TOHNICHI
Tohnichi là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra lực, đặc biệt là cờ lê lực (torque wrenches) và các thiết bị liên quan đến kiểm soát mô-men xoắn. Các sản phẩm của Tohnichi được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và chất lượng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, điện tử, xây dựng và sản xuất.
Một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm Tohnichi:
Độ chính xác cao: Các dụng cụ của Tohnichi được thiết kế để đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và kiểm soát lực, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Độ bền vượt trội: Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống mài mòn và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đa dạng sản phẩm: Tohnichi cung cấp nhiều loại cờ lê lực (cơ, điện tử, thủy lực) và các thiết bị đo lường khác, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế thông minh: Các sản phẩm được thiết kế để dễ sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng rộng rãi: Tohnichi phục vụ nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô, lắp ráp điện tử đến bảo trì máy móc công nghiệp.
Các dòng sản phẩm chính của Tohnichi:
Cờ lê lực cơ học: Đơn giản, dễ sử dụng, độ bền cao.
Cờ lê lực điện tử: Cung cấp độ chính xác cao, có màn hình hiển thị số và khả năng lưu trữ dữ liệu.
Cờ lê lực thủy lực: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu lực lớn.
Thiết bị đo lường và hiệu chuẩn: Giúp kiểm tra và hiệu chuẩn các dụng cụ đo lực khác.
Tohnichi là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất cần độ chính xác và độ tin cậy cao trong công việc.
Tohnichi là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra lực, đặc biệt là cờ lê lực (torque wrenches) và các thiết bị liên quan đến kiểm soát mô-men xoắn. Các sản phẩm của Tohnichi được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và chất lượng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, điện tử, xây dựng và sản xuất.
Một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm Tohnichi:
Độ chính xác cao: Các dụng cụ của Tohnichi được thiết kế để đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và kiểm soát lực, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Độ bền vượt trội: Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống mài mòn và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đa dạng sản phẩm: Tohnichi cung cấp nhiều loại cờ lê lực (cơ, điện tử, thủy lực) và các thiết bị đo lường khác, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế thông minh: Các sản phẩm được thiết kế để dễ sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng rộng rãi: Tohnichi phục vụ nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô, lắp ráp điện tử đến bảo trì máy móc công nghiệp.
Các dòng sản phẩm chính của Tohnichi:
Cờ lê lực cơ học: Đơn giản, dễ sử dụng, độ bền cao.
Cờ lê lực điện tử: Cung cấp độ chính xác cao, có màn hình hiển thị số và khả năng lưu trữ dữ liệu.
Cờ lê lực thủy lực: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu lực lớn.
Thiết bị đo lường và hiệu chuẩn: Giúp kiểm tra và hiệu chuẩn các dụng cụ đo lực khác.
Tohnichi là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất cần độ chính xác và độ tin cậy cao trong công việc.
