cc / cycle |
3 m / 6 ft |
6.5 kgs |
7.0 kgs |
2.2" |
HO701 |
20 L |
100 cc/cycle |
3 m / 6 ft |
6.5 kgs |
7.5 kgs |
2.2" |
HO501 |
20 L |
100 cc / cycle |
3m / 6 ft |
4.5 kgs |
5.0 kgs |
1" |
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
..
Liên hệ
ĐÁ MÀI KÍNH CẠNH ĐỨNG MÁY CÙI TRỎ DIA 100
Xuất xứ: China
Đặc biệt cho kính 12mm, 15mm và 19mm.
Sử dụng cho cạnh PE, cạnh FA hoặc góc R.
Cài đặt trên máy định hình hoặc máy arris với tốc độ quay 2880r / phút.
Sắc nét, ít phoi, không bị cháy mép kính, chống mài mòn, cân bằng tốt không rung, lắc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
ĐƯỜNG KÍNH
|
KÍCH THƯỚC |
Grit |
ỨNG DỤNG |
Ø100x22 mm |
T8 mm |
100# |
Sử dụng cho cạnh PE, cạnh FA hoặc góc R. Cài đặt trên máy định hình hoặc máy arris với tốc độ quay 2880r / phút.
|
240# |
Ø100x22 mm |
T10 mm |
100# |
240# |
Ø100x22 mm |
T12 mm |
100# |
240# |
ĐÁ MÀI KÍNH CẠNH ĐỨNG MÁY CÙI TRỎ DIA 100
Xuất xứ: China
Đặc biệt cho kính 12mm, 15mm và 19mm...
Liên hệ
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 200L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
WALL MOUNT DESIGN. |
OF601 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
6 met |
16.8 kgs |
0#~120# |
2.5" |
OF602 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
6 met |
17.3 kgs |
40#~200# |
2.5" |
OF611 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4 - 9 bar |
150 c.c |
6 met |
15.1 kgs |
0#~120# |
1.4" |
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
CÂY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN PHUY 200 LÍT
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 200L.
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
PUMP TANK 200 LIT |
OF301 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
6 met |
16.7 kgs |
0#~120# |
1.3" |
OF302 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
6 met |
15.5 kgs |
140#~200# |
1.3" |
OF401 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
10 : 1 |
40 - 90 bar |
140 c.c |
6 met |
21 kgs |
0#~120# |
2.4" |
OF402 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
32 : 1 |
128 - 288 bar |
80 c.c |
6 met |
21 kgs |
140#~200# |
2.4" |
OF501 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4 - 9 bar |
150 c.c |
6 met |
9.9 kgs |
0#~120# |
1.1" |
CÂY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN PHUY 200 LÍT
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 20L, 40L, 60L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
TYPE INCLUDED OIL TANK |
OF201 |
40 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
3 met |
25 kgs |
0#~120# |
7.8" |
OF202 |
40 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
3 met |
26 kgs |
140#~200# |
7.8" |
OF203 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
3 met |
29 kgs |
0#~120# |
11.2" |
OF204 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
3 met |
30 kgs |
140#~200# |
11.2" |
OF205 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4 - 9 bar |
150 c.c |
3 met |
24 kgs |
0#~120# |
8.8" |
https://shorten.asia/wuwApUcV
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Lực siết đảo chiều lớp
- Trọng lượng súng nhé, thiết kế súng cân bằng giảm mỏi tay khi vận hành
- EC standard : ISO 11148-6
- EU directives : 2006/42/EC
- Sound standard : ISO15744
- Vibration standard : ISO28927-2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Bolt size min mm |
Torque range Nm |
Free speed r/min |
Weight Kg |
Length mm |
Air consumption l/s |
Hose size mm |
Air inlet inch |
Ordering No |
S24 IMPACT SCREWDRIVER. |
S2480 |
M5 |
6 - 13 |
6500 |
0.78 |
132 |
10 |
10 |
1/4 |
8431 0257 90 |
All Model :
- Áp khí làm việc max : 7 bar
- Công tắc đảo chiều .
