CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE2
  • CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE2
  • CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE2

CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE2

Nhà sản xuất: TOHNICHI
Mã sản phẩm: PHL/PJLE2
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Số lượng:  

CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE

Model: PHL/PHLE

Xuất xứ: Tohnichi/Japan

Được thiết kế sử dụng tháo lắp các đai ốc siết ống nước, gas hoặc sử dụng trong các ngành xây dựng

Điều chỉnh lực xiết dễ dàng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Accuracy ±5%
S.I. MODEL PHL50N PHL100N PHL140N PHL200N PHL280N PHL420N PHLE850N2 PHLE1300N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX. 10~50 20~100 30~140 40~200 40~280 60~420 200~850 400~1300
GRAD. 0.5 1 2 5
METRIC MODEL 500PHL3 900PHL3 1400PHL3 1800PHL3 2800PHL3 4200PHL 8500PHLE 13000PHLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX. kgf・cm
100~500
200~900 400~1400 400~1800 kgf・m
4~28
6~42 20~85 30~130
GRAD. kgf・cm
5
10 20 kgf・m
0.2
0.5 1
AMERICAN MODEL 450PHL3-A 900PHL3-A 1400PHL3-A 1800PHL3-A 2800PHL3-A 4200PHL-A 8500PHLE-A 13000PHLE-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX. lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100 30~150 30~200 60~300 150~600 300~900
GRAD. lbf・in
5
lbf・ft
1
2 5 10
GRIPPABLE PIPE DIA.[mm] 13~38 26~52
OVERALL LENGTH[mm] 316 472 530 620 833 1122 1664 1831
WEIGHT[kg] 1.5 1.6 1.8 2.3 2.9 4.8 8.2 10

 

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:

Reload

Sản phẩm liên quan
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL Model: CL Xuất xứ: Tohnichi/Japan..
1 đánh giá
CẦN XIẾT LỰC 2 CHIỀU TOHNICHI DQL/DQLE2
CẦN XIẾT LỰC 2 CHIỀU XIẾT TOHNICHI DQL/DQLE2 Model: DQL/DQLE2..
NOVA TOOLS & TRANSMISSION © 2024 Thiết kế website bởi Công Ty Gia Hân
sitemap

BACK TO TOP