SẢN PHẨM
LOAD CELL CAS - KOREA
Loadcell cân điện tử dạng thanh (Beam Load Cell)
- Đặc điểm:
Loadcell dạng thanh được thiết kế với cấu trúc dài, nhỏ gọn và độ chính xác cao. - Ứng dụng:
Phù hợp với các loại cân bàn điện tử, cân sàn điện tử và cân băng tải. - Ưu điểm:
- Dễ lắp đặt.
- Chịu được tải trọng từ nhỏ đến trung bình.
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
Loadcell cân điện tử dạng chữ S (S-Type Load Cell)
- Đặc điểm:
Thiết kế hình chữ “S” độc đáo, có khả năng đo lực kéo và lực nén. - Ứng dụng:
Thường được sử dụng trong cân treo, cân động vật hoặc các hệ thống đo tải trọng linh hoạt. - Ưu điểm:
- Độ chính xác cao.
- Bền bỉ, chịu được lực va đập hoặc rung lắc mạnh.
Loadcell cân điện tử dạng trụ (Column Load Cell)
- Đặc điểm:
Hình dạng trụ tròn, được làm từ vật liệu cao cấp như thép không gỉ, chịu tải trọng lớn. - Ứng dụng:
Sử dụng trong cân bồn, cân xe tải, hoặc các ứng dụng công nghiệp nặng. - Ưu điểm:
- Độ chính xác gần như tuyệt đối.
- Độ bền vượt trội, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Loadcell cân điện tử dạng đĩa (Pancake Load Cell)
- Đặc điểm:
Thiết kế dạng đĩa phẳng, nhỏ gọn và dễ lắp đặt trong không gian hạn chế. - Ứng dụng:
Dùng phổ biến để đo lực nén trong các hệ thống cân chuyên dụng. - Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn.
- Độ tin cậy cao trong các ứng dụng đo lực chính xác.
Loadcell cân điện tử dạng bánh xe
- Đặc điểm:
Thiết kế giống bánh xe, chuyên dùng trong các hệ thống đo tải trọng di động hoặc cân động. - Ứng dụng:
Thường được sử dụng trong các trạm cân di động hoặc cân tải trọng trên xe. - Ưu điểm:
- Linh hoạt, dễ tích hợp vào các hệ thống di động.
- Độ bền cao, phù hợp với tải trọng lớn.
Ứng dụng của loadcell cân điện tử
Cân bàn điện tử
- Ứng dụng:
- Dùng để đo trọng lượng hàng hóa nhỏ và vừa trong các ngành bán lẻ, sản xuất, hoặc kho bãi.
- Phổ biến trong hệ thống cân kiểm tra sản phẩm (Checkweigher).
- Lĩnh vực sử dụng:
- Siêu thị, cửa hàng tạp hóa, nhà kho.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng thanh (Beam Load Cell).
Cân sàn điện tử
- Ứng dụng:
- Đo trọng lượng hàng hóa lớn và nặng, thường dùng trong các kho bãi hoặc xưởng sản xuất.
- Thích hợp để cân pallet, kiện hàng hoặc nguyên liệu thô.
- Lĩnh vực sử dụng:
- Ngành công nghiệp sản xuất, logistics.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng thanh hoặc loadcell dạng trụ (Column Load Cell).
Cân treo điện tử
- Ứng dụng:
- Đo trọng lượng các vật treo trong môi trường không gian mở hoặc kích thước lớn.
- Phù hợp để cân vật liệu xây dựng, thép hoặc động vật.
- Lĩnh vực sử dụng:
- Công nghiệp xây dựng, sản xuất thép, nông nghiệp.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng chữ S (S-Type Load Cell).
Cân bồn
- Ứng dụng:
- Cân đo trọng lượng nguyên liệu lỏng, hóa chất hoặc các vật liệu trong bồn chứa lớn.
- Tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động để kiểm soát lượng nguyên liệu.
- Lĩnh vực sử dụng:
- Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, dược phẩm.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng trụ hoặc dạng đĩa (Pancake Load Cell).
Cân băng tải
- Ứng dụng:
- Đo trọng lượng sản phẩm di chuyển liên tục trên băng tải, giúp kiểm soát khối lượng trong quy trình sản xuất và vận chuyển.
- Lĩnh vực sử dụng:
- Ngành khai khoáng, thực phẩm, vận tải.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng thanh (Beam Load Cell) hoặc loadcell dạng bánh xe (Wheel Load Cell).
Cân xe tải
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các trạm cân xe tải cố định hoặc các trạm cân tự động.
Thích hợp cho các hệ thống cân xe tải ở các ngành công nghiệp vận tải, khai thác mỏ, và sản xuất vật liệu xây dựng. - Lĩnh vực sử dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các trạm cân xe tải cố định hoặc các trạm cân tự động, thích hợp cho các hệ thống cân xe tải ở các ngành công nghiệp vận tải, khai thác mỏ, và sản xuất vật liệu xây dựng.
- Loadcell phù hợp: Loadcell dạng trụ (Column Load Cell), loadcell dạng nén, loadcell cầu bi
Lợi ích của việc sử dụng loadcell trong cân điện tử
– Độ chính xác cao: Loadcell cho phép đo lường chính xác ngay cả với tải trọng lớn hoặc nhỏ.
– Khả năng tùy chỉnh: Tích hợp dễ dàng vào các hệ thống cân tự động hoặc bán tự động.
– Độ bền cao: Chịu được điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, môi trường ẩm ướt, hoặc hóa chất.
– Đa dạng ứng dụng: Loadcell phù hợp với mọi môi trường, từ công nghiệp nặng đến các ứng dụng thương mại và gia đình.
|
|
Loadcell BCA CAS |
Loadcell BCD CAS |
|
Loadcell BCH CAS |
Loadcell BCL CAS |
Loadcell BCO CAS |
|
Loadcell BS CAS |
Loadcell BSA CAS |
Loadcell CBCD CURIOTEC |
|
Loadcell CBCL CURIOTEC |
Loadcell CBSA Curiotec |
Loadcell CBSB CURIOTEC |
|
Loadcell CBSS CURIOTEC |
Loadcell CCPA CURIOTEC |
Loadcell CDSB-B Curiotec |
|
Loadcell CHBS CURIOTEC |
Loadcell CO-1 Sensocar |
Loadcell CS-DC Sensocar |
|
Loadcell CSBA CURIOTEC |
Loadcell CWBK STL CURIOTEC |
Loadcell DSR GSS |
|
Loadcell EDSKC KELI |
Loadcell FX-1 Sensocar |
Loadcell FX-2 Sensocar |
|
Loadcell GAS GSS |
Loadcell GDA GSS |
Loadcell GDS GSS |
|
Loadcell GE3 GSS |
Loadcell GEA GSS |
Loadcell GESR GSS |
|
Loadcell HSX KELI |
Loadcell LCC11T030N-K AND |
Loadcell MK-LU-D 30T/40T MKCells |
|
Loadcell NDSB-B Curiotec |
Loadcell NDSB-D Curiotec |
loadcell chữ z Loadcell PST KELI |
|
Loadcell QSA KELI |
Loadcell QSD KELI |
Loadcell RC3 FLINTEC |
|
Loadcell RL5416D RICE LAKE |
Loadcell RL5426DC RICE LAKE
|
Loadcell RPWB Curiotec |
|
Loadcell SP-A Sensocar |
Loadcell SP-DC Sensocar |
Loadcell SP-DP Sensocar |
|
Loadcell TA-1 Sensocar |
Loadcell Thanh SQB KELI |
Loadcell UDA KELI |
|
Loadcell ZSFB AD |
Loadcell ZSGB A |
|
MÓC TREO TOÀN THÂN - CUỘN MÓC TREO TỰ HÃM ADELA
![]() |
![]() |
|
|
ADELA RFA-030 3m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-060 6m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-100 10m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA RFA-150 15m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-200 20m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-250 25m steel cable series - EN360 Max weight: 100kg |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA RFA-300 30m steel cable series - EN360 Max weight: 140kg |
ADELA RFA-015W 1.5m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
ADELA RFA-030W 3m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
![]() |
![]() |
|
|
ADELA RFA-040W 4m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
ADELA RFA-060W 6m webbing series - EN360 Max weight: 100kg |
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-27 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-37 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-117 Lineman safety belt - EN362 CE0598 Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-227 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA H-667 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA SC-19 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
![]() |
|
ADELA H-116 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA BH-27 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
ADELA BH-67 Lineman safety belt Waist belt W45 x L1200 mm |
![]() |
![]() |
|
|
Bộ Tời 3 chân ADELA RT025 Chiều dài dây cáp: 12m - Chiều cao: 2.2m |
ADELA H8621 Tiêu chuẩn: BS EN353. Trọng lượng: ~ 1 kg Khóa hãm kết hợp với dây có đường kính 14mm hoặc 16mm |
CATALOGUE SẢN PHẨM ADELA/TAIWAN
MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC
Mặt nạ nguyên mặt dùng nhiều lần tạo cảm giác nhẹ, thoải mái và dễ dàng sử dụng. Kết hợp với phin lọc 3M™ giúp bảo vệ hô hấp dưới tác động của bụi và nhiều hơi độc hại khác.
Kính che lớn cho gốc nhìn tốt, Faceseal làm bằng Silicon cho cảm giác thoải mái hơn và tăng độ bền
Nhẹ, cân bằng và vật liệu bằng silicone gian tăng độ thoải mái, độ bền và dễ dàng vệ sinh
Thích hợp dùng với các thiết bị hộ trợ hô hấp và cấp khí sạch
![]() |
![]() |
|
|
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ 7501/37081(AAD) Mã hàng 3M 7012592869 |
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ 7502/37081(AAD) Mã hàng 3M 7012592869 |
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ 6501QL Mã hàng 3M 7012593073 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ 6502QL Mã hàng 3M 7012593072 |
MẶT NẠ BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 6100 Mã hàng 3M 7012593071 |
MẶT NẠ BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 6100 Mã hàng 3M 7012593077 |
![]() |
![]() |
|
|
MẶT NẠ NGUYÊN MẶT 3M™ 6800 Mã hàng 3M 7012593085 |
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ HF-51 Mã hàng 3M 7012593004 |
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M™ HF-52 Mã hàng 3M 7012593003 |
![]() |
![]() |
![]() |
|
MẶT NẠ 3M™ 3200 Mã hàng 3M 7012592761 |
PHIN LỌC 3M™ 3301K-100 Mã hàng 3M 7012593014 |
PHIN LỌC HƠI HỮU CƠ 3M™ 6001 Mã hàng 3M 7012593018 |
GIẦY BẢO HỘ HONEYWELL KING'S 9531