- Đầu gắn bit Quick change chuck hex 1/4"
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- ..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐỊNH LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế cho phép sử dụng trong môi trường ngành điện với vỏ bọc dụng cụ cách điện 1000V
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Khả năng cách điện lên đến 1000V
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu trượt giúp ngăn chặn sự quá lực
Điều chỉnh lực siết dễ dàng với thang chia lực hiển thị rõ ràng
Không bao gồm tính năng siết ngược chiều kim đồng hồ
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3% |
S.I. MODEL |
RTDZ260CN |
RTDZ500CN |
TORQUE RANGE
[cN・m] |
MIN.~MAX. |
60~260 |
100~500 |
GRAD. |
2 |
5 |
METRIC MODEL |
26RTDZ |
50RTDZ |
TORQUE RANGE
[kgf・cm] |
MIN.~MAX. |
6~26 |
10~50 |
GRAD. |
0.2 |
0.5 |
APPLICABLE SCREW |
SMALL SCREW |
M4(M4.5) |
M5,M6 |
TAPPING SCREW |
M4 |
(M4.5) |
DIMENSION
[mm] |
OVERALL LENGTH |
L' |
150 |
183 |
GRIP |
L1 |
110 |
126 |
W1 |
32 |
33.2 |
W2 |
39 |
47 |
SHAPE |
HEXAGON |
OCTAGON |
D1 |
42 |
50 |
D3 |
12 |
D4 |
30 |
35 |
D5 |
30.5 |
33 |
WEIGHT [kg] |
0.22 |
0.38 |
Lưu ý:
Không bao gồm đầu Bits. Tham khảo các loại đầu Bits sản xuất bởi Tohnichi,vui lòng xem tại đây
TUA VÍT LỰC ĐỊNH LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được th..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi vận hành
Thiết bị giữ rơi đột ngột giúp ngăn chặn vật treo lơ lửng rơi xuống thậm chí trong một số trường hợp dẫn đến hư hại lò xo.
Có thang đo hiển thị lực căng cho sự điều chỉnh lực căng khi treo vật lơ lửng.
Vì vậy việc điều chỉnh lực căng lò xo là dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
CAPACITY |
STROKE |
WIRE ROPE DIAMETER |
MASS |
ADJUST TENTION TYPE |
FALL-ARREST DEVICE |
DRUM LOCK DEVICE |
Kg |
m |
Ø mm |
kg |
EWF- 9 |
4.5 - 9.0 |
1.3 |
4.0 |
3.5 |
Worm |
O |
O |
EWF - 15 |
9.0 - 15.0 |
1.3 |
4.0 |
3.8 |
O |
O |
EWF - 22 |
15.0 - 22.0 |
1.5 |
4.76 |
7.3 |
O |
O |
EWF - 30 |
22.0 - 30.0 |
1.5 |
4.76 |
7.7 |
O |
O |
EWF - 40 |
30.0 - 40.0 |
1.5 |
4.76 |
9.7 |
O |
O |
EWF - 50 |
40.0 - 50.0 |
1.5 |
4.76 |
10.0 |
O |
O |
EWF - 60 |
50.0 - 60.0 |
1.5 |
4.76 |
11.1 |
O |
O |
EWF-70 |
60.0 - 70.0 |
1.5 |
4.76 |
11.4 |
O |
O |
EWF - 90 |
70.0 - 90.0 |
2.0 |
4.76 |
21.9 |
O |
O |
EWF - 105 |
85.0 - 105.0 |
2.0 |
4.76 |
24.0 |
O |
O |
EWF - 120 |
100.0 - 120.0 |
2.0 |
4.76 |
27.5 |
O |
O |
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi ..
