CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Square
Weight
[cN.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
mm
Kg
FR1050R
100-1050
20
10500FR
10-105
2
10500FR-A
100-750
20
835
25.4
8
FR1400N
200-1400
14000FR
20-140
14000FR-A
100-1000
981
11.5
FR2100N
300-2100
50
21000FR
30-210
5
21000FR-A
200-1500
50
1148
14.5
FR2800N
300-2800
28000FR
30-280
28000FR-A
200-2000
1292
38.1
20
FR4200N
400-4200
100
42000FR
40-420
10
42000FR-A
300-3000
50
1460
28
FR6000N
600-6000
60000FR
60-600
60000FR-A
400-4300
1624
30
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Tha..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết chuyển đổi, cho phép sử dụng lên đến 30 loại đầu xiết khác nhau đáp ứng hầu hết yêu cầu sử dụng từ người dùng .
Cơ cấu đo lực dạng thanh dầm, độ chính xác và độ bền cao.
Thang đo đọc lực dễ dàng và đo cả 2 chiều lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Head
size
Weight
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
Kg
CSF7Nx8D
1-7
0.2
70CSF
10-70
2
70CSF-A
10-60
2
220
8D
0.2
CSF14Nx8D
2-14
0.5
140CSF
20-140
5
140CSF-A
20-120
5
250
8D
0.25
CF25Nx10D
5-25
1
250CF
50-250
10
250CF-A
40-220
10
320
10D
0.4
CF50Nx12D
10-50
2
500CF
100-500
20
500CF-A
80-420
20
380
12D
0.6
CF100Nx15D
10-100
2
1000CF
100-1000
20
1000CF-A
[lbf.ft]
435
15D
1.0
6-70
2
CF150Nx19D
20-150
5
1500CF
200-1500
50
1500CF-A
15-110
5
480
19D
1.3
CF230Nx22D
30-230
5
2300CF
[kgf.m]
2300CF-A
20-160
5
530
22D
1.6
3-23
0.5
CF420Nx22D
70-420
10
4200CF
7-42
1
4200CF-A
30-300
5
725
22D
3.1
CF850Nx32D
100-580
20
8500CF
42-85
2
8500CF-A
60-600
20
1260
32D
7.1
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu socket ratchet tăng độ linh hoạt khi làm việc, Vừa xiết lực vừa đo lực.
Cho phép đo lực cả 2 chiều xiết.
Thang chia đọc lực dễ dàng. cơ cấu đo lực thanh dầm độ chính xác và độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
mm
Head
size
Weig ht
Kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
QF60N
6-60
1
600QF
60-600
10
600QF-A
0-520
10
455
9.5
0.8
QF120N
10-120
2
1200QF
100-1200
20
1200QF-A
[lbf.ft]
515
12.7
1.2
6-68
2
QF220N
30-220
5
2200QF
300-2200
50
2200QF-A
25-160
5
580
12.7
1.8
QF320N
40-320
10
3200QF
[kgf.m]
3200QF-A
40-230
5
655
19.0
2.6
6-32
1
QF420N
70-420
10
4200QF
7-42
1
4200QF-A
30-300
5
825
19.0
3.4
QF560N
100-560
10
5600QF
10-56
1
5600QF-A
50-400
10
950
19.0
4.3
QF700N
100-700
10
7000QF
10-70
1
7000QF-A
50-500
10
1170
19.0
6.5
QF850N
100-850
20
8500QF
10-85
2
8500QF-A
60-600
20
1400
25.4
8.5
QFR1050N
100-1050
20
10500QFR
10-105
2
10500QFR-A
100-750
20
845
25.4
8.5
QFR1400N
200-1400
20
14000QFR
20-140
2
14000QFR-A
100-1000
20
992
25.4
12.5
QFR2100N
300-2100
50
21000QFR
30-210
5
21000QFR-A
200-1500
50
1158
25.4
15.5
QFR2800N
300-2800
50
28000QFR
30-280
5
28000QFR-A
200-2000
50
1305
38.1
21
QFR4200N
400-4200
100
42000QFR
40-420
10
42000QFR-A
300-3000
50
1473
38.1
30
QFR6000N
600-6000
100
60000QFR
60-600
10
60000QFR-A
400-4300
50
1624
38.1
32
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu so..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: A3
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
A10N3
3-10
A100M3
30-100
A90I3
30-90
750
Ø5
277
9.5
1.0
A25N3
5-25
A250M3
50-250
A200I3
50-200
750
Ø5
277
9.5
1.0
A50N3
10-50
A500M3
100-500
A400I3
100-400
750
Ø5
277
9.5
1.0
A800I3
200-800
800
Ø6
338
9.5
1.0
A75F3
[lbf.ft]
