CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chiều dài cuộn dây 15m, đường kính trong 1/4"
- Phù hợp sử dụng cho tất cả các loại dầu nhớt.
- Tự cuộn lại giúp làm gọn không gian làm việc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Applied to
Inlet
Outlet
N.W.
G.W.
Hose Length
Packing
RE020
Oil
1/2"
1/2"
19.8 kgs
20.8 kgs
1/2" x 15 M
Box
CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ THÁO LẮP MÓNG NGỰA XU PÁP
Model: JTC-1244
Xuất xứ: JTC-Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾT
Đầu kẹp có nam châm giúp giữ móng ngựa không bị rơi khi đặt vào trong vòng đệm chặn lò xo xu páp.
Dễ dàng lắp móng ngựa tiết kiệm thời gian.
Bao gồm 3 cây kẹp móng ngựa và 1 thanh đầu nam châm bẻ cong linh hoạt
BỘ DỤNG CỤ THÁO LẮP MÓNG NGỰA XU PÁP
Model: JTC-1244
Xuất xứ: JTC-Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾT
..
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế đặc biệt giúp tháo lắp đai ốc bánh xe tải nặng dễ dàng và đúng kỹ thuật
Các dòng sản phẩm TW2 là hệ thống siết lực độc lập, công việc đó chỉ cần 1 người làm việc
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
TW750N2
TW1000N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
350~750
400~1000
GRAD.
5
DIMENSION [mm]
SQ. DRIVE
25.4
WEIGHT [kg]
BODY
20
TORQUE WRENCH
1.5
2
Lưu ý :
- Không bao gồm chốt, o-ring giữ tránh rơi socket
- Chiều cao lý tưởng cho phép hoạt đồng từ 250-800mm từ mặt đất
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
TỜI KHÍ NÂNG HẠ ENDO KOGYO AT
Model : AT
Xuất xứ: ENDO KOGYO / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Xích tải được làm từ thép hợp kim chống rỉ, chống mài mòn cho độ bền cao.
- Công tắc điều khiển lên xuống tích hợp nút dừng khẩn cấp ( Option ) Cho phép tời khí làm việc linh hoạt và an toàn
- Chiều dài xích tải tiêu chuẩn 3m , có thể nối thêm xích tải dài thêm phù hợp nhu cầu thực tế sử dụng
- Tiêu chuẩn chống chấy : ATEX EX II 2 G / D II B T 5 (X)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Rated load
(kg)
Stroke
(m)
Air pressure
(MPa)
(kgf/c㎡)
Lifting speed
(m/min)
Air consumption
(m³/min)
(normal)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
Mass
(kg)
Emergency
stop button
AT-60K
60
3
0.4(4)
16.5
0.52
4.0×1
Rc 3/8
12.3
-
0.5(5)
20.0
0.67
0.6(6)
23.5
0.85
AT-60K-5
60
3
0.4(4)
16.5
0.52
4.0×1
Rc 3/8
13.0
●
0.5(5)
20.0
0.67
0.6(6)
23.5
0.85
AT-125K
125
3
0.4(4)
10.0
0.55
4.0×1
Rc 3/8
12.5
-
0.5(5)
12.0
0.71
0.6(6)
14.5
0.9
AT-125K-5
125
3
0.4(4)
10.0
0.55
4.0×1
Rc 3/8
13.2
●
0.5(5)
12.0
0.71
0.6(6)
14.5
0.9
TỜI KHÍ NÂNG HẠ ENDO KOGYO AT
Model : AT
Xuất xứ: ENDO KOGYO / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nb..
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ KIỂM TRA HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ JTC-1005
Model: JTC-1005
Xuất xứ: JTC-TAIWAN
MÔ TẢ CHI TIẾT
- Kiểm tra rò rỉ của hệ thống làm mát động cơ.
- Bao gồm một bơm tay có đồng hồ, các đầu kiểm tra và hộp đựng.
- Phạm vi áp dụng trên các dòng xe : Nissan, Mitsubishi, Mazda, Subaru, Toyota, Honda, Ford GM, Chrysler, VW, Audi, Volvo, Saab, Mercedes Benz,
BMW, Renault, Fiat, Alfa Romeo, Infiniti, Geo, Suzuki, Isuzu, Lexus, Opel, Peugeot, Jeep, Rover, Citron, Truck
BỘ DỤNG CỤ KIỂM TRA HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ JTC-1005
Model: JTC-1005
Xuất xứ: JTC-TAIWAN
M..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụng bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn, xe máy, xe đạp...