Liên hệ
ĐÁ MÀI KÍNH BO TRÒN MÁY CÙI TRỎ DIA150
Marker: China
Đặc biệt cho kính 12mm, 15mm và 19mm. Sử dụng cho cạnh PE, cạnh FA hoặc góc R.
Cài đặt trên máy định hình hoặc máy arris với tốc độ quay 2880r / phút.
Sắc nét, ít chip, không bị cháy mép kính, chống mài mòn, cân bằng tốt không rung, lắc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
ĐƯỜNG KÍNH
|
KÍCH THƯỚC |
Grit |
ỨNG DỤNG |
Ø150x22 mm |
T8 mm |
100# |
Sử dụng cho cạnh PE, cạnh FA hoặc góc R. Cài đặt trên máy định hình hoặc máy arris với tốc độ quay 2880r / phút.
|
240# |
Ø150x22 mm |
T10 mm |
100# |
240# |
Ø150x22 mm |
T12 mm |
100# |
240# |
ĐÁ MÀI KÍNH BO TRÒN MÁY CÙI TRỎ DIA150
Marker: China
Đặc biệt cho kính 12mm, 15mm và 19mm..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ chế tự dừng khi đạt lực siết cài đặt trên súng
- Thiết kế cân bằng tối ưu, giảm mỏi cho người vận hành
- Cò súng nhẹ nhàng cho khả năng hoạt động êm ái
- Khí đầu ra điều chỉnh thông qua lỗ xe 360 độ
- Đầu gắn bit quick change chuck 1/4"
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
Liên hệ
ĐỘI NÂNG BÁNH XE TORIN
Model: TRA9009
Xuất xứ: Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Bàn đạp chân cho phép vận hành dễ dàng khi nâng bánh xe
2 trục lăn tiếp xúc bánh xe giúp giảm rung chấn lên đội
4 bánh xe thép xoay 360 độ vận hành linh hoạt
Van an toàn trên đội nâng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Chiều rộng tối đa : 230 mm
- Sức nâng tối đa : 680 kgs
- Trọng lượng : 17 kg
- Kích thước đóng kiện : 620 x 620 x 220 mm
ĐỘI NÂNG BÁNH XE TORIN
Model: TRA9009
Xuất xứ: Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Bàn ..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RNTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế cách điện 1000V cho các công việc trong ngành điện
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cài đặt sẵn lực siết
Khả năng cách điện 1000V, chống điện giật cho người sử dụng
Đặc tính tương tự như model RTDZ nhưng dải lực sử dụng cao hơn
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu trượt ( Rotary slip ) ngăn chặn sự quá lực
Cài đặt sẵn lực siết nên phù hợp sử dụng trên các dây chuyền sản xuất
Hình dạng đặc thù của tay nắm giúp chống trượt khi sử dụng lâu
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3% |
MODEL |
RNTDZ260CN |
RNTDZ500CN |
RANGE[cN・m] |
MIN.~MAX. |
100~260 |
200~500 |
RANGE[kgf・cm] |
MIN.~MAX. |
10~26 |
20~50 |
RANGE[lbf・in] |
MIN.~MAX. |
10~22 |
20~40 |
APPLICABLE SCREW |
SMALL SCREW |
M4(M4.5) |
M4 |
TAPPING SCREW |
M5,M6 |
(M4.5) |
Dimension [mm] |
BODY |
L1 |
120 |
134 |
OVERALL LENGTH |
L2 |
126 |
140 |
BODY |
L3 |
10 |
15 |
GRIP |
W1 |
32 |
33.5 |
W2 |
40 |
47.5 |
BODY |
D1 |
42 |
50 |
D2 |
5 |
6 |
D3 |
12 |
D4 |
23 |
26 |
D5 |
30.5 |
33 |
WEIGHT [Kg] |
0.24 |
0.34 |
Lưu ý :
Đầu Bits là được bán rời. Để tham khảo các đầu Bits sản xuất bởi Tohnichi, vui lòng xem tại đây
TUA VÍT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RNTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế c..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Súng bắn vít Atlas Copco LTV với tốc độ xiết nhanh, lực siết chính xác cao, và thiết kế độ bền cao.
