CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQL10N
PQL15N
PQL25N
PQL50N
PQL100N4
PQL140N
PQL200N4
PQL280N
PQL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PQL
150PQL
225PQL
450PQL
900PQL4
1400PQL
1800PQL4
2800PQL
4200PQL
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 1
2.5
5
10
20
kgf・m 0.2
AMERICAN MODEL
PQL50I-2A
PQL100I-2A
225PQL-A
450PQL-A
900PQL4-A
1400PQL-A
1800PQL4-A
-
TORQUERANGE
[lbf・ in / lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
10~50
20~100
50~200
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
-
GRAD.
lbf・in 0.5
2.5
5
lbf・ft 1
2
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
74.1
111.1
159
274
395
441
503
469
474
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
135
158
183
253
318
398
597
885.5
OVERALL LENGTH
L'
190
215
250
320
385
470
669.5
971.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
11
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
D
28
30
36
37.7
44.2
49
ℓ
84
85
95
100
128
138.5
B
2.5
4
WEIGHT [kg]
0.19
0.25
0.4
0.65
0.75
1.4
2
3.4
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CUỘN DÂY CÁP ĐỘNG CƠ CUỐN ENDO KOGYO
Model : CR
Xuất xứ : ENDO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Được tranh bị động cơ mô tơ để cuốn cáp . Đáp ứng nhu cầu cuốn cáp nhanh, cáp dài và sử dụng liên tục
- Độ căng dây cáp được đồng bộ duy trì và kiểm soát bởi mô tơ kéo giúp ổn định quá trình làm việc
CUỘN DÂY CÁP ĐỘNG CƠ CUỐN ENDO KOGYO
Model : CR
Xuất xứ : ENDO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM : ..
0đ
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQLZ25N
PQLZ100N4
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
GRAD.
0.25
1
METRIC MODEL
225PQLZ
900PQLZ4
TORQUE RENGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~900
GRAD.
2.5
10
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng các..
Liên hệ
CUỘN DÂY KHÍ TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : WHR , HR , WORY
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cuộn dây khí tự rút được trang bị lò xo xoắn bên trong thân, và sử dụng lực căng của lò xo để cuốn dây khí khí .
- Được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như : cung cấp khí nén, nước , dầu thủy lực .
- Ngoài việc lắp đặt cuộn dây trên các thiết bị chuyển động , Bạn có thể cố định cuộn dây trên tường hoặc phòng bơm .
- Một số model được cung cấp đầy đủ gói phụ kiện tiêu chuẩn với giá cạnh tranh cho các ứng dụng trên cáp cuộn dây sử dụng kéo tay nhưng cuốn lại tự động ( WA, OG, HG, and SU types)
- Cuộn dây của ENDO được chế tạo cho phép sử dụng môi trường ngoài trời .
CUỘN DÂY KHÍ TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : WHR , HR , WORY
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
M..
0đ
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chống nước và chống bụi cấp IP55 / IP57.
- Phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao, nhiều dung môi ăn mòn và thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn
- Đầu cờ lê xiết lực được bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
CLWP15NX10D
CLWP25NX10D
CLWP50NX12D
CLWP100NX15D
CLWP140NX15D
CLWP200NX19D
Torque Adjustment Range
[N • m]
Minimum to Maximum
5~15
10~25
20~50
40~100
60~140
80~200
1Scale
0.25
0.5
1
2
Applicable screw
(reference)
Ordinary Steel
M8
M8
M10
M12 (M14)
M16
(M18)
Highten
(M6) M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
Hand force at maximum torque P[N]
72.5
120.8
213.7
307.7
378.4
438.6
Dimensions [mm]
Effective Length
L
207
234
325
370
456
Full Length
L'
220.5
243
333.5
378.5
457.5
Head
d1
M3
M4
d3
10
12
15
19
Body
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D1
44
49
50
56
D2
29
34
36
42
ℓ1
96.5
102
106
130
ℓ2
91.5
97
101
125
B
25
33
34.5
44.5
h1
16
18
19
23.5
h2
36.5
41.5
43.5
49
Weight approx. [kg]
0.3
0.5
0.7
0.8
1.4
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
PCL10NX8D
PCL15NX8D
PCL25NX10D
PCL50NX12D
PCL50NX15D
PCL100NX15D
PCL140NX15D
PCL200NX19D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PCL
150PCL
225PCL
450PCL
500PCL
900PCL
1400PCL
1800PCL
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. - MAX.
