SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
DỤNG CỤ BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
Model: TWIST
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng sản phẩm model TWIST và LUF loại pistol grip bao gồm các dòng sản phẩm và đặc tính sau:
Model HR : Với bán súng kiểu truyền thống có thể dùng với vị trí ban súng cao khi muốn gia tăng thêm lực siết hoặc với vị trí bán súng thấp khi muốn sử dụng lực siết tối thiểu.
Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng
Model HRF : Bán súng cân bằng với đường khí vào cho khả năng kết nối linh hoạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | Torque range Nm | Free speed r/min | Weight Kg | Length mm | CS distance mm | Air consumption l/s | Rec hose size mm | Air inlet inch | Ordering No |
PISTOL GRIP MODELS - SLIP CLUTCH | |||||||||
With trigger and push to start . | |||||||||
TWIST12 HRX2 | 0.6 - 2.4 | 1650 | 0.65 | 176 | 15 | 6.5 | 6 | 1/8 | 8431 0278 40 |
TWIST12 HRX3 | 0.6 - 3.5 | 1150 | 0.65 | 186 | 15 | 6.5 | 6 | 1/8 | 8431 0278 39 |
TWIST12 HRX4 | 0.5 - 4.4 | 800 | 0.65 | 186 | 15 | 6.5 | 6 | 1/8 | 8431 0278 38 |
TWIST22 HRX7 | 1.5 - 7.5 | 1100 | 1.05 | 205 | 15 | 9 | 8 | 1/4 | 8431 0269 26 |
TWIST22 HRX10 | 1.5 - 10 | 750 | 1.1 | 205 | 15 | 9 | 8 | 1/4 | 8431 0269 27 |
TWIST22 HRX12 | 5 - 12 | 500 | 1.05 | 205 | 15 | 9 | 8 | 1/4 | 8431 0269 28 |
TWIST22 HR3 | 1 - 3.5 | 2100 | 0.95 | 195 | 15 | 8 | 8 | 1/4 | 8431 0278 86 |
TWIST22 HR6 | 2.2 - 6.5 | 1600 | 0.95 | 195 | 15 | 8 | 8 | 1/4 | 8431 0269 70 |
TWIST22 HR7 | 1.5 - 7.5 | 1150 | 0.95 | 195 | 15 | 8 | 8 | 1/4 | 8431 0269 14 |
TWIST22 HR10 | 1.5 - 10 | 750 | 1 | 205 | 15 | 8 | 8 | 1/4 | 8431 0269 15 |
TWIST22 HR12 | 5 - 12 | 500 | 1 | 195 | 15 | 8 | 8 | 1/4 | 8431 0269 16 |
LUF34 HR04 | 3 - 17 | 440 | 1.4 | 265 | 21 | 9.5 | 8 | 1/4 | 8431 0311 05 |
LUF34 HR08 | 2 - 15 | 750 | 1.4 | 265 | 21 | 9.5 | 8 | 1/4 | 8431 0311 09 |
LUF34 HR16 | 3 - 12 | 1600 | 1.4 | 265 | 21 | 9.5 | 8 | 1/4 | 8431 0311 17 |
Multiple air inlet models and air on top models with trigger start and push start . | |||||||||
TWIST12 HRF4 | 0.5 - 4.4 | 850 | 0.7 | 200 | 15 | 6.5 | 6 | 1/8 | 8431 0269 40 |
TWIST HRF08a | 1.5 - 7.5 | 800 | 1.2 | 212 | 25 | 7 | 8 | 1/4 | 8431 0252 42 |
TWIST HRF16a | 2.2 - 6.5 | 1600 | 1.2 | 212 | 25 | 7 | 8 | 1/4 | 8431 0252 44 |
STRAINGHT MODELS - SLIP CLUTCH | |||||||||
With lever start and reverse ring . | |||||||||
TWIST12 SR4 | 0.5 - 4.2 | 1100 | 0.65 | 225 | 15 | 6 | 6 | 1/8 | 8431 0278 43 |
TWIST22 SR6 | 1.5 - 6 | 1500 | 0.85 | 239 | 15 | 7 | 8 | 1/8 | 8431 0269 52 |
TWIST22 SR10 | 1.5 - 10 | 700 | 0.9 | 246 | 15 | 7 | 8 | 1/8 | 8431 0269 53 |
With push to start and reverse button. | |||||||||
TWIST22 PR4 - 2300 | 1 - 4 | 2300 | 0.75 | 242 | 15 | 7 | 8 | 1/4 | 8431 0278 92 |
TWIST22 PR6 | 2.2 - .6.5 | 1600 | 0.75 | 211 | 15 | 7 | 8 | 1/4 | 8431 0278 91 |
TWIST22 PR7 | 1.5 - 7.5 | 1100 | 0.75 | 211 | 15 | 7 | 8 | 1/4 | 8431 0278 90 |
a Model với đường khí kết nối từ bên trên
Tất cả các model:
- Có thể đảo chiều quay
- Đầu gắn vít loại Female lục giác 1/4"
- Đầu kẹp vít đổi vít nhanh chóng
- Yêu cầu khí nén phải trên 6,3 bar.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:
Reload