Dải đo mô men lực rộng
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt
Tất cả model đều đi kèm với hộp đựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
MTQL40N
MTQL70N
MTQL140N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~40
10~70
20~140
GRAD.
0.5
1
METRIC MODEL
400MTQL
700MTQL
1400MTQL
TORQUE RANGE
[Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.5~4
1~7
2~14
GRAD.
0.05
0.1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M6, M8, M10
M8, M10, M12, (M14)
M10, M12,(M14), M16
HIGH TENSION
M5, M6, (M7), M8
M6, (M7), M8, M10
(M7), M8, M10, M12
MAX. HAND FORCE [N]
227
337
438
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
176
207.5
320
OVERALL LENGTH
L'
250
285
400
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
b
11
14
HEAD
R
13
16
18.8
h
27.5
25.6
33.5
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
D
20
21.7
B
36
37
WEIGHT [kg]
0.45
0.47
0.77
Lưu ý :
- Model MTQL có độ chính xác ±5%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụn..
Liên hệ
TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : ATC
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Xích tải được làm từ thép hợp kim chống rỉ, chống mài mòn cho độ bền cao.
- Núp bấm điều khiển lên - xuống và nút dừng khẩn cấp nằm trên tây nâng . Giúp kiểm soát vận hành tránh bị rung lắc giảm rủi ro tai nạn.
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX EX II 2 G / D II B T 5 (X)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Rated load
(kg)
Stroke
(m)
Air pressure
(MPa)
(kgf/c㎡)
Lifting speed
(m/min)
Air consumption
(m³/min)
(normal)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
Mass
(kg)
Emergency
stop button
ATC-60K
60
2
0.4(4)
14.0
0.52
4.0×1
Rc 3/8
14.3
-
0.5(5)
18.0
0.67
0.6(6)
20.0
0.85
ATC-60K-5
60
2
0.4(4)
14.0
0.52
4.0×1
Rc 3/8
14.3
●
0.5(5)
18.0
0.67
0.6(6)
20.0
0.85
ATC-125K
125
2
0.4(4)
6.5
0.55
4.0×1
Rc 3/8
14.5
(14.5)
-
0.5(5)
10.5
0.71
0.6(6)
12.0
0.9
ATC-125K-5
125
2
0.4(4)
6.5
0.55
4.0×1
Rc 3/8
14.5
(14.5)
●
0.5(5)
10.5
0.71
0.6(6)
12.0
0.9
TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : ATC
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
TAI NGHE TIẾNG GÕ ĐỘNG CƠ JTC-1007
Model: JTC-1007
Xuất xứ: JTC/TAIWAN
MÔ TẢ CHI TIẾT :
- Cung cấp giải pháp mới nhanh chóng và dễ dàng để kiểm tra tiếng gõ từ động cơ, bánh răng hộp số và các bộ phận truyền động khác.
- Đầu dò được chế tạo từ hợp kim nhôm giúp truyền âm chính xác và rõ ràng các vị trí phát ra âm thanh.
- Đầu dụng cụ bọc chống xốc tại vị trí trên tai nghe
- Lý tưởng cho việc xác định ở những bộ phận máy làm việc phát ra âm thanh bất thường ( xu páp, cơ cấu piston-thanh truyền ...)
TAI NGHE TIẾNG GÕ ĐỘNG CƠ JTC-1007
Model: JTC-1007
Xuất xứ: JTC/TAIWAN
MÔ TẢ CHI TIẾT :
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các công việc trên cao đòi hỏi mô men lực xiết lớn với trọng lượng nhẹ bằng 1 nửa so với loại cần xiết lực thông thông .
Đầu chỉnh lực tương tự như các dòng cần xiết PQL
Đầu xiết 24 bánh răng, góc 15 độ cho phép làm việc linh hoạt ở không gian hẹp
Các dòng model lực siết từ 180N - 360N tay xiết được bọc nhựa
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
TiQL180N
TiLQL180N
TiEQL360N
TiEQLE750N
TiEQLE1400N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
40~180
80~360
100~750
200~1400
GRAD.
