TOHNICHI
Tohnichi là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra lực, đặc biệt là cờ lê lực (torque wrenches) và các thiết bị liên quan đến kiểm soát mô-men xoắn. Các sản phẩm của Tohnichi được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và chất lượng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, điện tử, xây dựng và sản xuất.
Một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm Tohnichi:
Độ chính xác cao: Các dụng cụ của Tohnichi được thiết kế để đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và kiểm soát lực, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Độ bền vượt trội: Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống mài mòn và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đa dạng sản phẩm: Tohnichi cung cấp nhiều loại cờ lê lực (cơ, điện tử, thủy lực) và các thiết bị đo lường khác, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế thông minh: Các sản phẩm được thiết kế để dễ sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng rộng rãi: Tohnichi phục vụ nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô, lắp ráp điện tử đến bảo trì máy móc công nghiệp.
Các dòng sản phẩm chính của Tohnichi:
Cờ lê lực cơ học: Đơn giản, dễ sử dụng, độ bền cao.
Cờ lê lực điện tử: Cung cấp độ chính xác cao, có màn hình hiển thị số và khả năng lưu trữ dữ liệu.
Cờ lê lực thủy lực: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu lực lớn.
Thiết bị đo lường và hiệu chuẩn: Giúp kiểm tra và hiệu chuẩn các dụng cụ đo lực khác.
Tohnichi là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất cần độ chính xác và độ tin cậy cao trong công việc.
Tohnichi là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra lực, đặc biệt là cờ lê lực (torque wrenches) và các thiết bị liên quan đến kiểm soát mô-men xoắn. Các sản phẩm của Tohnichi được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và chất lượng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, điện tử, xây dựng và sản xuất.
Một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm Tohnichi:
Độ chính xác cao: Các dụng cụ của Tohnichi được thiết kế để đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và kiểm soát lực, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Độ bền vượt trội: Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống mài mòn và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đa dạng sản phẩm: Tohnichi cung cấp nhiều loại cờ lê lực (cơ, điện tử, thủy lực) và các thiết bị đo lường khác, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế thông minh: Các sản phẩm được thiết kế để dễ sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng rộng rãi: Tohnichi phục vụ nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô, lắp ráp điện tử đến bảo trì máy móc công nghiệp.
Các dòng sản phẩm chính của Tohnichi:
Cờ lê lực cơ học: Đơn giản, dễ sử dụng, độ bền cao.
Cờ lê lực điện tử: Cung cấp độ chính xác cao, có màn hình hiển thị số và khả năng lưu trữ dữ liệu.
Cờ lê lực thủy lực: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu lực lớn.
Thiết bị đo lường và hiệu chuẩn: Giúp kiểm tra và hiệu chuẩn các dụng cụ đo lực khác.
Tohnichi là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất cần độ chính xác và độ tin cậy cao trong công việc.
">
Hiển thị:
24
25
50
75
100
Sắp xếp:
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Đánh giá (Cao nhất)
Đánh giá (Thấp nhất)
Kiểu (A - Z)
Kiểu (Z - A)
TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi đạt đến lực siết cài đặt, ngăn chặn phá hủy chi tiết.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cơ cấu trượt khi đạt lực cài đặt
RTD được thiết kế với cơ cấu bánh cóc, sau khi đạt đến lực siết cài đặt giúp ngăn chặn quá lực
Cơ cấu truyền mô men dạng ly hợp giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
Dễ dàng điều chỉnh lực siết với thang đo lực
Tất cả các model sử dụng cơ cấu khóa chỉnh lực nhằm tránh lực siết bị thây đổi trong suốt quá trình sử dụng
Đầu gài lục giá 1/4" với tính năng khóa giứ bits giúp ngăn chặn rơi ra trong quá trình vận hành
Sản phẩm được cho phép sử dụng trên phạm vi trên toàn thế giới, bao gồm cả khu vực EU.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
S.I. MODEL
RTD15CN
RTD30CN
RTD60CN
RTD120CN
RTD260CN
RTD500CN
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~15
4~30
10~60
20~120
60~260
100~500
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
1.5RTD
3RTD
6RTD
12RTD
26RTD
50RTD
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX
0.2~1.5
0.4~3
1~6
2~12
6~26
10~50
GRAD.
