SẢN PHẨM
TUA VÍT LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI FTD-S
TUA VÍT LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI FTD-S
Model : FTD-S
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
Hiển thị lực siết trên đồng hồ cho phép kiểm tra lực nhanh chóng dễ dàng.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Tính năng Pre-load . Được thiết kế để áp dụng trên các mô măn xoắn sơ bộ, giúp giảm lực căng lên cổ tay người sử dụng
Phù hợp cho các công việc kiểm tra lực siết
Đồng hồ hiển thị lực siết rõ ràng, đọc lực nhanh chóng,tiện dụng
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn thế giới, bao gồm cả khu vực EU
Sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 type I class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
![]()
![]()

[cN・m] |
0.3~2 |
1~8 |
||||||||||||
0.05 |
0.2 |
|||||||||||||
[gf・cm/kgf・cm] |
30~200 |
0.1~1 |
||||||||||||
5 |
0.02 |
|||||||||||||
[ozf・in/lbf・in] |
0.5~3 |
0.5~5 |
||||||||||||
0.1 |
0.1 |
|||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||
Lưu ý :
Sản phẩm không bao gồm đầu Bits, tham khảo đầu bits được sản xuất bởi Tohnichi, vui lòng xem tại đây .
PA LĂNG KHÍ NÉN CÂN BẰNG ENDO KOGYO EHB MODULE MS
Kiểm soát tốc độ bằng cách điều chỉnh con vít của pê đan điều khiển.
Với đặc tính tự cân bằng khi treo, cho phép người dùng có thể tác động nâng lên hoặc hạ xuống vật treo trong phạm vi 35 cm từ vị trí cân bằng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
| Name | Model | Hose | Operation | Mass(kg) |
| Lift control module | MS | Straight×2 | Pendant type | 2 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI DÂY CÁP TẢI :
| Model | Air pressure (MPa) |
Hoisting capacity(kg) for lifting |
Stroke (m) |
Main equipment mass (kg) |
Wire rope diameter (mm) |
Air inlet |
| EHB-50S | 0.7 | 55 | 0.7 | 19 | Φ4.76 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-50 | 0.7 | 55 | 1.9 | 28 | Φ4.76 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-85 | 0.7 | 90 | 1.9 | 29 | Φ4.76 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 75 | |||||
| 0.5 | 62 | |||||
| 0.4 | 50 | |||||
| EHB-130 | 0.7 | 140 | 1.9 | 36 | Φ4.76 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 120 | |||||
| 0.5 | 100 | |||||
| 0.4 | 80 | |||||
| EHB-270 | 0.7 | 270 | 1.8 | 43 | Φ6 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 230 | |||||
| 0.5 | 190 | |||||
| 0.4 | 150 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI DÂY XÍCH TẢI :
| Model | Air pressure (MPa) |
Hoisting capacity(kg) for lifting |
Stroke (m) |
Main equipment mass (kg) |
Link chain (Dia. x No. of falls) |
Air inlet |
| EHB-50SC | 0.7 | 55 | 0.65 | 20 | 4.0×1 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-50C | 0.7 | 55 | 1.8 | 29 | 4.0×1 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-85C | 0.7 | 90 | 1.8 | 30 | 4.0×1 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 75 | |||||
| 0.5 | 62 | |||||
| 0.4 | 50 | |||||
| EHB-130C | 0.7 | 140 | 1.8 | 37 | 4.0×1 | Rc 3/8 |
| 0.6 | 120 | |||||
| 0.5 | 100 | |||||
| 0.4 | 80 |
Bộ lọc khí tách nước đường ống AIRTAC
AIRTAC được thành lập từ năm 1988 tại Taiwan, Là nhà sản xuất hàng đầu các dòng sản phẩm phụ kiện điều khiển khí nén.
Các dòng sản phẩm chính của AIRTAC như cốc lọc khí, bộ điều chỉnh áp khí tách dầu, piston khí nén, các thiết bị điều khiển khí nén, Thanh trục dẫn hướng khí nén, đầu nối nhanh, đuôi chuội khí nén, coupling...
Với việc thành lập trung tâm R&D - AIRTAC khôn ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa thiết kế đáp ứng hầu hết với tất các các ứng dụng khách hàng yêu cầu.
CÁC DÒNG SẢN PHẨM PREPARATION UNIT :
| GA Series | GP series | A,B Series | Pressure switch | Vacuum parts | Other parts |
| GAC100 Series F.R.L | GPF series oil mist filter | AC - BC sires | DPS series digital display pressure sensor | GVR series vacuum regulator | SR series |
| GAC seiries F.R.L | GPR series precision regulator | AF_BF series | DPH series digital display pressure sensor | GVF series vacuum filter | Pressure Gauge |
| GAFC 100 series FR.L | GPFR series precision filter & regulator | AFC_BFC series | SDR series | ||
| GAFC series FR.L | AFR_BFR series | ||||
| GAFR100 series filter & regulator | AL_BL series | ||||
| GAFR series filter & regulator | AR_BR series | ||||
| GAF100 series filter | |||||
| GAR100 series regulator | |||||
| GAL100 series lubricator | |||||
| GT series | |||||
| GV series soft-start valve | |||||
| GZ series seft on-off valve | |||||
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa thân súng được bọc nhựa và thang chia lực rõ ràng
Cơ cấu ratchet với 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc thuận tiện ở những không gian bị giới hạn
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, sản phẩm phát ra âm thanh "click" báo hiệu đạt lực.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()

[N・m] |
||||||||
[Kgf・cm] |
||||||||
[lbf・in] |
||||||||
[N・m] |
|||||||||||
[Kgf・ cm/Kgf・m] |
100~500 |
4~28 |
|||||||||
5 |
0.2 |
||||||||||
RANGE [lbf・ in/lbf・ft] |
100~400 |
15~75 |
|||||||||
5 |
1 |
||||||||||

SÚNG BƠM MỠ JOLONG G300
SÚNG BƠM MỠ JOLONG
Xuất xứ : Jolong / Taiwa
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lực bơm 6000 psi, 1000 psi
- Sử dụng được cho hầu hết các loại mỡ #0 - #200
- Đầu nối 1/4", Tiêu chuẩn chất lượng EU,
- Phù hợp sử dụng cho bơm mỡ khí nén, bơm mỡ bằng tay.
- Sử dụng cho các dòng máy bơm mỡ : A65G, HIDI-65G, A55-G,MG-55, MG-65, MG-80D, SHAG-55C, SHAG-65…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
| Model | Maximum pressure | Inlet | Out let | Grease viscosity | Weight |
| G200 | 10000 psi | 1/4" | - | 00 # ~ 3 # | 1128 g |
| G300 | 6000 psi | 1/4" | - | 00 # ~ 3 # | 1160 g |
| G300A1-GU | 6000 psi | NPT 1/4" | - | 00 # ~ 3 # | 1160 g |

SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO LTV38
SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV38
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV28 VÀ LTV38 :
- Độ tin cậy cao khi xiết các bu lông từ M5-M12
- Kích thước nhỏ gọn,bánh răng bền.
- Khớp ly hợp chính xác cao.
- Mô tơ hoạt động đáng tin cậy và ổn định.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV48 :
- Hoạt động mạnh mẽ, độ tin cậy cao.
- Mô men xoắn cả 2 chiều quay lên đến 200Nm
- Trọng lượng thấp cho khả năng vận hành thoải mái và tay cầm mượt mà.
- Thanh phản lực và các phụ kiện khác là phù hợp cho dòng sản phẩm này.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV FS FLUSH SOCKET :
- Kích thước đầu góc nhỏ gọn cho quá trình hoạt động thuận tiện.
- Mô-men xoắn với độ chính xác cao.
- Tích hợp tuýp giúp giảm chiều cao đầu xiết của súng.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KHẨU TRANG 3M
- Giải pháp khẩu trang N95 kinh tế
- Áp dụng công nghệ Màng lọc tiên tiến 3M™ giúp bạn dễ dàng hít thở khi sử dụng
- Cấu trúc độc đáo dạng chữ V ôm sát gương mặt, đảm bảo độ kín khít
- Tạo không gian cho bạn thoải mái giao tiếp
Khẩu trang N95 có thiết kế gấp độc đáo dạng chữ V có thể uốn cong theo gương mặt, hỗ trợ bạn khi giao tiếp nói chuyện dễ dàng hơn và có chi phí rất kinh tế. Có hai kích cỡ để phù hợp với nhiều loại khuôn mặt.
![]() |
![]() |
![]() |
|
KHẨU TRANG LỌC BỤI VÀ HƠI HỮU CƠ 3M™ 8247, GP2 VÀ R95 NIOSH UPC #: 18801230602168 Mã hàng 3M 7000008672 |
KHẨU TRANG LỌC BỤI VÀ HƠI HỮU CƠ 3M™ 9913 UPC #: 18801230602250 Mã hàng 3M 7000008673
|
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9002, P1, 500 Cái/Thùng Mã hàng 3M 7000010333 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M XH003838170 |
![]() |
![]() |
|
|
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9001, 500 Cái/Thùng Mã hàng 3M 7000010334 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M XH003838204 |
Khẩu Trang Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ VFlex™ 9105, N95, 400 Cái/Thùng UPC #: 58887719257416 Mã hàng 3M 7000021531 |
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 8822, P2, Có Van Một Chiều, 10 Cái/Hộp, 24 Hộp/Thùng UPC #: 18801230602304 Mã hàng 3M 7000037792 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 8210, N95, 160 Cái/Thùng Mã hàng 3M 7000038242 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M XA010000454 |
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp Có Thể Dùng Trong Y Tế 3M™ 1860, Standard Size, N95/P2 UPC #: 58887719257393 Mã hàng 3M 7000038243
|
KHẨU TRANG BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 8577 UPC #: 58887719322329 Mã hàng 3M 7100002364
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
KHẨU TRANG LỌC BỤI HƠI HỮU CƠ 3M™ 9914K, GP1 UPC #: 18806080026331 Mã hàng 3M 7100048860 |
KHẨU TRANG LỌC BỤI BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 9001V UPC #: 06912504932555 Mã hàng 3M 7100087005 |
Khẩu Trang Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9320+, FFP2, 240 Cái/Thùng UPC #: 58887719998005 Mã hàng 3M 7100106876 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9541V, Có Van, Cỡ Nhỏ/Vừa, Tiêu Chuẩn As/ANZS P2, 200 Cái/Thùng Mã hàng 3M 7100224564 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M |
Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9542V, Có Van, Tiêu Chuẩn AS/ANZS P2, 200 Cái/Thùng Mã hàng 3M 7100224565 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M XY003892821
|
KHẨU TRANG BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 9501+, KN95 AS/NZS P2 UPC #: 06912504280434 Mã hàng 3M 7100247712
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
UPC #: 06912504287464 Mã hàng 3M 7012592744 |
UPC #: 04891203370924
Mã hàng 3M 7012592762
|
UPC #: 06940544200808 Mã hàng 3M 7012592766 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
UPC #: 04891203306923 Mã hàng 3M 7012592795 |
UPC #: 50051138176681 Mã hàng 3M 7012592859 |
UPC #: 56912504942030 Mã hàng 3M 7012593002 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Phin Lọc Hơi Hữu Cơ 3301K-100, 60 Cái/Thùng UPC #: 58887719283446 Mã hàng 3M 7012593014 |
Phin Lọc Hơi Khí Hỗn Hợp 3M™ 6006, Bảo Vệ Hô Hấp, 60 Cái/Thùng UPC #: 18806080044267 Mã hàng 3M 7012593016 |
PHIN LỌC HƠI HỮU CƠ/KHÍ AXIT 3M™ 6003 UPC #: 08806080031383 Mã hàng 3M 7012593017
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
UPC #: 08806080031369 Mã hàng 3M 7012593018 |
PHIM LỌC 3M™ SECURE CLICK™ HỖN HỢP HƠI/KHÍ 2 CHIỀU D8006 UPC #: 50051141566622 Mã hàng 3M 7012593026 |
UPC #: 06912504933293 Mã hàng 3M 7012759233
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
TẤM LỌC BỤI 3M™ 1744C, GIẢM TÁC ĐỘNG MÙI KHÓ CHỊU UPC #: 56912504942047 Mã hàng 3M 7012759236 |
Bộ dụng cụ bảo vệ hô hấp 3M™ Waffle 3200/5700/5744C (5 tấm lọc) Mã hàng 3M 7100325919 Mã hàng theo hệ thống cũ 3M XP003849278 |
PHIN LỌC HƠI HỮU CƠ/HƠI AXIT 3M™ SECURE CLICK™ D8003 UPC #: 50051131374671 Mã hàng 3M 7012759241 |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM 3M CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL-MH
CẦN XIẾT LỰC CHỈNH LỰC TOHNICHI
Model: QL-MH
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng trong các điều kiện dầu nhớt cũng như môi trường garage sửa chữa.
Điều chỉnh mô men lực dễ dàng bởi nút bấm với thang chia
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()

Độ chính xác: ±3%
[N・m] |
||||||||||||||
[Kgf・ cm / Kgf・m] |
4~20 |
4~28 |
||||||||||||
0.2 |
0.2 |
|||||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||

CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp công việc của bạn: đầu cờ lê, đầu tròn, đầu lục giác, đầu mở ống...
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh "Click" báo hiệu đủ lực
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng bởi nút bấm và thang chia
Các dòng sản phẩm CL50N to CL280N nửa thân súng được bọc nhựa, riêng dòng CL420N được tạo độ nhám ở tay cầm kim loại
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()

[N・m] |
|||||||
[kgf・cm] |
|||||||
[lbf・in] |
|||||||
BOLT |
|||||||
[N・m] |
|||||||||
[kgf・cm/kgf・m] |
|||||||||
[lbf・in/lbf・ft] |
|||||||||
BOLT |
|||||||||

NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ HPK
Nước làm mát động cơ là sản phẩm được nghiên cứu và sản xuất dành cho tất cả các loại động cơ như: ô tô, xe máy, tàu thuyền, … Dung dịch làm mát có tác dụng ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt, chống ăn mòn, rỉ sét, chống đóng cặn, đảm bảo an toàn cơ học và kéo dài tuổi thọ của động cơ.
Thành phần chính.
- Ethylen Glycol: 50%
- Phân loại sản phẩm: Nước làm mát màu đỏ
- Nước DI, phụ gia chống ăn mòn, chống đóng cặn và các phụ gia khác: 50%
- Dung tích đóng gói sản phẩm: Can nhựa 4 lít
TÍNH NĂNG
- Chống ăn mòn.
- Chống đóng cặn.
- Chống quá nhiệt
Dung dịch làm mát động cơ HPK: Đạt chuẩn quốc tế ASTM - D3306, ASTM - D1384, ASTM - D4985, JISK Được tin dùng từ nhiều hãng xe trên toàn thế giới.
![]() |
![]() |
![]() |
|
Nước làm mát động cơ SC50-R (4L) (nồng độ 50%) HPK - Màu đỏ |
Nước làm mát động cơ SC50-G (4L) (nồng độ 50%) HPK - Màu xanh |
Nước làm mát động cơ HP30-G (4L) (nồng độ 30%) HPK - Màu xanh |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Nước làm mát pin xe ô tô điện BSC-2 (4L) HPK - Màu đỏ |
Nước làm mát động cơ HP30-R (4L) (nồng độ 30%) HPK - Màu đỏ |
Nước làm mát động cơ ST-20G (4L) (nồng độ 20%) HPK - Màu xanh |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Nước làm mát động cơ ST-20R (4L) (nồng độ 20%) HPK - Màu đỏ |
Nước làm mát động cơ HP30-G (1L) (nồng độ 30%) HPK - Màu xanh |
Nước làm mát động cơ HP30-R (1L) (nồng độ 30%) HPK - Màu đỏ |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Nước làm mát động cơ ST-R (20L) (nồng độ 20%) HPK - Màu xanh |
Nước làm mát động cơ ST-R (200L)HPK - Màu xanh |
Nước làm mát động cơ ST-R (200L) HPK - Màu đỏ |
![]() |
![]() |
|
|
Nước làm mát động cơ HP30-R (200L) HPK - Màu đỏ |
Nước làm mát động cơ SC50-R (200L) HPK - Màu đỏ |
NOVATOOLS CUNG CẤP SẢN PHẨM NƯỚC LÀM MÁT CHẤT LƯỢNG CAO
CAM KẾT 1 ĐỀN 10 NẾU SẢN PHẨM SAI SO VỚI CÔNG BỐ
GIẦY BẢO HỘ OSCAR 131
Tại Oscar, chất lượng và sự thoải mái là cốt lõi của mỗi đôi giày bảo hộ chúng tôi sản xuất. Để đảm bảo điều này, chúng tôi cẩn thận lựa chọn vật liệu cao cấp, mang lại sự hỗ trợ và độ bền lâu dài. Hơn nữa, chúng tôi thiết kế giày để phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt, đảm bảo mỗi đôi giày đều đáng tin cậy và bền bỉ.
131 BLACK LACE UP LOW CUT SHOE
- Upper : Genuine Buffalo Leather 2.0-2.2mm
- Lining :Breathable Mesh Lining 350GSM
- Toe Cap : Steel 200 Joules [EN 12568]
- Mid Sole : Steel Plate 1100 Newton [EN12568]
-
Sole : Wall Stitched Nitrile Rubber Heat Resistant Outsole [HRO]

![]() |
![]() |
![]() |
| Toe Impact Impact Resist 200 Joule |
Toe Compression Compression Resist 20,000 Newton |
ECO Leather |
![]() |
![]() |
![]() |
| Hydrocarbon Outsole Fuel Oil Resist Volume Increase ≤ 12% |
Heat Resistance Outsole Outsole Heat Contact Resist 300°C for 1 min | Vapor Permeability water Vapour Permeability: ≥ 08 mg/cm^2.h Water Vapour Coefficient: ≥ 15mg/cm^2 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Ergonomics Comfortable Fitting & stability Support |
Broad Fitting Reduce Exacerbate on Toe & Bunion | Puncture Puncture Resist 1,100 Newton |
Structure |
Radar Chart |
![]() |
![]() |
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 2
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 3
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 4
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 5
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 6
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 7
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 8
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 10
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 11
- Giầy bảo hộ Oscar 131-93A size 12
GĂNG TAY ĐA DỤNG ANSELL

ANSELL bắt đầu từ năm 1893 tại một nhà máy sản xuất lốp xe đạp tại Australia. Ngày nay, sau hơn 130 năm, chúng tôi là người tiên phong trên toàn cầu về các giải pháp an toàn và nhà máy sản xuất thiết bị bảo vệ cá nhân tích hợp về y tế và môi trường làm việc công nghiệp. Mỗi ngày, hơn 10 triệu công nhân tại hơn 100 quốc gia tin tưởng đặt sự an toàn của họ vào các thương hiệu của Ansell như HyFlex®, GAMMEX®, BioClean®, MICROFLEX®, và AlphaTec®. Được dẫn dắt bởi một tầm nhìn về dẫn đầu thế giới để hướng đến tương lai an toàn hơn, công ty luôn luôn phát triển các cải tiến dịch vụ và sản phẩm mới để tiên đoán, phòng ngừa, và phòng chống rủi ro tại nơi làm việc đồng thời đẩy mạnh tìm kiếm nguồn hàng và sản xuất bền vững.
![]() |
![]() |
|
|
Găng tay chống cắt 11800 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chống hóa chất Ansell Sol-Vex 37-165 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chống hóa chất 37175 Thương hiệu: Ansell / Úc |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Găng tay chống hóa chất 37176 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chống hóa chất 37185 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chống hóa chất Ansell 37-676 Thương hiệu: Ansell / Úc |
![]() |
![]() |
|
|
Găng tay chống cắt 42474 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chịu nhiệt, chống cắt Ansell Mercury 43 Thương hiệu: Ansell / Úc |
Găng tay chống cắt 48125 Thương hiệu: Ansell / Úc |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Găng tay phòng lạnh Deltaplus HERCULE VV750 Thương hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay phủ PVC DeltaPlus PVCC40010 Thương hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay da hàn Deltaplus TER30010 Thương hiệu: DELTAPLUS |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Găng tay phủ PU Deltaplus VE702PG Thương hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay Deltaplus VE702PN07 Thương hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay chống hóa chất Deltaplus Petro VE766 Thương hiệu: DELTAPLUS |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Găng tay chống cắt Deltaplus VECUT 34GR G308 Nhãn hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay chống cắt Deltaplus VECUT 04 CRG309 Nhãn hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay chống cắt Deltaplus VENICUT42 Nhãn hiệu: DELTAPLUS |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Găng tay chống cắt Deltaplus VENICUT52 Nhãn hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay chống cắt Deltaplus VECUT D08 GRG Nhãn hiệu: DELTAPLUS |
Găng tay dùng một lần Excia 9500 Nhãn hiệu: EXCIA |
|
|
![]() |
|
|
Găng tay chống hoá chất Excia CT125 Nhãn hiệu: EXCIA |
Găng tay chống hoá chất Excia CT135 Nhãn hiệu: EXCIA |
Găng tay PU phủ lòng bàn tay POG-300 Nhãn hiệu: SAFETY |
![]() |
||
|
Găng tay chấm hạt 50 Nhãn hiệu: SAFETY |
Găng tay cotton lạnh co giãn Nhãn hiệu: SAFETY |
Găng tay sợi Polyester không phủ PU Nhãn hiệu: SAFETY |
BẦU HƠI GIẢM CHẤN CONTINENTAL
Novatools tự hào là đại lý phân phối uỷ quyền chính hãng các sản phẩm Contitech (Continental) tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm Contitech (Continental) gồm: đệm khí hay túi khí (dùng làm thiết bị truyền động), gối hơi (dùng làm thiết bị giảm chấn), bầu hơi hay bầu khí (dùng trong các phương tiện giao thông vận tải).
I. Contitech – Thương hiệu con của Tập Đoàn Continental danh tiếng
1. Giới thiệu chung về thương hiệu Contitech
ContiTech là thương hiệu con của tập đoàn Continental – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực ô tô và công nghiệp. Thương hiệu ContiTech đã có hơn 140 năm kinh nghiệm, chuyên về sản xuất và phát triển các sản phẩm và giải pháp kỹ thuật cao cấp cho các ngành công nghiệp khác nhau.
ContiTech nổi tiếng với việc sản xuất giảm chấn chất lượng cao và đáng tin cậy. Sản phẩm của họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng. Đồng thời, các thiết bị được thiết kế thiết để tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và giảm tiêu thụ năng lượng để bảo vệ môi trường.
2. Thiết bị giảm chấn khí bằng khí Contitech
Novatools phân phối các sản phẩm thiết bị giảm chấn bằng khí (hay có tên gọi khác là Đệm khí/ Gối hơi/ Bầu hơi/ Xăm hơi) Contitech chính hãng.
Với phạm vi sản phẩm rộng bao gồm các dòng model loại C, D, R và S và các phát triển riêng lẻ được tùy chỉnh, họ có thể nắm vững ngay cả những nhiệm vụ khí nén khó khăn nhất trong kỹ thuật máy móc và nhà máy. Thiết bị truyền động không khí lục địa có sẵn cho các ứng dụng khí nén với lực nâng từ 0,5 kN đến 440 kN và đường kính từ 60 mm đến 950 mm. Có thể thực hiện hành trình lên tới 450 mm.
Model series C