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
GRAD.
1
2.5
5
10
20
AMERICAN MODEL
PCL50IX8D
PCL100IX8D
225PCL-A
450PCL-A
500PCL-A
900PCL4-A
1400PCL-A
1800PCL-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. - MAX.
lbf·in10~50
20~100
50~200
100~400
100~450
lbf·ft15~75
30~100
30~150
GRAD.
lbf·in 0.5
1
2.5
5
lbf·ft 1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE[N]
65.6
98.4
137
235
224
341
398
452
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
152.5
183
213
223
293
352
442
OVERALL LENGTH
L'
170
195
220
225
295
355
435
HEAD
d3
8
10
12
15
19
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
28
30
36
37.7
44.2
ℓ
84
85
95
100
B
2.5
4
WEIGHT[kg]
0.16
0.22
0.32
0.48
0.63
1.3
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho công việc bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn và công việc sửa chữa chung
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, đa năng trong quá trình sử dụng có thể thây đổi đầu ghá khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±5%
S.I.MODEL
MT70N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~70
GRAD.
0.2
METRIC MODEL
MT-7
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
1~7
GRAD.
0.2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M8, M10, M12,(M14)
HIGH TENSION
M6,(M7), M8, M10
MAX. HAND FORCE[N]
292
WEIGHT[kg]
0.65
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các loại bu lông trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCL25N-9×12
SCL50N-9×12
SCL100N-9×12
SCL200N-14×18
TORQUE RANGE[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
137
256
370
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
239
313
464
OVERALL LENGTH
L’
182
195
270
420
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
26
38.5
40
52.5
ℓ
87
102
120
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài cần siết không bao gồm đầu siết rời.
- Để lắp đặt các bộ phận của dòng sản phẩm SCL chỉ sử dụng dòng đầu siết DIN
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các lo..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCSP25N-9×12
SCSP50N-9×12
SCSP100N-9×12
SCSP200N-14×18
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
TORQUE RANGE [kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~250
100~500
200~1000
400~2000
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
138
258
375
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
204
230
302
434
OVERALL LENGTH
L’
181.5
194
266.5
420
HEAD
C
23
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
29
34
27.2
ℓ
83
89
107
-
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
QSP1.5N4 ~ QSP50N3 Specifications
Accuracy ±3%
MODEL
QSP1.5N4
QSP3N4
QSP6N4
QSP12N4
QSP25N3-1/4
QSP25N3
QSP25N3-MH
QSP50N3
QSP50N3-MH
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX. HAND FORCE[N]
15
30
45
89
155
281
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
120
125
161
178
OVERALL LENGTH
L'
165
175
215
240
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
b
7.5
11
HEAD
R
11.5
13
16
h
17.5
18.5
22
25.6
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
WEIGHT[kg]
0.16
0.19
0.25
0.4
GRIP
Resin grip
Knurled grip
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL
(OPTIONAL ACCESSORY)
No.931
No.930
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sản xuất dây chuyền hàng loạt
Dòng model BQSP với 2 chiều xiết, mô men lực được thiết lập sẵn
Sử dụng cả 2 chiều xiết (cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ một model BQSP400N là là sử dụng tay cầm kim loại còn các model còn lại sử dụng tây cầm cao su
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BQSP10N
BQSP20N
BQSP40N
BQSP70N
BQSP120N
BQSP220N
BQSP300N
BQSP400N
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
62
124
225
279
382
550
500
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
161
178
251
314.5
400
600
900
OVERALL LENGTH
L’
213.5
240
314
380
462
665
970.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
13
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
18.5
22
25.6
29
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
d
15
20
21.7
27.2
30
D
29
34
38
40
WEIGHT[kg]
0.2
0.4
0.63
0.73
1.3
2.4
3.7
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sả..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số : ±3%
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cài đặt sẵn lực , phù hợp sử dụng trên dây chuyển sản xuất tại 1 trạm tránh bị chỉnh lực bởi người sử dụng.