Ø6
338
9.5
1.4
15-75
800
A100N3
20-100
A1000M3
200-1000
800
Ø6
338
12.7
1.4
A180N3
40-180
A1800M3
400-1800
A130F-1/3
30-130
800
Ø6
447
12.7
2.6
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: A3
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chín..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: AC3
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
AC25N3
5-25
AC250M3
50-250
AC200I3
50-200
1000
Ø5
293
9.5
1.5
AC50N3
10-50
AC500M3
100-500
AC400I3
100-400
1000
Ø5
293
9.5
1.5
AC800I3
200-800
900
Ø6
334
9.5
2.0
[lbf.ft]
900
Ø6
334
9.5
2.0
AC75F3
15-75
AC100N3
20-100
AC1000M3
200-1000
900
Ø6
334
12.7
2.0
AC180N3
40-180
AC1800M3
400-1800
AC130F3
20-130
800
Ø6
489
12.7
3.3
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: AC3
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đ..
Liên hệ
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI
Model : AC3LS
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết. Model LS với công tắc giới hạn, cho phép kết nối với bộ đếm số lần xiết CNA-4mk3 tạo thành hệ thống pokayoke chống lỗi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
ALS10N3
3-10
ALS100M3
30-100
ALS90I
30-90
750
Ø5
277
9.5
1.2
ALS25N3
5-25
ALS250M3
50-250
ALS200I3
50-200
750
Ø5
277
9.5
1.2
ALS50N3
10-50
ALS500M3
100-500
ALS400I3
100-400
750
Ø5
277
9.5
1.2
ACLS25N3
5-25
ACLS250M3
50-250
ACLS200I3
50-200
1000
Ø5
293
9.5
1.5
ACLS50N3
10-50
ACLS500M3
100-500
ACLS400I3
100-400
1000
Ø5
293
9.5
1.5
ACLS800I3
200-800
900
Ø6
334
9.5
2.2
[lbf.ft]
900
Ø6
334
9.5
2.2
ACLF75F3
15-75
ACLS100N3
20-100
ACLS1000M3
200-1000
900
Ø6
334
12.7
2.2
ACLS180N3
40-180
ACLS1800M3
400-1800
ACLS130F3
30-130
800
Ø6
488
12.7
3.5
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI
Model : AC3LS
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác lực xiết cao giảm chu kỳ xiết.
- Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, thang chia hiển thị lực vị trí cài đặt.
- Lực xiết cài đặt luôn duy trì tính chính xác và độ ổn định, không bị tác động bởi sự biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp khi đạt lực, giảm rung chấn tác động lên người dùng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Head
Weight
[N・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
rpm
mm
size
kg
AUR5N
2-5
0.1
AU50R
20-50
1
AU50R-A
15-45
1
2100
Ø10
hex 1/4"
1.5
AUR12.5N
5-12.5
0.25
AU125R
50-125
2.5
AU125R-A
37.5-112.5
2.5
800
Ø10
Sq 3/8"
1.7
AUR25N
10-25
0.5
AU250R
100-250
5
AU250R-A
75-225
5
400
Ø10
Sq 3/8"
1/7
Note : Standard air pressure for using 0.5 Mpa.
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết từ 5-200 N.m, độ chính xác cao, giảm chu kỳ xiết trên chuyền sản xuất,
Cho phép kết nối hệ thống truyền tín hiệu giúp quản lý chất lượng.
Sử dụng pin sạc cho phép sử dụng nhiều lần, tiết kiệm tối đa chi phí người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±3%
S.I.
Torque Range
Max. Provisional
Pree speed
Over length
Square Driver
Weight
Model
[N・m]
Grad
Tightening Torque
Rpm
mm
mm
Kg
HA25N
5-25
0.25
4
1000
406
9.53
1.5
HAC25N
5-25
0.25
11
1100
445
9.35
1.9
HAC50N
10-50
0.5
11
1100
445
9.35
1.9
HAC100N
20-100
1
17.5
1000
491
12.7
2.4
HAC140N
30-140
1
17.5
1000
557
12.7
2.8
HAC200N
40-200
1
30
580
670
12.7
3.6
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM&n..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5%
S.I.
