CẦN SIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: WQL100N4
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực đo góc siết với phương thức quản lý bằng phần mềm.
Được ứng dụng cho kiểm soát góc xiết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Cài đặt vừa đạt lực( snug torque) dễ dàng trên thang chia dụng cụ.
Kim đo góc xiết có thể cài đặt góc đo trước khi siết và quá trình xiết kim đo về lại 0 hoặc điều chỉnh kim đo ở vị trí 0 trước tiên, quá trình xiết kim đo góc sẽ hiển thị góc siết đạt được.
Kim hiển thị góc đo sẽ không hoạt động cho đến khi đạt đến giá trị lực tại thời điểm Snug torque
Đầu kẹp cố định trong quá trình hoạt động giúp kim đo ổn định hơn.
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class B.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Torque Accuracy ±3%
S.I. MODEL
WQL50N
WQL100N4
WQL200N4
WQL280N
WQL420N
RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
(5)10~50
(10)20~100
(30)40~200
(30)40~280
(40)60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450WQL3
900WQL4
1800WQL4
2800WQL3
4200WQL2
RANGE[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm (50)100~500
(100)200~1000
(300)400~2000
kgf・m (3)4~28
(4)6~42
AMERICAN MODEL
450WQL3-A
900WQL4-A
1800WQL4-A
2800WQL3-A
4200WQL2-A
RANGE[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 100~400
lbf・ft 15~75
30~150
30~200
60~300
ANGLE SCALE
ANGLE GRAD.
2°
MAX.
360°
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
180
255
400
600
900
OVERALL LENGTH
L'
275
349.7
502.5
703
1000.5
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
19.05
b
11
15.4
20.5
HEAD
h
25.1
31.4
37.4
43.5
45.5
t
35
A
60.1
66
72
78.5
80
BODY
m
25.5
28
35
38.6
n
11.2
12.2
15
16.1
d
20
21.7
27.2
30
D
38.5
40
51.5
50
CẦN SIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: WQL100N4
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM&nb..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
MPQL50N
MPQL100N4
MPQL140N
MPQL200N4
MPQL280N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450MPQL
900MPQL4
1400MPQL
1800MPQL4
2800MPQL3
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
450MPQL-A
900MPQL4-A
1400MPQL-A
1800MPQL4-A
2800MPQL3-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
60~300
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
3
MAX.HAND FORCE [N]
274
388
443
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
183
252
316
397.5
600
OVERALL LENGTH
L'
246
320
385
418
692
HEAD
R
16
17
18.75
20
22.5
H1
40.6
43
45.1
46
48.5
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
45.2
D
36
37.7
44.2
51.5
ℓ2
95
100
‐
B
4
‐
WEIGHT [kg]
0.7
1
1.1
1.8
2.6
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
MQSP50N
MQSP100N
MQSP140N
MQSP200N
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
100~400
100~750
300~1000
350~1600
MAX.HAND FORCE[N]
281
398
444
500
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
400
OVERALL LENGTH
L'
240
315
380
465
HEAD
R
16
17
18.8
20
H1
40.6
43
45.1
46
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
D
34
27
ℓ2
89
107
75
B
4
WEIGHT[kg]
0.7
1
1.1
1.8
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Chức năng đổi đầu siết khác nhau tiện lợi cho công việc.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cần siết sẽ tự động đánh dấu lên đai ốc hoặc bu lông giúp tránh lỗi quên siết.
Tiện lợi, siết lực và đánh dấu là 2 bước trong 1 giúp rút ngắn thời gian thao tác.
Đầu siết lý tưởng cho những vị trí có nhiều bu lông lực như nhau: thắng đĩa, đầu hộp số, nắp hộp số, các te, nắp cầu...
