BẢO DƯỠNG MÁY NÉN KHÍ ĐỊNH KỲ QUAN TRỌNG THẾ NÀO ĐẾN TUỐI THỌ VẬN HÀNH CỦA MÁY ?
BẢO DƯỠNG MÁY NÉN KHÍ ĐỊNH KỲ QUAN TRỌNG THẾ NÀO ĐẾN TUỐI THỌ VẬN HÀNH CỦA MÁY ?
Bảo trì đúng cách là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy nén khí trục vít của bạn. Dưới đây là một số công việc bảo trì cần thiết được thiết kế đặc biệt để kéo dài tuổi thọ của máy nén khí trục vít của bạn.
1. KIỂM TRA NGOẠI QUAN HẰNG NGÀY:
Thực hiện kiểm tra trực quan thường xuyên máy nén khí của bạn là một hoạt động quan trọng. Kiểm tra rò rỉ dầu và các kết nối bị lỏng. Theo dõi các thông số vận hành của máy nén, chẳng hạn như áp suất và nhiệt độ, để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi bình thường. Việc nắm bắt sớm các vấn đề có thể ngăn chặn các vấn đề nghiêm trọng hơn về sau.
2. KIỂM TRA DẦU BÔI TRƠN:
Bôi trơn thích hợp là điều cần thiết để giảm thiểu ma sát và đảm bảo hoạt động trơn tru. Kiểm tra mức dầu hàng ngày và bổ sung thêm nếu cần thiết, sử dụng loại dầu được khuyến nghị. Thay dầu định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Không bao giờ trộn lẫn các loại dầu khác nhau vì điều này có thể dẫn đến hiện tượng bóng dầu và đông đặc dầu. Nên thực hiện phân tích dầu định kỳ để đánh giá chất lượng dầu và xác định xem có cần thay dầu hay không.
3. KIỂM TRA LỌC GIÓ:
Kiểm tra và làm sạch hoặc thay thế bộ lọc không khí theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Sử dụng các đèn báo tắc nghẽn để kiểm tra tình trạng của bộ lọc không khí. Bộ lọc không khí bị tắc sẽ làm giảm luồng không khí và làm căng máy nén, dẫn đến giảm hiệu suất. Bộ lọc không khí bị thủng sẽ tạo điều kiện cho bụi bẩn xâm nhập vào hệ thống, từ đó làm hỏng máy nén.
4. KIỂM TRA LỌC DẦU:
Bộ lọc dầu đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuổi thọ của máy nén. Thay bộ lọc dầu theo định kỳ được khuyến nghị theo hướng dẫn của nhà sản xuất để ngăn chặn các chất gây ô nhiễm lưu thông trong hệ thống và ảnh hưởng đến hiệu suất.
5. BỘ LỌC TÁCH DẦU :
Một trong những bộ phận quan trọng của máy nén khí trục vít giúp loại bỏ dầu khỏi khí nén trước khi nó đi ra khỏi máy nén khí. Thay thế bộ phận tách dầu theo định kỳ do nhà sản xuất khuyến nghị hoặc sớm nếu bị nghẹt. Chạy máy nén với bộ phận tách bị nghẹt sẽ làm tăng năng lượng tiêu thụ của máy nén.
6. BÔI TRƠN MÔ TƠ :
Động cơ điện dẫn động máy nén phải được bôi trơn lại định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất động cơ. Sử dụng dầu mỡ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
7. PHÒNG MÁY NÉN KHÍ :
Máy nén phải được lắp đặt trong phòng sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát và không có bụi. Cần có đủ không gian xung quanh máy nén để tiếp cận trong quá trình bảo trì.
8. XỬ LÝ ẨM :
Máy nén khí tạo ra độ ẩm khi chúng nén không khí. Xả hơi ẩm tích tụ khỏi bộ tách khí/dầu và bình thu nhận hàng ngày để tránh ăn mòn và duy trì hiệu suất của hệ thống. Lắp đặt van xả tự động trong máy thu và bộ lọc hạ lưu.
9. HỆ THỐNG LÀM MÁT:
Giữ hệ thống làm mát sạch sẽ và không có cặn bẩn. Làm sạch bộ trao đổi nhiệt và cánh tản nhiệt định kỳ để đảm bảo tản nhiệt thích hợp, tránh quá nhiệt và duy trì nhiệt độ vận hành máy nén trong tầm kiểm soát. Trong trường hợp máy nén làm mát bằng không khí, cần phải lắp đặt ống dẫn thích hợp tại thời điểm vận hành máy nén để đảm bảo không khí nóng từ máy nén được xả ra khỏi phòng máy nén đúng cách.