Honeywell Rookie mang đến sự vừa vặn thoải mái và giá trị trong một giày an toàn chuyên nghiệp. Có sẵn ở mọi kích cỡ tiêu chuẩn.
Giày buộc dây cổ thấp 9531 mang lại độ bền lâu dài và đảm bảo khả năng bảo vệ đầy đủ cho nhiều môi trường công nghiệp. Giày có đế PU nhẹ và chống trượt mang lại độ bám tốt trên nhiều bề mặt làm việc khác nhau.
► ỨNG DỤNG :
- Xây dựng, Xây dựng và Bảo trì Dịch vụ, Sản xuất, Công nghiệp thực phẩm, Vận tải và Hậu cần, Công nghiệp đóng tàu, Viễn thông và Tiện ích.
► ĐẶC TÍNH CHUNG :
- Chống dầu, axit và kiềm
- 200 J - Mũi giày bằng thép cacbon chống va đập
- Đế giữa bằng thép chống đâm thủng
- Đế polyurethane (PU) mật độ kép, chống trượt, nhẹ
- Cung cấp đệm tác động cho toàn bộ bàn chân
- EVA tiện dụng và thoải mái cho toàn bộ bàn chân
- Chống tĩnh điện
- Water resistant leather
DỤNG CỤ SỮA CHỮA CẦM TAY STANLEY

Chào mừng đến với STANLEY®. Trong hơn một thế kỷ, STANLEY® đã tạo dựng được di sản bằng cách sản xuất một số dụng cụ cầm tay và sản phẩm lưu trữ nổi tiếng nhất trên thế giới
► BỘ TUÝP / SOCKET STANLEY
![]() |
![]() |
|
| Bộ tuýp 6 cạnh 5-13mm và 3/16-1/2" Stanley 89-507 | Bộ tuýp 1/4" và 3/8" 37 chi tiết Stanley 89-518 | Bộ tuýp 3/8" 46 chi tiết Stanley 89-516 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ khẩu 3/8'' 6 cạnh 24 chi tiết 6-24mm Stanley 89-035-1 | Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh 16 chi tiết 8-24mm Stanley 89-092-1-22 | Bộ khẩu 1/2'' 6 cạnh 25 chi tiết Stanley 86-589-1 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết Stanley 74-183 | Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh 27 chi tiết Stanley 86-477-23 | Bộ khẩu1/2'' 12 cạnh 27 chi tiết Stanley 86-478 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ khẩu, đầu bít 1/2' 6 cạnh gồm 7 chi tiết Stanley 89-099-1-23 | Bộ khẩu 3/4'' 12 cạnh 19 chi tiết Stanley 89-101-23 | Bộ tuýp 1/4 gồm 35 chi tiết Stanley 89-033-1 |
► BỘ CỜ LÊ STANLEY
![]() |
![]() |
|
| Bộ cờ lê đầu tròng 14 chi tiết 8-24mm Stanley 78-092 | Bộ cờ lê vòng miệng 13 chi tiết hệ inch Stanley STMT78096-8 | Bộ cờ lê vòng miệng 6-24mm 12 chi tiết Stanley STMT78097-8 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ cờ lê vòng miệng 9 chi tiết 8-17mm Stanley STMT78098-8 | Bộ cờ lê vòng miệng 8-19mm 8 chi tiết Stanley STMT78099-8 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc 8-24mm Stanley 80-946 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ cờ lê 14 chi tiết 8-32mm Stanley 80-944 | Cờ lê vòng miệng hệ met (8 chi tiết) Stanley 87-011-1 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc Stanley 87-036-1-22 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 14 chi tiết 10-32mm Stanley 87-038-1-22 | Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 14 chi tiết Stanley 87-709-1 | Bộ cờ lê 2 đầu miệng 6 chi tiết 6-17mm Stanley 87-716-1 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ cờ lê 2 đầu miệng 6-22mm 8 chi tiết Stanley 87-718-1 | Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 14 chiếc Stanley STMT73647-8 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 23 chiếc 6-32mm Stanley STMT33650 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ cờ lê vòng miệng 23 chi tiết 6-32mm Stanley 93-616 | Bộ cờ lê hai đầu mở 6 chiếc 6x7-21x23mm Stanley STMT73663 | Bộ cờ lê hai đầu tròng 6 chiếc 8x10-22x24mm Stanley STMT73664 |
► MỎ LẾT - MỎ LẾT RĂNG STANLEY
![]() |
![]() |
|
| Mỏ lết 4"/10cm stanley 87-430 | Mỏ lết 6"/150mm Stanley STMT87431-8 | Mỏ lết 8"/200mm Stanley STMT87432-8 |
![]() |
![]() |
|
| Mỏ lết 10"/200mm Stanley STMT87433-8 | Mỏ lết 12"/300mm Stanley STMT87434-8 | Mỏ lết 15"/375mm Stanley 87-435 |
![]() |
![]() |
|
| Mỏ lết 18"/450mm Stanley 87-371 | Mỏ lết cán bọc nhựa 18"/450mm Stanley 87-796 | Mỏ lết 24"/600mm cán nhựa Stanley 97-797 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Mỏ lết MaxSteel 6"/ 150mm Stanley 90-947-22 | Mỏ lết MaxSteel 8"/200m Stanley 90-948 | Mỏ lết MaxSteel 10"/250mm Stanley 90-949-22 |
![]() |
![]() |
|
| Mỏ lết MaxSteel 12"/300mm Stanley 90-950 | Mỏ lết răng 6"/150mm Stanley 87-620 | Mỏ lết răng 8"/200mm Stanley 87-621 |
![]() |
||
| Mỏ lết răng 10"/250mm Stanley 87-622 | Mỏ lết răng 12"/300mm Stanley 87-623 | Mỏ lết răng 14"/350mm Stanley 87-624 |
![]() |
![]() |
|
| Mỏ lết răng 18"/450mm Stanley 87-625 | Kìm nước 24"/600mm Stanley 87-626 | Mỏ lết răng 36"/900mm Stanley 87-627 |
![]() |
||
| Mỏ lết răng cán nhôm 14"/350mm Stanley 84-465 | Mỏ lết răng cán nhôm 18" Stanley 84-466 | |
► TUA VÍT - LỤC GIÁC STANLEY
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ lục giác 10 cây 1.5-10mm Stanley 69-213 | Bộ Lục giác hoa thị 8 cây hệ m T9-T40mm Stanley 69-263 | Bộ lục giác hệ in 12 chi tiết (1/16" - 3/8") Stanley 69-257-22 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ chìa vặn lục giác Stanley 69-256-22 | Bộ chìa vặn 9 cây T10-T50 Stanley STMT92625-8 | Bộ lục giác 7 cây Stanley 69-262 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ lục giác hệ mét 8 chi tiết (1.5mm - 6mm) Stanley 69-251-22 | Bộ lục giác hệ inch 8 cây 1/16-1/4" Stanley 69-252 | Lục giác đầu bi hệ mét (bộ 7pc) Stanley STMT94551-8 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ lục giác 10 cây hệ mét 1.5mm-10mm Stanley 69-253 | Bộ tua vít cách điện 1000V 7 cây Stanley 60-175 | Bộ tô vít sửa chữa điện tử 6 chiếc Stanley 66-052 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ vít đồng hồ 6 cây cán sắt Stanley STHT66039-8 | Bộ tô vít lục giác hình sao 5 cây Stanley 65-155-2 | Bộ tua vít 8 cây, có từ Stanley 66-673 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Bộ tuốc nơ vít đa năng 6 cây Stanley 66-679 | Bộ tô vít 6 cây Stanley T-ST-66-672 | Bộ vít 4 cây, có từ Stanley 66-671 |
![]() |
![]() |
|
| Tua vít 2 đầu Stanley 65-201-23 | Bộ tua vít 2 cây, có từ Stanley 66-670 | Bộ tua vít đa năng 9 chi tiết Stanley 62-511 |
![]() |
![]() |
|
|
Tua vít dẹp 3x75mm, có từ Stanley 60-817 Tua vít dẹp 3 x 100mm, có từ stanley 60-818 Tua vít dẹp 3 x 125mm, có từ Stanley 60-819 Tua vít dẹp 3 x 150mm, có từ Stanley 60-820 Tua vít dẹp 5x 75mm, có từ Stanley 60-821 Tua vít dẹp 5x 100mm, có từ Stanley 60-822 Tua vít dẹp 5x150mm, có từ Stanley 60-823 Tua vít dẹp 5 x 200mm, có từ Stanley 60-824 Tua vít dẹp 5 x 200mm, có từ Stanley 60-836 Tua vít dẹp 6.5 x 38mm, có từ Stanley 60-825 Tua vít dẹp 6.5 x 100mm, có từ Stanley 60-826 Tua vít dẹp 6.5 x 125mm, có từ Stanley 60-827 Tua vít dẹp 6.5 x 150mm, có từ Stanley 60-828 Tua vít dẹp 6.5 x 200mm, có từ Stanley 60-829 Tua vít dẹp 6.5 x 250mm, có từ Stanley 60-830 Tua vít dẹp 8.0 x 150mm, có từ Stanley 60-831 Tua vít dẹp 8.0 x 200mm, có từ Stanley 60-832 Tua vít dẹp 8.0 x 250mm, có từ Stanley 60-833 |
Tua Vít Bake PH0x75mm Stanley 60-800 Tua vít bake 3x100mm, có từ Stanley 60-801 Tua vít bake 3x125mm, có từ Stanley 60-802 Tua vít bake 3x150mm, có từ Stanley 60-803 Tua vít bake 5x75mm, có từ Stanley 60-804 Tua vít bake 5x100mm, có từ Stanley 60-805 Tua vít bake 5X150mm, có từ Stanley 60-806 Tua vít bake 5 x 200mm, có từ Stanley 60-807 Tua vít bake 6.5 x 38mm, có từ Stanley 60-808 Tua vít bake 6.5 x 100mm, có từ Stanley 60-809 Tua vít bake 6.5 x 125mm, có từ Stanley 60-810 Tua vít bake 6.5 x 150mm, có từ Stanley 60-811 Tua vít bake 6.5 x 200mm, có từ Stanley 60-812 Tua vít bake 6.5 x 250mm, có từ Stanley 60-813 Tua vít bake 8 x 150mm, có từ Stanley 60-814 Tua vít bake 8 x 200mm, có từ Stanley 60-815 Tua vít bake 8 x 250mm, có từ Stanley 60-816 |
Tua vít đóng đầu dẹt 5mm x4" (100mm) Stanley 65-243 Tua vít đóng đầu dẹt 5mm x6" (150mm) Stanley 65-244 Tua vít đóng đầu dẹt 5mm x5" (125mm) Stanley 65-248 Tua vít đóng đầu dẹt 8mm x10" (125mm) Stanley 65-255
|
![]() |
![]() |
|
|
Tua vít đóng bake 5mm X4" (100mm) x1PT Stanley 65-245 Tua vít đóng bake 6mm X5" (125mm) x2PT Stanley 65-251 |
Tua vít đa năng 4 mũi stanley 68-012
|
Tua vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít stanley 68-010
|
DỤNG CỤ CẦM TAY STANLEY