- Thiết kế đầu vít 90 độ cho phép làm việc tốt ở những nơi không gian hạn hẹp và điều kiện làm việc khó khăn.
- Bánh răng đầu cắt dạng xoắn ốc cho độ chính xác cao.
RE Bộ chuyển đổi phù hợp với dòng vít lực LTV. Tham khảo thêm tại trang phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Torque range Nm |
Free speed r/min |
Weight Kg |
Length mm |
Angle head height mm |
Air consumption l/s |
Hose size mm |
Air inlet inch |
Ordering No |
1/4" female hexagon drive for units . |
LTV009 R05-42 |
0.4 - 5 |
850 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 07 |
LTV009 R07-42 |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 10 |
LTV009 R07-42-SH |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
243 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0279 29 |
LTV009 R09-42 |
1.3 - 9 |
430 |
0.7 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 15 |
LTV009 R11-42 |
1.3 - 11 |
320 |
0.8 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 21 |
LTV009 R035-42 |
0.4 - 3.5 |
1100 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 04 |
LTV12 R15-42 |
6 - 15 |
360 |
1.1 |
309 |
25 |
7 |
8 |
1/8 |
8431 0279 35 |
1/4" Square drive for socket . |
LTV009 R05-6 |
0.4 - 5 |
850 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 08 |
LTV009 R07-6 |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 11 |
LTV009 R07-6-SH |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
243 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0279 28 |
LTV009 R07-6-230 |
0.3-7 |
230 |
0.8 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0279 18 |
LTV009 R09-6 |
1.3 - 9 |
430 |
0.7 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 17 |
LTV009 R11-6-200 |
1.3 - 11 |
200 |
0.7 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 24 |
LTV009 R035-6 |
0.4 - 3.5 |
1100 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 05 |
LTV19 R15-6 |
6 - 15 |
360 |
1.1 |
309 |
31 |
7 |
8 |
1/4 |
8431 0279 34 |
3/8" Square drive for socket . |
LTV009 R03-10 |
0.7 - 3 |
1400 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 23 |
LTV009 R09-10 |
1.3 - 9 |
430 |
0.7 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 13 |
LTV009 R11-10 |
1.3 - 11 |
320 |
0.8 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 20 |
LTV19 R15-10 |
6 - 15 |
360 |
1.1 |
309 |
31 |
7 |
8 |
1/4 |
8431 0279 36 |
1/4 Quick change chuck . |
LTV009 R05-Q |
0.4 - 5 |
850 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 06 |
LTV009 R07-Q |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 09 |
LTV009 R07-Q-SH |
1.1 - 7 |
500 |
0.7 |
243 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0279 30 |
LTV009 R09-Q |
1.3 - 9 |
430 |
0.7 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 12 |
LTV009 R11-Q |
1.3 - 11 |
320 |
0.8 |
266 |
28.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 19 |
LTV009 R025-Q |
0.6 - 2.5 |
1650 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0278 00 |
LTV009 R035-Q |
0.4 - 3.5 |
1100 |
0.7 |
266 |
25 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0279 03 |
LTV19 R15-Q |
6 - 15 |
360 |
1.1 |
309 |
11 |
7 |
8 |
1/4 |
8431 0279 37 |
Flush socket . |
LTV009 R12-FS-10 |
1.5 - 8 |
340 |
1.1 |
261 |
13.5 |
6 |
6 |
1/8 |
8431 0632 11 |
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay.
- Tất cả model yêu cầu khí nén cung cấp phải trên 6,3 bar.