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
AMERICAN MODEL
RTD20Z
RTD1.3I
RTD40Z
RTD2.6I
RTD80Z
RTD5I
RTD150Z
RTD10I
RTD22I
RTD40I
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX
ozf・in
6~20
llbf・in
0.2~1.3
ozf・in
15~40
lbf・in
0.4~2.6
ozf・in
20~80
lbf・in
1~5
ozf・in
30~150
lbf・in
2~10
lbf・in
6~22
10~40
GRAD.
ozf・in
0.2
lbf・in
0.01
ozf・in
0.5
lbf・in
0.02
ozf・in
1
lbf・in
0.05
ozf・in
2
lbf・in
0.1
lbf・in
0.2
0.5
APPLICABLE SCREW
SMALL SCREW
(M1.8)
M2(M2.2)
M2.5,M3
(M3.5)
M4(M4.5)
M5,M6
TAPPING SCREW
(M1.4)M1.6
(M1.8)M2
(M2.2)M2.5
M3(M3.5)
M4
(M4.5)
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
100
110
130
150
155
GRIP
D1
16
20
35
44
33
BODY
D2
10.7
14.8
18
23
26
D3
11
L1
18
24
L2
76.5~84.3
81.1~90.1
105~115
113.8~123.8
129~141
LOCKER
d
23.5
29
33
41
45
W
21.5
26.5
30
37.5
41
WEIGHT [kg]
0.05
0.08
0.16
0.27
0.32
Lưu ý :
Đối với model RTD500CN, dụng cụ phụ trợ siết lực là bán riêng
Phụ Kiện kèm theo : các model RTD120CN và RTD260CN kèm theo bọc cao su ở tay cầm
RTD
TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC TOHNICHI LTD
Model: LTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Dùng để siết chặt và đảm bảo đúng lực siết cho các vít nhỏ.
Sử dụng phổ biến cho các day chuyền sản xuất ngành điện tử.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cơ cấu 3 chốt hãm phát hiện quá lực đảm bảo độ chính xác lực siết và tăng độ bền sản phẩm.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, vít lực sẽ phát ra âm thanh "click" báo hiệu đã đạt đến lực cài đặt.
Dễ dàng điều chỉnh lực siết với thang chia lực hiển thị rõ ràng
Tất cả các model LTD đều sử dụng cơ cấu khóa chỉnh lực, đảm bảo lực siết không bị thay đổi trong suốt thời gian sử dụng
Đầu gắn bits với cơ cấu khóa gài giúp giữ đầu bits không bị rơi ra suốt quá trình vận hành.
Để tăng thêm tính năng chống lỗi trong dây chuyền sản xuất ( Pokayoke ), phụ kiện công tắc giới hạn LS ( Limit Switch ) phù hợp với các dòng sản phẩm LTD. Để hiểu rõ hơn vui lòng liên hệ với chúng tôi
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
S.I. MODEL
LTD15CN
LTD30CN
LTD60CN
LTD120CN
LTD260CN
LTD500CN
LTD1000CN
LTD2000CN2
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~15
4~30
10~60
20~120
60~260
100~500
200~1000
400~2000
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
1.5LTD
3LTD
6LTD
12LTD
26LTD
50LTD
100LTD
LTD200M2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~1.5
0.4~3
1~6
2~12
6~26
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
AMERICAN MODEL
LTD20Z
LTD1.3I
LTD40Z
LTD2.6I
LTD80Z
LTD5I
LTD150Z
LTD10I
LTD22I
LTD40I
LTD90I
LTD180I2
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX.
ozf・in
6~20
lbf・in
0.2~1.3
ozf・in
15~40
lbf・in
0.4~2.6
ozf・in
20~80
lbf・in
1~5
ozf・in
30~150
lbf・in
2~10
lbf・in
6~22
10~40
20~90
40~180
GRAD.