Chào mừng đến với STANLEY®. Trong hơn một thế kỷ, STANLEY® đã tạo dựng được di sản bằng cách sản xuất một số dụng cụ cầm tay và sản phẩm lưu trữ nổi tiếng nhất trên thế giới
► BÚT THỬ ĐIỆN STANLEY
![]() |
![]() |
![]() |
| Bút thử điện 150mm (100-500V) Stanley 66-119 | Bút thử điện 178mm Stanley 66-120-23 | Bút thử điện điện tử Stanley 66-133 |
► CƯA SẮT CẦM TAY STANLEY
![]() |
![]() |
![]() |
| Cưa sắt kích thước 12''/300mmStanley 15-113-23 | Khung cưa sắt 17-3/4"/450mm Stanley 15-166 | Khung cưa sắt (có thể điều chỉnh) 12"/300mm Stanley 15-408 |
![]() |
![]() |
|
| Cưa gỗ lá liễu 24'' Stanley 20-007-23 | Cưa cắt cành (lá liễu) 18 TPI 20"/508mm Stanley 20-081 | Lưỡi cưa sắt (100 lưỡi/1 hộp) Stanley 20-297 |
![]() |
![]() |
|
| Lưỡi cưa thẳng 24 răng 12'' Stanley STHT20298-8 | Cưa tay đa năng 3 trong 1 Stanley 20-092 | Cưa sắt lực căng cao Hacksaw Stanley 20-001k |
► MŨI ĐỘT - DŨA STANLEY
![]() |
![]() |
|
| Đục sắt mũi dẹt 1/2'' 12mm Stanley STHT16287-8 | Đục sắt mũi dẹp 7/8''x8'' Stanley STHT16-290-8 | Bộ đục gỗ Stanley 16-089 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ đục gỗ 6 cây 1/4" Stanley STHT16120-8 | Đục lấy dấu 1/4"x4" Stanley 16-227-23 | Bộ đục gỗ 3 chi tiết Stanley 16-285 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Đục sắt mũi dẹt 1/2'' 12mm Stanley STHT16287-8 | Đục sắt mũi dẹp 7/8''x8'' Stanley STHT16-290-8 | Bộ đục 12 món Stanley 16-299 |
► KÌM CẮT CỘNG LỰC - KIỀM RÚT RIVET STANLEY
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm cộng lực 8"/200mm Stanley 14-308 | Kìm cộng lực 12"/300mm Stanley 14-312-S | Kìm cộng lực 14"/355mm Stanley 14-314 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm cộng lực 30"/750mm Stanley 14-330 | Kìm cộng lực 36"/900mm Stanley 14-336 | Kìm rút rive Stanley 69-646-22 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm rút ri vê 4 lỗ stanley 69-800 | Kìm bấm chết 5"/127mm Stanley 84-367 | Kìm bấm chết 5"/127mm Stanley 84-367 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm bchết 10"/250mm Stanley 84-369 | Kìm bấm chết mỏ nhọn 9,5''/229mm Stanley 84-389 | Kìm bấm chết mũi thẳng 10''/250mm Stanley 84-371-1 |
► KÌM ĐIỆN -KIỀM SỮA CHỮA CHUNG STANLEY
![]() |
![]() |
|
| Bộ kìm 3 cây gồm kìm điện, kìm cắt, kìm nhọn cách điện 1000V Stanley 84-011 | Kìm cách điện 1000V 6''/150mm Stanley 84-000 | Kìm chuyên dùng 7"/180mm cao cấp cách điện 1000V stanley 84-001 |
![]() |
![]() |
|
|
STANLEY 84-002 Kìm điện chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V |
Kìm cắt 6"/160mm VDE cách điện 1000V Stanley 84-009 | Kìm cắt 8"/200mm VDE cách điện 1000V Stanley 84-004 |
![]() |
||
| Kìm mỏ nhọn 7"/180mm VDE cách điện 1000V Stanley 84-006 | Kìm nhọn chuyên dùng 8"/200mm cao cấp cách điện 1000V Stanley 84-007-22 | Kìm nhọn mỏ cong 8"/200mm VDE cách điện 1000V Stanley 84-008 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm mỏ quạ VDE 10"/250mm cách điện 1000V Stanley 84-294 | Kìm mỏ quạ 5 lỗ 8"/200mm cán dày Stanley 84-034 | Kìm mỏ quạ 5 lỗ 10" cán dày Stanley STHT84024-8 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm mỏ quạ 5 lỗ cán dày 12"/305mm Stanley 84-021 | Kìm cắt 6"/150mm Stanley STHT84027-8 | Kìm cắt 7"/180mm Stanley STHT84028-8 |
![]() |
||
| Kìm cắt 8"/200mm Stanley STHT84607-8 | Kìm điện 6"/150mm Stanley STHT84623-8 | Kìm điện 7"/180mm Stanley STHT84035-8 |
![]() |
![]() |
|
| Kìm tổ hợp 8"/200mm Stanley STHT84029-8 | Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84609-8 | Kìm mỏ nhọn 6"/150mm Stanley STHT84031-8 |
![]() |
![]() |
|
| Kìm nhọn mỏ cong 8"/200mm Stanley 84-072 | Kìm kẹp 2 lỗ 8"/200mm Stanley 84-026 | Kìm kẹp 2 lỗ Stanley STHT84055-8 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ kìm 3 cây 8" Stanley STHT90162-8 | Kìm cắt 4"/102mm Stanley STHT84124-8 | Kìm nhọn 5"/127mm Stanley STHT84096-8 |
![]() |
![]() |
![]() |
| Kìm nhọn cán đen 5"/125mm Stanley STHT84119-8 | Kìm nhọn mỏ cong 5"/127mm Stanley 84-126 | Kìm tuốt dây 5-1/4" Stanley 84-214 |
![]() |
||
| Kìm tuốt dây điện 6"/150mm Stanley 84-475-22 | Kìm tuốt dây Stanley 84-075 | Kìm bấm cốt 9"/230mm Stanley 84-223 |
![]() |
![]() |
|
| Bộ kìm bấm cốt 9inch 230mm Stanley 84-253 | Kìm cắt cáp 10"/ 250mm Stanley 84-258-23 |
► KÌM MỞ PHE - BẤM ĐẦU COS STANLEY
![]() |
||
| Bộ kìm mở phe 4 đầu 6"/152mm Stanley 84-168 | Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7"/175mm Stanley 84-271 | Kìm mở phe trong mũi thẳng 7"/175mm Stanley 84-273 |
![]() |
![]() |
|
| Kìm mở phanh ngoài mũi cong 7"/175mm Stanley 84-272 | Kìm mở phe trong mũi cong 8"/203mm Stanley 84-274 | Bộ kìm mở phe 4 chi tiết Stanley STMT74180-8 |
MÁY TỰ ĐỘNG CẤP VÍT SUMAKE

