ROTARY TABLES
Chuyển động mượt mà với công nghệ không có độ hở giữa các chi tiết.
Bàn xoay CNC của chúng tôi được thiết kế với công nghệ tiên tiến để mang lại độ chính xác, tốc độ và độ tin cậy mà doanh nghiệp của bạn yêu cầu.
Được thiết kế để sử dụng với các máy CNC, các bàn của chúng tôi được chế tạo để xử lý tải nặng và quay tốc độ cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe
Các quy trình sản xuất và thiết kế hiện đại của chúng tôi đảm bảo rằng các bàn quay CNC của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng, độ bền và độ chính xác.
Bao gồm các dòng sản phẩm chính từ SANKYO : RCD Series , RS Series , RT Series , RollerDrive Trunnions
Hiển thị:
24
25
50
75
100
Sắp xếp:
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Đánh giá (Cao nhất)
Đánh giá (Thấp nhất)
Kiểu (A - Z)
Kiểu (Z - A)
GIẢI PHÁP BÀN KẸP 4 ĐẦU CHO MÁY CNC
RCD Series được thiết kế chế tạo ứng dụng trong môi trường công nghiệp nặng với độ linh hoạt cao.
Với độ chính xác gần như tuyệt đối và làm việc nhanh chóng . Chúng phù hợp cho các máy CNC mà cơ khí
Bàn kẹp xoay RCD Series mang lại sự nhỏ gọn và tốc độ cao cùng với độ chính xác và khả năng lặp lại tuyệt vời.
Bàn RCD được sử dụng cho nhiều ứng dụng gia công (Có thể lắp dọc hoặc ngang)
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
SPECIFICATIONS/MODELS
RCD105
RCD170
RCD200
RCD250
RCD300
RCD400
Table Diamater
Φ 105
Φ 170
Φ 200
Φ 250
Φ 300
Φ 300
Center Height
105mm
135mm
135mm
185mm
185mm
185mm
Table T-slot Width
12mm
12mm
12mm
12mm
12mm
12mm
Keyway Width
14mm
14mm
14mm
18mm
18mm
18mm
Clamp Torque
210 N・m
310 N・m
310 N・m
1100 N・m
1100 N・m
1100 N・m
Maximum Table Speed
100 min-1
70 min-1
70 min-1
60 min-1
60 min-1
60 min-1
Gear Ratio
1/50
1/50
1/50
1/60
1/60
1/60
Indexing Accuracy
+/- 15 arc.sec
+/- 15 arc.sec
+/- 15 arc.sec
+/- 10 arc.sec
+/- 10 arc.sec
+/- 10 arc.sec
Repeatability
+/- 8 arc.sec
+/- 8 arc.sec
+/- 8 arc.sec
+/- 4 arc.sec
+/- 4 arc.sec
+/- 4 arc.sec
RCD SERIES
GIẢI PHÁP BÀN KẸP 4 ĐẦU CHO MÁY CNC
RCD Series được thiết kế chế tạo ứng dụng trong môi trường cô..
Liên hệ
ĐẶC TÍNH CHUNG
- Công nghệ Zero - backlash ( không có độ hở chi tiết )
- Độ chính xác cao tuyệt đối.
- Không có lực kẹp ma sát giữa các chi tiết khi vận hành
- Đường kính mâm kẹp từ 100-240 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
SPECIFICATIONS
RS100
RS170
RS200
RS240
Tables diameter
Φ 105
Φ 170
Φ 200
Φ 240
Table reference bore diameter
Φ 50 H7
Φ 80 H7
Φ 100 H7
Φ 130 H7
Center height
125 mm
115 mm
125 mm
132 mm
Gear ratio
1/60
1/60
1/60
1/90
Max table speed rpm
75 rpm
75 rpm
75 rpm
75 rpm
Indexing Accuracy
+/- 15 arc.sec
+/- 15 arc.sec
+/- 10 arc.sec
+/- 10 arc.sec
Repeatability
+/- 8 arc.sec
+/- 8 arc.sec
+/- 4 arc.sec
+/- 4 arc.sec
RS SERIES
ĐẶC TÍNH CHUNG
- Công nghệ Zero - backlash ( không có độ hở chi tiết )
- Độ chính xác cao tuyệ..
Liên hệ
ĐẶC TÍNH CHUNG
- Công nghệ Zero - backlash ( không có độ hở chi tiết )
- Độ chính xác cao tuyệt đối.
- Không có lực kẹp ma sát giữa các chi tiết khi vận hành
- Đường kính mâm kẹp từ 100-240 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
RT080
RT100
RT160
Tilting Angle
-20 ~ 120 deg
-20 ~ 120 deg
-20 ~ 120 deg
Table diameter
Φ 80 mm
Φ 100 mm
Φ 160 mm
Table reference bore diameter
Φ 30 H7 mm
Φ 40 H7 mm
Φ 70 H7 mm
Table surface height at 90deg
165 mm
197 mm
245 mm
Center height at 90deg
115 mm
132 mm
170 mm
Gear ratio
Rotary axis
1/48
1/48
1/48
Tilt axis
1/60
1/60 (1/90)
1/72
Maximum speed
Rorary axis
63 rpm
100 rpm
100 rpm
Tilt axis
50 rpm
75 (55) rpm
50 rpm
Indexing accuracy
Rotary axis
+/- 20 arc.sec
+/- 15 arc.sec
+/- 15 arc.sec
Tilt axis
+/- 15 arc.sec
+/- 10 arc.sec
+/- 10 arc.sec
Repeatability
Rotary axis
8 arc.sec
8 arc.sec
8 arc.sec
Tilt axis
8 arc.sec
4 arc.sec
4 arc.sec
Net. weight
70 kg
91 kg
220 kg
VIDEO
RT SERIES
ĐẶC TÍNH CHUNG
- Công nghệ Zero - backlash ( không có độ hở chi tiết )
- Độ chính xác cao tuyệ..
Liên hệ