Model
Torque Range
Free Speed Rpm
Applicable screw size
Lenhth
Weight
[cN・m]
Grad
High
Low
Standard
High strength
mm
Kg
DU30CN
10-30
0.5
1500
1050
M2 (M2.2)
(M1.8) M2
281
0.6
DU60CN
20-60
1
1500
1050
M2.5, M3
(M2.2) M2.5
281
0.6
DU100CN
40-100
2
1400
980
(M3.5)
M3 (M3.5)
281
0.6
DU250CN
100-250
5
1200
840
M4 (M4.5)
M4
305
0.82
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
kg
Straight type model
U30CN
10-30
0.5
U3
1-3
0.05
U3-A
1-3
0.05
1600
Hex 1/4"
Ø5
0.32
U60CN
20-60
1
U6
2-6
0.1
U6-A
2-5
0.1
1700
0.42
U120CN
40-120
2
U12
4-12
0.2
U12-A
4-10
0.2
1400
0.48
U250CN
100-250
5
U25
10-25
0.5
U25-A
8-22
0.5
1200
Hex 1/4"
Ø5
0.75
URL120CN
40-120
2
U12LR
4-12
0.2
U12LR-A
4-10
0.2
1300
0.56
ULR250CN
100-250
5
U25LR
10-25
0.5
U25LR-A
8-22
0.5
1000
Ø6
0.95
Pistol grip model.
U500CN
200-400
10
U50-2
20-50
1.0
U50-2-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
Ø6
1.35
U1000CN
400-1000
10
U100
40-100
1.0
U100-A
30-90
1.0
700
SQ 3/8"
2.0
UR500CN
200-500
10
U50R
20-50
1.0
U50R-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
1.45
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Length
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
mm
kg
MG120CN
40-120
1
M12G
4-12
0.1
M12G-A
4-10
0.2
720
Hex 1/4"
287
Ø5
0.68
MG250CN
100-250
2.5
M25G
10-25
0.25
M25G-A
8-22
0.5
350
279
Ø5
0.68
MF6N
[N・m]
M60F
30-60
1
M60F-A
25-50
1
1000
Hex 1/4"
411
Ø6
2.0
3-6
0.1
MF12N
6-12
0.2
M120F
60-120
2
M120F-A
50-100
2
500
403
2.0
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc..
Liên hệ
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
- Tay Arm chống trả lực giúp an toàn cho người dùng khi vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Reaction Arm
(Sold separately)
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
AP220N2
100-220
10
AP22M2
10-22
1
AP160F2
80-160
5
277
275
19.0
SA400N / UA450N
4.7
AP400N2
200-400
10
AP40M2
20-40
1
AP300F2
150-300
10
175
AP700N2
300-700
20
AP70M2
30-70
2
AP500F2
220-500
10
79
364
25.4
SA700N / UA900N
6.7
AP1200N2
600-1200
50
AP120M2
60-120
5
AP900F2
450-900
25
46
375
8.1
AP2200N2
1000-2200
100
AP220M2
110-220
10
AP1600F2
800-1600
50
19.2
508
31.75
UA3000N
15
AP4000N2
2000-4000
100
AP400M2
200-400
10
AP3000F2
1500-3000
100
12
541
38.1
UA450N22
22
Air press sure : 0.5 Mpa
Hose dia 12 mm
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự ..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
ME25N
10-25
0.5
M250E2
100-250
5
M250E2-A
90-220
5
1050
420
9.5
4.7
ME45N
20-45
0.5
M450E2
200-450
5
M450E2-A
200-400
5
540
424
12.7
5.3
ME80N
35-80
1
M800E2
350-800
10
M800E2-A
310-700
10
310
424
12.7
5.3
ME126N
50-126
2
M1260E2
500-1260
20
M1260E2-A
[lbf.ft]
200
424
12.7
5.7
35-90
2
MC220N2
100-220
10
MC22M2
[kgf.m]
M22C-A
80-160
10
277
287.5
19.0
4.6
10-22
1
MC400N2
200-400
10
MC40M2
20-40
1
M40C-A
150-300
10
175
4.6
MC700N2
300-700
20
MC70M2
30-70
2
M70C-A
220-500
20
79
376
25.4
6.7
MC1200N2
600-1200
50
MC120M2
60-120
5
M120C-A
450-900
50
46
388
8.1
MC2200N2
1000-2200
100
MC220M2
100-220
10
M220C-A
700-1600
100
19.2
491
31.75
17
MC4000N2
2000-4000
100
MC400M2
200-400
10
M400C-A
1500-3000
100
12
522
38.1
24
Note :
1. Air pressure : 0.5 Mpa
2. Hose inner diametter : 8mm
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 2%
S.I. MODEL
DOT35N
DOT50N
DOT100N
DOT300N
DOT700N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~35
5~50
10~100
30~300
70~700
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
350DOT
500DOT
1000DOT
3000DOT
7000DOT
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~350
50~500
100~1000
300~3000
700~7000
GRAD.