![]()
Bộ nạp vít tự động Sumake kết hợp với tuốc nơ vít khí nén/tuốc nơ vít điện/tuốc nơ vít đầu dò cung cấp một nguồn cung cấp vít nhất quán, giảm thời gian chu kỳ và cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất.
Hàm vít được tùy chỉnh theo các ốc vít và phôi của khách hàng để đảm bảo hoạt động trơn tru và ổn định.
BĂNG KEO DÁN SÀN 3M

-
ĐÁNH DẤU SÀN TIẾT KIỆM: Phương án tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng mã hóa màu sắc và đánh dấu an toàn
-
MÀU SẮC RỰC RỠ: Một loạt các màu sắc đa dạng giúp đánh dấu sàn và bảo vệ bề mặt với hiệu quả phân loại màu sắc
-
TÍNH LINH HOẠT CAO: Lớp nền chắc chắn, linh hoạt rất lý tưởng để sử dụng trên các bề mặt cong và không đều
-
BÁM DÍNH TỨC THÌ: Keo dán dùng cho cao su bám dính ngay lập tức trên nhiều loại bề mặt
-
DÁN THEO CÁCH BẠN MUỐN: Băng keo này tạo nên một liên kết mạnh mẽ, cho dù bạn dán bằng tay hay sử dụng Dụng cụ dán băng đánh dấu làn đường M1 3M™
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM 3M CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
GĂNG TAY ĐA DỤNG - CHỐNG CẮT 3M

- Độ khéo léo và độ bám tuyệt vời, ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc dầu
- Các ứng dụng điển hình của găng tay như thao tác với các vật liệu thông thường; vật liệu có kích thước nhỏ; lắp ráp thiết bị điện; nghề mộc, đi ống nước và lợp mái, làm vườn, mang vác, thao tác cơ khí đòi hỏi bảo vệ cơ bản…
- Tiêu chuẩn EN388:2003 4121
- Sử dụng được lâu dài, bền bỉ và có thể giặt để sử dụng lại được
Găng Tay Đa Dụng 3M™ Comfort Grip có lớp phủ lòng bàn tay nitrile giúp loại găng tay này nhẹ, linh hoạt, chống mài mòn và có tuổi thọ cao thay thế cho nhiều loại găng tay phủ lòng bàn tay bằng vải cotton và cao su. Chúng cung cấp độ bám tuyệt vời, ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc dầu.
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM 3M CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
ĐÁ CẮT - ĐÁ MÀI THƯƠNG HIỆU 3M
3M™ Green Corps™
-
Hạt mài mòn gốm 3M ™ cung cấp tốc độ cắt giảm tuyệt vời và tuổi thọ cho hiệu suất tốt hơn.
-
Xếp hạng tốc độ cao cho phép cắt nhanh với hao mòn sản phẩm hiệu quả.
-
Lý tưởng để cắt tấm kim loại, khung, đường ray, thanh, kẹp và bu lông rỉ sét.
-
Dễ dàng đính kèm với Hub và Nut Nut cho phép thay thế nhanh các đĩa bị mòn.
-
Được thiết kế đặc biệt để sử dụng với các ứng dụng công cụ bánh xe cắt 20.000 vòng / phút.
Đá cắt 3M ™ Corps ™ có độ bền cao với tốc độ cắt cao và tuổi thọ dài. Thích hợp để cắt gần như bất kỳ vật liệu nào, bao gồm sợi thủy tinh, thép không gỉ và thép nhẹ. Để sử dụng với
các công cụ cắt loại tiện ích. Không sử dụng các công cụ mà không có người bảo vệ.

Đá cắt 3M Cut-Off Wheel 46 T41 125 mm x 1.6 mm x 16 mm 3M 7100368449
Quy cách:
- 100 cái/gói
- 400 cái/thùng

Đá Cắt Đa Năng 3M™
3M 7100368362
3M 7100368361
- ĐÁ CẮT ĐƯỢC GIA CƯỜNG, LIÊN KẾT BẰNG KEO RESIN: Mang đến sự an toàn và độ bền
- AN TOÀN LÀ TRÊN HẾT: Sử dụng đúng công cụ cho đá mài và luôn vận hành với bộ phận bảo vệ đá mài

Đá Cắt Đa Năng 3M™ là loại đá cắt bền, nhanh, được sử dụng trong các ứng dụng cắt kim loại, bao gồm thép cacbon và thép không gỉ.
Đá Cắt Đa Năng 3M™ được thiết kế để cắt hiệu quả các phôi kim loại như tấm kim loại, ống, ống dẫn, trục và thanh kim loại. Có thể sử dụng trên cả chất nền là thép non và thép không gỉ. Được làm từ hỗn hợp Nhôm ô xít và Nhôm trắng, gia cố bằng keo resin, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng gia công kim loại nói chung. Đá cắt có tốc độ, độ bền và giá trị sử dụng cao.
Đá mài đa dụng 3M Depressed Center Wheel 24 T27 180 mm x 6.3 mm x 22.23 mm
- 3M 7100366505
- 3M 7100366548
- 3M 7100366505

3M Wetordry 518 | Nhám Tờ | Khô/Ướt | Độ Hạt P220 đến P2000
- 3M 7100272595. Giấy Nhám 518, 9 IN X 11 IN, độ hạt P800, 1000 tờ
- 3M 7100272596. Giấy Nhám 518, 9 IN X 11 IN, độ hạt P1000
- 3M 7100297132. Giấy Nhám 518, 9 IN X 11 IN, độ hạt P1500, 1000 tờ
- 3M 7100284307. Giấy Nhám 518 WOD, 9 IN X 11 IN, G200
MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™
- 3M 7100279045. Bùi Nhùi Cầm Tay Đa Dụng Scotch-Brite™ 7447, 6 in x 9 in
- 3M 7100265563. MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 6 IN X 9 IN,