ozf・in
0.2
lbf・in
0.01
ozf・in
0.5
lbf・in
0.02
ozf・in
1
lbf・in
0.05
ozf・in
2
lbf・in
0.1
lbf・in
0.2
0.5
APPLICABLE
SCREW
SMALL SCREW
(M1.8)
M2(M2.2)
M2.5, M3
(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
TAPPING SCREW
(M1.4)M1.6
(M1.8)M2
(M2.2)M2.5
M3(M3.5)
M4
(M4.5)
M6
(M7)
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
100
110
130
150
155
185
247
GRIP
D1
16
20
24
30.5
33
43
48
BODY
D2
10.7
14.8
18
23
26
32
35
D3
11
12
-
L1
18
24
25
-
L2
76.5~84.3
81.1~90.1
105~115
122.8~132.8
129~141
151~163
217.5~231.5
LOCKER
d
23.5
29
33
41
45
W
21.5
26.5
30
37.5
41
WEIGHT [kg]
0.05
0.08
0.13
0.22
0.33
0.58
1.15
Lưu ý :
Tay trợ lực siết trên model LTD500CN và LTD1000CN là được bán riêng. Model LTD2000CN sử dụng đầu Bits đặc biệt
Phụ kiện kèm theo :
Tay bọc cao su : sử dụng cho 2 model LTD120CN và LTD260CN
Các model LTD260CN - 200CN đi kèm khóa chỉnh lực
Model LTD2000CN sử dụng dụng cụ siết lực phụ trợ
LTD
TUA VÍT LỰC TOHNICHI LTD
Model: LTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Dùng để siết chặt và đảm bảo ..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : RTDFH / RNTDFH
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Truyền tín hiệu trạng thái qua wireless, ngăn chặn lỗi siết lực trong dây chuyền sản xuất bởi con người.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu chốt hãm được kích hoạt. Cùng lúc đó, một tín hiệu hoàn thành sẽ được truyền đi
Hộp nhận tín hiệu wireless R-FH256 cho thấy tính hiệu quả rõ rệt khi sử dụng trong các nhà máy và được kết nói với hệ thống tránh lỗi Pokayoke FH-256MC. Đồng thời giúp giảm chi phí đầu tư về lâu dài
Phản hồi trạng thái lực siết OK hay NOK thông qua đèn hiển thị trên dụng cụ
Mã số ID của các tô vít lực có thể được hiển thị bởi hộp nhận dữ liệu đa năng FH-256, giúp dễ dàng cho việc xác minh thông tin lỗi.
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO6789 type II class D và E
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±3%
S.I. MODEL
RTDFH120CN
RTDFH260CN
RTDFH500CN
RNTDFH120CN
RNTDFH260CN
RNTDFH500CN
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
20~120
60~260
100~500
40~120
100~260
200~500
GRAD.[cN・m]
1
2
5
-
-
-
METRIC MODEL
12RTDFH
26RTDFH
50RTDFH
RNTDFH120CN
RNTDFH260CN
RNTDFH500CN
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
2~12
6~26
10~50
4~12
10~26
20~50
GRAD.[kgf・cm]
0.1
0.2
0.5
-
-
-
AMERICAN MODEL
RTDFH10I
RTDFH22I
RTDFH40I
RNTDFH120CN
RNTDFH260CN
RNTDFH500CN
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
2~10
6~22
10~40
4~10
10~22
20~40
GRAD.[lbf・in]
0.1
0.2
0.5
-
-
-
APPLICABLE
SCREW
SMALL SCREW
(M3.5)
M4(M4.5)
M5,M6
(M3.5)
M4(M4.5)
M5,M6
TAPPING SCREW
M3(M3.5)
M4
(M4.5)
M3(M3.5)
M4
(M4.5)
WEIGHT[kg]
0.28
0.38
0.49
0.26
0.32
0.43
Lưu ý :
Dụng cụ trợ lực siết cho các model RTD/RNTDFHS500CN là được bán riêng.
Phụ Kiện Tiêu chuẩn :
Chỉ các model RTDFH260CN and RTDFH500CN được cung cấp với đầu mở điều chỉnh lự
RTDFH/RNTDFH
TUA VÍT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : RTDFH / RNTDFH
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Truyền tín ..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI FTD-S
Model : FTD-S
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
Hiển thị lực siết trên đồng hồ cho phép kiểm tra lực nhanh chóng dễ dàng.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Tính năng Pre-load . Được thiết kế để áp dụng trên các mô măn xoắn sơ bộ, giúp giảm lực căng lên cổ tay người sử dụng
Phù hợp cho các công việc kiểm tra lực siết
Đồng hồ hiển thị lực siết rõ ràng, đọc lực nhanh chóng,tiện dụng
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn thế giới, bao gồm cả khu vực EU
Sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 type I class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
S.I. MODEL
FTD2CN-S
FTD5CN-S
FTD10CN-S
FTD20CN-S
FTD50CN2-S
ー
FTD100CN2-S
FTD200CN2-S
FTD400CN2-S
FTD8N2-S
FTD16N2-S
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
cN・m
0.3~2
0.5~5
1~10
3~20
5~50
ー
10~100
30~200
50~400
N・m
1~8
3~16
GRAD.