- ESD approved.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng serial ETP được thiết kế cho phép treo các dụng cụ nặng từ 120-200 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL |
CAPACITY |
STROKE |
WIRE ROPE DIAMETER |
MASS |
ADJUST TENTION TYPE |
FALL-ARREST DEVICE |
DRUM LOCK DEVICE |
Kg |
m |
Ø mm |
kg |
ETP - 14 |
120 - 140 |
1.2 |
6.0 |
24.1 |
Worm |
O |
O |
ETP - 15 |
140 - 170 |
1.2 |
6.0 |
28.7 |
O |
O |
ETP - 16 |
170 - 200 |
1.2 |
6.0 |
29.7 |
O |
O |
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng serial ETP được thiết kế cho phép treo các dụng cụ nặng từ 120-200..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG KHÍ NÉN JOLONG
Model: A65-G
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Hoạt động bơm và hút dầu là hai hệ thống riêng biệt nên sẽ không làm hỏng mỡ bò
Được thiết kế để sử dụng trong các nhà xưởng, trạm dịch vụ, đội bảo trì, bảo dưỡng, khai mỏ, nông nghiệp, lực lượng vũ trang, xây dựng, đường sắt...
Không gay ồn, áp lực khí cao, thích hợp với các phương tiện di chuyển đường dài
Đầu bơm được chế tạo từ hợp kim nhôm với công nghệ chế tạo tiên tiến
Các loại mở có thể sử dụng:
1. Loại phổ thông 00#~2# có thể bơm
2. Bao gồm đĩa FT101 sử dụng với các loại mỡ có tính chất cao hoặc các loại mỡ cho khu vực lạnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Capacity |
Air input pressure |
Pressure ratio |
Greas Output pressure |
Deliver rate |
Hose lenght |
Gross weight |
Greas type |
A65-G |
20 Lit |
4 - 9 bar |
45 : 1 |
180 - 405 bar |
2g /cycle |
3 met |
21 kgs |
00#~2# |
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG KHÍ NÉN JOLONG
Model: A65-G
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Hoạt độn..
Liên hệ
ĐÁ MÀI MỎ VỊT DIA150
Maker: China
Để tạo thành một 1/4 hình cung được sử dụng trên máy định hình với tốc độ quay 2880r / phút.
Cấu hình: một đá mài thô ở vị trí một và đá mài mịn ở vị trí hai (Pos.1 80 # + Pos.2 240 #).
Sắc nét, ít chip, bề mặt vát đều, cân bằng tốt không rung, lắc. Áp dụng cho mài kính nội thất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
ĐƯỜNG KÍNH
|
KÍCH THƯỚC |
Grit |
ỨNG DỤNG |
Ø150x22 mm |
R8 |
100# |
Để tạo thành một 1/4 hình cung được sử dụng trên máy định hình với tốc độ quay 2880r / phút.
|
240# |
Ø150x22 mm |
R10 |
100# |
240# |
Ø150x22 mm |
R12 |
100# |
240# |
ĐÁ MÀI MỎ VỊT DIA150
Maker: China
Để tạo thành một 1/4 hình cung được sử dụng trên máy định hì..