">
Hiển thị:
24
25
50
75
100
Sắp xếp:
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Đánh giá (Cao nhất)
Đánh giá (Thấp nhất)
Kiểu (A - Z)
Kiểu (Z - A)
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
BTS
BTD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CEM10N3X8D-G-BTS
CEM10N3X8D-G-BTD
2-10
0.2-1.0
1.50-7.30
212
0.54
CEM20N3X10D-G-BTS
CEM20N3X10D-G-BTD
4-20
0.4-2.0
3.0-44.5
211
0.55
CEM50N3X12D-G-BTS
CEM50N3X12D-G-BTD
10-50
1.0-5.0
7.50-36.0
282
0.66
CEM100N3X15D-G-BTS
CEM100N3X15D-G-BTD
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3X19D-G-BTS
CEM200N3X19D-G-BTD
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3X22D-G-BTS
CEM360N3X22D-G-BTD
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3X22D-G-BTS
CEM500N3X22D-G-BTD
100-500
10.0-50.0
72.0-360.0
949
4.08
CEM850N3X32D-G-BTS
CEM850N3X32D-G-BTD
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CEM3-G-BT
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CEM3-G-WF
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CEM3-G
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CTB2-G
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng từ 0-2-420 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
- Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
- Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I Model
Torque range
Meric Model
Torque range
American
Model
Torque range
Over length
mm
Square
mm
Weight
Kg
[N.m]
Grad
[Kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
DB1.5N4-S
0.2-1.5
0.02
15DB4-S
2-15
0.2
DB13I-2AS
0-13
0.2
205
6.35
0.4
DB3N4-S
0.3-3
0.05
30DB4-S
3-30
0.5
DB26I-2AS
0-26
0.5
DB6N4-S
0.6-6
0.1
60DB4-S
6-60
1
DB40I-2AS
0-40
DB12N4-S
1-12
0.2
120DB4-S
10-120
2
DB75I-2AS
0-75
1
DB25N-S
3-25
0.5
230DB3-S
30-250
5
DB150I-3AS
0-150
2
245
9.5
0.6
DB50N-S
5-50
0.5
450DB3-S
50-500
5
DB300I-3AS
0-300
5
320
[lnbf.ft]
Grad
DB25F-3AS
0-25
0.5
DB100N-S
10-100
1
900DB3-S
100-1000
10
DB50F-4AS
0-50
0.5
400
12.7
0.7
DB200-S
20-200
2
1800DB3-S
200-2000
20
DB100F-4AS
0-100
1
500
1.0
kgf.m
Grad
DB280-S
30-280
5
280DB3-S
3-28
0.5
DB250F-6AS
0.250
5
690
19.0
1.65
DB420N-S
40-420
5
4200DB2-S
4-42
0.5
DB350F-6AS
0-350
5
2.5
DB
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết rộng từ 50-2800 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. Model
Torque Range
Metric Model
Torque Range
American Model
Torque Range
Length
mm
Square
mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
DBE560N-S
50-560
5
5600DBE2-S
5-56
0.5
_
_
_
1100
19.0
4.0
DBE700N-S
70-700
10
7000DBE2-S
7-70
1
DB500F-6AS
0-500
10
1260
5.5
DBE850N-S
100-850
8500DBE2-S
10-85
_
_
_
1360
25.4
6.1
DBE1000N-S
100-1000
10
10000DBE2-S
10-100
1
DB800F-8AS
0-800
10
1490
6.4
DBE1400N-S
200-1400
20
14000DBE2-S
20-140
2
DB1000F-8AS
0-1000
1740
8.6
DBE2100N-S
200-2100
21000DBE-S
20-210
DB1500F-8AS
0-1500
20
2140
12.8
DBE2800N-S
300-2800
50
28000DBE2-S
30-280
5
DB2000F-12AS
0-2000
20
2380
38.1
16.8
DBE
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết chuyển đổi, cho phép sử dụng lên đến 30 loại đầu xiết khác nhau đáp ứng hầu hết yêu cầu sử dụng từ người dùng .
Cơ cấu đo lực dạng thanh dầm, độ chính xác và độ bền cao.
Thang đo đọc lực dễ dàng và đo cả 2 chiều lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Head
size
Weight
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
Kg
CSF7Nx8D
1-7
0.2
70CSF
10-70
2
70CSF-A
10-60
2
220
8D
0.2
CSF14Nx8D
2-14
0.5
140CSF
20-140
5
140CSF-A
20-120
5
250
8D
0.25
CF25Nx10D
5-25
1
250CF
50-250
10
250CF-A
40-220
10
320
10D
0.4
CF50Nx12D
10-50
2
500CF
100-500
20
500CF-A
80-420
20
380
12D
0.6
CF100Nx15D
10-100
2
1000CF
100-1000
20
1000CF-A
[lbf.ft]
435
15D
1.0
6-70
2
CF150Nx19D
20-150
5
1500CF
200-1500
50
1500CF-A
15-110
5
480
19D
1.3
CF230Nx22D
30-230
5
2300CF
[kgf.m]
2300CF-A
20-160
5
530
22D
1.6
3-23
0.5
CF420Nx22D
70-420
10
4200CF
7-42
1
4200CF-A
30-300
5
725
22D
3.1
CF850Nx32D
100-580
20
8500CF
42-85
2
8500CF-A
60-600
20
1260
32D
7.1
CSF/CF
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu socket ratchet tăng độ linh hoạt khi làm việc, Vừa xiết lực vừa đo lực.