DAO TRỔ STANLEY

Knives & Blades
Hãy tin tưởng vào STANLEY® cho các loại dao tiện ích, dao bỏ túi, lưỡi thay thế, dao cắt rời, dao an toàn và dao chuyên dụng cho nhiều công việc cắt từ sàn đến mái nhà và bất cứ nơi nào cần hiệu xuất sắc như dao cạo.
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-799 STANLEY® FATMAX® Swivel-Lock Fixed Blade Utility Knife |
STHT10424 Compact Fixed Blade Folding Knife |
STHT10274 Quick Change Retractable Knife (2 Pk) |
![]() |
![]() |
![]() |
|
28-141 1-1/2 in Nylon Handle Stiff Blade Putty Knife |
STHT10432 CONTROL-GRIP™ Retractable Utility Knife |
STHT10479 Retractable Utility Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT10369 STANLEY® FATMAX® Auto-Retract Squeeze Safety Knife |
FMHT10362 STANLEY® FATMAX® Left-Handed Box Top Safety Knife |
FMHT10375 STANLEY® FATMAX® Single-Sided Pull Cutter Replaceable Blade Head (20 Pk) |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT10355B Single-Sided Pull Cutter (100 Pk) |
STHT10357 Single-Sided Round Tip Bi-Material Pull Cutter |
STHT10368 Squeeze Safety Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT10361 STANLEY® FATMAX® Double-Sided Replaceable Head Pull Cutter |
FMHT10363 STANLEY® FATMAX® Right-Handed Box Top Safety Knife |
STHT10359A Double-Sided Pull Cutter - 10 Pk |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT10356A Single-Sided Bi-Material Pull Cutter (10 Pk) |
FMHT10365 STANLEY® FATMAX® Auto-Retract Tri-Slide Safety Knife |
STHT10357A Single-Sided Round Tip Bi-Material Pull Cutter (10 Pk) |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT10367 STANLEY® FATMAX® Premium Auto-Retract Tri-Slide Safety Knife |
STHT10360 Double-Sided Bi-Material Pull Cutter |
FMHT10370 STANLEY® FATMAX® Premium Auto-Retract Squeeze Safety Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT10356 Single-Sided Bi-Material Pull Cutter |
STHT10364 Tri-Slide Safety Knife |
FMHT10376 STANLEY® FATMAX® Double-Sided Pull Cutter Replaceable Blade Head - 20 Pack |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT10360A Double-Sided Bi-Material Pull Cutter - 10 Pk |
FMHT10358 STANLEY® FATMAX® Single-Sided Replaceable Head Pull Cutter |
STHT10359B Double-Sided Pull Cutter - 100 Pk |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STHT10355A Single-Sided Pull Cutter (10 Pk) |
FMHT10289 STANLEY® FATMAX® EXO Folding Retractable Knife |
10-049 Folding Pocket Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-817 25mm STANLEY® FATMAX® Xtreme Snap Blade Knife |
10-099 STANLEY® 99E Classic Retractable Blade Utility Knife |
10-418 18mm Dynagrip Snap-Off Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-280 AutoLock 18mm Self-Locking Snap-Off Blade Knife |
10-179 Hi-Visibility Retractable Knife |
10-299 Fixed Blade Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-475 STANLEY® FATMAX® 9mm Snap-Off Knife |
10-789 STANLEY® FATMAX® Xtreme Twin Blade Retractable Knives |
10-189C STANLEY® Self-Retracting Safety Utility Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-481 STANLEY® FATMAX® Cartridge Snap-Off Knife |
10-780 STANLEY® FATMAX® Fixed Blade Knife |
10-778 6-5/8 in FATMAX® Retractable Utility Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
FMHT10315 STANLEY® FATMAX® Spring Assist Knife |
FMHT10288 7-1/4 in FATMAX® ExoChange Retractable Knife |
STHT10253 7-1/4 in Skeleton Frame Pocket Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-079 InterLock® Retractable Utility Knife |
10-499 6-3/8 in Quick Change Retractable Utility Knife |
FMHT10827 6-1/4 in Fixed Folding Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-189 Self-Retracting Safety Utility Knife - Unpainted |
STHT10193 Safety Knife |
10-143P 18 mm Snap Blade Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-175 Retractable Utility Knife, 156 mm |
FMHT10242 STANLEY® FATMAX® Premium Auto-Retract Top-Slide Safety Knife |
10-509 Linoleum Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-399 6 in Swivel-Lock® Fixed Blade Utility Knife |
10-151 18mm Quick Point® Knife |
10-855 Folding Utility Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-209 5-3/8 in Classic 199® Fixed Blade Utility Knife |
STHT10243 Folding Pocket Safety Knife |
STHT10169 6-1/2 in Folding Knife |
![]() |
![]() |
![]() |
|
10-189P Self-Retracting Safety Blade Utility Knives |
10-401 Hobby Knife |
10-425 25 mm DYNAGRIP® Snap-Off Blade Knife |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
VAN XỬ LÝ SMC
2/3 Port Solenoid Valves/Air Operated Valves
- Vận hành trực tiếp
- Không có sự chênh áp giữa 2 đầu vào và ra
- Cho màng ngăn giảm chấn hơi nước loại điều khiển bằng ống dẫn cho máy hút bụi
Compact Direct Operated 2 Port Solenoid Valve (2 Way Valve) VDW
- Đối với nước và không khí tốc độ cao
- Đối với không khí khô Đối với chất lỏng hóa học
- Đối với khí quy trình chân không cao
Proportional control Valve JSP
・Kiểm soát tốc độ dòng chảy trơn tru theo dòng điện
・Độ lặp lại: ±3% F.S. hoặc ít hơn
・Độ nhạy: 2% F.S. hoặc ít hơn
・2 loại thân máy: Thân có cổng, Gắn trên đế
・Vỏ IP67・Vật liệu bịt kín: FKM
・Lựa chọn vật liệu thân: Thép không gỉ, Đồng thau
・Đầu vào điện: Grommet, Conduit, thiết bị đầu cuối DIN.
CÁC DÒNG VALVE SMC PHỔ BIẾN NOVATOOLS CUNG CẤP NHƯ
- Van cổng / Port solenoid valve #VT307K-5G1-01 #VFR3240-5DZ-02 #VT307-5DZ1-02-F #VFS3210-5DZ, #VT315-022G, #VH322-03, #VFM350-02-08, #VF5220K-5DZD1, #SV3400-5FU, #SV3300-5FU, #SV3100-5FU
- Solenoid vale / Van điện từ: #VX3340-02N-5G1-B, #SY5120-4DZ-C8-F2, #VXZ2D0KL, #VXZ260KZ2A, #SY3160-5LOU-C4-Q, #SY5120-5MZ-C6, #SY5320-5MZ-C6, #SY3120-5LOZ-M5, #SY5140-5DZ-02, #VF3130K-4GD1-02
- Valve định hướng #VX230LZ2A, #VF3130K-4DZD1-02, #SY3120-5LZD-C6, #SY3320-5LZD-C6, #SYJ3143-5LOU-Q, #SY7320-4LZD-02, #SY9320-5LZD-C12,
- Van chênh áp #VXZ250HG, #VXZ250HG, # #VEX1133-02, #VP3165-105DB-F-Q, #VP742-5TZ1-04FA, #VQD1121U-5M-M5, #VNA701A-50A, #VF3130-5DZE1-02
- Van xử lý/van hóa chất #VHS30-03A-BS, #VHS50-06-D, #VQ4201-51-03, #VQ4201-51-02, #VM131F-04-33G, #VPA742-1-04FA, #VP544R-5DZE1-A
- Cụm valve #ZK2A15K5KWA-06-B, #VPA744V-1-03A, #VP3165-105DB-F-Q, #VP742-5TZ1-04FA, #AV4000-F04S-5DZB-A
SERVICE KIT MÁY BƠM MỠ JOLONG APD300
Thiết bị bơm mỡ định lượng jolong APD300 được sử dụng hầu hết cho các dây chuyền sản xuất lắp ráp điện - điện tử.
Việc bơm mỡ vào các sản phẩm vừa đủ, không thừa - thiếu đảm bảo cho sản phẩm hoạt động lâu dài.
Máy bơm mỡ qua thời gian bảo dưỡng cần được kiểm tra, bảo dưỡng và thay service kit định kỳ để thiết bị luôn làm việc chính xác nhất.