1
2
5
10
20
AMERICAN MODEL
DOT300I
DOT430I
DOT1000I
DOT200F
DOT500F
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 50~300
50~430
100~1000
lbf・ft 20~200
50~500
GRAD.
lbf・in 1
2
5
lbf・ft 1
2
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L[mm]
410
660
1260
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
511
771
1365
OVERALL WIDTH
B
263
323
394
OVERALL HEIGHT
H
221
278
304
BODY
B1
245
265
B2
221
241
L1
150
H1
87
117
139
H2
142
162
201
WEIGHT [kg]
8
10
25
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□9.53 - □6.35
□12.7 - □6.35
□12.7 - □9.53
-
-
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sử dụng mô tơ kéo phù hợp khi đo lực hiệu chuẩn các dụng cụ dải lực lớn
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-MD2-G
DOTE50N4-MD2-G
DOTE100N4-MD2-G
DOTE200N4-MD2-G
DOTE500N4-MD2-G
DOTE1000N4-MD2-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
569
589
675
708
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
339
359
436
496
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
18.5
20.5
50.5
52.5
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TCC100N2-G
TCC100N2-D-G
TCC500N2-G
TCC1000N2-G
CH
1
2
1
2
1
2
1
2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
4~100
1~25
4~100
cN・m
20~600
20~500
4~100
50~1000
20~500
1 DIGIT
0.01
0.002
0.01
cN・m
0.05
0.05
0.01
0.1
0.05
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
40~1000
10~250
40~1000
2~60
200~5000
40~1000
500~10000
200~5000
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
35.5~885
9~220
35.5~885
2~50
180~4400
36~880
445~8800
180~4400
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
MEASURABLE EFFECTIVE LENGTH L[mm]
575
482
575
482
1035
769
1700
1212
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
12.7
6.35
19.05
12.7
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
714
1206
1906
OVERALL WIDTH
B
388
502
574
OVERALL HEIGHT
H
375
430
526
BODY
L1
480
710
1000
B1
270
355
400
H1
230
283
328
WEIGHT [kg]
35
75
115
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□12.7 - □9.53
□19.05 - □12.7
□12.7 - □9.53
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)
-HEX(FEMALE)
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TF200N
TF500N
TF1000N
TF2000N
TF3000N
CH
1
2
1
2
1
2
3
1
2
3
1
2
3
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~200
0.5~20
20~500
2~50
25~1000
5~200
0.5~20
100~2100
20~500
2~50
200~3000
100~2100
20~500
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.5~20
0.05~2
2~50
0.2~5
2.5~100
0.5~20
0.05~2
10~210
2~50
0.2~5
20~300
10~210
2~50
1 DIGIT
0.005
0.0005
0.02
0.002
0.025
0.005
0.0005
0.1
0.02
0.002
0.1
0.1
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
5~140
0.5~14
20~370
2~37
25~700
5~140
0.5~14
100~1500
20~370
2~37
200~2000
100~1500
20~370
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE WRENCH MAX. EFFECTIVE LENGTH L[mm]
1550
1480
1550
1480
1650
1550
1480
2150
1550
1480
2650
2150
1550
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
19.05
9.53
25.4
12.7
9.53
25.4
19.05
9.53
38.1
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
1860
2160
2660
3160
OVERALL WIDTH
B
550
OVERALL HEIGHT
H
930
WEIGHT [kg]
240
315
380
415
450
ACCESSORIES
[mm]
RATCHET ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7
□9.35
□19.05
□9.53
□25.4
□12.7
□9.53
□25.4
□19.05
□9.53
□38.1
□25.4
□19.05
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□38.1 - □25.4
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TDT60CN3-G
TDT600CN3-G
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~60
20~600
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~6
2~60
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~80
30~800
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~5
2~50
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
INLET DRIVE[mm]
6.35 HEX (Male) with a groove (minus 0.7mm)
WEIGHT [kg]
11
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra nhanh các cờ lê lực hằng ngày trước khi sử dụng.
