CẦN SIẾT LỰC NGĂN LỖI SIẾT THIẾU TOHNICHI QLLS
Model: QLLS
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cần siết lực Pokayoke với công tắc giới hạn đầu ra giúp loại trừ sự siết bỏ sót trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh mô-men lực với công tắc giới hạn đầu ra
Khi đạt đến mô-men lực cài đặt, cờ lên lực sẽ phát ra âm thanh "click" báo hiệu đã đử lực đồng thời lúc đó công tắc giới hạn sẽ gửi ra tín hiệu liên hệ
Công tắc giới hạn có thể kết nối với bộ đếm số lần siết CNA-4mk3 ( Bán riêng ) giúp dễ dàng cài đặt hệ thống quản lý đếm số lần siết.
Tín hiệu truyền ra từ công tắc giới hạn được giữ lại trên phần mềm điều khiển của PC hoặc trên thiết bị tương tự giúp thiết lập nên một hện thống quản lý lực siết trên dây chuyền sản xuất giúp điều khiển tự động.
Sản phẩm cờ lê lực LS được cung cấp với cuộn dây xoắn độ bền cao.
Sản phẩm được sử dụng trên toàn thế giới bao gồm cả khu vực thị trường EU
Sản phẩm tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
Có thể thây đổi các cờ lê lực dạng dây xoắn thành dạng wireless Pokayoke (error-proofing) bằng cách thây thế các sợi dây xoắn truyền tín hiệu bằng bộ phận phát tín hiệu T-FHSLS256. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I . Model
Torque range N.m
Metric Model
Torque range [Kgf・cm]
QLMS2N-MH
0.4 ~ 2
20QLMS-MH
4 ~ 20
QLMS5N-MH
1~5
50QLMS-MH
10~50
QLMS10N-MH
2~10
100QLMS-MH
20~100
QLMS10N
2~10
100QLMS
20~100
QLMS15N
3~15
150QLMS
30~150
QLMS15N-MH
3~15
150QLMS-MH
30~150
QLLS25N5
5~25
255QL5LS
50~250
QLLS50N
10~50
450QL3LS
100~500
QLLS100N4
20~100
900QL4LS
200~1000
QLLS140N
30~140
1400QL3LS
300~1400
QLLS200N4
40~200
1800QL4LS
400~2000
QLLS280N
40~280
2800QL3LS
400~2800
QLLS420N
60~420
4200QL2LS
600~4200
CẦN SIẾT LỰC NGĂN LỖI SIẾT THIẾU TOHNICHI QLLS
Model: QLLS
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
ĐẶC TÍNH..
Liên hệ
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Oil viscosity 0# ~ 200#
- Cho phép cài đặt lưu lượng bơm trực tiếp trên tay bơm.
- Đồng hồ hiển thị điện tử, sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maker
Inlet thread
Oil viscosity
Type product
Net weight
P-004SA
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
Digital meter
2100 g
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CLE
Model: CLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Với dòng sản phẩm CLE550N2 to CLE2100N2 việc điều chỉnh mô men lực bằng tay một cách dễ dàng, thậm
chí có thể sử dụng công cụ hỗ trợ đặc biệt
Dòng sản phẩm CLE550N2 to CLE1200N2 có tay nối rời từ thân cần xiết cho sự chắc chắn
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CLE550N2X27D
CLE750N2X27D
CLE850N2X32D
CLE1200N2X32D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
100~550
150~750
200~850
300~1200
GRAD.
5
METRIC MODEL
5500CLE2
7500CLE2
8500CLE2
12000CLE2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
10~55
15~75
20~85
30~120
GRAD.
0.5
AMERICAN MODEL
CLE400FX27D
CLE550FX27D
CLE600FX32D
CLE900FX32D
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
100~400
150~550
150~600
200~900
GRAD.