Model series D

(Novatools cung cấp Thiết bị giảm chấn (bầu hơi/ bầu khí/ air spring/,…) Contitech chính hãng
Model series R

Model series S

II. Novatools – Đại lý phân phối uỷ quyền thiết bị giảm chấn bằng khí Contitech
Hiện nay Novatools đang phân phối chính thức sản phẩm thiết bị giảm chấn nổi tiếng của Contitech nói riêng và các thiết bị sản phẩm trong nhà máy bao gồm: khí nén, thuỷ lực, thiết bị tự động hoá công nghiệp,… nói chung, uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
- Sản phẩm chất lượng, uy tín, đầy đủ thông tin
- Hỗ trợ và xử lý kĩ thuật nhanh
- Giá tốt
- Hàng có sẵn, giao hàng nhanh
- v.v
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ mua hàng tốt nhất, hotline: 090.389.0815
NOVA TOOLS & TRANSMISSION
159 TA16 street, Thoi An ward, District 12, Ho Chi Minh city, Viet Nam 700000
Điện thoại: 090.389.0815
Fax:
Email: lethanhhieu91@hotmail.com; novatools.sale1@gmail.com
KÉO CẮT TÔN STANLEY

Pliers & Snips
Kìm và kéo cắt tôn STANLEY® có nhiều kích cỡ, tay cầm và loại dành cho nhiều ứng dụng ở dạng bộ hoặc cái. Kéo cắt tôn STANLEY ứng dụng phổ biến trong các xưởng cơ khí, garage...
![]() |
![]() |
![]() |
|
14-569-22 STANLEY® Straight Bi-Material Tin Snips 7" (180mm) |
14-556-22 STANLEY® MAXSTEEL Tin snips 10in/255mm |
14-558-22 STANLEY® MAXSTEEL Tin snips 12in/300mm |
![]() |
![]() |
|
|
14-302-23 STANLEY® Left Cut Aviation Snips 8in/200mm |
FMHT73755 STANLEY® FATMAX® Left Cut Aviation Snips |
14-442-22 STANLEY® Plastic pipe cut snip 42 mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
14-563-22 STANLEY® MAXSTEEL® Straight Cut Aviation Snips 10 in/250mm |
14-562-22 STANLEY® MAXSTEEL® Left Cut Aviation Snips 10in/250mm |
14-564-22 STANLEY® MAXSTEEL® Right Cut Aviation Snips 10in/250mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT73558 3 pc STANLEY® FATMAX® Aviation Snip Set |
FMHT9-14563 STANLEY® FATMAX® Straight Cut Aviation Snips and Holster |
FMHT73564 STANLEY® FATMAX® Long Nose Offset Snips |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT73562 STANLEY® FATMAX® Straight Cut Bulldog Aviation Snips |
FMHT73565 14 in STANLEY® FATMAX® Lightweight Aluminum Snips |
FMHT73568 STANLEY® FATMAX® Snip Crimper |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT73567 STANLEY® FATMAX® Duct Notcher Tool |
FMHT73993 10 in STANLEY® FATMAX® Duckbill Tin Snips |
FMHT73557 STANLEY® FATMAX® Right Cut Aviation Snip |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
THƯỚC THỦY STANLEY