Tùy chọn nhiều loại đầu xiết khác nhau đáp ứng nhu cầu công việc : Đầu gắn socket, đầu cờ lê, đầu lục giác...
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thank Click báo hiệu đã đạt lực.
Các dòng CSP25N3X10D CSP50N3X12D, CSP50N3X15D, CSP100N3X15D and CSP140N3X15D có thể sử dụng loại đầu AH ( Đầu mỏ lết)
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
MODEL
CSP1.5N4X8D
CSP3N4X8D
CSP6N4X8D
CSP12N4X8D
CSP25N3X10D
CSP50N3X12D
CSP50N3X15D
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
AMERICAN RANGE[lbf・in]
3~13
6~25
10~50
20~100
50~200
100~400
APPLICABLE BOLT
(REFERENCE)
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX HAND FORCE[N]
13
26
39
79
134
240
229
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
118
153
186
208
218
OVERALL LENGTH
L'
130
165
195
215
220
HEAD
d3
8
10
12
15
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
34
20
WEIGHT[kg]
0.2
0.3
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số :&n..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ model BCSP400NX22D là tay cầm kiêm loại, các model còn lại tay cầm được bọc cao su.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BCSP10N×8D
BCSP20N×10D
BCSP40N×12D
BCSP70N×12D
BCSP70N×15D
BCSP120N×15D
BCSP220N×19D
BCSP300N×22D
BCSP400N×22D
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
57
108
192
250
241
343
494
455
421
WEIGHT[kg]
0.2
0.23
0.57
0.62
1.2
2
3.7
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực x..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: SP / SP-MH
Xuất xứ: Tohnihci /Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết từ 2-560 N.
- Độ chính xác ±3%
- Đầu cờ lê đa dạng kích thước phù hợp hầu hết tất cả các loại bulong, phù hợp sử dụng cho dây chuyền sản xuất lắp ráp hàng loạt, lực xiết được điều chỉnh cố định tránh bị thay đổi bởi người sử dụng.
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt và được quản lý lực bởi người chuyên trách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy : ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range (Min-Max)
Weight
Kg
Model (Body size x Width)
Torque range (Min-Max)
Weight
Kg
SP2
SP2-MH
[N.m]
[Kgf.cm]
SP2
SP2-MH
[N.m]
[Kgf.cm]
SP2N2x5.5
_
0.4 - 2
4 - 20
0.15
SP120N2x14
SP120N2x14-MH
24 - 120
240 - 1200
0.75
SP2N2x7
_
SP120N2x17
SP120N2x17-MH
SP2N2x8
_
SP120N2x19
SP120N2x19-MH
SP2N2x10
_
SP120N2x21
SP120N2x21-MH
SP2N2x12
_
SP120N2x22
SP120N2x22-MH
SP2N2x13
_
SP120N2x23
SP120N2x23-MH
SP2N2x17
_
SP120N2x24