Cờ lê lực MCSP cung cấp nhiều sự lựa chọn với 3 loại thân cờ lê khác nhau, cho phép phạm vi áp dụng lực siết từ 10-140Nm
Series đầu xiết thay đổi MSH15D cho cần siết MCSP cung cấp 15 size khác nhau, đầu siết kích thước thay đổi từ 12-32mm
Dòng sản phẩm MSH15D được thiết kế chắc chắn hơn so với dòng phổ thông SH series.
Sử dụng bút đánh dấu không cần châm mực, chu kỳ sử dụng 2000 lần đánh dấu, thây thế bút đánh dấu là dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MCSP
MODEL
MCSP50N X 15D
MCSP100N X 15D
MCSP140N X 15D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
DIMENSIONS
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
282
355
418.5
EFFECTIVE LENGTH
L
283
356
419.5
BODY
ℓ1
163.5
195.5
A
40.6
ΦD1
23
26
ΦD2
34
H1
43.6
45.6
H2
21.5
B
4
MAX. HAND FORCE [N]
177
281
334
MSH HEAD SIZE
MSH15D
WEIGHT[kg]
0.65
1 . 1
1.0
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết đã cài đặt thì việc đánh dấu sẽ được thực hiện và chỉ đánh dấu 1 lần cho mỗi lần xiết
- Đánh dấu bên thân bu lông và chi tiết gia công nó không chỉ giúp việc ngăn chặn bỏ sót các bu lông chưa được xiết mà đồng thời còn giúp phát hiện các bu lông bị nới lỏng.
- Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 3000 lần.
- Sản phẩm được chế tạo cho phép sử dụng toàn cầu, kể cả các nước thuộc khối EU
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I. MODEL
CMQSP-M6
CMQSP-M8
CMQSP-M10
CMQSP-M12
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
10~50
20~100
30~140
HEX KEY SIZE
WIDTH ACROSS FLAT
5
6
8
10
BASIC DIMENSION L1
37
34
37.5
38
MAX. HAND FORCE[N]
140
279
389
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
OVERALL LENGTH
L'
249
314
379
A
40.6
B
121
153
C
27
R
16
17
19
φD
34
L4
91
88
90
L6
87
106.5
WEIGHT[kg]
0.85
1.1
1.2
DESCRIPTION
Marker Head for CMQSP
CMQSP-M6 Bit
CMQSP-M8 Bit
CMQSP-M10 Bit
CMQSP-M12 Bit
PART#
792
724
725
726
727
DESCRIPTION
Refill ink W
Refill ink Y
PART#
406
772
COLOR
white
yellow
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kết nối đến các dụng cụ LS để đếm số lần xiết lực.
- Cho phép kết nối 4 cần xiết lực với 4 dải lực khác nhau và có thể sử dụng cùng lúc.
- Số lần xiết có thể đếm từ 0-99 lần
- Tín hiệu OK / NOK có thể truyền đến các thiết bị mở rộng thông qua các cổng kết nối
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
COUNT DISPLAY
16×32 dot-matrix LEDs
OK/NG JUDGEMENT DISPLAY
30×25 square display lamp (commonly used for OK/NG)
OK:Blue lamp turned on
NG:Red lamp blinking+Buzzer sounds(4 patterns)
WORK NO. SELECTION DISPLAY
1-digit 7-segment LED
COUNT INPUT
Contact input x 4
MAX. TIGHTENING NUMBER OF BOLTS
99 counts
MAX. NUMBER OF WORKS
8 sets
OK/NG JUDGEMENT SETTING
Preset judgement
END input judgement
Automatic judgement (0 to 300 seconds in steps of 1 second)
OUTPUT FUNCTION
OK/NG output (Relay contact output rating: 30 V DC, 1 A, 125 V AC, 0.3A)
INPUT FUNCTION
SELECT input×4 START input END input
RESET input WORK SENSOR input
TIMER FUNCTION SETTING
Double count prevention timer (0 to 10 seconds in steps of 0.1 second)
Automatic reset timer (0 to 60 seconds in steps of 1 second)
Interval warning timer (0 to 99 seconds in steps of 1 second)
SETTING METHOD
Special-purpose application software (USB communication), key operation
WORKING TEMPERATURE RANGE
-10~40 [℃ ]
ELECTRICITY CONSUMPTION [W]
Below 10
POWER SUPPLY AC[V]
100~240V±10% 50/60Hz
WEIGHT
Approx. 400g
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click đồng thời truyền tín hiệu đến công tắc LS kết nối hộp đếm số lần xiết.