Layout Tools
Mua các công cụ bố trí lâu dài và bền bỉ của chúng tôi cho công việc của bạn.
![]() |
![]() |
![]() |
|
43-525 STANLEY® FATMAX® Magnetic Box Level 600mm |
43-549 STANLEY® FATMAX® Magnetic Box Level 1200mm |
FMHT42493 58 in STANLEY® FATMAX® Premium Box Beam |
![]() |
![]() |
![]() |
|
43-548 48 in STANLEY® FATMAX® Aluminum Box Beam Level |
43-624 STANLEY® FATMAX® Xtreme Box Level 600mm |
42-287 Aluminium Line Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
43-524 STANLEY® FATMAX® Box Level 600mm |
42-470 ABS I-Beam Level 1200mm |
42-193 Hi-Viz Yellow Plastic Line Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
47-720 Post Level |
43-609 9 in STANLEY® FATMAX® Xtreme TORPEDO LEVEL |
FMHT42355 24 in STANLEY® FATMAX® Premium Box Beam Level with Hook |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT42400 48 in STANLEY® FATMAX® Premium Box Beam with Hook |
42-480 48 in Professional Level |
42-468 24 in High-Impact ABS Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
42-264 225 mm (9 in) Jobmaster Magnetic Torpedo Level |
42-291 8 in Magnetic Torpedo Thrifty Level |
43-511 Shock-Resistant Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT42425 78 in Magnetic I-Beam Level |
42-466 12 in High-Impact ABS Level |
FMHT42408 STANLEY® FATMAX® Premium Beam Box Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
46-222 Handyman Combination Square |
42-076 1200 mm (48 in) 3 Vial I-Beam Level |
FMHT42407 78 in Magnetic STANLEY® FATMAX® Premium Box Beam |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT42504 48 in Box Beam Level |
STHT42421 48 in Magnetic Aluminum I-Beam Level |
STHT42420 48 in I-Beam Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
46-028 COMBINATION SQUARE 12" M/E BL |
42-244 24 in Magnetic Level |
STHT42409 24 in I-Beam Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
42-294 LEVEL TORPEDO 2V 8 in/203M |
FMHT42437 9 in STANLEY® FATMAX® Torpedo Level |
43-605 9 in STANLEY® FATMAX® Torpedo Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
43-555 STANLEY® FATMAX® 1,200 mm I-Beam Level |
STHT42411 24 in Magnetic I-Beam Level |
FMHT42401 72 in STANLEY® FATMAX® Premium Box Beam |
![]() |
![]() |
![]() |
|
42-240 24 in Professional Top Read Carpenter Level |
STHT42496 24 in Box Beam Level |
FMHT42437 9 in STANLEY® FATMAX® Torpedo Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
43-605 9 in STANLEY® FATMAX® Torpedo Level |
42-324 24 in 180° I-Beam Level |
FMHT43610 STANLEY® FATMAX® 225 mm (9 in) Xtreme Torpedo Level |
![]() |
![]() |
![]() |
|
42-465 225 mm (9 in) Magnetic Torpedo Level |
46-131 16 in. Blade Combination Square |
42-328 48 in I-Beam 180 Level |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
SÚNG BẮT VÍT CHẠY ĐIỆN THƯƠNG HIỆU SUMAKE
Tua vít điện SUMAKE có khả năng kiểm soát mô-men xoắn tuyệt vời để đảm bảo độ chính xác khi vặn chặt, thiết kế hình quả trứng chống trượt và công thái học để đảm bảo vận hành thoải mái, độ chính xác cao, phạm vi mô-men xoắn rộng, tiếng ồn thấp, hiệu quả cao
I. Brushless DC Full Auto Shut Off / Súng xiết vít cơ cấu ly hợp tự ngắt lực SUMAKE
Tua vít điện Sumake rất phù hợp để siết chặt chính xác các bộ phận quan trọng đòi hỏi độ chính xác cao (±3%) và tính di động.
Chúng có động cơ không chổi than chức năng cao, cải thiện đáng kể tuổi thọ sử dụng và loại bỏ những lo ngại về ô nhiễm.
Toàn bộ dòng sản phẩm bao gồm phạm vi mô-men xoắn rộng từ 0,008 đến 50 Nm (0,07 đến 442,56 Lbf-in).Ngoài ra, chúng tôi đã kết hợp các chức năng độc đáo bao gồm bộ đếm vít, nguồn điện và khởi động chậm vào một thiết bị duy nhất.
Những tua vít điện này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như lắp ráp máy tính xách tay, máy ảnh kỹ thuật số, máy chơi game, đồng hồ, điện thoại thông minh, kính, đồ chơi, máy bay không người lái, thiết bị liên lạc và các sản phẩm công nghệ cao. Chúng đặc biệt lý tưởng cho môi trường phòng sạch đòi hỏi phải lắp ráp chính xác.
![]()
![]()
-
Low Torque (0.008-0.98 N.m): EA-B101L-C/C3,EA-B101LS1-C/C3,EA-B103LS1-C/C3,EA-B103L-C/C3, EA-BN203L/C6, EA-BN210P/CE6, EA-BN203LA-C,EA-BN207LA-C,EA-BN210LA-C
-
Medium Torque (0.15-4.90 N.m): EA-BN630LH/C6,EA-BN630L/C6,EA-BN650L/C6, EA-BN412LA,EA-BN412LHA,EA-BN417LHA,EA-BN419LA, EA-BN412L/CE6, EA-BN412LH/CE6,EA-BN417LH/CE6, EA-BN419L/CE6, EA-BTK620LD/CE6,EA-BTK630LD/CE6,EA-BTK630LHD/CE6,EA-BTK635LHD/CE6,EA-BTK650LD/CE6,EA-BTK650LHD/CE6, EA-BTK620LU/CE6,EA-BTK630LU/CE6,EA-BTK630LHU/CE6,EA-BTK635LHU/CE6,EA-BTK650LU/CE6,EA-BTK650LHU/CE6, EA-BN412PH/C6,EA-BN412P/C6,EA-BN417PH/C6,EA-BN419P/C6,EA-BN412LH/C6,EA-BN412L/C6,EA-BN417LH/C6,EA-BN
-
High Torque (2-18 N.m) : EA-BAK960L/C6,EA-BAK990L/C6,EA-BAK9120L/C6,EA-BAK9120LH/C6,EA-BAK9180L/C6,EA-BAK9180LH/C6,EA-BAK9250, EA-BAK960P/C6,EA-BAK990P/C6,EA-BAK9120P/C6,EA-BAK9120PH/C6,EA-BAK9180P/C6,EA-BAK9180PH/C6,EA-BAK9250, EA-BK760P/C6,EA-BK760PH/C6,EA-BK790P/C6,EA-BK7120P/C6, EA-BAN9350L/C6,EA-BAN9350P/C6, EA-BAK9180L/CE6EA-BAK990P-C6.
-
Counter Built-in Type : EA-BD203L/C6, EA-BD412L/C6,EA-BD412LH/C6,EA-BD417LH/C6,EA-BD419L/C6, EA-BD419P/C6, EA-BD630LH/CE6, EA-BD630L/C6
-
Signal Controller : EAA-SCBSN6, EAA-SSBN6
II. SÚNG BẮN VÍT ĐẦU HÚT CHÂN KHÔNG / Vacuum Type
Sự kết hợp giữa đầu hút và tuốc nơ vít điện trong tuốc nơ vít điện hút khí nén giúp thao tác vặn vít nhanh chóng và ổn định trong nhiều tình huống khác nhau như vít nhựa, vít nhôm, vít inox và vít không nam châm. Loại công cụ này thường được sử dụng trong lắp ráp điện tử, máy móc chính xác, sửa chữa điện thoại di động và các ứng dụng khác đòi hỏi hiệu quả và độ chính xác cao.
Nó làm giảm nguy cơ rơi vít, cải thiện hiệu quả công việc và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động.
![]()
![]()
- Súng bắn vít đầu hút chân không sumake gồm các model: EA-V203L-CC6, EPSH-B4S-7.5, EPSH-B4S-6.5, EPSH-B2S-4.2, EA-BN623LHAS,EA-BN630LAS,EA-BN630LHAS,EA-BN650LAS, EA-BN412LAS-D,EA-BN412LHAS-D,EA-BN417LHAS-D,EA-BN419LAS-D, EA-BN203LAS-C,EA-BN207LAS-C,EA-BN210LAS-C, EPSH-B2S-3.2,EPSH-B2S-3.2-C,EPSH-B2S-4.2,EPSH-B2S-4.2-C,EPSH-B2S-5.0,EPSH-B2S-5.0-C,EPSH-B2S-5.5,EPS
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ
Giới thiệu về cân bàn điện tử
Cân bàn điện tử là thiết bị sử dụng cảm biến tải trọng (loadcell) để đo khối lượng vật thể. Kết quả cân được xử lý và hiển thị qua màn hình số điện tử, cho độ chính xác cao và dễ đọc hơn nhiều so với cân cơ. Thiết kế của cân bao gồm mặt bàn cân bằng inox hoặc thép chống gỉ, khung chắc chắn và bộ xử lý điện tử thông minh.
Cân bàn điện tử sẽ cho kết quả gần như tức thì, hạn chế tối đa sai số và giảm thời gian thao tác. Ngoài chức năng cân cơ bản, thiết bị này còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như đếm số lượng sản phẩm, tính tổng trọng lượng, chuyển đổi đơn vị đo, kết nối với máy in, phần mềm quản lý kho hoặc hệ thống ERP.
Hiện nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ hiện đại, cân bàn điện tử đã được ra mắt, giúp giải quyết những khó khăn, tối ưu thời gian thao tác đi kèm với khả năng hoạt động, vận hành ổn định, dòng cân này ngày càng trở thành lựa chọn quen thuộc đối với các quy mô doanh nghiệp. Hãy cùng Cân điện tử Hoàng Thiên tìm hiểu lý do vì sao sản phẩm này lại được ưa chuộng đến vậy.
Cân Bàn Điện Tử Chính Hãng, Giá Rẻ Tại Xưởng. Cân bàn điện tử tải trọng từ 30kg đến 500kg là dòng sản phẩm thông dụng và bán chạy nhất hiện nay, với các thương hiệu phổ biến như Keli, GSS, Sensocar, Yaohua, Cas…
Cân bàn được sử dụng tại nhà máy, vựa hàng, trang trại, xí nghiệp chế biến, cơ sở sản xuất xuất khẩu…
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân bàn chống nước MW GSS Model: TPW GSS Tải trọng: 30kg, 75kg, 150kg, 300kg Kích thước: 300 * 400 mm, 400 * 500 mm, 420*520 mm, 450*600 mm, 600*800 mm |
Cân bàn chống nước TPW GSS Model: Cân bàn chống nước TPW GSS Tải trọng: 30kg, 75kg, 150kg, 300kg Kích thước: 300*400mm, 420*520mm, 450*600mm, 600*800mm |
Cân Bàn Chống Nước TSW GSS Model: TSW GSS Màn hình: LCD hoặc LED Chất liệu: khung thép không gỉ |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân Bàn Điện Tử 100 Kg Kích thước bàn cân: 30x40cm, 40x50cm, 40x60cm Nguồn điện: Adapter 220V + pin sạc tích hợp (hoạt động 50–100 giờ) Chức năng: Cân, trừ bì (Tare), cộng dồn, đếm số lượng, giữ số cân (Hold) |
Cân Bàn Điện Tử 30-60kg Cân bàn inox 304 – chống nước, chống gỉ Cân có chức năng tính giá – hỗ trợ bán lẻ Màn hình LED hiển thị rõ nét, dễ thao tác với các chức năng như trừ bì, đổi đơn vị |
Cân Bàn Điện Tử A12 Yaohua Tải trọng tối đa: 30kg, 60kg, 100kg, 150kg, 200kg, 300kg, 500kg Chức năng đa dạng: Cân thông thường, trừ bì (Tare), đếm số lượng đơn giản (Counting), cộng dồn (Accumulation).
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân bàn điện tử KELI XK3118T16+ Tải trọng: 30kg, 75kg, 150kg, 300kg, 500kg Kích thước: 300 * 400 mm, 400 * 500 mm, 420*520 mm, 450*600 mm, 600*800 mm |
Cân Bàn Điện Tử Sensocar SCA1 Hỗ trợ kết nối RS232/USB/Ethernet, in phiếu, lưu trữ dữ liệu tới 500.000 bản ghi. Vỏ inox IP67 chống nước, thích hợp cho ngành thực phẩm, kho vận, sản xuất. Tải trọng tùy chọn: 100kg – 200kg – 300kg – 500kg. |
Cân chống nước LPW GSS Mức cân: 3kg, 7 kg, 15kg, 30 kg Kích thước cân: 288x235x110mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân điện tử nhà bếp BWN GSS Mức cân: 1,5 kg, 3kg, 7,5 kg, 15kg 30kg Kích thước cân: 175*260*75mm Màn hình: đèn nền màu xanh LCD 5 chữ số |
Cân điện tử chống nước LSW GSS Tải trọng: 3kg – 30kg Hiển thị: Ký tự số màu đỏ với chiều cao 25mm. Kích thước tổng thể: 288x235x110mm. |
Cân phân tích GF-24N GSS Mức cân: 220g, 320g, 1200g, 2200g, 3200g Cổng kết nối: RS232 Kích thước tổng thể: 200 x 270 x 280mm (W x H xD) |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân phân tích GF-25 GSS Mức cân: 300g, 600g Cổng kết nối: RS232 Nút bấm: 5 nút cảm ứng Kích thước đĩa cân: đĩa tròn 130mm |
Cân sàn điện A12 Yaohua. Dải cân 500kg, 1000kg, 1500kg, 2000kg, 3000kg, 5000kg, 10.000kg, 15.000KG (tùy chọn mức cân) Kích thước bàn cân: 0.8×0.8m, 1mx1m, 1.2mx1.2m, 1.5mx1.5m (Tùy chọn kích thước theo yêu cầu). |
Cân Sàn Điện Tử XK3118T20+ KELI Màn hình hiển thị KELI XK3118T20+ 4 loadcell SQB KELI Sàn cân với các kích thước tùy chọn: 1m x 1m, 1.2 x 1.2m, 1.5 x 1.5m |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cân sàn điện A12 Yaohua. Khả Năng Cân: 500kg, 1000kg, 1500kg, 2000kg, 3000kg, 5000kg, 10.000kg, 15.000KG (tùy chọn mức cân) Mức Cân Min: 20d Bước nhảy( sai số): d= 100g / d= 200g / d= 500g/ d=1kg, d=2kg [Tùy theo tải max] Kích thước bàn cân: 0.8×0.8m, 1mx1m, 1.2mx1.2m, 1.5mx1.5m (Tùy chọn kích thước theo yêu cầu).
|
Cân Sàn Điện Tử SCA1 SENSOCAR Khả Năng Cân: 500kg, 1000kg, 1500kg, 2000kg, 3000kg, 5000kg, 10.000kg, 15.000KG (tùy chọn mức cân) Mức Cân Min: 20d Bước nhảy (sai số): d= 100g / d= 200g / d= 500g/ d=1kg, d=2kg [Tùy theo tải max] Kích thước bàn cân: 0.8×0.8m, 1mx1m, 1.2mx1.2m, 1.5mx1.5m (Tùy chọn theo yêu cầu). |
CÂN SÀN ĐIỆN TỬ KELI XK3118T20+ BAO GỒM Màn hình hiển thị KELI XK3118T20+4 loadcell SQB KELI Bộ giá đỡ màn hình Sàn cân với các kích thước tùy chọn: 1m x 1m, 1.2 x 1.2m, 1.5 x 1.5m 01 Hộp nối để nối 4 loadcell |
DAY ĐAI AN TOÀN ADELA - TAIWAN
ADELA cung cấp nhiều thiết bị an toàn, thiết bị bảo hộ cá nhân và các dịch vụ OEM/ODM khác để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Với quy trình kiểm tra độ bền kéo và kiểm tra va đập từ độ cao nội bộ, ADELA cung cấp các sản phẩm PPE chất lượng cao cho Châu Âu, Châu Mỹ, Đông Nam Á và Trung Đông.
![]() |
![]() |
|
|
Dây treo giảm sốc 1 móc Adela EW-71051 Model: AD-EW-71051 |
Dây treo giảm sốc 1 móc Adela EW-31 Model: AD-EW31 |
Dây treo giảm sốc 2 móc Adela EW-32 Model: ED-EW32 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Bộ dây đai an toàn toàn thân+dây treo giảm sóc 1 móc Adela H-4501 + EW71051 |
Dây an toàn đai bụng ADELA H-117 | Dây an toàn đai bụng Adela H32 |
![]() |
![]() |
|
|
Dây đai toàn thân + dây treo giảm sốc 1 móc Adela H-4501+EW-31 |
Dây đai toàn thân + dây treo giảm sốc 2 móc nhôm Adela H-4501+EW-71052 | Dây đai hãm trượt Adela H8621 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Cuộn dây an toàn hãm trượt 6m cáp vải Adela RFA-060W |
Cuộn dây cáp hãm tự động 10m ADELA RFA100 | Cuộn dây cáp hãm tự động 15m ADELA RFA150 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Dây treo adela SC-19 |
Dây treo giảm sóc 2 móc Adela WFL-7672 |
Dây treo giảm sóc hai móc Adela WL15-E-D-H7105/AF09 |
XY LANH KHÍ NÉN TIÊU CHUẨN SMC