SP120N2x24-MH
SP2N2x19
_
SP120N2x27
SP120N2x27-MH
SP120N2x30
SP120N2x30-MH
SP8N2x7
_
1.5 - 8
15 - 80
SP8N2x8
_
SP160N2x19
SP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1600
SP8N2x9
_
SP160N2x21
SP160N2x21-MH
SP8N2x10
_
SP160N2x22
SP160N2x22-MH
SP8N2x12
_
SP160N2x24
SP160N2x24-MH
SP8N2x13
_
SP160N2x26
SP160N2x26-MH
SP8N2x19
_
SP160N2x27
SP160N2x27-MH
SP8N2x24
_
SP160N2x41
SP160N2x41-MH
SP8N2x27
_
SP220N2x19
SP220N2x19-MH
45 - 220
450 - 2200
1.3
SP19N2x10
SP19N2x10-MH
3.5 - 19
15 - 190
0.21
SP220N2x22
SP220N2x22-MH
SP19N2x11
SP19N2x11-MH
SP220N2x24
SP220N2x24-MH
SP19N2x12
SP19N2x12-MH
SP220N2x27
SP220N2x27-MH
SP19N2x13
SP19N2x13-MH
SP220N2x29
SP220N2x29-MH
SP19N2x14
SP19N2x14-MH
SP220N2x30
SP220N2x30-MH
SP19N2x17
SP19N2x17-MH
SP220N2x32
SP220N2x32-MH
SP19N2x19
SP19N2x19-MH
SP220N2x34
SP220N2x34-MH
SP19N2x21
SP19N2x21-MH
SP220N2x36
SP220N2x36-MH
SP19N2-1x10
SP19N2-1x10-MH
SP19N2-2x10
SP19N2-2x10-MH
SP310N2x22
SP310N2x22-MH
65 - 310
650 - 3100
1.8
SP19N2-3x10
SP19N2-3x10-MH
SP310N2x24
SP310N2x24-MH
SP310N2x27
SP310N2x27-MH
SP38N2x8
SP38N2x8-MH
8 - 38
80 - 380
0.37
SP310N2x30
SP310N2x30-MH
SP38N2x9
SP38N2x9-MH
SP310N2x32
SP310N2x32-MH
SP38N2x10
SP38N2x10-MH
SP310N2x41
SP310N2x41-MH
SP38N2x11
SP38N2x11-MH
SP310N2x46
SP310N2x46-MH
SP38N2x12
SP38N2x12-MH
SP38N2x13
SP38N2x13-MH
SP420Nx27
_
90 - 420
900 - 4200
3.3
SP38N2x14
SP38N2x14-MH
SP420Nx30
_
SP38N2x16
SP38N2x16-MH
SP420Nx32
_
SP38N2x17
SP38N2x17-MH
SP420Nx34
_
SP38N2x19
SP38N2x19-MH
SP420Nx35
_
SP38N2x22
SP38N2x22-MH
SP420Nx36
_
SP38N2x24
SP38N2x24-MH
SP38N2x27
SP38N2x27-MH
SP560Nx30
_
130 - 560
1300 - 5600
4
SP38N2-1x10
SP38N2-1x10-MH
SP560Nx32
_
SP38N2-2x10
SP38N2-2x10-MH
SP560Nx36
_
SP38N2-3x10
SP38N2-3x10-MH
SP560Nx46
_
4.5
SP560Nx55
_
SP67N2x14
SP67N2x14-MH
13 - 67
130 - 670
0.48
SP67N2x16
SP67N2x16-MH
SP67N2x17
SP67N2x17-MH
SP67N2x18
SP67N2x18-MH
SP67N2x19
SP67N2x19-MH
SP67N2x21
SP67N2x21-MH
SP67N2x22
SP67N2x22-MH
SP67N2x24
SP67N2x24-MH
SP67N2x27
SP67N2x27-MH
SP67N2x29
SP67N2x29-MH
SP67N2x30
SP67N2x30-MH
SP67N2x32
SP67N2x32-MH
SP67N2x33.3
SP67N2x33.3-MH
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: SP / SP-MH
Xuất xứ: Tohnihci /Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PH..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range
Head dimension
Overall length
Weight
[N.m]
[Kgf.cm]
O.W x thichness
mm
RSP2
RSP2-MH
Min-Max
Min-Max
[mm]
kg
RSP8N2x8
_
2 - 9
20 - 90
15 x 6
200
0.15
RSP8N2x10
_
17.5 x 7
205
RSP19N2x8
RSP19N2x8-MH