Cho phép đo lực cả 2 chiều xiết.
Thang chia đọc lực dễ dàng. cơ cấu đo lực thanh dầm độ chính xác và độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
mm
Head
size
Weig ht
Kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
QF60N
6-60
1
600QF
60-600
10
600QF-A
0-520
10
455
9.5
0.8
QF120N
10-120
2
1200QF
100-1200
20
1200QF-A
[lbf.ft]
515
12.7
1.2
6-68
2
QF220N
30-220
5
2200QF
300-2200
50
2200QF-A
25-160
5
580
12.7
1.8
QF320N
40-320
10
3200QF
[kgf.m]
3200QF-A
40-230
5
655
19.0
2.6
6-32
1
QF420N
70-420
10
4200QF
7-42
1
4200QF-A
30-300
5
825
19.0
3.4
QF560N
100-560
10
5600QF
10-56
1
5600QF-A
50-400
10
950
19.0
4.3
QF700N
100-700
10
7000QF
10-70
1
7000QF-A
50-500
10
1170
19.0
6.5
QF850N
100-850
20
8500QF
10-85
2
8500QF-A
60-600
20
1400
25.4
8.5
QFR1050N
100-1050
20
10500QFR
10-105
2
10500QFR-A
100-750
20
845
25.4
8.5
QFR1400N
200-1400
20
14000QFR
20-140
2
14000QFR-A
100-1000
20
992
25.4
12.5
QFR2100N
300-2100
50
21000QFR
30-210
5
21000QFR-A
200-1500
50
1158
25.4
15.5
QFR2800N
300-2800
50
28000QFR
30-280
5
28000QFR-A
200-2000
50
1305
38.1
21
QFR4200N
400-4200
100
42000QFR
40-420
10
42000QFR-A
300-3000
50
1473
38.1
30
QFR6000N
600-6000
100
60000QFR
60-600
10
60000QFR-A
400-4300
50
1624
38.1
32
QF/QFR
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu so..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5%
S.I.
Model
Torque Range
Free Speed Rpm
Applicable screw size
Lenhth
Weight
[cN・m]
Grad
High
Low
Standard
High strength
mm
Kg
DU30CN
10-30
0.5
1500
1050
M2 (M2.2)
(M1.8) M2
281
0.6
DU60CN
20-60
1
1500
1050
M2.5, M3
(M2.2) M2.5
281
0.6
DU100CN
40-100
2
1400
980
(M3.5)
M3 (M3.5)
281
0.6
DU250CN
100-250
5
1200
840
M4 (M4.5)
M4
305
0.82
DU
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
kg
Straight type model
U30CN
10-30
0.5
U3
1-3
0.05
U3-A
1-3
0.05
1600
Hex 1/4"
Ø5
0.32
U60CN
20-60
1
U6
2-6
0.1
U6-A
2-5
0.1
1700
0.42
U120CN
40-120
2
U12
4-12
0.2
U12-A
4-10
0.2
1400
0.48
U250CN
100-250
5
U25
10-25
0.5
U25-A
8-22
0.5
1200
Hex 1/4"
Ø5
0.75
URL120CN
40-120
2
U12LR
4-12
0.2
U12LR-A
4-10
0.2
1300
0.56
ULR250CN
100-250
5
U25LR
10-25
0.5
U25LR-A
8-22
0.5
1000
Ø6
0.95
Pistol grip model.