- Lưu trữ lên đến 1000 lần đo.
- Màn hình LCD hiển thị lực sai số 1% và đèn trạng thái kiểm tra OK/NOK.
- Dải lực đo rộng bao gồm nhiều đầu adapter đáp ứng kiểm tra hầu hết các loại cờ lê lực
- Độ bền cao, chuyên dụng cho mồi trường nhà máy sản xuất. Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
LC20N3-G
LC200N3-G
LC1000N3-G
LC1400N3-G
TORQUE RANGE
[N・m]
PEAK
0.500~0.998
1.00~9.99
10.0~20.0
5.00~9.98
10.0~99.9
100~200
50.0~99.9
100~1000
100~999
1000~1400
―
1 DIGIT
0.002
0.01
0.1
0.02
0.1
1
0.1
1
1
10
―
RUN
0.500~20.000
5.00~200.00
50.0~1000.0
100.0~1400.0
―
1 DIGIT
0.002
0.02
0.1
0.2
―
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
PEAK
kgf・cm
5.0~9.98
10.0~99.9
10~200
50.0~99.8
100~999
1000~2000
kgf・m
5.0~9.99
10.0~100.0
10.0~99.9
100~140
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.1
1
0.2
1
10
kgf・m
0.01
0.1
0.1
1
―
RUN
kgf・cm
5.0~200.0
50.0~2000.0
kgf・m
5.0~100.0
10.0~140.0
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.2
kgf・m
0.01
0.02
―
TORQUE
RANGE[lbf・in]
PEAK
5.0~9.98
10.0~99.9
100~174
50.0~99.8
100~999
100~1740
500~999
1000~8800
900~998
1000~9990
10000~12000
1 DIGIT
0.02
0.1
1
0.2
1
10
1
10
2
10
100
RUN
5.0~174.0
50.0~174.0
500~8800
900~12000
1 DIGIT
0.02
0.2
1
2
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
25.4
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
278
500
OVEALL WIDTH
160
290
312
OVERALL HEIGHT
167
186
WEIGHT [kg]
10.5
34
39
ACCESSORIES
[mm]
SOCKET ADAPTER
□9.5(MALE) - □6.35(FEMALE) No.1282
□12.7(MALE) - □9.53(FEMALE) No.1280
□19.05(MALE) - □12.7(FEMALE) No.274
□25.4(MALE) - □19.05(FEMALE) No.276
HEXAGON HEAD ADAPTER
□9.53 - W6.35
(For torque driver)
□9.53 - W8,10,12,13,14,17 No.282
□12.7 - 8,10,12,13,14,17,19,22
No.280
―
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra mô men xoắn và góc cho các dụng cụ xiết Nutrunner.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra và truy xuất thông qua cổng USB hoặc kết nối qua Bluetooth.
- Cho phép kết nối và đồng bộ với phần mềm quản lý lực TDMS
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
ST10N3-G
ST15N3-6.35-G
ST20N3
ST50N3-3/8
ST50N3-1/2
ST100N3
ST200N3
ST500N3
ST1000N3
Bluetooth(R)
ST10N3-G-BT
ST15N3-6.35-G-BT
ST20N3-BT
ST50N3-3/8-BT
ST50N3-1/2-BT
ST100N3-BT
ST200N3-BT
ST500N3-BT
ST1000N3-BT
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~15
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~1000
400~1500
400~2000
1000~5000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~100
40~150
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1000~5000
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~1.5
0.4~2
1~5
2~10
4~20
10~50
20~100
1DIGHT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
17.6~88
35~132
35~175
88~440
176~880
350~1750
880~4400
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
1.5~7.3
3~11
3~14.5
7.5~36.5
15~73
30~145
75~365
150~735
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
285~1400
560~2100
560~2800
1400~7000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
DIMENSION
[mm]
L’
75
106.5
75
120
135
E
46(50)
68.5
C
49
73
ΦD
13
-
18
27
38
51
□a
6.35
-
9.53
12.7
19.05
25.4
Φd1
2.1
-
3.1
4.1
6
6.5
Φd2
2.1
-
5
6
6.5
A
53
78
E
50(52)
71
WEIGHT[kg]
0.25
1.3
Torque Accuracy ±1%+1dight
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: ATG/BTG
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép đo mô men xoắn cả 2 chiều xiết với mặt đồng hồ thang đo 270 độ.