Liên hệ
ĐỘI NÂNG BÁNH XE TORIN
Model: TRA9012
Xuất xứ: Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Bàn đạp chân cho phép vận hành dễ dàng khi nâng bánh xe
2 trục lăn tiếp xúc bánh xe giúp giảm rung chấn lên đội
4 bánh xe thép xoay 360 độ vận hành linh hoạt
Van an toàn trên đội nâng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Chiều rộng tối đa : 12" ( 305 mm)
- Sức nâng tối đa : 680 kgs
- Trọng lượng : 18 kg
- Kích thước đóng kiện : 680 x 620 x 220 mm
ĐỘI NÂNG BÁNH XE TORIN
Model: TRA9012
Xuất xứ: Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC CÀI ĐẶT LỰC XIẾT MICRO TOHNICHI
Model : AMRD/BMRD2
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Phù hợp sử dụng cho các vít cực nhỏ (M1-M2) yêu cầu độ chính xác cao
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Được sử dụng phổ biến trong nhà máy sản xuất đồng hồ, điện tử, máy tính . Các công việc sử dụng đai vít nhỏ
Các tính năng và cơ cấu bên trong tương tự như model RTD, ngoài trừ được thiết kế đặc thù để siết các vít cực nhỏ
Tăng độ tin cậy và độ bền với cơ cấu chốt hãm quá lực như các model TRD
Đặc tính giữ bằng ngón tay trỏ cho phép người sử dụng tác động lực siết chính xác và đủ lực
Không bao gồm tính năng siết ngược chiều kim đồng hồ
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3% |
S.I. MODEL |
AMRD1CN |
AMRD2CN |
AMRD4CN |
AMRD8CN |
BMRD15CN2 |
BMRD30CN2 |
TORQUE RANGE
[cN・m] |
MIN.~MAX. |
0.3~1 |
0.5~2 |
1~4 |
2~8 |
2~15 |
4~30 |
GRAD. |
0.01 |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
0.2 |
METRIC MODEL |
100AMRD |
200AMRD |
400AMRD |
800AMRD |
1.5BMRD2 |
3BMRD2 |
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm] |
MIN.~MAX. |
gf・cm30~100 |
50~200 |
100~400 |
200~800 |
kgf・cm0.2~1.5 |
0.4~3 |
GRAD. |
gf・cm1 |
2.5 |
5 |
10 |
kgf・cm0.01 |
0.02 |
AMERICAN MODEL |
ー |
AMRD3Z |
AMRD6Z |
AMRD12Z |
1.5BMRD2-A |
3BMRD2-A |
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in] |
MIN.~MAX. |
ー |
ozf・in
1~3 |
2~6 |
3~12 |
lbf・in0.2~1.5 |
0.4~3 |
GRAD. |
ー |
ozf・in
0.05 |
0.1 |
0.2 |
lbf・in0.005 |
0.01 |
APPLICABLE SCREW |
SMALL SCREW |
ー |
M1 |
(M1.1)M1.2 |
(M1.4)M1.6 |
(M1.8) |
M2(M2.2) |
TAPPING SCREW |
ー |
ー |
M1 |
(M1.1)M1.2 |
(M1.4)M1.6 |
(M1.8)M2 |
WEIGHT [kg] |
0.03 |
0.05 |
ACCESSORY BIT |
+ |
#0 |
|
-thickness X width |
0.15×1, 0.2×1.5, 0.3×2 |
|
Lưu ý :
Đầu Bits trong hình ảnh là được bán rời. Để tham khảo các loại đầu Bits cung cấp bởi Tohnichi. Vui lòng xem tại đây.
TUA VÍT LỰC CÀI ĐẶT LỰC XIẾT MICRO TOHNICHI
Model : AMRD/BMRD2
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Ph..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng sản phẩm với dây cáp dài tiện lợi cho các khu vực rộng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
CAPACITY |
STROKE |
WIRE ROPE DIAMETER |
MASS |
ADJUST TENTION TYPE |
FALL-ARREST DEVICE |
DRUM LOCK DEVICE |
Kg |
m |
Ø mm |
kg |
ELF-3 |
1.5 - 3.0 |
2.5 |
3.0 |
4.6 |
Worm |
O |
O |
ELF-5 |
3.0 - 5.0 |
2.5 |
3.0 |
4.8 |
O |
O |
ELF-9 |
5.0 - 9.0 |
2.5 |
3.0 |
5.4 |
O |
O |
ELF-15 |
9.0~15.0 |
2.5 |
4.76 |
10.0 |
O |
O |
ELF-22 |
15.0~22.0 |
2.5 |
4.76 |
10.2 |
O |
O |
ELF-30 |
22.0~30.0 |
2.5 |
4.76 |
11.0 |
O |
O |
ELF-40 |
30.0~40.0 |
2.5 |
4.76 |
14.5 |
O |
O |
ELF-50 |
40.0~50.0 |
2.5 |
4.76 |
14.9 |
O |
O |
ELF-60 |
50.0~60.0 |
2.5 |
4.76 |
17.1 |
O |
O |
ELF-70 |
60.0~70.0 |
2.5 |
4.76 |
18.0 |
O |
O |
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng sản phẩm với dây cáp dài tiện lợi cho các khu vực rộng.
