CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% |
S.I.MODEL |
PCL10NX8D |
PCL15NX8D |
PCL25NX10D |
PCL50NX12D |
PCL50NX15D |
PCL100NX15D |
PCL140NX15D |
PCL200NX19D |
TORQUE RANGE
[N・m] |
MIN. - MAX. |
2~10 |
3~15 |
5~25 |
10~50 |
20~100 |
30~140 |
40~200 |
GRAD. |
0.1 |
0.25 |
0.5 |
1 |
2 |
METRIC MODEL |
100PCL |
150PCL |
225PCL |
450PCL |
500PCL |
900PCL |
1400PCL |
1800PCL |
TORQUE RANGE
[kgf・cm] |
MIN. - MAX. |
20~100 |
30~150 |
50~250 |
100~500 |
200~1000 |
300~1400 |
400~2000 |
GRAD. |
1 |
2.5 |
5 |
10 |
20 |
AMERICAN MODEL |
PCL50IX8D |
PCL100IX8D |
225PCL-A |
450PCL-A |
500PCL-A |
900PCL4-A |
1400PCL-A |
1800PCL-A |
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft] |
MIN. - MAX. |
lbf·in10~50 |
20~100 |
50~200 |
100~400 |
100~450 |
lbf·ft15~75 |
30~100 |
30~150 |
GRAD. |
lbf·in 0.5 |
1 |
2.5 |
5 |
lbf·ft 1 |
2 |
APPLICABLE BOLT |
COMMON STEEL |
(M7) |
M8 |
M10 |
M12(M14) |
M16 |
(M18) |
HIGH TENSION |
M6 |
(M6)M7 |
(M7) |
M8 |
M10 |
M12 |
(M14) |
MAX. HAND FORCE[N] |
65.6 |
98.4 |
137 |
235 |
224 |
341 |
398 |
452 |
DIMENSION
[mm] |
EFFECTIVE LENGTH |
L |
152.5 |
183 |
213 |
223 |
293 |
352 |
442 |
OVERALL LENGTH |
L' |
170 |
195 |
220 |
225 |
295 |
355 |
435 |
HEAD |
d3 |
8 |
10 |
12 |
15 |
19 |
BODY |
m |
19 |
25.5 |
28 |
35 |
n |
9.2 |
11.2 |
12.2 |
15 |
D |
28 |
30 |
36 |
37.7 |
44.2 |
ℓ |
84 |
85 |
95 |
100 |
B |
2.5 |
4 |
WEIGHT[kg] |
0.16 |
0.22 |
0.32 |
0.48 |
0.63 |
1.3 |