4 - 14.1
40 - 141
15 x 6
220
0.2
RSP19N2x10
RSP19N2x10-MH
4 - 21
40 - 210
17.5 x 7
221
RSP19N2x13
RSP19N2x13-MH
22 x 7
223
RSP38N2x10
RSP38N2x10-MH
9 - 24.2
90 - 242
17.5 x 7
224
0.35
RSP38N2x12
RSP38N2x12-MH
9 -29.5
90 - 295
20.5 x 8
247
RSP38N2x13
RSP38N2x13-MH
21.5 x 8
246
RSP38N2x14
RSP38N2x14-MH
9 - 42
90 - 420
23.5 x 9
247
RSP38N2x16
RSP38N2x16-MH
26 x 9
248
RSP38N2x17
RSP38N2x17-MH
27.5 x 9
RSP67N2x14
RSP67N2x14-MH
14 - 59
140 - 590
25 x 10
312
0.45
RSP67N2x16
RSP67N2x16-MH
27 x 10
313
RSP67N2x17
RSP67N2x17-MH
14 - 73
140 - 730
29 x 12
314
RSP67N2x18
RSP67N2x18-MH
29.5 x 12
RSP67N2x19
RSP67N2x19-MH
30 x 12
315
RSP120N2x17
RSP120N2x17-MH
24 - 100
240 - 1000
29.4 x 12
393
0.8
RSP120N2x18
RSP120N2x18-MH
30.6 x 12
394
RSP120N2x19
RSP120N2x19-MH
24 - 120
240 - 1200
31.8 x 13
394
RSP120N2x21
RSP120N2x21-MH
34 x 13
396
RSP120N2x22
RSP120N2x22-MH
35 x 13
397
RSP160N2x19
RSP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1700
32.8 x 13
395
0.9
RSP160N2x21
RSP160N2x21-MH
34 x 13
396
RSP160N2x22
RSP160N2x22-MH
35 x 13
396
RSP160N2x24
RSP160N2x24-MH
38 x 15
398
RSP220N2x22
RSP220N2x22-MH
45 - 220
450 - 2300
38.4 x 13
395
1.5
RSP220N2x24
RSP220N2x24-MH
40 x 13
481
RSP220N2x27
RSP220N2x27-MH
45 x 13
483
RSP310N2x24
RSP310N2x24-MH
65 - 255
680 - 2550
41.8 x 15
678
2
RSP310N2x27
RSP310N2x27-MH
65 - 310
680 - 3200
45 x 15
680
RSP310N2x30
RSP310N2x30-MH
50 x 15
682
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu xiết được thiết kế chuyên dụng xiết ống dầu, bu long thủy lực đảm bảo chính xác lực xiết
- Khi đạt đến lực cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh CLICK báo hiệu đạt lực .
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt, tránh lực xiết bị điều chỉnh dẫn đến sai lực xiết trong quá trình làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP38N2×14H
SP38N2×19H
SP67N2×27H
SP120N2×32H-MH
S.I. RANGE [N・m]
8~25
8~39
13~67
24~120
METRIC RANGE [kgf・cm]
80~250
80~390
130~670
240~1200
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
14
19
27
32
MINIMUM PIPING PITCH[mm]
26
35
46
54
MAX. HAND FORCE [N]
148
227
277
385
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
169
172
242
312
OVERALL
LENGTH
L'
218
222
294
363
HEAD
C
26.3
33.1
43.6
51.6
b
8
11
14
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
d
20
21.7
D
34
21.5
WEIGHT[kg]
0.37
0.48
0.75
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.930
Accuracy ±3%
Lưu ý :
- Dụng cụ chỉnh lực cho sản phẩm SP là bán riêng.