- Cho phép kết nối với hệ thống PCL truyền tính hiệu áp dụng cho dây chuyền sản xuất.
- Có thể nâng cấp lên thành cần xiết lực truyền tín hiệu wireless.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
QL type with LS
CL type with LS
PQL type with LS
PCL type with LS
QLMS2N-MH
27.3
0.35
CLMS2NX8D-MH
27.3
0.32
PQLLS25N
33.5
0.39
PCLLS25NX10D
58.5
0.39
QLMS5N-MH
CLMS5NX8D-MH
PQLLS50N
48.5
0.57
PCLLS50NX12D
78.5
0.49
QLMS10N-MH
31.5
0.38
CLMS10NX8D-MH
31.5
0.35
PQLLS100N4
80.5
0.82
PCLLS50NX15D
88.5
QLMS10N
0.48
CLMS10NX8D
0.45
PQLLS140N
100.5
0.92
PCLLS100NX15D
120.5
0.65
QLMS15N
CLMS15NX8D
49
PQLLS200N4
178.5
1.67
PCLLS140NX15D
135.5
0.8
QLMS15N-MH
0.38
CLMS15NX8D-MH
0.35
PQLLS280N
248.5
2.3
PCLLS200NX19D
223.5
1.47
QLLS25N5
33.5
0.5
CLLS25N5X10D
58.5
0.47
PQLLS420N
448.5
3.8
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
QLLS50N
48.5
0.62
CLLS50NX12D
78.5
0.54
ℓ[mm]
QLLS100N4
80.5
0.86
CLLS50NX15D
88.5
TiQLLS180N
178.5
1
QLLS140N
100.5
0.96
CLLS100NX15D
120.5
0.69
TiLQLLS180N
1.1
QLLS200N4
178.5
1.57
CLLS140NX15D
135.5
0.84
TiEQLLS360N
355.5
2.5
QLLS280N
248.5
2.47
CLLS200NX19D
223.5
1.37
QLLS420N
498.5
4.07
CLLS280NX22D
308.5
2.17
CLLS420NX22D
498.5
3.57
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN ..
0đ
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép tùy chọn 3 loại module willess M-FH, M-FD và M-BLA đáp ứng kết nối với các loại tools khác nhau phù hợp yêu cầu sử dụng.
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Cờ lê lực có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định cờ lê lực được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc. * Dữ liệu ID được xuất ra từ RS-232C của R-CM.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
Receiver
R-CM
DISPLAY
Status lamp
LCD
LED×4
INPUT / OUTPUT
Relay x 4
Reset-in, LS-in
RS232C
POWER
DC24V(18~36V)
Power consumption
less than 5W
MATERIAL OF CASE
PBT Plastic
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
MODEL
Wireless module
M-FH
M-FD
M-BLA
FREQUENCY BAND
2.4GHzband (2.402GHz~2.479GHz、1MHz interval 78ch)
902.875MHz
COMMUNICATION SYSTEM
Spread spectrum(frequency hopping system)
―
MODULATION SYSTEM
GFSK
FSK
MODULATION RATE
250kbps/1Mbps
1Mbps
125kbps
GROUP CHANNEL
256(000~255)
―
ID
3digit (000~999)、7digit (alphanumeric)
ID 8 digits fixed, not selectable
ANTENNA
Dipole antenna×2
Dipole antenna
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
COMMUNICATION
DISTANCE
New method:About 20 to 30m
Old method:About 10 to 20m
About 10 to 20m
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Head size
Model
Torque Range
Overall Length
Weight
[N・m]
[kgs・cm]
[lbf・in]
mm
[kgs]
10D
CSPFHW25N3x10D
5 - 25
50 - 250
44.3 - 221.2
193
0.32
12D
CSPFHW50N3x12D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
214
0.46
15D
CSPFHW50N3x15D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
217
0.46
CSPFHW100N3x15D
20 - 100
200 - 1000
177 - 885
260
0.65
CSPFHW140N3x15D
30 - 140
300 - 1400
265.5 - 1239
349
0.75
19D
CSPFHW200N3x19D
60 - 200
400 - 2000
354 - 1770
429
1.24
22D
CSPFHW280N3x22D
100 - 280
1000 - 2800
354 - 2478.2
627
1.66
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhậ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối truyền tín hiệu lực xiết bằng radio, nguồn cấp cấp bằng pin năng lượng mặt trời.