CÁC KIỂU THÔNG GIÓ | ĐIỀU KIỆN | |
A |
THÔNG GIÓ TỰ NHIÊN |
Nếu nhiệt độ phòng tăng < 5 độ C so với nhiệt độ môi trường |
B |
THÔNG GIÓ CƯỠNG BỨC BẰNG QUẠT. |
Nếu nhiệt độ phòng tăng > 5 độ C so với nhiệt độ môi trường |
C |
THÔNG GIÓ CƯỠNG BỨC BẰNG ỐNG DẪN |
Nếu nhiệt độ phòng tăng > 5 độ C so với nhiệt độ môi trường và máy nén ở khu vực kín |
10. KIỂM TRA KHỚP NỐI - DÂY ĐAI VÀ PULY:
Kiểm tra tình trạng và độ căng của dây đai và pully để đảm bảo chúng được căn chỉnh và hoạt động chính xác mà không bị mòn hoặc chùng quá mức.
Thay thế dây đai và các bộ phận khớp nối nếu cần.
11. KIỂM TRA CÁC VALVE:
Các thành phần hệ thống điều khiển của máy nén khí trục vít như van nạp, van xả, van áp suất tối thiểu cần được bảo trì theo định kỳ quy định, có thể bao gồm việc vệ sinh và/hoặc thay thế bộ dụng cụ bảo trì.
12. HỆ THỐNG ĐIỆN:
Kiểm tra các bộ phận điện bao gồm công tắc tơ, dây cáp, công tắc và bộ điều khiển xem có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng không. Thay thế nếu thấy cần thiết.
13. RUNG CHẤN VÀ ĐỘ ỒN:
Theo dõi máy nén xem có rung động bất thường hoặc mức độ ồn tăng lên không. Rung quá mức có thể cho thấy độ lệch hoặc các vấn đề cơ học khác. Hãy tham khảo ý kiến của OEM hoặc nhà phân phối được ủy quyền của họ nếu có bất kỳ điều bất thường nào.
14. LÊN LỊCH BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ :
Thực hiện theo lịch bảo trì được đề xuất của nhà sản xuất, có thể bao gồm kiểm tra chuyên sâu hơn, bảo trì và thay thế bộ phận theo các khoảng thời gian cụ thể.
15. ĐÀO TẠO VẬN HÀNH :
Thực hiện theo lịch bảo trì được đề xuất của nhà sản xuất, có thể bao gồm kiểm tra chuyên sâu hơn, bảo trì và thay thế bộ phận theo các khoảng thời gian cụ thể.
16. NHẬT KÝ BẢO TRÌ
Duy trì nhật ký bảo trì chi tiết, ghi lại tất cả các công việc bảo trì được thực hiện, ngày tháng và mọi vấn đề được quan sát.
17. ĐẠI TU LỚN
Đối với việc đại tu hoặc bảo trì lớn cũng như các nhiệm vụ bảo trì hoặc sửa chữa phức tạp hơn, hãy tiên hệ dịch vụ các đơn vị OEM hoặc nhà phân phối được ủy quyền của họ.
Việc kiểm tra chuyên môn thường xuyên có thể xác định các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
18. KIỂM TRA CỤM NÉN AIRENDS
Tình trạng của các vòng bi gối của cụm trục vít có thể được theo dõi bằng cách sử dụng SPM (Máy đo xung sốc) và việc đại tu các vòng bi không khí có thể được lên kế hoạch dựa trên các báo cáo của SPM.
Maintenance Intervals
Frequency |
Part |
Remark |
---|---|---|
Daily |
Oil level |
Check |
MOS condensate |
Check |
|
Warning / alarms |
Check |
|
Condensate in AOS tank |
Check |
|
Weekly |
Pre filter (air intake, cooler, control panel) |
Clean |
Air filter element |
Clean * |
|
1000 hours or 3 months # |
Pre filter |
Clean |
Moisture drain |
Clean |
|
2000 hours or 6 months # |
Oil & after coolers - air cooled (External) |
Check & Clean |
Oil filter |
Replace |
|
Oil |
Sampling |
|
4000 hours or every year # |
Pre filter (air intake, cooler, control panel) |
Replace |
Air filter element |
Replace |
|
Oil |
Replace |
|
Air-oil separator element |
Replace |
|
60 Hz motor (> 25HP ) grease |
Replace |
|
Return line sight glass / orifice / NRV |
Check & Clean |
|
Return line strainer |
Check & Clean |
|
8000 hours or every 2 years # |
Air-oil separator element |
Replace |
Oil |
Replace |
|
60 Hz motor (≤ 25HP) grease |
Replace |
|
Electrical connections |
Check |
|
Drive coupling element |
Replace |
|
Pipe coupling element |
Replace |
|
Intake valve kit |
Replace |
|
Actuator kit |
Replace |
|
MPV kit |
Replace |
|
BDV kit |
Replace |
|
Solenoid valve |
Replace |
|
Safety valve |
Replace |
|
Thermal Valve Kit |
Check & Replace |
|
MOS-ADV kit |
Replace |
|
Control line filter-ADV kit |
Check & Replace |
|
Hoses and Fittings Kit |
Replace |
|
Blow down adjustment kit |
Check & Replace |
|
Oil & after coolers - water cooled (External) |
Check & Clean |
# - Whichever comes first * - As per air filter clog indicator
Notes: The above general guidelines are applicable only to standard operating and regular maintenance conditions. Refer to your operation manual or consult with a compressed air expert to determine maintenance intervals for your specific unit.
Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload
Chi tiết
Chi tiết