5
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M24
(M27)
M30
(M33)
HIGH TENSION
M20
(M22)
M24
(M27)
MAX. HAND FORCE[N]
464.1
564.8
623.2
794.2
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
1185
1328
1364
1511
OVERALL LENGTH
L'
1148
1291
1297
1464
HEAD
d3
27
32
BODY
m
42
44
52
n
18
20
d
33
34
40
D
27.2
30
ℓ0
802
849
855
971
ℓ1
60
80
ℓ2
426
524
625
WEIGHT[kg]
3.9
4.9
5.1
7.6
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CLE
Model: CLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Với dòng sản phẩm CLE550N2 to ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : CLLS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần siết lực Pokayoke với công tắc giới hạn đầu ra giúp loại trừ sự siết bỏ sót trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh mô-men lực với công tắc giới hạn đầu ra
Khi đạt đến mô-men lực cài đặt, cờ lên lực sẽ phát ra âm thanh "click" báo hiệu đã đử lực đồng thời lúc đó công tắc giới hạn sẽ gửi ra tín hiệu liên hệ
Công tắc giới hạn có thể kết nối với bộ đếm số lần siết CNA-4mk3 ( Bán riêng ) giúp dễ dàng cài đặt hệ thống quản lý đếm số lần siết.
Tín hiệu truyền ra từ công tắc giới hạn được giữ lại trên phần mềm điều khiển của PC hoặc trên thiết bị tương tự giúp thiết lập nên một hện thống quản lý lực siết trên dây chuyền sản xuất giúp điều khiển tự động.
Sản phẩm cờ lê lực LS được cung cấp với cuộn dây xoắn độ bền cao.
Sản phẩm được sử dụng trên toàn thế giới bao gồm cả khu vực thị trường EU
Sản phẩm tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
Có thể thây đổi các cờ lê lực dạng dây xoắn thành dạng wireless Pokayoke (error-proofing) bằng cách thây thế các sợi dây xoắn truyền tín hiệu bằng bộ phận phát tín hiệu T-FHSLS256. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I . Model
Torque range N.m
Metric Model
Torque range [Kgf・cm]
CLMS2Nx8D-MH
0.4 ~ 2
20CLMS-MH
4 ~ 20
CLMS5Nx8D-MH
1~5
50CLMS-MH
10~50
CLMS10Nx8D-MH
2~10
100CLMS-MH
20~100
CLMS10Nx8D
2~10
100CLMS
20~100
CLMS15Nx8D
3~15
150CLMS
30~150
CLMS15Nx8D-MH
3~15
150CLMS-MH
30~150
CLLS25N5x10D
5~25
255CL5LS
50~250
CLLS50Nx12D
10~50
450CL3LS
100~500
CLLS50Nx15D
10~50
500CL3LS
100~500
CLLS100Nx15D
20~100
900CL3LS
200~1000
CLLS140Nx15D
30~140
1400CL3LS
300~1400
CLLS200Nx19D
40~200
1800CL3LS
400~2000
CLLS280Nx22D
40~280
2800CL3LS
400~2800
CLLS420Nx22D
60~420
4200CL2LS
600~4200
CẦN XIẾT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : CLLS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: CL-MH
Xuấ xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng trong các điều kiện dầu nhớt cũng như môi trường garage sửa chữa
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
CL2NX8D- MH
CL5NX8D- MH
CL10NX8D- MH
CL15NX8D- MH
CL25NX10D- MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.25
METRIC MODEL
20CL- MH
50CL- MH
100CL- MH
150CL- MH
225CL- MH
TORQUE RANGE
[Kgf・cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf·cm 4~20
10~50
20~100
30~150
50-250
GRAD.
kgf·cm 0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
CL15IX8D- MH
CL30IX8D- MH
CL50IX8D- MH
CL100IX8D- MH
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
-
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6 (
M6) M7
(M7)
MAX. HAND FORCE [N]
17.2
42.9
65.6
98.4
139
WEIGHT [kg]
0.13
0.16
0.25
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
CL50NX12D- MH
CL50NX15D- MH
CL100NX15D- MH
CL140NX15D- MH
CL200NX19D- MH
CL280NX22D- MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450CL- MH
500CL- MH
900CL- MH
1400CL- MH
1800CL- MH
2800CL- MH
TORQUE RANGE
[Kgf・cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
100-500
200-1000
300-1400
400-2000
kgf·m 4-28
GRAD.
5
10
20
kgf·m 0.2
AMERICAN MODEL
-
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
-
-
-
-
-
-
GRAD.
-
-
-
-
-
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
MAX. HAND FORCE [N]
238
227
338
394
449
424
WEIGHT [kg]
0.45
0.69
0.79
1.4
1.9
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: CL-MH
Xuấ xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụng bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn, xe máy, xe đạp...
Dải đo mô men lực rộng
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt
Tất cả model đều đi kèm với hộp đựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
MTQL40N
MTQL70N
MTQL140N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~40
10~70
20~140
GRAD.