THÔNG S..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN
Model: A95-O
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
Đặc tính:
1. Hoạt động bơm và hút dầu là 2 hệ thống riêng biệt nên không làm hư hỏng hệ thống
2. Sử dụng bơm khí nén, không cần điện thích hợp cho các trạm xăng, xưởng bảo trì
3. Đầu bơm được chế tạo từ hợp kim nhôm với công nghệ tiên tiến nhất
Các loại dầu nhớt có thể sử dụng:
1. Thích hợp với các loại dầu nhớt động cơ 0#~120# . Không sử dụng bơm các chất có thành phần dung môi ăn mòn
2. Nếu bạn muốn biết lưu lượng nhớt bơm ra bao nhiêu, chúng tôi khuyên bạn nên mua thêm đồng hồ đo lưu lượng model: M102, M102.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Capacity |
Air input pressure |
Pressure ratio |
Greas Output pressure |
Deliver rate |
Hose lenght |
Gross weight |
Greas type |
A95 - O |
200 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4- 9bar |
150 c.c |
6 met |
11 kgs |
0#~120# |
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN
Model: A95-O
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châ..
Liên hệ
ĐÁ MÀI KÍNH RESIN DIA150
Xuất xứ: China
Được sử dụng để mài mịn sau khi mài thô bằng đá kim cương trên máy cạnh đường thẳng và máy cạnh đôi.
Độ sắc nét cao. Loại bỏ vết xước tốt. Các dòng đều sau khi xử lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
ĐƯỜNG KÍNH
|
KÍCH THƯỚC |
Grit |
ỨNG DỤNG |
Ø130*12 mm
|
10*10 mm |
240# |
Được sử dụng để mài mịn sau khi mài thô bằng đá kim cương trên máy cạnh đường thẳng và máy cạnh đôi.
|
Ø150*12 mm |
10*10 mm |
180# |
240# |
ĐÁ MÀI KÍNH RESIN DIA150
Xuất xứ: China
Được sử dụng để mài mịn sau khi mài thô bằng đá k..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity
(cm3/stroke)
|
Min operation pressure lubricant |
Pressure range lubricant |
Min operation pressure Barometric |
Pressure range Barometric |
Bearable pressure on lubricant |
Grease range |
Weight |
APD001A |
0.01 - 0.1 cc |
1.5MPA
15 kgs
|
1.5 - 4.9 M
(15 - 49Kgs)
|
0.3 MPA
3 kgs
|
0.3 - 0.7 MPA
(3kgs - 7kgs)
|
5 MPA
(50 kgs )
|
NLGI
No.0 - No.3
|
0.9 kgs |
APD010A
|
0.5 - 1.0 c.c |
12 MPA
120 kgs
|
1.2 kgs |
APD050A
|
0.5 - 5.0 c.c |
1.6 kgs |
APD300A
|
3.0 - 30 c.c |
2.3 kgs |
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có th..
Liên hệ
CHÂN KÊ 3 TẤN TORIN
Model : T43002
Xuất xứ : Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hàm chịu tải rộng giảm thiểu trượt khi kê
- Cơ cấu răng khóa giúp dễ dàng điều chỉnh
- Thân và tây nắm được chế tạo từ thép chịu tải cao
- Lớp sơn dầu giúp dễ lau chùi khi bám bẩn
- Chân kê rộng cho phép giảm rung chấn và cứng vững khi làm việc ,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Sức chịu tải : 3 tấn
- Chiều cao min : 270 mm
- Chiều cao max : 410 mm
- Trọng lượng sản phẩm : 6 kg
- Kích thước đóng kiện : 195 x 180 x 330 mm
CHÂN KÊ 3 TẤN TORIN
Model : T43002
Xuất xứ : Torin / China
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hàm chịu ..