NOVATOOLS tự hòa là nhà cung cấp sản phẩm chất lượng chính hãng JOLONG
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp gói sản phẩm dịch vụ bảo dưỡng - thay thế phụ tùng - servicekit định kỳ với phụ tùng chính hãng

ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TƯ VẤN VÀ BẢO DƯỠNG SẢN PHẨM JOLONG
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ 090.389.0815
Hoặc truy cập: www.novatools.com.vn
SẢN PHẨM KHÍ NÉN E.M.C
E·MC, với tư cách là một thương hiệu, được thành lập vào năm 2010 cùng với việc thành lập Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Tự động Vĩnh cửu Chiết Giang. Chúng tôi tiếp tục tập trung vào R&D trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và khí nén kể từ khi công ty tiền thân thành lập vào năm 1986.
E·MC chủ yếu phục vụ các nhà sản xuất thiết bị cao cấp để tối ưu hóa hoạt động sản xuất của họ bằng các bộ phận khí nén hiệu quả, thông minh, chính xác và tiết kiệm năng lượng cũng như các sản phẩm tự động hóa liên quan.
Các loại thiết bị khí nén E.MC chính hãng.
Các loại thiết bị khí nén EMC bao gồm:
- Xy lanh khí nén
- Van khí nén
- Bộ lọc khí nén
- Các thiết bị khác
- Phụ kiện khí nén
1. Xy lanh khí nén
Xy lanh khí nén là bộ phận hoạt động nhờ khí nén, nó giúp chuyển hóa, biến đổi nguồn năng lượng tích lũy của khí nén mang lại thành động năng. Nhờ có động năng mà ta có thể ép, nén, xay hay nghiền vật dụng, thực phẩm hay những thứ khác. Hydro-tek Việt Nam cung cấp tất cả các loại xy lanh E.MC chính hãng sau:
– Xy lanh ESW
– Xy lanh EMQ
– Xy lanh EXSW
– Xy lanh EXS
– Xy lanh EXH 20×25-S
– Xy lanh EN25x50-S
– Xy lanh EG25x50-S
– Xy lanh SG
– Xy lanh SHZ-25-8
– Xy lanh SM
– Xy lanh SQ
– Xy lanh RA
– Xy lanh RAL 20×25
– Xy lanh SD 25×25-M
– Xy lanh IA
– Xy lanh VBC
– Xy lanh TBC
– Xy lanh FVB

2. Van khí nén
Van khí nén có chức năng đóng, mở để cung cấp khí và điều khiển hướng, dòng lưu lượng cho các thiết bị trong hệ thống.
Mỗi hệ thống được lắp đặt từ 2- 3 van, và có 3 loại van chính (van điện từ, van khí nén và van cơ). Novatools cung cấp tất cả các loại van E.MC chính hãng sau:
- Van điện từ EMC ET 307
- Van điện từ EMC RV 5/2
- Van điện từ EMC RV 3/2

3. Bộ lọc khí nén
Bộ lọc khí nén là thiết bị có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc của xy lanh, van hay các phụ kiện. Nhiệm vụ của bộ lọc là lọc tách nước, hơi nước, bụi và các chất bẩn có trong không khí để hệ thống hoạt động thông suốt, giảm sự hao mòn và tăng tuổi thọ.
NOVATOOLS cung cấp tất cả các loại bộ lọc khí nén E.MC chính hãng, cơ bản bao gồm:
- Bộ lọc E EMC
- Bộ lọc EIL EMC

4. Các thiết bị khác
Các thiết bị khác bao gồm:
- EMC SR
- EMC YHS-10 Series Slide Hand Valve
- EMC KKP Series Quick Exhaust Valve
- EMC QSC-08 Series Flow Control Valve
- EMC EA Series One Way Valve
- EMC Foot Valve F
5. Phụ kiện khí nén
Phụ kiện khí nén là các bộ phận có vai trò liên kết thiết bị khí nén lại với nhau, để đảm bảo sự chắc chắn không rò rỉ, đồng thời giúp kiểm soát được hệ thống, hỗ trợ cho các bộ phận hoạt động.
Novatools cung cấp tất cả các loại phụ kiện khí nén E.MC chính hãng sau:
- Đồng hồ đo áp suất khí nén
- Ống dây khí nén, co nối
- Phụ kiện van khí nén
- Phụ kiện xi lanh
- Ống hơi
- Giảm thanh đồng
- Giảm thanh nhựa
- v.v.

NOVATOOLS– Nhà cung cấp chính hãng các thiết bị khí nén E.MC lớn, uy tín tại Việt Nam
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline: 090 389 0815 để được tư vấn sản phẩm tốt nhất nhé ![]()
HỘP ĐỰNG ĐỒ NGHỀ STANLEY

Toolboxes
Tìm hộp công cụ phù hợp cho tất cả các công cụ di động, lưu trữ các bộ phận nhỏ và nhu cầu tổ chức của bạn.
![]() |
![]() |
![]() |
|
STST26331 26 in ESSENTIAL™ Tool Box |
060752C 19 in Toolbox with Bonus 12 1/2 in Toolbox |
FMST26322 26 in STANLEY® FATMAX® PRO Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
014710R STANLEY® Pro Series Deep 10 Compartment Organiser (425 x 335 x 105mm) |
FMST14520 STANLEY® FATMAX® XL Deep Tool Organizer |
STST14028 Multi Level Organizer |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STST19331 STANLEY® 19 in ESSENTIAL™ Toolbox |
STST13331 12.5 in ESSENTIAL™ Toolbox |
020300R 20 in Professional Toolbox with Tray |
![]() |
![]() |
![]() |
|
023001W 23 in STANLEY® FATMAX® Structural Foam Toolbox |
016013R 16 in Series 2000 Toolbox with Tray |
STST19950 STANLEY® CLICK 'N' CONNECT™ Deep Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
024013S 24 in Series 2000 Toolbox with Tray |
019151T 19 in Toolbox |
STST24410 STANLEY® 24 in Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
028001L 28 in STANLEY® FATMAX® Structural Foam Toolbox |
STST19005 19 in Toolbox |
023180R 23 in STANLEY® FATMAX® Gray Metal Plastic Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
026301R 26 in Professional Toolbox |
FMST20261 20 in STANLEY® FATMAX® Metal Plastic Toolbox |
016011R 16 in Portable Plastic Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STST16410 STANLEY® 16 in Toolbox |
STST24113 24 in Series 2000 Toolbox |
STST19900 STANLEY® 19 in CLICK 'N' CONNECT™ 2-in-1 Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
STST19410 STANLEY® 19 in Toolbox |
FMST20061 20 in STANLEY® FATMAX® Metal and Plastic Toolbox |
STST13011 STANLEY® 12.5 in Toolbox |
![]() |
![]() |
![]() |
|
026180R 26 in STANLEY® FATMAX® Gray Metal Plastic Toolbox |
FMST21060 20 in STANLEY® FATMAX® Tool Case |
STST19900 STANLEY® 19 in CLICK 'N' CONNECT™ 2-in-1 Toolbox |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM STANLEY CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
NÓN BẢO HỘ 3M


- Mã sản phẩm 3M 7100239986
- Mã sản phẩm cũ 70071736204
- UPC 00076308945022
- Mã sản phẩm 3M 7100239985
- Mã sản phẩm cũ 70071736196
- UPC 00076308945015
- Mã sản phẩm 3M 7100240007
- UPC 00076308945084



- Mã sản phẩm 3M 7000002414
- UPC 00078371641979
- Mã sản phẩm 3M 7100240003
- UPC 00076308945060
- Mã sản phẩm 3M 7012762889
- Mã sản phẩm cũ AT010701913
- UPC 09311959023097
- Mã sản phẩm 3M 7012762890
- Mã sản phẩm cũ AT010701921
- UPC 09311959023103
- ID thay thế HC43



- Mã sản phẩm 3M 7000002339
- Mã sản phẩm cũ 70071522182
- UPC 10078371827011
- Mã sản phẩm 3M 7100000260
- UPC 00078371827007
- Mã sản phẩm 3M 7000127243
- Mã sản phẩm cũ 70071522257
- UPC 10078371827820
- Mã sản phẩm 3M 7000052754
- Mã sản phẩm cũ 70071522240
- UPC 10078371827813
- Mã sản phẩm 3M 7000127244
- Mã sản phẩm cũ 70071522265
- UPC 10078371827837
- Mã sản phẩm 3M 7000127240


