CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CTA2-G
  • CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CTA2-G

CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CTA2-G

Nhà sản xuất: TOHNICHI
Mã sản phẩm: CTA2-G
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Số lượng:  

CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI

Model: CTA2/CTA2-G

Xuất xứ: Tohnichi / Japan

ĐẶC TÍNH CHUNG :

Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT

Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.

Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC

Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.

Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.

Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU

Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

MODEL CTA50N2×12D-G CTA100N2×15D-G CTA200N2×19D-G CTA360N2×22D-G CTA500N2×22D-G CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX. (2.5)10~50 (5)20~100 (10)40~200 (18)72~360 (25)100~500 (43)170~850
1 DIGIT 0.05 0.1 0.2 0.4 0.5 1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX. (25)100~500 (50)200~1000 (100)400~2000 (180)720~3600 (250)1000~5000
1 DIGIT 0.5 1 2 4 5
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX. (0.25)1~5 (0.5)2~10 (1)4~20 (1.8)7~36 (2.5)10~50 (4.3)17~85
1 DIGIT 0.005 0.01 0.02 0.05 0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX. (22.5)100~450 (45)200~900 (88)350~1750 (159)640~3150 (220)880~4400
1 DIGIT 0.5 1 2 5
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX. (1.85)7.5~36.5 (3.8)15~75 (7.5)30~150 (13)52~260 (18)72~360 (31)124~620
1 DIGIT 0.05 0.1 0.2 0.5 1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX. 0~999°
1 DIGIT
ANGLE ACCURACY ±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N] 196.9 275.5 428.3 498.6 549.5 608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH 254 363 467 722 910 1398
OVERALL LENGTH L’ 282 384 475 713 949 1387
HEAD d3 12 15 19 22 32
WEIGHT[kg] 0.58 0.63 0.78 1.13 4 5.14
                Accuracy ±1%

 

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:

Reload

NOVA TOOLS & TRANSMISSION © 2024 Thiết kế website bởi Công Ty Gia Hân
sitemap

BACK TO TOP