0đ
TUA VÍT ĐỊNH LỰC MICRO TORQUE TOHNICHI
Model: AMLD/BMLD2
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Phù hợp sử dụng cho các vít cực nhỏ (M1-M2) yêu cầu độ chính xác cao
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Được sử dụng phổ biến trong nhà máy sản xuất đồng hồ, điện tử, máy tính . Các công việc sử dụng đai vít nhỏ
Các tính năng và cơ cấu bên trong tương tự như model LTD, ngoài trừ được thiết kế đặc thù để siết các vít cực nhỏ
Tăng độ tin cậy và độ bền với cơ cấu chốt hãm quá lực như các model LTD
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh "Click" báo hiệu đã đạt lực
Đặc tính giữ bằng ngón tay trỏ cho phép người sử dụng tác động lực siết chính xác và đủ lực
Không bao gồm tính năng siết ngược chiều kim đồng hồ
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3% |
S.I. MODEL |
AMLD1CN |
AMLD2CN |
AMLD4CN |
AMLD8CN |
BMLD15CN2 |
BMLD30CN2 |
TORQUE RANGE
[cN・m] |
MIN.~MAX. |
0.3~1 |
0.5~2 |
1~4 |
2~8 |
2~15 |
4~30 |
GRAD. |
0.01 |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
0.2 |
METRIC MODEL |
100AMLD |
200AMLD |
400AMLD |
800AMLD |
1.5BMLD2 |
3BMLD2 |
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm] |
MIN.~MAX. |
gf・cm 30~100 |
50~200 |
100~400 |
200~800 |
kgf・cm 0.2~1.5 |
0.4~3 |
GRAD. |
gf・cm
1 |
2.5 |
5 |
10 |
kgf・cm
0.01 |
0.02 |
AMERICAN MODEL |
ー |
AMLD3Z |
AMLD6Z |
AMLD12Z 1.5BMLD2-A |
3BMLD2-A |
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in] |
MIN.~MAX. |
ー |
ozf・in 1~3 |
2~6 |
3~12 |
lbf・in 0.2~1.5 |
0.4~3 |
GRAD. |
ー |
ozf・in 0.05 |
0.1 |
0.2 |
lbf・in
0.005 |
0.01 |
APPLICABLE SCREW |
SMALL SCREW |
ー |
M1 |
(M1.1)M1.2 |
(M1.4)M1.6 |
(M1.8) |
M2(M2.2) |
TAPPING SCREW |
ー |
ー |
M1 |
(M1.1)M1.2 |
(M1.4)M1.6 |
(M1.8)M2 |
DIMENSION
[mm] |
OVERALL LENGTH |
L' |
83 |
116 |
GRIP |
D1 |
9 |
15 |
BODY |
D2 |
8 |
11 |
D3 |
13 |
15 |
L1 |
48 |
62 |
ℓ1 |
14 |
|
ℓ2 |
14 |
10 |
WEIGHT [kg] |
0.026 |
0.05 |
ACCESSORY BIT |
+ |
#0 |
|
-thickness X width |
0.15×1, 0.2×1.5, 0.3×2 |
|
Lưu ý :
Đầu Bits trên sản phẩm là được bán rời. Để tham khảo các đầu Bits sản xuất bởi Tohnichi, Vui lòng xem tại đây
TUA VÍT ĐỊNH LỰC MICRO TORQUE TOHNICHI
Model: AMLD/BMLD2
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Phù hợp ..
Liên hệ