U500CN
200-400
10
U50-2
20-50
1.0
U50-2-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
Ø6
1.35
U1000CN
400-1000
10
U100
40-100
1.0
U100-A
30-90
1.0
700
SQ 3/8"
2.0
UR500CN
200-500
10
U50R
20-50
1.0
U50R-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
1.45
UR
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Length
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
mm
kg
MG120CN
40-120
1
M12G
4-12
0.1
M12G-A
4-10
0.2
720
Hex 1/4"
287
Ø5
0.68
MG250CN
100-250
2.5
M25G
10-25
0.25
M25G-A
8-22
0.5
350
279
Ø5
0.68
MF6N
[N・m]
M60F
30-60
1
M60F-A
25-50
1
1000
Hex 1/4"
411
Ø6
2.0
3-6
0.1
MF12N
6-12
0.2
M120F
60-120
2
M120F-A
50-100
2
500
403
2.0
MG/MF
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
DOTE4-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 2%
S.I. MODEL
DOT35N
DOT50N
DOT100N
DOT300N
DOT700N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~35
5~50
10~100
30~300
70~700
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
350DOT
500DOT
1000DOT
3000DOT
7000DOT
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~350
50~500
100~1000
300~3000
700~7000
GRAD.
1
2
5
10
20
AMERICAN MODEL
DOT300I
DOT430I
DOT1000I
DOT200F
DOT500F
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 50~300
50~430
100~1000
lbf・ft 20~200
50~500
GRAD.
lbf・in 1
2
5
lbf・ft 1
2
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L[mm]
410
660
1260
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
511
771
1365
OVERALL WIDTH
B
263
323
394
OVERALL HEIGHT
H
221
278
304
BODY
B1
245
265
B2
221
241
L1
150
H1
87
117
139
H2
142
162
201
WEIGHT [kg]
8
10
25
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□9.53 - □6.35
□12.7 - □6.35
□12.7 - □9.53
-
-
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
DOT
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sử dụng mô tơ kéo phù hợp khi đo lực hiệu chuẩn các dụng cụ dải lực lớn
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-MD2-G
DOTE50N4-MD2-G
DOTE100N4-MD2-G
DOTE200N4-MD2-G
DOTE500N4-MD2-G
DOTE1000N4-MD2-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
569
589
675
708
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
339
359
436
496
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
18.5
20.5
50.5
52.5
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
DOTE4-G-MD2
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TCC100N2-G
TCC100N2-D-G
TCC500N2-G
TCC1000N2-G
CH
1
2
1
2
1
2
1
2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
4~100
1~25
4~100
cN・m
20~600
20~500
4~100
50~1000
20~500
1 DIGIT
0.01
0.002
0.01
cN・m
0.05
0.05
0.01
0.1
0.05
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
40~1000
10~250
40~1000
2~60
200~5000
40~1000
500~10000
200~5000
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
35.5~885
9~220
35.5~885
2~50
180~4400
36~880
445~8800
180~4400
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
MEASURABLE EFFECTIVE LENGTH L[mm]
575
482
575
482
1035
769
1700
1212
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
12.7
6.35
19.05
12.7
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
714
1206
1906
OVERALL WIDTH
B
388
502
574
OVERALL HEIGHT
H
375
430
526
BODY
L1
480
710
1000
B1
270
355
400
H1
230
283
328
WEIGHT [kg]
35
75
115
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□12.7 - □9.53
□19.05 - □12.7
□12.7 - □9.53
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)
-HEX(FEMALE)
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
TCC2-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TF200N
TF500N
TF1000N
TF2000N
TF3000N
CH
1
2
1
2
1
2
3
1
2
3
1
2
3
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~200
0.5~20
20~500
2~50
25~1000
5~200
0.5~20
100~2100
20~500
2~50
200~3000
100~2100
20~500
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.5~20
0.05~2
2~50
0.2~5
2.5~100
0.5~20
0.05~2
10~210
2~50
0.2~5
20~300
10~210
2~50
1 DIGIT
0.005
0.0005
0.02
0.002
0.025
0.005
0.0005
0.1
0.02
0.002
0.1
0.1
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
5~140
0.5~14
20~370
2~37
25~700
5~140
0.5~14
100~1500
20~370
2~37
200~2000
100~1500
20~370
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE WRENCH MAX. EFFECTIVE LENGTH L[mm]
1550
1480
1550
1480
1650
1550
1480
2150
1550
1480
2650
2150
1550
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
19.05
9.53
25.4
12.7
9.53
25.4
19.05
9.53
38.1
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
1860
2160
2660
3160
OVERALL WIDTH
B
550
OVERALL HEIGHT
H
930
WEIGHT [kg]
240
315
380
415
450
ACCESSORIES
[mm]
RATCHET ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7
□9.35
□19.05
□9.53
□25.4
□12.7
□9.53
□25.4
□19.05
□9.53
□38.1
□25.4
□19.05
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□38.1 - □25.4
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
TF
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TDT60CN3-G
TDT600CN3-G
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~60
20~600
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~6
2~60
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~80
30~800
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~5
2~50
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
INLET DRIVE[mm]
6.35 HEX (Male) with a groove (minus 0.7mm)
WEIGHT [kg]
11
TDT3-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra nhanh các cờ lê lực hằng ngày trước khi sử dụng.