cN・m
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ー
2
5
10
N・m
0.2
0.5
METRIC MODEL
02FTD2-S
05FTD2-S
1FTD2-S
2FTD2-S
5FTD2-S
ー
10FTD2-S
20FTD2-S
40FTD2-S
80FTD2-S
160FTD2-S
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm]
MIN.~MAX.
gf・cm
30~200
50~500
kgf・cm
0.1~1
0.3~2
0.5~5
ー
1~10
3~20
5~40
10~80
30~160
GRAD.
gf・cm
5
10
kgf・cm
0.02
0.05
0.1
ー
0.2
0.5
1
2
5
AMERICAN MODEL
FTD3Z2-S
FTD7Z2-S
FTD15Z2-S
FTD30Z2-S
FTD70Z2-S
5FTD2-A-S
10FTD2-A-S
20FTD2-A-S
40FTD2-A-S
80FTD2-A-S
160FTD2-A-S
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX.
ozf・in
0.5~3
1~7
2~15
5~30
10~70
lbf・in
0.5~5
1~10
3~20
5~40
10~70
20~140
GRAD.
ozf・in
0.1
0.2
0.5
1
2
lbf・in
0.1
0.2
0.5
1
2
5
APPLICABLE SCREW
SMALL SCREW
M1
M1.2
M1.6
M2
M2.5
M3(M3.5
) M4
M5
M6
M8
TAPPING SCREW
M1 (
M1.1)M1.2 (
M1.4)M1.6(
M1.8)M2
(M2.2)
M2.5, M3
(M3.5)
M4
(M4.5)
M6(M7)
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
152
272
338
GRIP
D1
20
38
50
BODY
D2
90
112
D3
6
13
18
D4
9
11
L1
85
157
188
L2
67
115
150
WEIGHT [kg]
0.14
0.37
0.9
0.93
SCALE PLATE COLOR
RED (VERMILLION)
BLUE
GREEN
PURPLE
RED (VERMILLION)
BLUE
GREEN
PURPLE
RED (VERMILLION)
BLUE
ACCESSORY BIT
+
#3
-thickness X width
1.2×8
Lưu ý :
Sản phẩm không bao gồm đầu Bits, tham khảo đầu bits được sản xuất bởi Tohnichi, vui lòng xem tại đây .
FTD-S
TUA VÍT LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI FTD-S
Model : FTD-S
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
Hiển..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa thân súng được bọc nhựa và thang chia lực rõ ràng
Cơ cấu ratchet với 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc thuận tiện ở những không gian bị giới hạn
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, sản phẩm phát ra âm thanh "click" báo hiệu đạt lực.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
QL2N
QL5N
QL10N
QL15N
QL25N5-1/4
QL25N5
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
20QL
50QL
100QL
150QL
225QL5-1/4
225QL5
TORQUE RANGE
[Kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
GRAD.
0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
QL15I-2A
QL30I-2A
QL50I-2A
QL100I-2A
QL200I-2A
QL200I-3A
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6)M7
(M7)
MAX. HAND FORCE [N]
16.5
41.3
69
103.4
154.3
WEIGHT [kg]
0.27
0.29
0.33
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
QL50N
QL100N4-3/8
-
QL100N4
QL140N
QL200N4
QL280N-1/2
QL280N
QL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
-
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450QL3
900QL4-3/8
-
900QL4
1400QL3
1800QL4
2800QL3-1/2
2800QL3
4200QL2
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm/Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
-
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
QL400I-3A
QL750I-3A
QL75F-3A
-
QL100F-4A
QL150F-4A
QL200F-4A
-
QL300F-6A
TORQUE
RANGE
[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
150~750
lbf・ft
15~75
-
30~100
30~150
30~200
-
60~300
GRAD.
lbf・in
5
10
lbf・ft
1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
278
392
440
500
467
WEIGHT [kg]
0.45
0.69
0.88
1.4
2
3.4
QL
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CHỈNH LỰC TOHNICHI
Model: QL-MH
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng trong các điều kiện dầu nhớt cũng như môi trường garage sửa chữa.