- Không cần phải thay pin, dụng cụ có thể sạc đầy nguồn bằng cách để dưới ánh sáng mặt trời.
- Hệ thống cho phép tương thích với nhiều model dụng cụ khác nhau : QSP, QL, CSP
- Dễ dàng cài đặt hệ thống, điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
QSPBLA
QSP with T-BLA
CSPBLA
CSP with T-BLA
QSPBLE
QL with T-BLE
CSPBLE
CSP with T-BLE
Model
Model
Model
Model
QSPBLA25N3
CSPBLA25N3x10D
QSPBLE25N3
CSPBLE25N3x10D
QSPBLA50N3
CSPBLA50N3x12D
QSPBLE50N3
CSPBLE50N3x12D
QSPBLA100N4
CSPBLA50N3x15D
QSPBLE100N4
CSPBLE50N3x15D
QSPBLA140N3
CSPBLA100N3x15D
QSPBLE140N3
CSPBLE100N3x15D
QSPBLA200N4
CSPBLA140N3x15D
QSPBLE200N4
CSPBLE140N3x15D
QSPBLA280N3
CSPBLA200N3x19D
QSPBLE280N3
CSPBLE200N3x19D
QSPBLA420N
CSPBLA280N3x22D
QSPBLE420N
CSPBLE280N3x22D
CSPBLA420N3x22D
CSPBLE420N3x22D
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: FD/FDD
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Ngăn ngừa lỗi với đèn LED trạng thái PASS/ FAIL
- Tuổi thọ pin gấp năm lần so với sản phẩm thông thường. *: Thời gian sử dụng liên tục được tăng lên đáng kể từ 5 giờ lên 24 giờ từ 5 giờ.
- Màn hình LCD truyền tải và hiển thị lực xiết.
- Cài đặt có thể được thực hiện dễ dàng bằng máy tính. Phần mềm thiết lập có thể được tải xuống miễn phí từ trang web Tohnichi. Sử dụng cáp RS232C để kết nối bộ điều khiển cài đặt (SB-FH2) với máy tính, sau đó gửi cài đặt không dây từ SB-FH2 tới bộ phát FD / FDD và bộ thu R-CM + M-FD.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
FD
FDD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CSPFD25N3-10Nx10D
CSPFDD25N3-10Nx10D
2-10
0.2-1
1.5-7.5
193
0.32
CSPFD25N3x10D
CSPFDD25N3x10D
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
0.32
CSPFD50N3x12D
CSPFDD50N3x12D
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPFD50N3x15D
CSPFDD50N3x15D
10-50
1-5
7.5-36
217
0.46
CSPFD100N3x15D
CSPFDD100N3x15D
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPFD140N3x15D
CSPFDD140N3x15D
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPFD200N3x19D
CSPFDD200N3x19D
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPFD280N3x22D
CSPFDD280N3x22D
40-280
4-38
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: FD/FDD
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: FDD-AD
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tín hiệu lực xiết và góc xiết khi đạt đến lực xiết target
- Giải quyết vấn đề lỗi lực xiết xảy ra trong quá trình xiết xẩy ra bởi bulong hoặc mối ghép.