0.5
1
METRIC MODEL
400MTQL
700MTQL
1400MTQL
TORQUE RANGE
[Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.5~4
1~7
2~14
GRAD.
0.05
0.1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M6, M8, M10
M8, M10, M12, (M14)
M10, M12,(M14), M16
HIGH TENSION
M5, M6, (M7), M8
M6, (M7), M8, M10
(M7), M8, M10, M12
MAX. HAND FORCE [N]
227
337
438
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
176
207.5
320
OVERALL LENGTH
L'
250
285
400
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
b
11
14
HEAD
R
13
16
18.8
h
27.5
25.6
33.5
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
D
20
21.7
B
36
37
WEIGHT [kg]
0.45
0.47
0.77
Lưu ý :
- Model MTQL có độ chính xác ±5%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các công việc trên cao đòi hỏi mô men lực xiết lớn với trọng lượng nhẹ bằng 1 nửa so với loại cần xiết lực thông thông .
Đầu chỉnh lực tương tự như các dòng cần xiết PQL
Đầu xiết 24 bánh răng, góc 15 độ cho phép làm việc linh hoạt ở không gian hẹp
Các dòng model lực siết từ 180N - 360N tay xiết được bọc nhựa
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
TiQL180N
TiLQL180N
TiEQL360N
TiEQLE750N
TiEQLE1400N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
40~180
80~360
100~750
200~1400
GRAD.
2
5
10
METRIC MODEL
1800TiQL
1800TiLQL
3600TiEQL
7500TiEQLE
14000TiEQLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf·cm 400~1800
kgf·m 8~36
10~75
20~140
GRAD.
kgf·cm 20
kgf·m0.2
0.5
1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M12~M20
M16~M24
M16~M30
M20~M36
HIGH TENSION
M10~M16
M12~M20
M12~M24
M16~M30
MAX. HAND FORCE [N]
450
360
406
600
848
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
400
500
887
1250
1650
OVERALL LENGTH
L'
494
594
987
1365
1794
SQ. DRIVE
a
12.7
19.05
25.4
b
14
20.5
26.5
HEAD
R
22.5
29
35
44
h
33
43.7
48.7
60.5
BODY
m
34
38
52
67
n
15
15.5
20
24
d
36
40
51
e
51
29
41
WEIGHT [kg]
0.9
1
2.4
4.5
7.5
Lưu ý :
- Các loại công tắc giới hạn khác dòng LS và wireless FH là phù hợp để cung cấp theo yêu cầu từ KH
- Các model đặc biệt như TiEQL550N là thậm chí vẫn phù hợp theo yêu cầu từ KH
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các c..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụng tháo lắp các đai ốc siết ống nước, gas hoặc sử dụng trong các ngành xây dựng
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
PHL50N
PHL100N
PHL140N
PHL200N
PHL280N
PHL420N
PHLE850N2
PHLE1300N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
200~850
400~1300
GRAD.
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
500PHL3
900PHL3
1400PHL3
1800PHL3
2800PHL3
4200PHL
8500PHLE
13000PHLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
100~500
200~900
400~1400
400~1800
kgf・m
4~28
6~42
20~85
30~130
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
0.5
1
AMERICAN MODEL
450PHL3-A
900PHL3-A
1400PHL3-A
1800PHL3-A
2800PHL3-A
4200PHL-A
8500PHLE-A
13000PHLE-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
150~600
300~900
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
5
10
GRIPPABLE PIPE DIA.[mm]
13~38
26~52
OVERALL LENGTH[mm]
316
472
530
620
833
1122
1664
1831
WEIGHT[kg]
1.5
1.6
1.8
2.3
2.9
4.8
8.2
10
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng giúp xiết chặt đai ốc mà không cần đổi đầu
Bánh răng xiết 30o cho phép làm việc ở những không gian chật hep.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
QRSP38NΧ17
QRSP38NΧ19
QRSP38NΧ21
QRSP38NΧ24
S.I.RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~45
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~450
APPLICABLE BOLT
Piping
MAX. HAND FORCE[N]
195
194
192
191
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
231
232
234
236
OVERALL LENGTH
L'
300
305
310
HEAD
s
33
36
39
46
t
9
ℓ1
16.5
18
19.5
23
ℓ2
64
65
67
69
BODY
m
27.3
n
8.2
d
20
D
35
WEIGHT[kg]
0.4
0.43
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQLZ25N
PQLZ100N4
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
GRAD.