- Mã sản phẩm 3M 7000002292
- Mã sản phẩm cũ 70071513371
- UPC 10078371825208
- Mã sản phẩm 3M 7000002421
- UPC 00078371642112
► CÁC THƯƠNG HIỆU NÓN BẢO HỘ PHỔ BIẾN
![]() |
![]() |
|
|
Mũ bảo hộ 3M SecureFit H Thương hiệu: 3M |
Mũ bảo hộ Deltaplus COLTAAINOSH Nhãn hiệu: DELTA PLUS |
Mũ bảo hộ Deltaplus Granite wind Nhãn hiệu: DELTA PLUS |
![]() |
||
|
Quai mũ Deltaplus JUGALDYNGR Nhãn hiệu: DELTA PLUS |
Mũ bảo hộ Deltaplus QUARUP Nhãn hiệu: DELTA PLUS |
Mũ bảo hộ Thùy Dương MS20 Nhãn hiệu: SAFETY |
![]() |
![]() |
|
|
Mũ bảo hộ HG2-WHG3RS Nhãn hiệu: Proguard |
Mũ bảo hộ MSA V-Gard Nhãn hiệu: MSA |
Mũ bảo hộ vành rộng MSA V Nhãn hiệu: MSA |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Mũ bảo hộ Proguard ADVANRIM-WHG3RS Nhãn hiệu: Proguard |
Mũ bảo hộ Proguard PG-BC1-PHPL Nhãn hiệu: Proguard |
Mũ bảo hộ đai vải, núm vặn điều chỉnh Proguard HG2-WHG3RS |
NOVATOOLS TỰ HÀO LÀ NCC SẢN PHẨM MŨ BẢO HỘ CHÍNH HÃNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOT LINE 090.389.0815
Đầu Cân Điện Tử (Indicator) CAS
Ứng Dụng Của Đầu Cân Điện Tử
Ngành công nghiệp sản xuất
Ngành vận tải và logistics
Ngành nông nghiệp
Ngành thực phẩm và dược phẩm
Ngành xây dựng
|
Đầu Cân Điện Tử 920i Rice Lake |
Đầu Cân Điện Tử AD-4401A AND |
Đầu Cân Điện Tử AD-4402 AND |
|
Đầu Cân Điện Tử AD4329A AND |
Đầu Cân Điện Tử AD4329A-DLC AND |
Đầu Cân Điện Tử CTI-1110 Curiotec |
|
Đầu Cân Điện Tử CTI-300 Curiotec |
Đầu Cân Điện Tử CTI-400 Curiotec |
Đầu Cân Điện Tử CTI-400D Curiotec |
|
Đầu Cân Điện Tử CTI-580E Curiotec |
Đầu Cân Điện Tử D2008 Keli |
Đầu Cân Điện Tử D2008FA Keli |
|
Đầu Cân Điện Tử Đầu Cân CI-601D |
Đầu Cân Điện Tử DI01 MKCells |
Đầu Cân Điện Tử EXP-1000/2000/3000/4000 Curiotec |
|
Đầu Cân Điện Tử FT-111 Flintec |
Đầu Cân Điện Tử FT-111D Flintec |
Đầu Cân Điện Tử IND231 Mettler Toledo |
|
Đầu Cân Điện Tử IND236 Mettler Toledo |
Đầu Cân Điện Tử IND246 Mettler Toledo |
Đầu Cân Điện Tử IND570 Mettler Toledo |
|
Đầu Cân Điện Tử IQ Plus 355 Rice Lake |
Đầu Cân Điện Tử KWS Excell |
Đầu cân điện tử LV GSS |
|
Đầu cân điện tử LV1 GSS |
Đầu Cân Điện Tử SC20 Sensocar |
Đầu Cân Điện Tử SCA1 INOX LED Sensocar |
|
đầu Cân Điện Tử SCA1 P LED Sensocar |
Đầu Cân Điện Tử SCA1-CRT INOX LED Sensocar |
Đầu Cân Điện Tử SCA10-D-I-485 Sensocar |
|
Đầu Cân Điện Tử SCA10-I Sensocar |
Đầu Cân Điện Tử T24P Ohaus |
Đầu Cân Điện Tử T31P Ohaus |
|
Đầu cân điện tử TSW GSS |
Đầu Cân Điện Tử TAXI-500F TMT |
Đầu Cân Điện Tử W100 Laumas |
|
Hộp Nối Chống Cháy Nổ 4 loadcell CJB 4P CURIOTEC |
Hộp Nối Kỹ Thuật Số FLINTEC KPFD |
Hộp nối Loadcell AD4388-4/AD4388-6 AND |
|
Hộp nối Loadcell CAJA/A-PLG Sensocar |
Hộp nối Loadcell CAJA/RD Sensocar |
Hộp Nối Loadcell CJB 8SD, CJB 6SD, CJB 4SD Curiotec |
|
Hộp nối Loadcell JXHG02-6-D Keli |
Hộp nối Loadcell JXH G02-6-S Keli |
Hộp nối Loadcell JXH G02-6-S Keli |
|
Hộp nối Loadcell JXHG03-4-S Keli |
Hộp nối Loadcell JXHG05-8-D Keli
|
|
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CPT-G
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()

[N・m] |
||||||||||||||||
[kgf・cm] |
||||||||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||||
KÍNH BẢO HỘ 3M - CHỐNG BỤI & TIA UV
3M Kính bảo hộ chất lượng cao, chống tia UV và chống bụi. Thiết kế kín khít phù hợp với khuôn mặt á châu, chất liệu cao không lão hóa theo thời gian.
► Kính An Toàn Cho Người Đeo Kính Thuốc 3M™ Securefit™ SF3701ASGAF-Blu, Tròng Trong.
- Gọng kính có chốt điều chỉnh sao cho phù hợp với người dùng
- Lớp phủ chống xước và chống đọng sương giúp tăng độ bền và cải thiện tầm nhìn
- Công nghệ gọng kính khuếch tán lực (PDT) giúp khuếch tán áp lực qua tai để đeo kính chắc chắn và thoải mái
- Mắt kính polycarbonate hấp thụ 99,9% tia UVA và UVB
- Mã sản phẩm 3M: 7100216506
► Kính An Toàn 3M™ Securefit™ SF401AF, Chống Đọng Sương, Tròng Trong.
- Công nghệ khuếch tán lực cho phép gọng kính tự điều chỉnh phù hợp từng kích cỡ người mang
- Thiết kế an toàn và vừa vặn, giúp kính không bị trượt ngay cả khi bạn đang di chuyển và hoạt động mạnh, Với thiết kế ôm sát khuôn mặt gia tăng sự bảo vệ
- Tròng kính polycacbonate hấp phụ 99.9% UVA và UVB tới 280 nm và đạt tiêu chuẩn CSA Z94.3, ANSI Z87.1-2010
- Điểm tiếp xúc mềm mại, miếng đệm mũi điều chỉnh được cung cấp thêm sự thoải mái khi mang trong thời gian dài
- Mã sản phẩm 3M: 7100112435
► Kính An Toàn 3M™ Securefit™ SF401SGAF, Tròng Trong, Chống Đọng Sương Scotchgard™
- Dòng kính 3M™ SecureFit™ 400 được ứng dụng công nghệ khuếch tán áp lực 3M™ Pressure Diffusion Temple Technology giúp giảm tải áp lực tại vùng thái dương và tai cho cảm giác thoải mái.
- Dòng kính 3M™ SecureFit™ 400 gọng kính được thiết kế để các áp lực được khuếch tán và tự động điều chỉnh sao cho phù hợp với hầu hết khuôn mặt người mang, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ (< 29 gram).
- Lớp phủ chống đọng sương giúp góc nhìn tốt hơn cũng như tăng độ thoải mái. Hấp thụ 99.9% tia UVA và UVB. Đạt chuẩn CSA Z94.3 2007 và ANSI Z87.1 2010.
- Mã sản phẩm 3M: 7100150838
► Kính Bảo Hộ 3M™ SecureFit™ SF201AF, Tròng Trong Suốt
- Kính bảo hộ 3M™ SecureFit™ dòng 200 mang lại sự thoải mái với trọng lượng nhẹ, và giá cả phải chăng.
- Với Công nghệ gọng kính khuếch tán lực 3M™, thiết kế gọng đỡ thái dương đầy sáng tạo của 3M có các sườn xẻ rãnh, giúp cân bằng áp lực tiện lợi, cho phép các gọng đỡ thái dương uốn cong và tự điều chỉnh theo kích thước và hình dáng đầu của người đeo.
- Mã sản phẩm 3M: 7100090435
►Kính Chống Bụi 3M™ SecureFit™ SF302AF, Chống Đọng Sương, Tròng Đen
- Dòng kính 3M™ SecureFit™ 300 Series thiết kế kích thước dành cho người châu Á. Gọng kính với công nghệ phân tán áp lực 3M™ Pressure Diffusion Temple Technology giúp giảm tải áp lực tại vùng tai khi mang cho cảm giác thoải mái.
- Dòng kính 3M™ SecureFit™ 300 series với thiết kế dành cho người châu Á. Gọng kính điều chỉnh tự nhiên thông qua thiết kế tự phân tán áp lực, giúp phân tán áp lực gần khu vực tai để tự điều chỉnh phù họp với hầu hết khuôn mặt người mang, tạo cảm giác thoải mái. Trọng lượng nhẹ. Lớp phủ chống đọng sương giúp gốc nhìn tốt hơn cũng như tăng độ thoải mái.
► Kính bảo hộ 10434-00000-20 ASIAN VIRTUA tròng chống đọng hơi sương
- Kiểu dáng thể thao có thể bảo vệ toàn bộ phần mắt. Đạt tiêu chuẩn ANSI Z87.1-2003 và CSA Z94.1
- Tròng kính polycarbonate có thể ngăn 99.9% tia UVA và UVB
- Mã sản phẩm : 3M 7100135058
► Kính bảo vệ chống trầy/ chống đọng sương 2720, tròng trong
- Kính chống bụi và 99% tia UV. Thiết kế ôm sát mặt, phù hợp với cả nam và nữ
- Tròng kính làm bằng vật liệu Polycarbonate, Hai gọng mềm tạo cảm giác thoải mái khi đeo
- Có phủ lớp chống đọng sương nhẹ, Kính chống bụi, chống văng bắn và tia UV 2720.
- Mã sản phẩm :3M 7000032450
NGOÀI CÁC DÒNG KÍNH BẢO HỘ PHỔ BIẾN TRIÊN THỊ TRƯỜNG - NOVATOOLS CHÚNG TÔI CÒN PHÂN PHỐI CÁC DÒNG KÍNH BẢO HỘ CHÍNH HÃNG 3M NHƯ:
- Kính An Toàn 3M™ SecureFit™ Dòng 300, SF302SGAF-LBL, Gọng Xanh Lam, Phủ Scotchgard™ Chống Đọng Sương, Tròng Đen, Chống Trầy 3M ID 7100202278
-
KÍNH BẢO VỆ 3M™ TOUR-GUARD™ V TGV01-100, TRÒNG TRONG 3M ID 7100086111 UPC 50051141563911
- Kính Bảo Hộ 3M™ SecureFit™ SF203AF, Chống Đọng Sương, Trong Màu Vàng 3M ID 7100021793