2
5
10
METRIC MODEL
1800TiQL
1800TiLQL
3600TiEQL
7500TiEQLE
14000TiEQLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf·cm 400~1800
kgf·m 8~36
10~75
20~140
GRAD.
kgf·cm 20
kgf·m0.2
0.5
1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M12~M20
M16~M24
M16~M30
M20~M36
HIGH TENSION
M10~M16
M12~M20
M12~M24
M16~M30
MAX. HAND FORCE [N]
450
360
406
600
848
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
400
500
887
1250
1650
OVERALL LENGTH
L'
494
594
987
1365
1794
SQ. DRIVE
a
12.7
19.05
25.4
b
14
20.5
26.5
HEAD
R
22.5
29
35
44
h
33
43.7
48.7
60.5
BODY
m
34
38
52
67
n
15
15.5
20
24
d
36
40
51
e
51
29
41
WEIGHT [kg]
0.9
1
2.4
4.5
7.5
Lưu ý :
- Các loại công tắc giới hạn khác dòng LS và wireless FH là phù hợp để cung cấp theo yêu cầu từ KH
- Các model đặc biệt như TiEQL550N là thậm chí vẫn phù hợp theo yêu cầu từ KH
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các c..
Liên hệ
TỜI KHÍ NÂNG HẠ - DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : EHL-TS
Xuất xứ: ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sức nâng lên đến 3 tấn
- Xích tải được làm từ thép hợp kim chống rỉ, chống mài mòn cho độ bền cao.
- Chiều dài xích tải cho phép nối dài phù hợp với nhu cầu sử dụng
- Tùy chọn chức năng chống quá tải , Nút bấm pedant điều khiển và nút dừng khẩn cấp
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX EX II 2 G / D II B T 5 (X)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Rated load
(kg)
Stroke
(m)
Air pressure
(MPa)
(kgf/c㎡)
Lifting speed
(m/min)
Air consumption
(m³/min)
(normal)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
Mass
(kg)
EHL-025TS
250
3
0.4(4)
12.0
0.9
6.3×1
Rp 1/2
18.7
0.5(5)
16.0
1.3
0.6(6)
18.0
1.6
EHL-049TS
EHL-05TS
490
500
3
0.4(4)
7.5
0.95
6.3×1
Rp 1/2
18.7
0.5(5)
9.0
1.3
0.6(6)
10.5
1.65
EHL-1TS
1,000
3
0.4(4)
4.0
1.0
7.1×1
Rp 1/2
34.0
0.5(5)
5.2
1.4
0.6(6)
6.0
1.8
EHL-2.8TS
2,800
3
0.4(4)
2.0
1.75
12.5×1
Rp 3/4
75.0
0.5(5)
2.6
2.47
0.6(6)
3.0
3.14
EHL-3TS
3,000
3
0.4(4)
2.0
1.75
12.5×1
Rp 3/4
75.0
0.5(5)
2.6
2.47
0.6(6)
3.0
3.14
TỜI KHÍ NÂNG HẠ - DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : EHL-TS
Xuất xứ: ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
BỘ KIỂM TRA TÍN HIỆU DÒNG ĐIỆN KIM PHUN JTC-1009
Model: JTC-1009
Xuất xứ: JTC / TAIWAN
MÔ TẢ CHI TIẾT :
- Nhanh nhất, dễ dàng nhất và kinh tế nhất để kiểm tra tín hiệu điện phun xăng điên tử.
- Bao gồm hệ thống đèn kiểm tra TBI phù hợp cho các dòng xe : GM, Ford, and Geo; GM and Bosch PFI systems;
and GM’s new SCPI (sequential central port injection) system.
BỘ KIỂM TRA TÍN HIỆU DÒNG ĐIỆN KIM PHUN JTC-1009
Model: JTC-1009
Xuất xứ: JTC / TAIWAN
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụng tháo lắp các đai ốc siết ống nước, gas hoặc sử dụng trong các ngành xây dựng
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
PHL50N
PHL100N
PHL140N
PHL200N
PHL280N
PHL420N
PHLE850N2
PHLE1300N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
200~850
400~1300
GRAD.
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
500PHL3
900PHL3
1400PHL3
1800PHL3
2800PHL3
4200PHL
8500PHLE
13000PHLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
100~500
200~900
400~1400
400~1800
kgf・m
4~28
6~42
20~85
30~130
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
0.5
1
AMERICAN MODEL
450PHL3-A
900PHL3-A
1400PHL3-A
1800PHL3-A
2800PHL3-A
4200PHL-A
8500PHLE-A
13000PHLE-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
150~600
300~900
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
5
10
GRIPPABLE PIPE DIA.[mm]
13~38
26~52
OVERALL LENGTH[mm]
316
472
530
620
833
1122
1664
1831
WEIGHT[kg]
1.5
1.6
1.8
2.3
2.9
4.8
8.2
10
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụn..