0.25
1
METRIC MODEL
225PQLZ
900PQLZ4
TORQUE RENGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~900
GRAD.
2.5
10
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng các..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chống nước và chống bụi cấp IP55 / IP57.
- Phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao, nhiều dung môi ăn mòn và thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn
- Đầu cờ lê xiết lực được bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
CLWP15NX10D
CLWP25NX10D
CLWP50NX12D
CLWP100NX15D
CLWP140NX15D
CLWP200NX19D
Torque Adjustment Range
[N • m]
Minimum to Maximum
5~15
10~25
20~50
40~100
60~140
80~200
1Scale
0.25
0.5
1
2
Applicable screw
(reference)
Ordinary Steel
M8
M8
M10
M12 (M14)
M16
(M18)
Highten
(M6) M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
Hand force at maximum torque P[N]
72.5
120.8
213.7
307.7
378.4
438.6
Dimensions [mm]
Effective Length
L
207
234
325
370
456
Full Length
L'
220.5
243
333.5
378.5
457.5
Head
d1
M3
M4
d3
10
12
15
19
Body
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D1
44
49
50
56
D2
29
34
36
42
ℓ1
96.5
102
106
130
ℓ2
91.5
97
101
125
B
25
33
34.5
44.5
h1
16
18
19
23.5
h2
36.5
41.5
43.5
49
Weight approx. [kg]
0.3
0.5
0.7
0.8
1.4
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
PCL10NX8D
PCL15NX8D
PCL25NX10D
PCL50NX12D
PCL50NX15D
PCL100NX15D
PCL140NX15D
PCL200NX19D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PCL
150PCL
225PCL
450PCL
500PCL
900PCL
1400PCL
1800PCL
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. - MAX.
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
GRAD.
1
2.5
5
10
20
AMERICAN MODEL
PCL50IX8D
PCL100IX8D
225PCL-A
450PCL-A
500PCL-A
900PCL4-A
1400PCL-A
1800PCL-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. - MAX.
lbf·in10~50
20~100
50~200
100~400
100~450
lbf·ft15~75
30~100
30~150
GRAD.
lbf·in 0.5
1
2.5
5
lbf·ft 1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE[N]
65.6
98.4
137
235
224
341
398
452
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
152.5
183
213
223
293
352
442
OVERALL LENGTH
L'
170
195
220
225
295
355
435
HEAD
d3
8
10
12
15
19
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
28
30
36
37.7
44.2
ℓ
84
85
95
100
B
2.5
4
WEIGHT[kg]
0.16
0.22
0.32
0.48
0.63
1.3
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho công việc bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn và công việc sửa chữa chung
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, đa năng trong quá trình sử dụng có thể thây đổi đầu ghá khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±5%
S.I.MODEL
MT70N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~70
GRAD.
0.2
METRIC MODEL
MT-7
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
1~7
GRAD.
0.2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M8, M10, M12,(M14)
HIGH TENSION
M6,(M7), M8, M10
MAX. HAND FORCE[N]
292
WEIGHT[kg]
0.65
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các loại bu lông trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCL25N-9×12
SCL50N-9×12
SCL100N-9×12
SCL200N-14×18
TORQUE RANGE[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
137
256
370
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
239
313
464
OVERALL LENGTH
L’
182
195
270
420
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
26
38.5
40
52.5
ℓ
87
102
120
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài cần siết không bao gồm đầu siết rời.