- Lưu trữ lên đến 1000 lần đo.
- Màn hình LCD hiển thị lực sai số 1% và đèn trạng thái kiểm tra OK/NOK.
- Dải lực đo rộng bao gồm nhiều đầu adapter đáp ứng kiểm tra hầu hết các loại cờ lê lực
- Độ bền cao, chuyên dụng cho mồi trường nhà máy sản xuất. Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
LC20N3-G
LC200N3-G
LC1000N3-G
LC1400N3-G
TORQUE RANGE
[N・m]
PEAK
0.500~0.998
1.00~9.99
10.0~20.0
5.00~9.98
10.0~99.9
100~200
50.0~99.9
100~1000
100~999
1000~1400
―
1 DIGIT
0.002
0.01
0.1
0.02
0.1
1
0.1
1
1
10
―
RUN
0.500~20.000
5.00~200.00
50.0~1000.0
100.0~1400.0
―
1 DIGIT
0.002
0.02
0.1
0.2
―
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
PEAK
kgf・cm
5.0~9.98
10.0~99.9
10~200
50.0~99.8
100~999
1000~2000
kgf・m
5.0~9.99
10.0~100.0
10.0~99.9
100~140
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.1
1
0.2
1
10
kgf・m
0.01
0.1
0.1
1
―
RUN
kgf・cm
5.0~200.0
50.0~2000.0
kgf・m
5.0~100.0
10.0~140.0
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.2
kgf・m
0.01
0.02
―
TORQUE
RANGE[lbf・in]
PEAK
5.0~9.98
10.0~99.9
100~174
50.0~99.8
100~999
100~1740
500~999
1000~8800
900~998
1000~9990
10000~12000
1 DIGIT
0.02
0.1
1
0.2
1
10
1
10
2
10
100
RUN
5.0~174.0
50.0~174.0
500~8800
900~12000
1 DIGIT
0.02
0.2
1
2
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
25.4
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
278
500
OVEALL WIDTH
160
290
312
OVERALL HEIGHT
167
186
WEIGHT [kg]
10.5
34
39
ACCESSORIES
[mm]
SOCKET ADAPTER
□9.5(MALE) - □6.35(FEMALE) No.1282
□12.7(MALE) - □9.53(FEMALE) No.1280
□19.05(MALE) - □12.7(FEMALE) No.274
□25.4(MALE) - □19.05(FEMALE) No.276
HEXAGON HEAD ADAPTER
□9.53 - W6.35
(For torque driver)
□9.53 - W8,10,12,13,14,17 No.282
□12.7 - 8,10,12,13,14,17,19,22
No.280
―
LC3
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra mô men xoắn và góc cho các dụng cụ xiết Nutrunner.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra và truy xuất thông qua cổng USB hoặc kết nối qua Bluetooth.
