CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa thân súng được bọc nhựa và thang chia lực rõ ràng
Cơ cấu ratchet với 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc thuận tiện ở những không gian bị giới hạn
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, sản phẩm phát ra âm thanh "click" báo hiệu đạt lực.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :








Accuracy ±3% |
S.I. MODEL |
QL2N |
QL5N |
QL10N |
QL15N |
QL25N5-1/4 |
QL25N5 |
TORQUE RANGE
[N・m] |
MIN. ~ MAX. |
0.4~2 |
1~5 |
2~10 |
3~15 |
5~25 |
GRAD. |
0.02 |
0.05 |
0.1 |
0.2 |
METRIC MODEL |
20QL |
50QL |
100QL |
150QL |
225QL5-1/4 |
225QL5 |
TORQUE RANGE
[Kgf・cm] |
MIN. ~ MAX. |
4~20 |
10~50 |
20~100 |
30~150 |
50~250 |
GRAD. |
0.2 |
0.5 |
1 |
2.5 |
AMERICAN MODEL |
QL15I-2A |
QL30I-2A |
QL50I-2A |
QL100I-2A |
QL200I-2A |
QL200I-3A |
TORQUE RANGE
[lbf・in] |
MIN. ~ MAX. |
3~15 |
6~30 |
10~50 |
20~100 |
40~200 |
GRAD. |
0.1 |
0.2 |
0.5 |
1 |
2.5 |
APPLICABLE BOLT |
COMMON STEEL |
M4 |
M5,M6 |
(M7) |
M8 |
HIGH TENSION |
(M3.5) |
(M4.5) |
M6 |
(M6)M7 |
(M7) |
MAX. HAND FORCE [N] |
16.5 |
41.3 |
69 |
103.4 |
154.3 |
WEIGHT [kg] |
0.27 |
0.29 |
0.33 |
Accuracy ±3% |
S.I. MODEL |
QL50N |
QL100N4-3/8 |
- |
QL100N4 |
QL140N |
QL200N4 |
QL280N-1/2 |
QL280N |
QL420N |
TORQUE RANGE
[N・m] |
MIN. ~ MAX. |
10~50 |
20~100 |
- |
20~100 |
30~140 |
40~200 |
40~280 |
60~420 |
GRAD. |
0.5 |
1 |
2 |
METRIC MODEL |
450QL3 |
900QL4-3/8 |
- |
900QL4 |
1400QL3 |
1800QL4 |
2800QL3-1/2 |
2800QL3 |
4200QL2 |
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm/Kgf・m] |
MIN. ~ MAX. |
kgf・cm
100~500 |
200~1000 |
- |
200~1000 |
300~1400 |
400~2000 |
kgf・m
4~28 |
6~42 |
GRAD. |
kgf・cm
5 |
10 |
20 |
kgf・m
0.2 |
AMERICAN MODEL |
QL400I-3A |
QL750I-3A |
QL75F-3A |
- |
QL100F-4A |
QL150F-4A |
QL200F-4A |
- |
QL300F-6A |
TORQUE
RANGE
[lbf・ in/lbf・ft] |
MIN. ~ MAX. |
lbf・in
100~400 |
150~750 |
lbf・ft
15~75 |
- |
30~100 |
30~150 |
30~200 |
- |
60~300 |
GRAD. |
lbf・in
5 |
10 |
lbf・ft
1 |
2 |
APPLICABLE BOLT |
COMMON STEEL |
M10 |
M12(M14) |
M16 |
(M18) |
M20 |
(M22) |
HIGH TENSION |
M8 |
M10 |
M12 |
(M14) |
M16 |
(M18) |
MAX. HAND FORCE [N] |
278 |
392 |
440 |
500 |
467 |
WEIGHT [kg] |
0.45 |
0.69 |
0.88 |
1.4 |
2 |
3.4 |