- Cho phép đổi đầu xiết lực, phù hợp với nhiều yêu cầu khách nhau từ người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque range
Angle
Length
Weight
FDD - AD
N.m
kgf.m
lbf.ft
Range
Accuracy
mm
Kg
CSPFDD25N3-10Nx10D-AD
2-10
0.2-1
1.5-7.5
0o -240o
1 digit: 1o
±2% +1 digit
193
0.32
CSPFDD25N3x10D-AD
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
CSPFDD50N3x12D-AD
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPFDD50N3x15D-AD
217
CSPFDD100N3x15D-AD
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPFDD140N3x15D-AD
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPFDD200N3x19D-AD
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPFDD280N3x22D-AD
40-280
4-28
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: FDD-AD
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
M..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: CSPLD / CSPLDC
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tải lực xiết thực tế trên cần lực đến thiết bị nhận tín hiệu CD5, Hộp tín hiệu CD5 sẽ phản hồi trạng thái lực PASS/FAIL và hiển thị trạng thái lực bằng đèn LED trên dụng cụ
- Hộp nhận tín hiệu lực CD5 cho phép kết nối với PC để truy xuất và xuất dữ liệu lực xiết.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
CSPLD - Fix cable
CSPLDC - Quick connect cable
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CSPLD25N3-10Nx10D
CSPLDC25N3-10Nx10D
2-10
0.2-1
1.5-7.5
193
0.32
CSPLD25N3x10D
CSPLDC25N3x10D
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
0.32
CSPLD50N3x12D
CSPLDC50N3x12D
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPLD50N3x15D
CSPLDC50N3x15D
10-50
1-5
7.5-36
217
0.46
CSPLD100N3x15D
CSPLDC100N3x15D
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPLD140N3x15D
CSPLDC140N3x15D
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPLD200N3x19D
CSPLDC200N3x19D
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPLD280N3x22D
CSPLDC280N3x22D
40-280
4-38
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: CSPLD / CSPLDC
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ S..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
BTS
BTD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CEM10N3X8D-G-BTS
CEM10N3X8D-G-BTD
2-10
0.2-1.0
1.50-7.30
212
0.54
CEM20N3X10D-G-BTS
CEM20N3X10D-G-BTD
4-20
0.4-2.0
3.0-44.5
211
0.55
CEM50N3X12D-G-BTS
CEM50N3X12D-G-BTD
10-50
1.0-5.0
7.50-36.0
282
0.66
CEM100N3X15D-G-BTS
CEM100N3X15D-G-BTD
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3X19D-G-BTS
CEM200N3X19D-G-BTD
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3X22D-G-BTS
CEM360N3X22D-G-BTD
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3X22D-G-BTS
CEM500N3X22D-G-BTD
100-500
10.0-50.0
72.0-360.0
949
4.08
CEM850N3X32D-G-BTS
CEM850N3X32D-G-BTD
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền dữ liệu lực xiết qua hệ thống kết nối wireless module bluetooth
- Theo dõi góc xiết và điểm đạt lực
- Giao thức kết nối 2 chiều : nhận tín hiệu yêu cầu lực xiết và phản hồi trạng thái lực về PC sau khi hoàn thành.
- Cho phép kết nối với phần mềm TDMS ( Bán riêng ) để xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu lực xiết .