MÁY CƯA CẦM TAY DEWALT
Máy cưa cầm tay Dewalt là một công cụ mạnh mẽ và đa dụng được thiết kế để cắt các vật liệu khác nhau một cách hiệu quả. Được trang bị động cơ mạnh mẽ và lưỡi cắt sắc bén, máy cưa cầm tay Dewalt thích hợp cho nhiều ngành công việc và ứng dụng khác nhau.
I. MÁY CƯA LỌNG DEWALK :
Máy cưa lọng Dewalt là một công cụ mạnh mẽ và đa năng, được thiết kế để thực hiện các tác vụ cắt chính xác trên nhiều vật liệu khác nhau. Với tính năng cắt đa dạng và khả năng linh hoạt, máy cưa lọng Dewalt là sự lựa chọn ưu việt cho các thợ xây dựng, người làm trong lĩnh vực gỗ và kim loại, và cả những người đang tìm kiếm công cụ chất lượng cho công việc DIY tại nhà.
- Máy cưa cầm tay Dewalt : DCS331D, DCS331M,DCS331N, DCS331P, DW341K, SJ45, SJ60, DCS334B, DW349R


II. MÁY CƯA KIẾM DEWALT
Máy cưa kiếm DeWalt là một dòng sản phẩm công cụ cầm tay đa năng được thiết kế để cắt chính xác và hiệu quả qua nhiều loại vật liệu khác nhau. Thương hiệu DeWalt đã xây dựng tên tuổi với chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm công cụ, và máy cưa kiếm không phải là ngoại lệ. Dòng sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, thợ mộc, đến sửa chữa và cả việc làm thủ công.
- Máy cưa kiếm cầm tay Dewalt: DCS321D, DCS321N, DCS369D, DCS369B, DCS369M, DCS369P, DCS389N


III. MÁY CƯA ĐĨA DEWALT
Máy cưa đĩa Dewalt là một công cụ mạnh mẽ và đa năng, được thiết kế để thực hiện các tác vụ cắt chính xác trên các vật liệu khác nhau.
Với sức mạnh và khả năng cắt đa dạng, máy cưa đĩa Dewalt là sự lựa chọn hoàn hảo cho người làm trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và sửa chữa.
- Máy cưa đĩa Dewalt: DCS391D, DCS391M, DCS391P, DCS570M, DCS570N, DCS570P, DCS575T


IV. MÁY CƯA BÀN DEWALT
Máy cưa bàn Dewalt là một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy, được thiết kế để thực hiện các tác vụ cắt chính xác trên các vật liệu khác nhau.
Với khả năng cắt đa dạng và tính năng an toàn, máy cưa bàn Dewalt là sự lựa chọn ưu việt cho các thợ xây dựng, người làm trong ngành gỗ, và những người đang tìm kiếm một công cụ chất lượng để thực hiện các tác vụ cắt tại nhà.
- Máy cưa bàn Dewalt: DW713, D28730, SM18-B, DWE7492, DW714, STEL721-B, DWE7470-E, DWE7492, SST1801-B1, DWS780


CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI MPQL
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
![]()
![]()

[N・m] |
|||||||
RANGE[kgf・ cm/kgf・m] |
100~500 |
4~28 |
|||||
5 |
0.2 |
||||||
RANGE[lbf・ in/lbf・ft] |
100~400 |
15~75 |
|||||
5 |
1 |
||||||
[mm] |
|||||||
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI CNA-4mk3
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kết nối đến các dụng cụ LS để đếm số lần xiết lực.
- Cho phép kết nối 4 cần xiết lực với 4 dải lực khác nhau và có thể sử dụng cùng lúc.
- Số lần xiết có thể đếm từ 0-99 lần
- Tín hiệu OK / NOK có thể truyền đến các thiết bị mở rộng thông qua các cổng kết nối
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
OK:Blue lamp turned on NG:Red lamp blinking+Buzzer sounds(4 patterns) |
|
END input judgement Automatic judgement (0 to 300 seconds in steps of 1 second) |
|
RESET input WORK SENSOR input |
|
Automatic reset timer (0 to 60 seconds in steps of 1 second) Interval warning timer (0 to 99 seconds in steps of 1 second) |
|
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CEM3-G-BT
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
| Accuracy ± 1% | |||||||
|
Model |
Torque Range | Overall Length mm |
Weight Kg |
||||
| BTS | BTD | N.m | Kgf.m | lbf.ft | |||
|
CEM10N3X8D-G-BTS |
CEM10N3X8D-G-BTD | 2-10 | 0.2-1.0 | 1.50-7.30 | 212 | 0.54 | |
|
CEM20N3X10D-G-BTS |
CEM20N3X10D-G-BTD | 4-20 | 0.4-2.0 | 3.0-44.5 | 211 | 0.55 | |
|
CEM50N3X12D-G-BTS |
CEM50N3X12D-G-BTD | 10-50 | 1.0-5.0 | 7.50-36.0 | 282 | 0.66 | |
|
CEM100N3X15D-G-BTS |
CEM100N3X15D-G-BTD | 20-100 | 2.0-10.0 | 15.0-73.0 | 384 | 0.71 | |
|
CEM200N3X19D-G-BTS |
CEM200N3X19D-G-BTD | 40-200 | 4.0-20.0 | 30.0-150.0 | 475 | 0.86 | |
|
CEM360N3X22D-G-BTS |
CEM360N3X22D-G-BTD | 72-360 | 7.2-36.0 | 52.0-260.0 | 713 | 1.21 | |
|
CEM500N3X22D-G-BTS |
CEM500N3X22D-G-BTD | 100-500 | 10.0-50.0 | 72.0-360.0 | 949 | 4.08 | |
|
CEM850N3X32D-G-BTS |
CEM850N3X32D-G-BTD | 170-850 | 17.0-85.0 | 124-620 | 1387 | 5.22 | |
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CEM3-G-WF
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
| Accuracy ±1% | |||||
| Model |
Torque Range |
Over Length | Weight | ||
| Duplex Communication | N.m | kgf.m | flb.ft | mm | Kg |
|
CEM10N3x8D-G-WF |
2-10 | 0.2-1.0 | 1.5-7.3 | 212 | 0.54 |
|
CEM20N3x10D-G-WF |
4-20 | 0.4-2.0 | 3.0-14.5 | 214 | 0.55 |
|
CEM50N3x12D-G-WF |
10-50 | 1.0-5.0 | 7.5-36.0 | 282 | 0.66 |
|
CEM100N3x15D-G-WF |
20-100 | 2.0-10.0 | 15.0-73.0 | 384 | 0.71 |
|
CEM200N3x19D-G-WF |
40-200 | 4.0-20.0 | 30.0-150.0 | 475 | 0.86 |
|
CEM360N3x22D-G-WF |
72-360 | 7.2-36.0 | 52.0-260.0 | 713 | 1.21 |
|
CEM500N3x22D-G-WF |
100-500 | 10.0-50.0 | 73.0-360.0 | 949 | 4.08 |
|
CEM850N3x32D-G-WF |
170-850 | 17.0-85.0 | 124-620 | 1387 | 5.22 |

Loadcell BC CAS






























































































































-9808.jpg)






-1656.jpg)

























.jpg)

.jpg)



























.jpg)






















































































































