- Cho phép kết nối và đồng bộ với phần mềm quản lý lực TDMS
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
ST10N3-G
ST15N3-6.35-G
ST20N3
ST50N3-3/8
ST50N3-1/2
ST100N3
ST200N3
ST500N3
ST1000N3
Bluetooth(R)
ST10N3-G-BT
ST15N3-6.35-G-BT
ST20N3-BT
ST50N3-3/8-BT
ST50N3-1/2-BT
ST100N3-BT
ST200N3-BT
ST500N3-BT
ST1000N3-BT
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~15
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~1000
400~1500
400~2000
1000~5000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~100
40~150
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1000~5000
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~1.5
0.4~2
1~5
2~10
4~20
10~50
20~100
1DIGHT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
17.6~88
35~132
35~175
88~440
176~880
350~1750
880~4400
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
1.5~7.3
3~11
3~14.5
7.5~36.5
15~73
30~145
75~365
150~735
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
285~1400
560~2100
560~2800
1400~7000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
DIMENSION
[mm]
L’
75
106.5
75
120
135
E
46(50)
68.5
C
49
73
ΦD
13
-
18
27
38
51
□a
6.35
-
9.53
12.7
19.05
25.4
Φd1
2.1
-
3.1
4.1
6
6.5
Φd2
2.1
-
5
6
6.5
A
53
78
E
50(52)
71
WEIGHT[kg]
0.25
1.3
Torque Accuracy ±1%+1dight
ST3-G
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit
MODEL
BTGE10CN-G
BTGE20CN-G
BTGE50CN-G
BTGE100CN-G
BTGE200CN-G
Torque Range
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~2
1~5
2~10
4~20
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
Torque Range
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~14
6~28
15~70
30~140
60~280
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~0.88
0.4~1.7
1~4.4
2~8.8
4~17
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L’
130
HEIGHT
H
130
CHUCK GRIP
φd
1~8.5
DIAMETER
φD
75
BODY
ℓ 1
72
HOLDER DIA.
Φd1
46
WEIGHT[kg]
0.65
BTGE-G
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đo lực xiết bằng điện tử cả 2 chiều xiết với độ chính xác lên đến ±1% + 1 digit
- Phù hợp cho công việc đo lực xiết nắp chai, cơ cấu 4 chốt kẹp cho phép điều chỉnh kích thước .
- Cho phép lưu dữ liệu lên đến 999 lần đo, có thể kết nối vs PC qua cổng RS232 truy xuất dữ liệu.
- Tích hợp đầu tín hiệu Analog (approx.±4V) cho phép kết nối mở rộng đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện: AC100 đến 240V ± 10%. Ngoài ra cho phép người dùng tùy chọn nguồn cung cấp bằng Pin ( option)
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±1% + 1digit
S.I. MODEL
3TME10CN2
3TME20CN2
3TME50CN2
3TME100CN2
2TME100CN2
2TME500CN2
2TME1000CN2
2TME2000CN2
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
3TME10CN2-M
3TME20CN2-M
3TME50CN2-M
3TME100CN2-M
2TME100CN2-M
2TME500CN2-M
2TME1000CN2-M
2TME2000CN2-M
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm]
MIN. ~MAX.
gf・cm
200~1000
400~2000
1000~5000
kgf・cm
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
gf・cm
1
2
5
kgf・cm
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
AMERICAN MODEL
3TME10CN2-Z
3TME20CN2-Z
3TME50CN2-Z
3TME100CN2-Z
2TME100CN2-I
2TME500CN2-I
2TME1000CN2-I
2TME2000CN2-I
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX.