- Mâm kẹp 3 chấu đồng tâm đảm bảo độ chính xác khi làm việc .
- Thang đo bên hông dụng cụ cho phép đọc lực dễ dàng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±2%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Chuck grip
Lenght
Outside diameter
Weight
[cN・m]
Grad
[gf・cm]
Grad
[ozf・in]
Grad
mm
mm
mm
kg
ATG045CN
0.05-0.45
0.01
45ATG
5-45
1
ATG06Z
0.06-0.6
0.01
Ø1-6.5
89
43.5
0.18
ATG09CN-S
0.1-0.9
0.02
90ATG-S
10-90
2
ATG1.5Z-S
0.2-1.5
0.02
ATG1.5CN-S
0.2-1.5
0.02
150ATG-S
20-150
2
ATG2.4Z-S
0.3-2.4
0.05
ATG3CN-S
0.3-3
0.05
300ATG-S
30-300
5
ATG4.5Z-S
0.5-4.5
0.1
ATG6CN-S
0.6-6
0.1
600ATG-S
60-600
10
ATG9Z-S
1-9
0.2
ATG12CN-S
1-12
0.2
1200ATG-S
100-1200
20
ATG18Z-S
2-18
0.5
ATG24CN-S
3-24
0.5
2400ATG-S
300-2400
50
ATG36Z-S
4-36
0.5
BTG60Z-S
6-60
1
Ø1-8.5
119
64.2
0.52
BTG120Z-S
10-120
2
BTG15CN-S
2-15
0.2
1.5BTG-S
[kgf・cm]
1.5BTG-A-S
[lbf・in]
Ø1-8.5
119
64.2
0.55
0.2-1.5
0.02
0.1-1.5
0.02
BTG24CN-S
3-24
0.5
2.4BTG-S
0.3-2.4
0.05
2.4BTG-A-S
0.3-2.4
0.02
BTG36CN-S
4-36
0.5
3.6BTG-S
0.4-3.6
0.05
3.6BTG-A-S
0.4-3.6
0.05
BTG60CN-S
6-60
1
6BTG-S
0.6-6
0.1
6BTG-A-S
0.6-6
0.1
BTG90CN-S
10-90
1
9BTG-S
1-9
0.1
9BTG-A-S
1-9
0.1
BTG150CN-S
20-150
2
15BTG-S
2-15
0.2
15BTG-A-S
2-15
0.2
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: ATG/BTG
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit
MODEL
ATGE05CN-G
ATGE1CN-G
ATGE2CN-G
ATGE5CN-G
ATGE10CN-G
ATGE20CN-G
TORQUE RANGE
[cN・m][mN・m]
MIN.~MAX.
0.1~0.5
0.2~1
0.4~2
1~5
2~10
4~20
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
MIN.~MAX.
(1~5)
(2~10)
(4~20)
(10~50)
(20~100)
(40~200)
1 DIGIT
(0.01)
(0.02)
(0.05)
(0.1)
(0.2)
TORQUE RANGE
[gf・cm]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1 DIGIT
0.1
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
0.15~0.7
0.3~1.4
0.6~2.8
1.5~7
3~14
6~28
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L’
120
DIAMETER
φD
69
CHUCK GRIP
φd
1~6.5
BODY
ℓ1
73
HOLDER DIA.
φd1
40
DISPLAY
φd2
67
DISPLAY
ℓ2
38.5
WEIGHT[kg]
0.305
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit
MODEL
BTGE10CN-G
BTGE20CN-G
BTGE50CN-G
BTGE100CN-G
BTGE200CN-G
Torque Range
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~2
1~5
2~10
4~20
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
Torque Range
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~14
6~28
15~70
30~140
60~280
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~0.88
0.4~1.7
1~4.4
2~8.8
4~17
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L’
130
HEIGHT
H
130
CHUCK GRIP
φd
1~8.5
DIAMETER
φD
75
BODY
ℓ 1
72
HOLDER DIA.
Φd1
46
WEIGHT[kg]
0.65
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