- Để lắp đặt các bộ phận của dòng sản phẩm SCL chỉ sử dụng dòng đầu siết DIN
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các lo..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCSP25N-9×12
SCSP50N-9×12
SCSP100N-9×12
SCSP200N-14×18
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
TORQUE RANGE [kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~250
100~500
200~1000
400~2000
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
138
258
375
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
204
230
302
434
OVERALL LENGTH
L’
181.5
194
266.5
420
HEAD
C
23
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
29
34
27.2
ℓ
83
89
107
-
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sản xuất dây chuyền hàng loạt
Dòng model BQSP với 2 chiều xiết, mô men lực được thiết lập sẵn
Sử dụng cả 2 chiều xiết (cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ một model BQSP400N là là sử dụng tay cầm kim loại còn các model còn lại sử dụng tây cầm cao su
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BQSP10N
BQSP20N
BQSP40N
BQSP70N
BQSP120N
BQSP220N
BQSP300N
BQSP400N
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
62
124
225
279
382
550
500
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
161
178
251
314.5
400
600
900
OVERALL LENGTH
L’
213.5
240
314
380
462
665
970.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
13
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
18.5
22
25.6
29
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
d
15
20
21.7
27.2
30
D
29
34
38
40
WEIGHT[kg]
0.2
0.4
0.63
0.73
1.3
2.4
3.7
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sả..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ model BCSP400NX22D là tay cầm kiêm loại, các model còn lại tay cầm được bọc cao su.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BCSP10N×8D
BCSP20N×10D
BCSP40N×12D
BCSP70N×12D
BCSP70N×15D
BCSP120N×15D
BCSP220N×19D
BCSP300N×22D
BCSP400N×22D
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
57
108
192
250
241
343
494
455
421
WEIGHT[kg]
0.2
0.23
0.57
0.62
1.2
2
3.7
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực x..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range
Head dimension
Overall length
Weight
[N.m]
[Kgf.cm]
O.W x thichness
mm
RSP2
RSP2-MH
Min-Max
Min-Max
[mm]
kg
RSP8N2x8
_
2 - 9
20 - 90
15 x 6
200
0.15
RSP8N2x10
_
17.5 x 7
205
RSP19N2x8
RSP19N2x8-MH
4 - 14.1
40 - 141
15 x 6
220
0.2
RSP19N2x10
RSP19N2x10-MH
4 - 21
40 - 210
17.5 x 7
221
RSP19N2x13
RSP19N2x13-MH
22 x 7
223
RSP38N2x10
RSP38N2x10-MH
9 - 24.2
90 - 242
17.5 x 7
224
0.35
RSP38N2x12
RSP38N2x12-MH
9 -29.5
90 - 295
20.5 x 8
247
RSP38N2x13
RSP38N2x13-MH
21.5 x 8
246
RSP38N2x14
RSP38N2x14-MH
9 - 42
90 - 420
23.5 x 9
247
RSP38N2x16
RSP38N2x16-MH
26 x 9
248
RSP38N2x17
RSP38N2x17-MH
27.5 x 9
RSP67N2x14
RSP67N2x14-MH
14 - 59
140 - 590
25 x 10
312
0.45
RSP67N2x16
RSP67N2x16-MH
27 x 10
313
RSP67N2x17
RSP67N2x17-MH
14 - 73
140 - 730
29 x 12
314
RSP67N2x18
RSP67N2x18-MH
29.5 x 12
RSP67N2x19
RSP67N2x19-MH
30 x 12
315
RSP120N2x17
RSP120N2x17-MH
24 - 100
240 - 1000
29.4 x 12
393
0.8
RSP120N2x18
RSP120N2x18-MH
30.6 x 12
394
RSP120N2x19
RSP120N2x19-MH
24 - 120
240 - 1200
31.8 x 13
394
RSP120N2x21
RSP120N2x21-MH
34 x 13
396
RSP120N2x22
RSP120N2x22-MH
35 x 13
397
RSP160N2x19
RSP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1700
32.8 x 13
395
0.9
RSP160N2x21
RSP160N2x21-MH
34 x 13
396
RSP160N2x22
RSP160N2x22-MH
35 x 13
396
RSP160N2x24
RSP160N2x24-MH
38 x 15
398
RSP220N2x22
RSP220N2x22-MH
45 - 220
450 - 2300
38.4 x 13
395
1.5
RSP220N2x24
RSP220N2x24-MH
40 x 13
481
RSP220N2x27
RSP220N2x27-MH
45 x 13
483
RSP310N2x24
RSP310N2x24-MH
65 - 255
680 - 2550
41.8 x 15
678
2
RSP310N2x27
RSP310N2x27-MH
65 - 310
680 - 3200
45 x 15
680
RSP310N2x30
RSP310N2x30-MH
50 x 15
682
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu cơ lê được thiết kế với khía hoa khế cho phép xiết ống dầu ở những góc hẹp, đảm bảo đúng lực xiết tránh hư hỏng ren ống dầu.
