MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ FRIULAIR/ITALY - HDT
► MÔ TẢ CHUNG :
Phạm vi HDT sử dụng trong trường hợp điểm sương của máy sấy lạnh không đủ theo ISO 8573.1.
Ứng dụng trong các lĩnh vực như điện tử, dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp vận chuyển bằng khí nén hoặc lắp đặt ở nhiệt độ môi trường thấp.
Với công nghệ máy sấy hấp phụ tái sinh lạnh, có thể đạt được điểm sương xuống tới -70°C.
Máy sấy này bao gồm hai silo song song chứa đầy vật liệu hút ẩm ( hạt hút ẩm ): trong khi một cột làm khô không khí, cột kia được tái sinh bằng một phần nhỏ không khí đã được xử lý.
Các thiết bị được trang bị bộ lọc khử dầu đầu vào và bộ lọc chống bụi đầu ra. Bộ điều khiển điện tử DDC15 (sẵn sàng cho công nghiệp 4.0), có sẵn trên toàn bộ dòng sản phẩm, cung cấp giao diện trực quan để giám sát hoạt động và bảo trì theo lịch trình. Nó quản lý các chu kỳ tái sinh dựa trên thời gian (hoặc sử dụng đầu dò điểm sương tùy chọn).
► MAXIMUM WORKING CONDITIONS
Ambient temperature: + 50°C
Inlet air pressure: 16 barg (HDT3÷25) / 10.3 barg
Inlet air temperature: + 50°C
► THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Air flow |
Power Supply |
Connections |
|||
|
[m3/h] |
[l/min] |
[scfm] |
[Ph/Volt/Fr] |
[ Ø ] |
|
HDT 3 |
19 |
320 |
11 |
1/230/50-60 |
G 3/8” BSP-F |
|
HDT 5 |
32 |
530 |
19 |
1/230/50-60 |
G 3/8” BSP-F |
|
HDT 8 |
46 |
760 |
27 |
1/230/50-60 |
G 3/8” BSP-F |
|
HDT 12 |
72 |
1 200 |
42 |
1/230/50-60 |
G ½” BSP-F |
|
HDT 18 |
111 |
1 850 |
65 |
1/230/50-60 |
G ¾” BSP-F |
|
HDT 25 |
150 |
2 500 |
88 |
1/230/50-60 |
G 1” BSP-F |
|
HDT 30 |
180 |
3 000 |
106 |
1/230/50-60 |
G 1” BSP-F |
|
HDT 40 |
234 |
3 900 |
138 |
1/230/50-60 |
G 1.1/2” BSP-F |
|
HDT 50 |
300 |
5 000 |
177 |
1/230/50-60 |
G 1.1/2” BSP-F |
|
HDT 60 |
372 |
6 200 |
219 |
1/230/50-60 |
G 1.1/2” BSP-F |
|
HDT 75 |
450 |
7 500 |
265 |
1/230/50-60 |
G 1.1/2” BSP-F |
|
HDT 90 |
540 |
9 000 |
318 |
1/230/50-60 |
G 1.1/2” BSP-F |
|
HDT 130 |
768 |
12 800 |
452 |
1/230/50-60 |
G 2” BSP-F |
|
HDT 160 |
972 |
16 200 |
572 |
1/230/50-60 |
G 2” BSP-F |
|
HDT 200 |
1 230 |
20 500 |
724 |
1/230/50-60 |
G 2.1/2” BSP-F |
|
HDT 250 |
1 530 |
25 500 |
901 |
1/230/50-60 |
G 2.1/2” BSP-F |
|
HDT 300 |
1 800 |
30 000 |
1 060 |
1/230/50-60 |
DN80 PN16 |
|
HDT 350 |
2 160 |
36 000 |
1 272 |
1/230/50-60 |
DN80 PN16 |
|
HDT 400 |
2 520 |
42 000 |
1 484 |
1/230/50-60 |
DN80 PN16 |
|
HDT 450 |
2 736 |
45 600 |
1 611 |
1/230/50-60 |
DN100 PN16 |
|
HDT 620 |
3 750 |
62 500 |
2 208 |
1/230-240/50-60 |
DN125 PN16 |
|
HDT 800 |
4 860 |
81 000 |
2 862 |
1/230-240/50-60 |
DN150 PN16 |
|
HDT 1000 |
6 120 |
102 000 |
3 604 |
1/230-240/50-60 |
DN150 PN16 |
|
HDT 1200 |
7 560 |
126 000 |
4 452 |
1/230-240/50-60 |
DN150 PN16 |
|
HDT 1500 |
9 060 |
151 000 |
5 336 |
1/230-240/50-60 |
DN200 PN16 |
Data refer to the following nominal condition: inlet air pressure 7 barg; inlet air temperature +35 °C
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:
Reload