Tại Đông Nam Á, SMC có trụ sở chính tại Singapore và có sự hiện diện lâu dài trong khu vực tại Malaysia, Việt Nam, Indonesia và Philippines.
Với chỗ đứng vững chắc trong khu vực, SMC luôn dẫn đầu về công nghệ khí nén, cung cấp cho ngành công nghệ, cải tiến và sản phẩm hỗ trợ tự động hóa công nghiệp dựa trên nguyên tắc chỉ đạo “góp phần tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành”.
Standard Air Cylinders
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDJ2D10-70Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDJ2D10-75Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CJ1B2-5SU4 CJ1 Series Single Acting:Spring Return Bore Size:Φ2.5,Φ4 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CS1DN200-280J CS1 Series Air Cylinder:Standard Type Lube,Non-lube Type,Air-hydro Type |
CS2T160-350 CS2 Series Air Cylinder Φ320, Long stroke (Φ180-Φ320) Lightweight, High rigidity |
CD85N25-125-B C85 Series ISO Standards Air Cylinder: Standard/Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2B40-50 CM2 Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CA2F63-200Z CA2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDJ2B10-10Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDJ2B16-25Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDM2BZ20-100AZ CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDM2KBZ20-50Z CM2K-Z Series Air Cylinder:Non-Rotating Rod Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDJ2B10-10Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDJ2B16-25Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDJ2B16-75Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2L40-250Z-M9BAL CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDM2L32-250Z-M9BAL CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDJ2WB16-60Z-B CJ2W-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Double Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDG1ZN20-125Z CG1-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDA2C50-500Z-W CA2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDM2B25-50AZ CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDJ2B10-30Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
MDBB80-200Z MB-Z Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
MDBB80-300Z MB-Z Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDG1BA32-50Z CG1-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDM2B32-45Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDQ2A16-10DMZ CQ2 Z Series Compact Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod. |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CG1BA32-50Z CG1-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CM2E32-45AZ CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CS1DN200-280J CS1 Series Air Cylinder:Standard Type Lube,Non-lube Type,Air-hydro Type |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2B25-160AZ CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDQSB12-5DCM CQS Series Compact Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CJ2D16-45 CJ2 Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2B40-300Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDM2L32-300Z-M9BAL CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CJ2KB16-XC10 SMC CJ2KB16-55+60Z-XC10 cylinder, air, ROUND BODY CYLINDER |
![]() |
![]() |
![]() |
|
MDB1B32-125Z-M9PL MB1-Z Series Square Tube Type Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDA2B50-250Z CA2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CM2E32-50Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
MDB1B125-250Z MB1-Z Series Square Tube Type Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CP96SDB50-200C CP96 Series ISO Standard (15552) Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
MDBB100-250Z-M9BL MB-Z Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2E20-100Z-N CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDM2B32 Double Acting, Single Rod CM2 Series |
CDM2E20-25AZ CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2B20-50Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CJ2B16-30Z CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
CDM2B20-50Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDJ2B10-65Z-B CJ2-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
TCM2L20-60-C73K TCM2 series small cylinder (double acting/standard type) |
CDJ2RA16Direct Mount Type: Double Acting, Single Rod CJ2R |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2D40-50Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDM2B20-50Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
C85N20-50 C85 Series ISO Standards Air Cylinder: Standard/Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CG1BN32-50Z CG1-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
MDBC50-150Z MB-Z Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
CDG1UA50-75Z CG1-Z Series Air Cylinder:Standard Type, Double Acting, Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
MDBB63-50Z MB-Z Series Air Cylinder: Standard Type Double Acting, Single Rod |
CS1TN300-150 CS1 Series Air Cylinder:Standard Type Lube,Non-lube Type,Air-hydro Type |
CDM2KB20-50Z CM2K-Z Series Air Cylinder:Non-Rotating Rod Type Double Acting,Single Rod |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CDM2B40-250Z CM2-Z Series Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CP96SDB63-250C CP96 Series ISO Standard (15552) Air Cylinder:Standard Type Double Acting,Single Rod |
CDG3LN25-125F CG3 Series Air Cylinder Short Type Standard:Double Acting,Single Rod |
![]() |
||
|
CD85N20-100-B C85 Series ISO Standards Air Cylinder: Standard/Double Acting, Single Rod |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM SMC CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
Ê TÔ STANLEY