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nb..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu cơ lê được thiết kế với khía hoa khế cho phép xiết ống dầu ở những góc hẹp, đảm bảo đúng lực xiết tránh hư hỏng ren ống dầu.
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phất ra âm thanh CLICK báo hiệu đã đủ lực
- Cài đặt lực xiết bởi dụng cụ điều chỉnh lực riêng, đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP19N2-1×10N
SP19N2-1×10N-MH
SP19N2-3×10N
SP19N2-3×10N-MH
SP19N2-4×10N
SP19N2-4×10N-MH
SP19N2-5×10N
SP19N2-5×10N-MH
SP19N2-9×10N
SP19N2-9×10N-MH
SP38N2×14N
SP38N2×14N-MH
( ) dimension is -MH
S.I. RANGE [N・m]
3.5~19
8~38
METRIC RANGE [kgf・cm]
35~190
80~380
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
10
14
MAX. HAND FORCE [N]
121
225
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
158
169
OVERALL
LENGTH
L'
203
(203)
222
(222)
HEAD
C
21
32
b
12
15
10
15
10
8
h
6
7.5
5
-
6
4
HEAD SHAPE
A
B
A
A
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
29
(15)
34
(20)
WEIGHT [kg]
0.21
0.37
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.931
No.930
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Góc xoay 90o phù hợp xiết hệ thống kết nối SMA
- Lực xiết cài đặt sẵn, điều chỉnh lực cần dụng cụ riêng biệt đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
NSP100CNX8
TORQUE RANGE[cN・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
MAX.HAND FORCE[N]
9.8
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
102
OVERALL LENGTH
L'
128
HEAD
W
8
C
16
b
4
BODY
D
12
WEIGHT [kg]
0.33
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các model dòng QSPCA chỉ cần cài đặt lực xiết 1 lần và nếu mô men lực vượt qua ngưỡng mô men đã cài đặt thì QSPCA sẽ trượt nhằm
tránh tăng thêm mô men phá hủy đai ốc
- Được áp dụng trong các công việc sản xuất và lắp ráp hàng loạt
- Không sử dụng thang chia lực
- Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
- Dòng sản phẩm QSPCA tuân theo tiêu chuẩn IEC 61340-5-1:2007 ( Bảo vệ các thiết bị điện tử từ các hiện tượng tĩnh điện)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
QSPCA6N
QSPCA12N
QSPCA30N
QSPCA70N
S.I. TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
2~6
4~12
10~30
20~70
METRIC TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~60
40~120
100~300
200~700
AMERICAN TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
20~50
40~100
90~270
180~620
DIMENSION[mm]
OVERALL LENGTH
L
197
267
346
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
HEAD
R
14
17
21.5
HEIGHT
h
37
48
58
BODY
e
34
40.5
49
φd
15
20
27.2
Φd
29
34
-
WEIGHT[kg]
0.33
0.64
124
ACCURACY[% ]
±6
±4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các mod..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp để lắp ráp các bộ phận quan trọng
2 bước chuyển động (primary click and secondary click) để ngăn chặn sự quá lực cho phép
Khi đạt đến mô men lực cài đặt, chốt chặn sẽ hoạt động và sau khoảng 5 độ nếu vẫn tiếp tục xiết chặt mô men thì sự trượt sẽ xảy ra ở gần 14 độ
Các dòng sản phẩm YCL10N2X10D, YCL20N2X10D, YCL40N2X12D, YCL70N2X12D, YCL90N2X15D and YCL140N2X15D có thể sử dụng các đầu mở chuyển đổi dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
YCL10N2X10D
YCL20N2X10D
YCL40N2X12D
YCL70N2X12D
YCL90N2X15D
-
YCL140N2X15D
YCL180N2X22D
-
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
45~90
-
70~140
90~180
-
GRAD.