Điều chỉnh mô men lực dễ dàng bởi nút bấm với thang chia
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ chính xác: ±3%
S.I. MODEL
QL2N-MH
QL5N-MH
QL10N-MH
QL15N-MH
QL25N-MH
QL50N-MH
QL100N4-MH
QL140N-MH
QL200N4-MH
QL280N-MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
20QL-MH
50QL-MH
100QL-MH
150QL-MH
225QL-MH
450QL-MH
900QL4-MH
1400QL-MH
1800QL4-MH
2800QL-MH
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
0.2
0.5
1
2.5
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
QL15I-2A-MH
QL30I-2A-MH
QL50I-2A-MH
QL100I-2A-MH
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
-
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
MAX. HAND FORCE [N]
16.5
41.3
69
103.4
154
278
392
438
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
100
135
162
180
255
320
400
600
OVERALL LENGTH
L'
160
195
230
260
335
400
490
695
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
13
16
17
18.8
20
22.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D
25.5
26.5
36
37
46.5
WEIGHT [kg]
0.16
0.19
0.25
0.45
0.69
0.79
1.4
1.9
QL-MH
CẦN XIẾT LỰC CHỈNH LỰC TOHNICHI
Model: QL-MH
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng tron..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp công việc của bạn: đầu cờ lê, đầu tròn, đầu lục giác, đầu mở ống...
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh "Click" báo hiệu đủ lực
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng bởi nút bấm và thang chia
Các dòng sản phẩm CL50N to CL280N nửa thân súng được bọc nhựa, riêng dòng CL420N được tạo độ nhám ở tay cầm kim loại
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL2NX8D
CL5NX8D
CL10NX8D
CL15NX8D
CL25N5X10D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
20CL
50CL
100CL
150CL
225CL5
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
GRAD.
0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
CL15IX8D
CL30IX8D
CL50IX8D
CL100IX8D
CL200IX10D
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.1
0.2
0.5
2.5
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6) M7
(M7)
MAX. HAND FORCE[N]
14.5
36.4
61.5
92.3
133.7
WEIGHT[kg]
0.24
0.26
0.3
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL50NX12D
CL50NX15D
CL100NX15D
CL140NX15D
CL200NX19D
CL280NX22D
CL420NX22D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450CL3
500CL3
900CL3
1400CL3
1800CL3
2800CL3
4200CL3
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm 100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m 4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 5
10
20
kgf・m 0.2
0.5
AMERICAN MODEL
450CL3-A
500CL3-A
900CL3-A
1400CL3-A
1800CL3-A
2800CL3-A
4200CL3-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 100~400
100~450
lbf・ft 15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
GRAD.
lbf・in 5
lbf・ft 1
2
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)M24
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE[N]
238
227
339
397
449
424
442
WEIGHT[kg]
0.37
0.52
0.67
1.2
1.8
3.1
CL
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp cô..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
QSP1.5N4 ~ QSP50N3 Specifications
Accuracy ±3%
MODEL
QSP1.5N4
QSP3N4
QSP6N4
QSP12N4
QSP25N3-1/4
QSP25N3
QSP25N3-MH
QSP50N3
QSP50N3-MH
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX. HAND FORCE[N]
15
30
45
89
155
281
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
120
125
161
178
OVERALL LENGTH
L'
165
175
215
240
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
b
7.5
11
HEAD
R
11.5
13
16
h
17.5
18.5
22
25.6
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
WEIGHT[kg]
0.16
0.19
0.25
0.4
GRIP
Resin grip
Knurled grip
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL
(OPTIONAL ACCESSORY)
No.931
No.930
QSP
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây ..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CPT-G
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
MPQL50N
MPQL100N4
MPQL140N
MPQL200N4
MPQL280N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450MPQL
900MPQL4
1400MPQL
1800MPQL4
2800MPQL3
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
450MPQL-A
900MPQL4-A
1400MPQL-A
1800MPQL4-A
2800MPQL3-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
60~300
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
3
MAX.HAND FORCE [N]
274
388
443
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
183
252
316
397.5
600
OVERALL LENGTH
L'
246
320
385
418
692
HEAD
R
16
17
18.75
20
22.5
H1
40.6
43
45.1
46
48.5
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
45.2
D
36
37.7
44.2
51.5
ℓ2
95
100
‐
B
4
‐
WEIGHT [kg]
0.7
1
1.1
1.8
2.6
MPQL
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức ..