Clamps & Vises
Hãy tin tưởng kẹp và Ê tô STANLEY® như một trợ thủ bổ sung của bạn trên công trường để bạn có thể dán, cắt, hàn, chà nhám, v.v. một cách an toàn.
![]() |
![]() |
![]() |
|
1-83-065 STANLEY® MAXSTEEL® 115mm Light-Duty Bench Vice |
1-83-067 STANLEY® 125mm Heavy-Duty Bench Vice |
0-83-179 STANLEY® Quick Close Vice |
![]() |
![]() |
![]() |
|
83-069M Multi-Angle Base Vise |
83-069-KR MaxSteel„¢ Multi-Angle Base Vise |
1-83-066 STANLEY® 100mm Heavy-Duty Bench Vice |
![]() |
![]() |
![]() |
|
1-83-068 STANLEY® 150mm Heavy-Duty Bench Vice |
81-602-1-22 STANLEY® 5" inch Heavy-Duty Bench Vice |
81-601-1-22 STANLEY® 4" inch Heavy-Duty Bench Vice |
![]() |
![]() |
|
|
81-603-1-22 STANLEY® 6" inch Heavy-Duty Bench Vice |
81-604-1-22 STANLEY® 8" inch Heavy-Duty Bench Vice |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
BÚA CÁN SẮT - GỖ STANLEY

Hammers
Được thiết kế dành cho người dùng chuyên nghiệp, búa STANLEY® có đầu và trọng lượng cụ thể để chế tạo và demo cùng với tay cầm chắc chắn và tay cầm giảm mỏi.
![]() |
![]() |
![]() |
|
51-124X FatMax® Welded Hammer (14 oz) |
FMHT56011 STANLEY® FATMAX® 8 lb Sledge Hammer |
STHT51346 7 oz Curve Claw Fiberglass Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT51295 STANLEY® FATMAX® 28 oz 1 pc Steel Hammer |
STHT51304 20 oz Rip Claw Fiberglass Hammer |
STHT51539 20 oz Curve Claw Fiberglass Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT56144 16 oz Rubber Mallet |
STHT51455 10 oz Curved Claw Wood Handle Hammer |
STHT51456 16 oz RIP CLAW WOOD HANDLE HAMMER |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT56145 16 oz White Rubber Mallet |
STHT51457 16 oz Fiberglass Hammer |
STHT51512 16 oz Curve Claw Fiberglass Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT51511 16 oz Rip Claw Fiberglass Hammer |
STHT51454 16 oz Wood Gripped Nailing Hammer |
54-022 STANLEY® FATMAX® 20oz/565g Ant-Vibe Brick Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
57-533 42oz/1.19kg Compocast Hammer (362mm Length) |
57-534 52oz/1.47kg Compocast Hammer (387mm Length) |
57-551 8lb/3.63kg Compocast Sledge Hammer (659mm Length) |
![]() |
![]() |
![]() |
|
51-508 STANLEY® FATMAX® Large Strike Face Hammers |
54-015 STANLEY® FATMAX® 14oz/395g Ant-Vibe Drywall Hammer |
57-531 Hammer COMPO-CAST® Standard Soft Face, 510GM-18Oz |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT51305 14 oz STANLEY® FATMAX® High Velocity Hammer |
FMHT51306 17 oz STANLEY® FATMAX® High Velocity Hammer |
FMHT51307 STANLEY® FATMAX® 20 oz Camper's Axe |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT51292 STANLEY® FATMAX® 16 oz 1 pc Steel Hammer |
FMHT51303 14 oz STANLEY® FATMAX® Drywall Hammer |
FMHT51297 STANLEY® FATMAX® Engineering Hammer 4lb |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT51293 STANLEY® FATMAX® 20 oz 1 pc Steel Hammer |
FMHT51299 13 oz STANLEY® FATMAX® Shinglers Hammer |
FMHT56008 4 lb Anti-Vibe® Blacksmith Sledge Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
51-169 28 oz STANLEY® FATMAX® Anti-Vibe® Rip Claw Framing Hammer |
54-032 32 oz Wood Handle Ball Pein Hammer |
56-218 2.5 lb (1.1 kg) Fiberglass Blacksmith Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
51-716 16 oz Rip Claw Wood Handle Hammer |
57-522 Rubber Mallet |
51-177 STANLEY® FATMAX® Anti-Vibe® 22 oz Smooth Face Rip Claw Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
54-032 32 oz Wood Handle Ball Pein Hammer |
STHT51238 16 oz Steel Nailing Hammer |
51-403 22 oz STANLEY® FATMAX® Framing Hammer - Axe Handle |
![]() |
![]() |
![]() |
|
54-716 16 oz Graphite Ball Pein Hammer |
FMHT56009 STANLEY® FATMAX® Anti-Vibe® Engineer Sledge Hammer |
51-106 13 oz Curved Claw Wood Handle Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT51246 20 oz Steel Nailing Hammer |
51-163 STANLEY® FATMAX® Xtreme Anti-Vibe® Smooth |
57-594 8 oz Soft Face Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
51-505 16 oz STANLEY® FATMAX® Curved Claw Graphite Hammer |
54-435 24 oz Hickory Handle Bricklayer€™s Hammer |
FMHT56010 STANLEY® FATMAX® Anti-Vibe® Sledge Hammer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
54-028 15 oz STANLEY® FATMAX® Anti-Vibe® Shingler Hammer with Blade |
54-304 140 gr Magnetic Tack Hammer |
FMHT56006 3 lb Anti-Vibe® Drilling Sledge Hammer |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN QSP
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
![]()
![]()
![]()
![]()