Liên hệ
TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : EHL-TW
Xuất Xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sức nâng lên đến 6 tấn
- Xích tải được làm từ thép hợp kim chống rỉ, chống mài mòn cho độ bền cao.
- Chiều dài xích tải cho phép nối dài phù hợp với nhu cầu sử dụng
- Tùy chọn chức năng chống quá tải , Nút bấm pedant điều khiển và nút dừng khẩn cấp
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX EX II 2 G / D II B T 5 (X)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Rated load
(kg)
Stroke
(m)
Air pressure
(MPa)
(kgf/c㎡)
Lifting speed
(m/min)
Air consumption
(m³/min)
(normal)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
Mass
(kg)
EHL-1TW
1,000
3
0.4(4)
3.7
0.95
6.3×2
Rp 1/2
24.2
0.5(5)
4.5
1.3
0.6(6)
5.2
1.65
EHL-2TW
2,000
3
0.4(4)
2.0
1.0
7.1×2
Rp 1/2
42.0
0.5(5)
2.6
1.4
0.6(6)
3.0
1.8
EHL-6TW
6,000
3
0.4(4)
1.0
1.75
12.5×2
Rp 3/4
96.0
0.5(5)
1.3
2.47
0.6(6)
1.5
3.145
TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : EHL-TW
Xuất Xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG MỞ NẮP CHỤP BÌNH XĂNG JTC-1015
Model : JTC-1015
Xuất xứ: JTC-Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾT :
Được thiết kế cho phép sử dụng trên dòng xe SAAB model 9000
Dùng để tháo lắp một cách dễ dàng nắp chụp nhựa bình xăng , tránh gây hư hỏng các bộ phận khác.
DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG MỞ NẮP CHỤP BÌNH XĂNG JTC-1015
Model : JTC-1015
Xuất xứ: JTC-T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng giúp xiết chặt đai ốc mà không cần đổi đầu
Bánh răng xiết 30o cho phép làm việc ở những không gian chật hep.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
QRSP38NΧ17
QRSP38NΧ19
QRSP38NΧ21
QRSP38NΧ24
S.I.RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~45
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~450
APPLICABLE BOLT
Piping
MAX. HAND FORCE[N]
195
194
192
191
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
231
232
234
236
OVERALL LENGTH
L'
300
305
310
HEAD
s
33
36
39
46
t
9
ℓ1
16.5
18
19.5
23
ℓ2
64
65
67
69
BODY
m
27.3
n
8.2
d
20
D
35
WEIGHT[kg]
0.4
0.43
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng..
Liên hệ
CUỘN DÂY CÁP LÒ XO TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : CRF , CRL, CRE , CRH
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cuộn này sử dụng sức căng lò xo cho cuộn dây. Khi cáp được kéo ra, lò xo được quấn chặt và tạo ra lực đối kháng cung cấp năng lượng cho cuộn dây cáp.
- Các Model sử dụng lò xo tang trống (Loại CRF và CRL) nhỏ gọn và dễ cài đặt.
CUỘN DÂY CÁP LÒ XO TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : CRF , CRL, CRE , CRH
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
..
Liên hệ
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQL10N
PQL15N
PQL25N
PQL50N
PQL100N4
PQL140N
PQL200N4
PQL280N
PQL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PQL
150PQL
225PQL
450PQL
900PQL4
1400PQL
1800PQL4
2800PQL
4200PQL
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 1
2.5
5
10
20
kgf・m 0.2
AMERICAN MODEL
PQL50I-2A
PQL100I-2A
225PQL-A
450PQL-A
900PQL4-A
1400PQL-A
1800PQL4-A
-
TORQUERANGE
[lbf・ in / lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
10~50
20~100
50~200
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
-
GRAD.
lbf・in 0.5
2.5
5
lbf・ft 1
2
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
74.1
111.1
159
274
395
441
503
469
474
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
135
158
183
253
318
398
597
885.5
OVERALL LENGTH
L'
190
215
250
320
385
470
669.5
971.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
11
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
D
28
30
36
37.7
44.2
49
ℓ
84
85
95
100
128
138.5
B
2.5
4
WEIGHT [kg]
0.19
0.25
0.4
0.65
0.75
1.4
2
3.4
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CUỘN DÂY CÁP ĐỘNG CƠ CUỐN ENDO KOGYO
Model : CR
Xuất xứ : ENDO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Được tranh bị động cơ mô tơ để cuốn cáp . Đáp ứng nhu cầu cuốn cáp nhanh, cáp dài và sử dụng liên tục
- Độ căng dây cáp được đồng bộ duy trì và kiểm soát bởi mô tơ kéo giúp ổn định quá trình làm việc
CUỘN DÂY CÁP ĐỘNG CƠ CUỐN ENDO KOGYO
Model : CR
Xuất xứ : ENDO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM : ..