Liên hệ
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kết nối đến các dụng cụ LS để đếm số lần xiết lực.
- Cho phép kết nối 4 cần xiết lực với 4 dải lực khác nhau và có thể sử dụng cùng lúc.
- Số lần xiết có thể đếm từ 0-99 lần
- Tín hiệu OK / NOK có thể truyền đến các thiết bị mở rộng thông qua các cổng kết nối
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
COUNT DISPLAY
16×32 dot-matrix LEDs
OK/NG JUDGEMENT DISPLAY
30×25 square display lamp (commonly used for OK/NG)
OK:Blue lamp turned on
NG:Red lamp blinking+Buzzer sounds(4 patterns)
WORK NO. SELECTION DISPLAY
1-digit 7-segment LED
COUNT INPUT
Contact input x 4
MAX. TIGHTENING NUMBER OF BOLTS
99 counts
MAX. NUMBER OF WORKS
8 sets
OK/NG JUDGEMENT SETTING
Preset judgement
END input judgement
Automatic judgement (0 to 300 seconds in steps of 1 second)
OUTPUT FUNCTION
OK/NG output (Relay contact output rating: 30 V DC, 1 A, 125 V AC, 0.3A)
INPUT FUNCTION
SELECT input×4 START input END input
RESET input WORK SENSOR input
TIMER FUNCTION SETTING
Double count prevention timer (0 to 10 seconds in steps of 0.1 second)
Automatic reset timer (0 to 60 seconds in steps of 1 second)
Interval warning timer (0 to 99 seconds in steps of 1 second)
SETTING METHOD
Special-purpose application software (USB communication), key operation
WORKING TEMPERATURE RANGE
-10~40 [℃ ]
ELECTRICITY CONSUMPTION [W]
Below 10
POWER SUPPLY AC[V]
100~240V±10% 50/60Hz
WEIGHT
Approx. 400g
CNA-4mk3
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
BTS
BTD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CEM10N3X8D-G-BTS
CEM10N3X8D-G-BTD
2-10
0.2-1.0
1.50-7.30
212
0.54
CEM20N3X10D-G-BTS
CEM20N3X10D-G-BTD
4-20
0.4-2.0
3.0-44.5
211
0.55
CEM50N3X12D-G-BTS
CEM50N3X12D-G-BTD
10-50
1.0-5.0
7.50-36.0
282
0.66
CEM100N3X15D-G-BTS
CEM100N3X15D-G-BTD
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3X19D-G-BTS
CEM200N3X19D-G-BTD
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3X22D-G-BTS
CEM360N3X22D-G-BTD
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3X22D-G-BTS
CEM500N3X22D-G-BTD
100-500
10.0-50.0
72.0-360.0
949
4.08
CEM850N3X32D-G-BTS
CEM850N3X32D-G-BTD
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CEM3-G-BT
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CEM3-G-WF
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CTB2-G
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng từ 0-2-420 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
- Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
- Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I Model
Torque range
Meric Model
Torque range
American
Model
Torque range
Over length
mm
Square
mm
Weight
Kg
[N.m]
Grad
[Kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
DB1.5N4-S
0.2-1.5
0.02
15DB4-S
2-15
0.2
DB13I-2AS
0-13
0.2
205
6.35
0.4
DB3N4-S
0.3-3
0.05
30DB4-S
3-30
0.5
DB26I-2AS
0-26
0.5
DB6N4-S
0.6-6
0.1
60DB4-S
6-60
1
DB40I-2AS
0-40
DB12N4-S
1-12
0.2
120DB4-S
10-120
2
DB75I-2AS
0-75
1
DB25N-S
3-25
0.5
230DB3-S
30-250
5
DB150I-3AS
0-150
2
245
9.5
0.6
DB50N-S
5-50
0.5
450DB3-S
50-500
5
DB300I-3AS
0-300
5
320
[lnbf.ft]
Grad
DB25F-3AS
0-25
0.5
DB100N-S
10-100
1
900DB3-S
100-1000
10
DB50F-4AS
0-50
0.5
400
12.7
0.7
DB200-S
20-200
2
1800DB3-S
200-2000
20
DB100F-4AS
0-100
1
500
1.0
kgf.m
Grad
DB280-S
30-280
5
280DB3-S
3-28
0.5
DB250F-6AS
0.250
5
690
19.0
1.65
DB420N-S
40-420
5
4200DB2-S
4-42
0.5
DB350F-6AS
0-350
5
2.5
DB
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
DOTE4-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 2%
S.I. MODEL
DOT35N
DOT50N
DOT100N
DOT300N
DOT700N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~35
5~50
10~100
30~300
70~700
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
350DOT
500DOT
1000DOT
3000DOT
7000DOT
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~350
50~500
100~1000
300~3000
700~7000
GRAD.