BOLT |
|||||||||||
[mm] |
|||||||||||
(OPTIONAL ACCESSORY) |
|||||||||||
DÂY KHÍ SMC TU
Nylon Tubing T
・Ống khí nén thông dụng
・Tối đa. áp suất vận hành: 3.0 MPa (T0604, ở 20oC)
*1 Tham khảo danh mục để biết thêm thông tin về cách sử dụng sản phẩm.
| Series | Tubing O.D. Metric size |
Tubing O.D. Inch size |
Color | Fluid |
|---|---|---|---|---|
| T/TIA | φ4,φ6,φ8,φ10 φ12,φ16 |
φ1/8'',φ3/16'',φ1/4'' φ3/8'',φ1/2'' |
Black, White, Red, Blue, Yellow, Green | Air, Water Turbine oil class 1 (ISO VG32)*1 |
Soft Nylon Tubing TS
・Tối đa. áp suất vận hành: 1,7 MPa (TS0604, ở 20oC)
*1 Tham khảo danh mục để biết thêm thông tin về cách sử dụng sản phẩm.
| Series | Tubing O.D. Metric size |
Tubing O.D. Inch size |
Color | Fluid |
|---|---|---|---|---|
| TS/TISA | φ4,φ6,φ8,φ10 φ12,φ16 |
φ1/8'',φ3/16'',φ1/4'' φ3/8'',φ1/2'' |
Black, White, Red, Blue, Yellow, Green | Air, Water Turbine oil class 1 (ISO VG32)*1 |
Polyurethane Tubing TU
・Tối đa. áp suất vận hành: 0,8 MPa (ở 20oC)
| Series | Tubing O.D. Metric size |
Tubing O.D. Inch size |
Color | Fluid |
|---|---|---|---|---|
| TU/TIUB | φ2,φ4,φ6,φ8 φ10,φ12,φ16 |
φ1/8'',φ3/16'',φ1/4'' φ3/8'',φ1/2'' |
Black, White, Red, Blue, Yellow, Green, Clear, Orange, and more (Total 29 colors) |
Air, Water |
Biomass Tubing TU/TS/T-X309
・Ống theo độ trung hòa carbon ・Lượng CO2 giảm: Max. 18,7 kg
∗ So sánh với dòng TS (Ống OD 12 mm; ID ống 9 mm), Ống nylon mềm, cuộn 100 mét
・Giảm lượng khí CO2 và khí nhà kính bằng cách giảm việc sử dụng nguyên liệu thô từ dầu mỏ, dẫn đến đóng góp lớn hơn cho quá trình khử cacbon.
Ống sinh khối là gì?
Ống được sản xuất từ nguyên liệu sinh học thô có nguồn gốc từ thực vật như như hạt thầu dầu, v.v.
| Series | Material | Tubing O.D. Metric size |
Color | Fluid |
|---|---|---|---|---|
| TU-X309 | Polyurethane | φ4,φ6,φ8,φ10,φ12 | Black, White, Blue | Air, Water |
| TS-X309 | Soft nylon | φ4,φ6,φ8,φ10,φ12 | White | Air |
| T-X309 | Nylon | φ4,φ6,φ8,φ10,φ12 | Black, White | Air |
Polyurethane Tubing TU-X214
・Tuân thủ FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) Thử nghiệm độ hòa tan §177.2600 và thử nghiệm độ hòa tan số 10/2011 (EU)
・Các biến thể màu sắc: Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Trong suốt và Cam
・Biến đổi kích thước (OD/mm): ø4, ø6, ø8, ø10 và ø12
・Chiều dài mỗi cuộn: 20 m
| Series | Tubing O.D. Metric size |
Color | Fluid |
|---|---|---|---|
| TU-X214 | φ4,φ6,φ8,φ10,φ12 | Black, White, Red, Blue, Yellow, Green, Clear, Orange | Air, Water |
Polyurethane Flat Tubing/Multi-core, Multi-color TU
・Thông số kỹ thuật đa lõi, nhiều màu
・Có thể thực hiện đường ống nhỏ gọn.
・8 biến thể màu sắc
CÁC DÒNG DÂY KHÍ SMC PHỔ BIẾN TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY
- T0425BU-100-X3
- T0604BU-100-X3
- T0806BU-100-x3
- T1075BU-100-x3
- TRBU0604B-100
- TU0805B-100
- TU0604B-100
- TCU1065YR-1-N-X6
- KQ2E10-00A
- TU1065BU-100
- CDA2B50-250Z
- TU0604BU-100
- TS1209W-20
- T0806W-100
- T1075W-20
- T1209W-100
- TU0604B-20
- TU0805B-20
- TU0425B-100
- TU1208BU-100
- TU1208C-20
- TU0604C-20
- T1209BU-100-X3
- Tubing/OD 8x5 ID; PU; used for Laser Beam Welder TU0805R-100
- Tubing/OD 10x6.5 ID; PU; used for Laser Beam Welder TU1065R-100
MÓC TREO TOÀN THÂN - CUỘN MÓC TREO TỰ HÃM ADELA
![]() |
![]() |
|
|
ADELA RFA-030 3m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-060 6m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-100 10m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA RFA-150 15m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-200 20m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-250 25m steel cable series - EN360 Max weight: 100kg |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA RFA-300 30m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-015W 1.5m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
ADELA RFA-030W 3m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
![]() |
![]() |
|
|
ADELA RFA-040W 4m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
ADELA RFA-060W 6m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-27 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-37 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-117 Lineman safety belt - EN362 CE0598 Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-227 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-667 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA SC-19 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-116 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA BH-27 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA BH-67 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
|
|
Bộ Tời 3 chân ADELA RT025 Chiều dài dây cáp: 12m - Chiều cao: 2.2m |
ADELA H8621 Tiêu chuẩn: BS EN353. Trọng lượng: ~ 1 kg Khóa hãm kết hợp với dây có đường kính 14mm hoặc 16mm |
CATALOGUE SẢN PHẨM ADELA/TAIWAN






































































































































































































































