0đ
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQLZ25N
PQLZ100N4
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
GRAD.
0.25
1
METRIC MODEL
225PQLZ
900PQLZ4
TORQUE RENGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~900
GRAD.
2.5
10
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng các..
Liên hệ
CUỘN DÂY KHÍ TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : WHR , HR , WORY
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cuộn dây khí tự rút được trang bị lò xo xoắn bên trong thân, và sử dụng lực căng của lò xo để cuốn dây khí khí .
- Được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như : cung cấp khí nén, nước , dầu thủy lực .
- Ngoài việc lắp đặt cuộn dây trên các thiết bị chuyển động , Bạn có thể cố định cuộn dây trên tường hoặc phòng bơm .
- Một số model được cung cấp đầy đủ gói phụ kiện tiêu chuẩn với giá cạnh tranh cho các ứng dụng trên cáp cuộn dây sử dụng kéo tay nhưng cuốn lại tự động ( WA, OG, HG, and SU types)
- Cuộn dây của ENDO được chế tạo cho phép sử dụng môi trường ngoài trời .
CUỘN DÂY KHÍ TỰ RÚT ENDO KOGYO
Model : WHR , HR , WORY
Xuất xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
M..
0đ
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chống nước và chống bụi cấp IP55 / IP57.
- Phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao, nhiều dung môi ăn mòn và thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn
- Đầu cờ lê xiết lực được bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
CLWP15NX10D
CLWP25NX10D
CLWP50NX12D
CLWP100NX15D
CLWP140NX15D
CLWP200NX19D
Torque Adjustment Range
[N • m]
Minimum to Maximum
5~15
10~25
20~50
40~100
60~140
80~200
1Scale
0.25
0.5
1
2
Applicable screw
(reference)
Ordinary Steel
M8
M8
M10
M12 (M14)
M16
(M18)
Highten
(M6) M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
Hand force at maximum torque P[N]
72.5
120.8
213.7
307.7
378.4
438.6
Dimensions [mm]
Effective Length
L
207
234
325
370
456
Full Length
L'
220.5
243
333.5
378.5
457.5
Head
d1
M3
M4
d3
10
12
15
19
Body
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D1
44
49
50
56
D2
29
34
36
42
ℓ1
96.5
102
106
130
ℓ2
91.5
97
101
125
B
25
33
34.5
44.5
h1
16
18
19
23.5
h2
36.5
41.5
43.5
49
Weight approx. [kg]
0.3
0.5
0.7
0.8
1.4
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
0đ
DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG THÁO LỌC DẦU JTC-1101
Model: JTC-1101
Xuất xứ: JTC/Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾT :
Use with 1/2" Dr. tool.
DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG THÁO LỌC DẦU JTC-1101
Model: JTC-1101
Xuất xứ: JTC/Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
PCL10NX8D
PCL15NX8D
PCL25NX10D
PCL50NX12D
PCL50NX15D
PCL100NX15D
PCL140NX15D
PCL200NX19D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PCL
150PCL
225PCL
450PCL
500PCL
900PCL
1400PCL
1800PCL
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. - MAX.
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
GRAD.
1
2.5
5
10
20
AMERICAN MODEL
PCL50IX8D
PCL100IX8D
225PCL-A
450PCL-A
500PCL-A
900PCL4-A
1400PCL-A
1800PCL-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. - MAX.
lbf·in10~50
20~100
50~200
100~400
100~450
lbf·ft15~75
30~100
30~150
GRAD.
lbf·in 0.5
1
2.5
5
lbf·ft 1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE[N]
65.6
98.4
137
235
224
341
398
452
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
152.5
183
213
223
293
352
442
OVERALL LENGTH
L'
170
195
220
225
295
355
435
HEAD
d3
8
10
12
15
19
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
28
30
36
37.7
44.2
ℓ
84
85
95
100
B
2.5
4
WEIGHT[kg]
0.16
0.22
0.32
0.48
0.63
1.3
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