THÉP INOX - THÉP ĐẶC BIỆT
Ngành nghề kinh doanh chính là xuất nhập khẩu trực tiếp các loại thép inox không gỉ TẤM - CUỘN - THANH - VUÔNG ĐÚC - HÌNH U/V/I - LỤC GIÁC - DỊ HÌNH…
I. TẤM - CUỘN INOX
Chuyên cung cấp tấm, cuộn inox 304, 309, 409, 420, 430, 321, 310...
► Cán nguội dày: 0.5, 1.0, 1.5, 1.8, 2.0, 2.5, 3.0...
► Cán nóng: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30, 35, 40,...
► Khổ: 1219, 1250, 1500...hoặc cắt theo quy cách yêu cầu của khách hàng.
II. ỐNG TRÒN INOX
► Chuyên cung cấp ống đúc/ ống hàn INOX: 304, 304L, 310, 310S, 316, 316L, 430,...
► Cung cấp đầy đủ chứng từ chất lượng, xuất xứ, đáp ứng số lượng lớn, vận chuyển nhanh, hàng loạt, giá cả ưu đãi
III. ỐNG LỤC GIÁC INOX
► Công nghệ: Cán nguội
► Tiêu chuẩn: GB, ASTM, JIS
IV. ỐNG ĐÚC INOX
► Đường kính ngoài: 6-1016mm
► Độ dày: 2-110mm
► Chiều dài: 6000-12000mm
V. ỐNG HÀN INOX
► Đường kính ngoài: 6-1088mm
► Độ dày: dưới 3mm
► Chiều dài: 6000-12000mm
VI. ỐNG HỘP INOX
► Mác thép: 304, 304L, 309, 310, 310S, 316, 316L,...
► Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB
VII. LÁP TRÒN ĐẶC INOX
Grade | C max | Mn max | P max | S max | Si max | Cr | Ni | Mo |
303 | 0.15 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 16.00-18.00 | 6.00-8.00 | |
302 | 0.15 | 2.00 | 0.04 | 0.03 | 1.00 | 17.00-19.00 | 8.00-10.00 | |
304 | 0.07 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 18.00-20.00 | 8.00-10.50 | |
304L | 0.03 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 18.00-20.00 | 9.00-13.00 | |
301S | 0.08 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 24.00-26.00 | 19.00-14.00 | |
316 | 0.08 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 16.00-18.00 | 10.00-14.00 | 2.00-3.00 |
316L | 0.03 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 17.00-19.00 | 12.00-15.00 | 2.00-3.00 |
321 | 0.08 | 2.00 | 0.05 | 0.03 | 1.00 | 17.00-19.00 | 19.00-13.00 | |
430 | 0.12 | 1.00 | 0.04 | 0.03 | 0.75 | 16.00-18.00 |
-
Thép thanh inox cán nguội: Ø 3 ~ 350mm
-
Thép trụ rèn inox: Ø 120 ~ 1300mm
VIII. DUPLEX, SUPER DUPLEX
► TẤM INOX:
- Mác thép: 2304, S32304, 2205, 329, SS329, 1.4460, 1.4469, 1.4463, 1.4362,...
- Tiêu chuẩn: ASTM, GB, JIS
► ỐNG INOX
- Mác thép: 2205, 2507, 2304, S32750, 1.4593, 1.4460,...
- Tiêu chuẩn: ASTM, GB, JIS
IX. THANH INOX
► THANH LA ĐÚC
- Độ dày: 1.5, 1.8, 3.0, 3.5, 4.0, 6.0, 7.5mm,...
- Khổ rộng: 20-200m
- Mác thép: 304, 304L, 310, 310S, 316, 316L,...
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB
► VUÔNG ĐẶC
- Mác thép: 304, 309, 317L, 440C, SUS440C,...
- Quy cách: Cấp theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB
X. INOX ĐỊNH HÌNH
► INOX HÌNH U, V, I
► Mác thép: 304, 304L, 310, 310S, 316, 316L,...
► Tiêu chuẩn: ASTM, GB, JIS
► Bề mặt: Sáng bóng hoặc thô đen
XI. DÂY ĐAI - CUỘN INOX
► Mác thép: 304, 316, 316L, SUS316L, 309, SUS309S, 310,440C
► Tiêu chuẩn: ASTM, GB, JIS
CAM KẾT
Báo giá CIF, FOB và giá nội địa về kho.
Cung cấp đầy đủ CO, CQ và các chứng từ khác có liên quan
Hàng chất lượng loại 1, đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về kích thước, bề mặt, dung sai
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:
Reload