Novatools

THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG KHÍ NÉN JOLONG A65-G

THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG KHÍ NÉN JOLONG
Model: A65-G
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Hoạt động bơm và hút dầu là hai hệ thống riêng biệt nên sẽ không làm hỏng mỡ bò
Được thiết kế để sử dụng trong các nhà xưởng, trạm dịch vụ, đội bảo trì, bảo dưỡng, khai mỏ, nông nghiệp, lực lượng vũ trang, xây dựng, đường sắt...
Không gay ồn, áp lực khí cao, thích hợp với các phương tiện di chuyển đường dài
Đầu bơm được chế tạo từ hợp kim nhôm với công nghệ chế tạo tiên tiến
Các loại mở có thể sử dụng:
1. Loại phổ thông 00#~2# có thể bơm
2. Bao gồm đĩa FT101 sử dụng với các loại mỡ có tính chất cao hoặc các loại mỡ cho khu vực lạnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Capacity | Air input pressure | Pressure ratio | Greas Output pressure | Deliver rate | Hose lenght | Gross weight | Greas type |
A65-G | 20 Lit | 4 - 9 bar | 45 : 1 | 180 - 405 bar | 2g /cycle | 3 met | 21 kgs | 00#~2# |

HÀM KẸP 2 CHẤU DESTACO DTC/TC

HÀM KẸP 2 CHẤU DESTACO DTC / TC
Loại sản phẩm : ANGULAR GRIPPER
Xuất xứ : DESTACO / USA
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Công nghệ DIRECTCONNECT™ cho phép các bộ phận của kẹp góc, xoay tròn và trượt có thể được lắp ráp lại với nhau.
- Các thành phần được lắp ráp ở nhiều vị trí khác nhau mà không cần sử dụng adapter, có thể đáp ứng các yêu cầu công việc khác nhau của người sử dụng.
- Hàng không, công nghiệp, ô tô, thực phẩm, đóng gói
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Product | Opening Angle (deg) | Grip Force (N) | Spring Assist | Weight (kg) | Cylinder Bore (mm) | Opening Per Jaw (degrees) | Displacement (cm³) | Actuation Time (Open) (Sec) | Actuation Time (close) (Sec) | Accuracy (±mm) | Repeatability (±mm) | Maximum Finger Length (mm) | Protection Class |
DCT-25M-RE | 180 | 199 | Yes | 0.57 | 25 | 90 | 14.90 | 0.25 | 0.19 | 0.080 | 0.050 | 121 | IP43 |
DCT-25M | 180 | 157 | No | 0.49 | 25 | 90 | 14.90 | 0.21 | 0.21 | 0.080 | 0.050 | 108 | IP43 |
DCT-20M-RE | 180 | 141 | Yes | 0.33 | 20 | 90 | 7.92 | 0.20 | 0.14 | 0.080 | 0.050 | 83 | IP43 |
DCT-20M | 180 | 112 | No | 0.28 | 20 | 90 | 7.92 | 0.16 | 0.16 | 0.080 | 0.050 | 83 | IP43 |
DCT-16M-RE | 180 | 87 | Yes | 0.20 | 16 | 90 | 4.12 | 0.15 | 0.12 | 0.070 | 0.050 | 76 | IP43 |
DCT-16M | 180 | 70 | No | 0.16 | 16 | 90 | 4.12 | 0.13 | 0.13 | 0.070 | 0.050 | 70 | IP43 |
DCT-12M-RE | 180 | 40 | Yes | 0.12 | 12 | 90 | 1.92 | 0.08 | 0.05 | 0.070 | 0.050 | 76 | IP43 |
DCT-12M | 180 | 32 | No | 0.09 | 12 | 90 | 1.92 | 0.06 | 0.60 | 0.070 | 0.050 | 65 | IP43 |
CT-50M-RE | 180 | 893 | Yes | 2.21 | 50 | 90 | 92.00 | 0.54 | 0.42 | 0.090 | 0.050 | 241 | IP43 |
CT-50M | 180 | 651 | No | 1.82 | 50 | 90 | 92.00 | 0.46 | 0.46 | 0.090 | 0.050 | 216 | IP43 |
CT-40M-RE | 180 | 592 | Yes | 1.39 | 40 | 90 | 52.00 | 0.47 | 0.38 | 0.090 | 0.050 | 178 | IP43 |
CT-40M | 180 | 446 | No | 1.18 | 40 | 90 | 52.00 | 0.41 | 0.41 | 0.090 | 0.050 | 152 | IP43 |
CT-32M-RE | 180 | 353 | Yes | 0.83 | 32 | 90 | 28.60 | 0.35 | 0.26 | 0.080 | 0.050 | 146 | IP43 |
CT-32M | 180 | 272 | No | 0.72 | 32 | 90 | 28.60 | 0.29 | 0.29 | 0.080 | 0.050 | 133 | IP43 |

CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN QSP

CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BOLT |
|||||||||||
[mm] |
|||||||||||
(OPTIONAL ACCESSORY) |

TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO EHL-TW

TỜI KHÍ NÂNG HẠ DẠNG XÍCH ENDO KOGYO
Model : EHL-TW
Xuất Xứ : ENDO KOGYO / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sức nâng lên đến 6 tấn
- Xích tải được làm từ thép hợp kim chống rỉ, chống mài mòn cho độ bền cao.
- Chiều dài xích tải cho phép nối dài phù hợp với nhu cầu sử dụng
- Tùy chọn chức năng chống quá tải , Nút bấm pedant điều khiển và nút dừng khẩn cấp
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX EX II 2 G / D II B T 5 (X)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | Rated load (kg) |
Stroke (m) |
Air pressure (MPa) (kgf/c㎡) |
Lifting speed (m/min) |
Air consumption (m³/min) (normal) |
Link chain (Dia. x No. of falls) |
Air inlet | Mass (kg) |
EHL-1TW | 1,000 | 3 | 0.4(4) | 3.7 | 0.95 | 6.3×2 | Rp 1/2 | 24.2 |
0.5(5) | 4.5 | 1.3 | ||||||
0.6(6) | 5.2 | 1.65 | ||||||
EHL-2TW | 2,000 | 3 | 0.4(4) | 2.0 | 1.0 | 7.1×2 | Rp 1/2 | 42.0 |
0.5(5) | 2.6 | 1.4 | ||||||
0.6(6) | 3.0 | 1.8 | ||||||
EHL-6TW | 6,000 | 3 | 0.4(4) | 1.0 | 1.75 | 12.5×2 | Rp 3/4 | 96.0 |
0.5(5) | 1.3 | 2.47 | ||||||
0.6(6) | 1.5 | 3.145 |

BỘ DỤNG CỤ CÂN CHỈNH TRỤC CAM NISSAN JTC-1904N

BỘ DỤNG CỤ ĐIỀU CHỈNH TRỤC CAM NISSAN
Model: JTC-1904N
Xuất xứ: JTC-Taiwan
MÔ TẢ CHI TIẾT
Cho phép cân chỉnh trục cam với miếng chêm
Được thiết kế phù hợp nhất cho việc cân chỉnh dòng xe NISSAN
Nhanh chóng, tiện lợi vè dễ dàng sử dụng

BÀN NGUỘI CƠ KHÍ 2 VỊ TRÍ TC WB-L

Xuất xứ: TC-Taiwan
Được thiết kế cho phép sử dụng trong công nghiệp
Tấm cao su giảm chấn mặt bàn
Kết cấu vững chắc chế tạo theo tiêu chuẩn công nghệ cao
Lớp sơn tỉnh điện cho bề mặt sáng bóng và dễ lau chùi
KÍCH THƯỚC

SÚNG XIẾT BULONG SHINANO IMPACT WRENCH 1/2"

SÚNG XIẾT BULONG SHINANO IMPACT WRENCH 1/2"
Xuất xứ: Shinano / Nhật
Đầu gắn tuýp: 1/2"
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Búa đôi tác động kép cho khả năng làm việc mạnh mẽ
- Thiết kế chắc chắn, trọng lượng nhẹ cân bằng thân súng giảm mỏi khi làm việc
- Thân súng hấp thụ rung chấn khi vận hành giảm thiểu các nguy cơ bệnh nghề nghiệp
- Búa đôi tác động kép tạo mô men xoắn mạnh mẽ khi làm việc.
- Độ bền sản phẩm cao. Thân súng chịu va đập phù hợp làm việc môi trường công nghiệp
- Độ ồn sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn ISO 15744:2008,ISO 11203:2009
- Độ rung chấn tuân theeo tiêu chuẩn ISO 28927
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | Max Torque | Working torque | Total lenght | Free speed ( rpm ) | Weight (kg ) | Noise level (dBA ) | Vibration a/k ( m/s ) | Avg.Air Consumption CFM | Air Inlet Size (inch) | Hose Size (mm) |
SI-1455SR | 740 Nm | 0 - 640 Nm | 112 mm | 9000 | 1.17 | 98.7 | 8.7/1.5 | 4.8 | 1/4" | 12 |
SI-1460SR | 850 Nm | 0 - 620 Nm | 138 mm | 8500 | 1.57 | 88.3 | 9.5/1.4 | 5.1 | 1/4" | 12 |
SI-1650AH | 350 Nm | 0 - 280 Nm | 270 mm | 8000 | 2.8 | 91 | 18.1/2.2 | 4.0 | 1/4" | 10 |
SI-1420T | 500 Nm | 0 - 400 Nm | 191 mm | 6000 | 2.55 | 91 | 7.3/1.2 | 4.0 | 1/4" | 10 |
SI-1422T | 480 Nm | 0 - 360 Nm | 225 mm | 6000 | 2.65 | 92 | 8.2/1.3 | 4.0 | 1/4" | 10 |
SI-1457 | 350 Nm | 0 - 280 Nm | 126 mm | 9000 | 1.1 | 92 | 9.1/1.4 | 3.6 | 1/4" | 10 |
SI-1610SR | 450 Nm | 0 - 320 Nm | 148 mm | 8500 | 1.04 | 94 | 8.6/1.3 | 3.8 | 1/4" | 10 |
SI-1490BSR | 850 Nm | 0 - 620 Nm | 175 mm | 8500 | 1.9 | 94 | 8.6/1.3 | 5.4 | 1/4" | 10 |
SI-1492BSR | 830 Nm | 0 - 600 Nm | 220 mm | 8500 | 1.94 | 94 | 8.6/1.3 | 5.1 | 1/4" | 10 |

MÁY SẠC GAS LẠNH Ô TÔ MASTERCOOL 91583

MÁY SẠC GAS LẠNH Ô TÔ MASTERCOOL
Model: 91583-2V-220
Xuất xứ: Mastercool / Mỹ
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị đặt trên xe đẩy bằng thép trọng lượng nhẹ, có các túi chứa cân đo bình gas và các phụ kiện sạc gas giúp di chuyển tiện lợi .
- Bộ đường ống valve nhôm với các valve được thiết kế dài tiện lợi khi sử dụng
- Cân đo lên đến 240 lb ( 54kg) bao gồm pin 9V cho phép sử dụng lên đến 60 tiếng mỗi lần sạc
- Đồng hồ 3 thang đo 1/8" giúp dễ dàng đọc áp suất và nhiệt độ
- Bơm chân không cánh van quay
- Bao gồm bộ ống sạc gas dài 72" ( 1m8)