THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH MÁY NÉN KHÍ ?
Theo thuật ngữ của giáo dân, máy nén khí là một thiết bị hút không khí (hoặc khí) ở áp suất thấp hơn và nén nó để cung cấp không khí ở áp suất cao hơn.
Về mặt hiệu quả, máy thổi được thiết kế để ép không khí và khí nhằm thực hiện một chức năng cụ thể.
Máy nén khí có nhiều chức năng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, ô tô, xây dựng, sản xuất, nông nghiệp, động cơ, năng lượng, v.v.
Máy nén khí thường được sử dụng khi yêu cầu áp suất cao hơn áp suất của máy nén khí. quạt hoặc máy nén. Loại máy nén khí phù hợp nhất với nhu cầu của bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lượng điện năng bạn cần, kích thước không gian của bạn và loại công cụ hoặc thiết bị bạn dự định sử dụng.
ĐỂ HIỂU RÕ HƠN - TRƯỚC TIÊN TA CẦN TÌM HIỂU VỀ CÁC THUẬT NGỮ CHUYÊN DÙNG TRONG NGÀNH MÁY NÉN KHÍ TRƯỚC NHÉ :
Absolute Pressure / Áp suất tuyệt đối.
|
|
Aftercooler / Két tản nhiệt.
|
|
Air Receiver/ Bình chứa khí nén
|
|
Atmospheric Pressure/Áp suất không khí.
|
|
Brake Horsepower / Mã lực phanh.
|
|
Compression/Nén khí
|
|
Compression Efficiency/Hiệu suất nén
|
|
Compression Ratio/ Tỉ số nén.
|
|
Compressor / Nén
|
|
Design Pressure/Áp suất thiết kế.
|
|
|
Design Speed / Tốc độ thiết kế.
|
Discharge Pressure / Áp suất đầu ra.
|
|
Discharge Temperature/Nhiệt độ đầu ra.
|
|
Free Air / Không khí tự do.
|
|
Inlet Pressure/Áp đầu vào.
|
|
Inlet Temperature/ Nhiệt độ đầu vào.
|
|
|
Load factor/Hệ số tải.
|
|
Moisture Separator/ Bộ tách ẩm.
|
|
Speed / Tốc độ.
|
|
Unloaded Horsepower / Mã lực không tải.
|
|
Vacuum/Chân không.
|
|
Volumetric Efficiency/Hiệu suất thể tích.
|
Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload
Chi tiết
Chi tiết