1
2
5
10
20
AMERICAN MODEL
DOT300I
DOT430I
DOT1000I
DOT200F
DOT500F
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 50~300
50~430
100~1000
lbf・ft 20~200
50~500
GRAD.
lbf・in 1
2
5
lbf・ft 1
2
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L[mm]
410
660
1260
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
511
771
1365
OVERALL WIDTH
B
263
323
394
OVERALL HEIGHT
H
221
278
304
BODY
B1
245
265
B2
221
241
L1
150
H1
87
117
139
H2
142
162
201
WEIGHT [kg]
8
10
25
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□9.53 - □6.35
□12.7 - □6.35
□12.7 - □9.53
-
-
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
DOT
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sử dụng mô tơ kéo phù hợp khi đo lực hiệu chuẩn các dụng cụ dải lực lớn
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-MD2-G
DOTE50N4-MD2-G
DOTE100N4-MD2-G
DOTE200N4-MD2-G
DOTE500N4-MD2-G
DOTE1000N4-MD2-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
569
589
675
708
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
339
359
436
496
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
18.5
20.5
50.5
52.5
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
DOTE4-G-MD2
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đo lực xiết bằng điện tử cả 2 chiều xiết với độ chính xác lên đến ±1% + 1 digit
- Phù hợp cho công việc đo lực xiết nắp chai, cơ cấu 4 chốt kẹp cho phép điều chỉnh kích thước .
- Cho phép lưu dữ liệu lên đến 999 lần đo, có thể kết nối vs PC qua cổng RS232 truy xuất dữ liệu.
- Tích hợp đầu tín hiệu Analog (approx.±4V) cho phép kết nối mở rộng đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện: AC100 đến 240V ± 10%. Ngoài ra cho phép người dùng tùy chọn nguồn cung cấp bằng Pin ( option)
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±1% + 1digit
S.I. MODEL
3TME10CN2
3TME20CN2
3TME50CN2
3TME100CN2
2TME100CN2
2TME500CN2
2TME1000CN2
2TME2000CN2
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
3TME10CN2-M
3TME20CN2-M
3TME50CN2-M
3TME100CN2-M
2TME100CN2-M
2TME500CN2-M
2TME1000CN2-M
2TME2000CN2-M
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm]
MIN. ~MAX.
gf・cm
200~1000
400~2000
1000~5000
kgf・cm
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
gf・cm
1
2
5
kgf・cm
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
AMERICAN MODEL
3TME10CN2-Z
3TME20CN2-Z
3TME50CN2-Z
3TME100CN2-Z
2TME100CN2-I
2TME500CN2-I
2TME1000CN2-I
2TME2000CN2-I
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX.
ozf・in
2.8~14
5.6~28
14~70
28~140
lbf・in
3.5~17
8.8~44
17.6~88
35~175
1 DIGIT
ozf・in
0.01
0.02
0.05
0.1
lbf・in
0.02
0.05
0.1
0.2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
252
331
WIDTH
B
158
223
HEIGHT
H
185
283
CHUCK GRIP
φD
14~110
18~190
CHUCK PART
ℓ1
14~90
20~154
ℓ2
17~85
20~140
WEIGHT [kg]
3.5
12
TME2
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
-..
Liên hệ