0.1
0.2
0.25
0.5
0.25
-
0.5
-
METRIC MODEL
100YCL2
200YCL2
400YCL2
700YCL2
900YCL2
-
1400YCL2
1800YCL2
-
TORQUE
RANGE[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~100
100~200
200~400
350~700
450~900
-
700~1400
900~1800
-
GRAD.
1
2
2.5
5
2.5
-
5
-
AMERICAN MODEL
YCL100I
YCL200I
YCL400I
YCL600I
YCL750I
YCL1000I
YCL100F
-
YCL150F
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf·in
50~100
100~200
200~400
300~600
400~750
600~1000
lbf·ft
45~100
-
80~150
GRAD.
lbf·in 1
2
2.5
5
2.5
5
lbf·ft0.5
-
0.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M5, M6
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE [N]
46.5
93
145.5
254.5
236.8
368.4
310
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
275
380
579
OVERALL LENGTH
L'
245
309
414
607
HEAD
d3
10
12
15
19
BODY
m
25
27.1
34.1
37.9
n
12
14.2
17.4
17.9
d
20
21.7
27.2
30
D
36
37
46.5
50
WEIGHT [kg]
0.35
0.53
1.05
1.75
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
T..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CTA50N2×12D-G
CTA100N2×15D-G
CTA200N2×19D-G
CTA360N2×22D-G
CTA500N2×22D-G
CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
(2.5)10~50
(5)20~100
(10)40~200
(18)72~360
(25)100~500
(43)170~850
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.4
0.5
1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
(25)100~500
(50)200~1000
(100)400~2000
(180)720~3600
(250)1000~5000
-
1 DIGIT
0.5
1
2
4
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
(0.25)1~5
(0.5)2~10
(1)4~20
(1.8)7~36
(2.5)10~50
(4.3)17~85
1 DIGIT
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
(22.5)100~450
(45)200~900
(88)350~1750
(159)640~3150
(220)880~4400
-
1 DIGIT
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
(1.85)7.5~36.5
(3.8)15~75
(7.5)30~150
(13)52~260
(18)72~360
(31)124~620
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX.
0~999°
1 DIGIT
1°
ANGLE ACCURACY
±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N]
196.9
275.5
428.3
498.6
549.5
608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
254
363
467
722
910
1398
OVERALL LENGTH
L’
282
384
475
713
949
1387
HEAD
d3
12
15
19
22
32
WEIGHT[kg]
0.58
0.63
0.78
1.13
4
5.14
Accuracy ±1%
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phát ra âm thanh "Click" khi vừa đủ lực, bắt đầu đo và hiển thị góc siết.
Dòng sản phẩm cờ lê lực LS có thể chuyển đổi thành cờ lê đo góc bằng cách lắp thêm đồng hồ đo góc M-DW
Được sử dụng với cờ lê lực cài đặt tại thời điểm vừa đủ lực
Cờ lê lực kiểu "Click" với module hiển thị góc siết bao gồm tất cả 6 model khác nhau
Dòng sản phẩm DWQL được sản xuất tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Torque Accuracy ±3%
MODEL
DWQL50N
DWQL100N
DWQL140N
DWQL200N
DWQL280N
DWQL420N
ANGLE MEASURING RANGE[°]
MIN.~MAX.
0~999
1digit
1
ANGLE ACCURACY
±2°+1digi(t Angular velocity is 30°/s~180°/s when the bolt turned to 90°)
S.I. MODEL
[N・m]
MIN.~MAX.
(5)10~ 50
(10)20~100
(25)30~140
(30)40~200
(30)40~280
(40)60~420
1 scale
0.5
1
2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
260
335
400
490
695
995
BODY
l
260
335
400
490
695
995
WEIGHT[kg]
0.62
0.86
1.0
1.6
2.2
3.6
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PH..
Liên hệ