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phất ra âm thanh CLICK báo hiệu đã đủ lực
- Cài đặt lực xiết bởi dụng cụ điều chỉnh lực riêng, đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP19N2-1×10N
SP19N2-1×10N-MH
SP19N2-3×10N
SP19N2-3×10N-MH
SP19N2-4×10N
SP19N2-4×10N-MH
SP19N2-5×10N
SP19N2-5×10N-MH
SP19N2-9×10N
SP19N2-9×10N-MH
SP38N2×14N
SP38N2×14N-MH
( ) dimension is -MH
S.I. RANGE [N・m]
3.5~19
8~38
METRIC RANGE [kgf・cm]
35~190
80~380
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
10
14
MAX. HAND FORCE [N]
121
225
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
158
169
OVERALL
LENGTH
L'
203
(203)
222
(222)
HEAD
C
21
32
b
12
15
10
15
10
8
h
6
7.5
5
-
6
4
HEAD SHAPE
A
B
A
A
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
29
(15)
34
(20)
WEIGHT [kg]
0.21
0.37
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.931
No.930
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Góc xoay 90o phù hợp xiết hệ thống kết nối SMA
- Lực xiết cài đặt sẵn, điều chỉnh lực cần dụng cụ riêng biệt đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
NSP100CNX8
TORQUE RANGE[cN・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
MAX.HAND FORCE[N]
9.8
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
102
OVERALL LENGTH
L'
128
HEAD
W
8
C
16
b
4
BODY
D
12
WEIGHT [kg]
0.33
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các model dòng QSPCA chỉ cần cài đặt lực xiết 1 lần và nếu mô men lực vượt qua ngưỡng mô men đã cài đặt thì QSPCA sẽ trượt nhằm
tránh tăng thêm mô men phá hủy đai ốc
- Được áp dụng trong các công việc sản xuất và lắp ráp hàng loạt
- Không sử dụng thang chia lực
- Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
- Dòng sản phẩm QSPCA tuân theo tiêu chuẩn IEC 61340-5-1:2007 ( Bảo vệ các thiết bị điện tử từ các hiện tượng tĩnh điện)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
QSPCA6N
QSPCA12N
QSPCA30N
QSPCA70N
S.I. TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
2~6
4~12
10~30
20~70
METRIC TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~60
40~120
100~300
200~700
AMERICAN TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
20~50
40~100
90~270
180~620
DIMENSION[mm]
OVERALL LENGTH
L
197
267
346
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
HEAD
R
14
17
21.5
HEIGHT
h
37
48
58
BODY
e
34
40.5
49
φd
15
20
27.2
Φd
29
34
-
WEIGHT[kg]
0.33
0.64
124
ACCURACY[% ]
±6
±4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các mod..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp để lắp ráp các bộ phận quan trọng
2 bước chuyển động (primary click and secondary click) để ngăn chặn sự quá lực cho phép
Khi đạt đến mô men lực cài đặt, chốt chặn sẽ hoạt động và sau khoảng 5 độ nếu vẫn tiếp tục xiết chặt mô men thì sự trượt sẽ xảy ra ở gần 14 độ
Các dòng sản phẩm YCL10N2X10D, YCL20N2X10D, YCL40N2X12D, YCL70N2X12D, YCL90N2X15D and YCL140N2X15D có thể sử dụng các đầu mở chuyển đổi dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
YCL10N2X10D
YCL20N2X10D
YCL40N2X12D
YCL70N2X12D
YCL90N2X15D
-
YCL140N2X15D
YCL180N2X22D
-
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
45~90
-
70~140
90~180
-
GRAD.
0.1
0.2
0.25
0.5
0.25
-
0.5
-
METRIC MODEL
100YCL2
200YCL2
400YCL2
700YCL2
900YCL2
-
1400YCL2
1800YCL2
-
TORQUE
RANGE[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~100
100~200
200~400
350~700
450~900
-
700~1400
900~1800
-
GRAD.
1
2
2.5
5
2.5
-
5
-
AMERICAN MODEL
YCL100I
YCL200I
YCL400I
YCL600I
YCL750I
YCL1000I
YCL100F
-
YCL150F
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf·in
50~100
100~200
200~400
300~600
400~750
600~1000
lbf·ft
45~100
-
80~150
GRAD.
lbf·in 1
2
2.5
5
2.5
5
lbf·ft0.5
-
0.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M5, M6
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE [N]
46.5
93
145.5
254.5
236.8
368.4
310
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
275
380
579
OVERALL LENGTH
L'
245
309
414
607
HEAD
d3
10
12
15
19
BODY
m
25
27.1
34.1
37.9
n
12
14.2
17.4
17.9
d
20
21.7
27.2
30
D
36
37
46.5
50
WEIGHT [kg]
0.35
0.53
1.05
1.75
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
T..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