ozf・in
2.8~14
5.6~28
14~70
28~140
lbf・in
3.5~17
8.8~44
17.6~88
35~175
1 DIGIT
ozf・in
0.01
0.02
0.05
0.1
lbf・in
0.02
0.05
0.1
0.2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
252
331
WIDTH
B
158
223
HEIGHT
H
185
283
CHUCK GRIP
φD
14~110
18~190
CHUCK PART
ℓ1
14~90
20~154
ℓ2
17~85
20~140
WEIGHT [kg]
3.5
12
TME2
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
-..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
- Kim nhớ vị trí lực vừa đo đảm bảo không bị sai sót trong quá trình đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. Model
Torrque Range
American / Metric
Model
Torque range
Torque range
Chuck size
Weight
Standard
With memory pointer
[mN・m]
Grad
[lbf・in]
Grad
[gf・cm]
Grad
mm
Kg
4TM10MN
4TM10MN-S
1-10
0.2
4-TM100-A-S
0.01-0.086
0.002
10-100
2
Ø14-110
3
4TM15MN
4TM15MN-S
1.5-15
0.5
4-TM150-A-S
0.02-0.13
0.005
15-150
5
4TM25MN
4TM25MN-S
2.5-25
0.5
4-TM250-A-S
0.025-0.215
0.005
25-250
5
4TM50MN
4TM50MN-S
5-50
1
4-TM500-A-S
0.05-0.43
0.01
50-500
10
4TM75MN
4TM75MN-S
8-75
2
4-TM750-A-S
0.08-0.65
0.02
80-750
20
3TM10CN
3TM10CN-S
[cN・m]
3-TM1-A-S
0.1-0.86
0.02
[kgf・cm]
Ø14-110
3
1-10
0.2
0.1-1
0.02
3TM15CN
3TM15CN-S
1.5-15
0.5
3-TM1.5-A-S
0.15-1.3
0.05
0.15-1.5
0.05
3TM25CN
3TM25CN-S
2.5-25
0.5
3-TM2.5-A-S
0.25-2.15
0.05
0.25-2.5
0.05
3TM50CN
3TM50CN-S
5-50
1
3-TM5-A-S
0.5-4.3
0.1
0.5-5
0.1
3TM75CN
3TM75CN-S
8-75
2
3-TM7.5-A-S
0.8-6.5
0.2
0.8-7.5
0.2
2TM100CN
2TM100CN-S
10-100
2
2-TM10-A-S
1-8.6
0.2
1-10
0.2
Ø18-190
10.5
2TM150CN
2TM150CN-S
20-150
2
2-TM15-A-S
2-13
0.2
2-15
0.2
2TM200CN
2TM200CN-S
30-200
5
2-TM20-A-S
3-17
0.5
3-20
0.5
2TM300CN
2TM300CN-S
30-300
5
2-TM30-A-S
3-26
0.5
3-30
0.5
2TM400CN
2TM400CN-S
40-400
5
2-TM40-A-S
3.5-35
0.5
4-40
0.5
2TM500CN
2TM500CN-S
50-500
10
2-TM50-A-S
4-43
1
5-50
1
2TM600CN
2TM600CN-S
60-600
10
2-TM60-A-S
5-50
1
6-60
1
2TM750CN
2TM750CN-S
80-750
10
2-TM75-A-S
7-65
1
8-75
1
TM
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. MODEL
5TM1MN
5TM1.5MN
5TM2.5MN
5TM5MN
5TM7.5MN
TORQUE RANGE
[mN・m]
MIX.~MAX.
0.2~1
0.2~1.5
0.5~2.5
1~5
1~7.5
GRAD.
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
5-OT10
5-OT15
5-OT25
5-OT50
5-OT75
TORQUE RANGE
[gf・cm]
MIX.~MAX.
2~10
2~15
5~25
10~50
10~75
GRAD.
0.5
1
2
AMERICAN MODEL
5TM0.15Z
5TM0.2Z
5TM0.35Z
5TM0.7Z
5TM1Z
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIX.~MAX.
0.02~0.15
0.04~0.2
0.05~0.35
0.3~0.7
0.2~1
GRAD.
0.005
0.01
0.02
0.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
122
WIDTH
B
76.5
HEIGHT
H
23.5
CHUCK GRIP
ΦD
6~58
CHUCK PART
ℓ1
10.~46
ℓ2
14~50
WEIGHT[kg]
0.3
5TM
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