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-BTA
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-BTA
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-BTA
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-BTA
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-BTA
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-BTA
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-BTA
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-BTA
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng từ 0-2-420 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
- Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
- Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I Model
Torque range
Meric Model
Torque range
American
Model
Torque range
Over length
mm
Square
mm
Weight
Kg
[N.m]
Grad
[Kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
DB1.5N4-S
0.2-1.5
0.02
15DB4-S
2-15
0.2
DB13I-2AS
0-13
0.2
205
6.35
0.4
DB3N4-S
0.3-3
0.05
30DB4-S
3-30
0.5
DB26I-2AS
0-26
0.5
DB6N4-S
0.6-6
0.1
60DB4-S
6-60
1
DB40I-2AS
0-40
DB12N4-S
1-12
0.2
120DB4-S
10-120
2
DB75I-2AS
0-75
1
DB25N-S
3-25
0.5
230DB3-S
30-250
5
DB150I-3AS
0-150
2
245
9.5
0.6
DB50N-S
5-50
0.5
450DB3-S
50-500
5
DB300I-3AS
0-300
5
320
[lnbf.ft]
Grad
DB25F-3AS
0-25
0.5
DB100N-S
10-100
1
900DB3-S
100-1000
10
DB50F-4AS
0-50
0.5
400
12.7
0.7
DB200-S
20-200
2
1800DB3-S
200-2000
20
DB100F-4AS
0-100
1
500
1.0
kgf.m
Grad
DB280-S
30-280
5
280DB3-S
3-28
0.5
DB250F-6AS
0.250
5
690
19.0
1.65
DB420N-S
40-420
5
4200DB2-S
4-42
0.5
DB350F-6AS
0-350
5
2.5
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết rộng từ 50-2800 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. Model
Torque Range
Metric Model
Torque Range
American Model
Torque Range
Length
mm
Square
mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
DBE560N-S
50-560
5
5600DBE2-S
5-56
0.5
_
_
_
1100
19.0
4.0
DBE700N-S
70-700
10
7000DBE2-S
7-70
1
DB500F-6AS
0-500
10
1260
5.5
DBE850N-S
100-850
8500DBE2-S
10-85
_
_
_
1360
25.4
6.1
DBE1000N-S
100-1000
10
10000DBE2-S
10-100
1
DB800F-8AS
0-800
10
1490
6.4
DBE1400N-S
200-1400
20
14000DBE2-S
20-140
2
DB1000F-8AS
0-1000
1740
8.6
DBE2100N-S
200-2100
21000DBE-S
20-210
DB1500F-8AS
0-1500
20
2140
12.8
DBE2800N-S
300-2800
50
28000DBE2-S
30-280
5
DB2000F-12AS
0-2000
20
2380
38.1
16.8
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : CDB-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết lên đến 420N, cho phép chuyển đổi đầu xiết linh hoạt cho người dùng.
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực,kim nhớ lực đo tiện lợi đọc lực sau khi kiểm tra.
- Tiết kiệm chi phí với đầu xiết chuyển đổi cho phép sử dụng linh hoạt với 1 cần lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Length
mm
Head size
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
CDB7N4x8D-S
0.7-7
0.1
70CDB4-S
7-70
1
70CDB4-A-S
6-60
1
215
8D
0.45
CDB14N4x8D-S
2-14
0.2
140CDB4-S
20-140
2
140CDB4-A-S
20-120
2
CDB25Nx10D-S
3-25
0.5
250CDB-S
30-250
5
250CDB-A-S
30-220
5
255
10D
0.48
CDB50Nx12D-S
5-50
0.5
500CDB-S
50-500
5
500CDB-A-S
40-430
5
330
12D
0.53
CDB100Nx15D-S
10-100
1
1000CDB-S
100-1000
10
[lbf.ft]
415
15D
0.76
1000CDB-A-S
7-70
1
CDB200Nx19D-S
20-200
2
2000CDB-S
200-2000
20
2000CDB-A-S
14-140
2
525
19D
1.0
CDB300Nx22D-S
30-300
5
[kgf.m]
3000CDB-A-S
20-220
5
720
22D
1.65
3000CDB-S
3-30
0.5
CDB420Nx22D-S
40-420
5
4200CDB-S
4-42
0.5
4200CDB-A-S
30-300
5
920
2.7
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : CDB-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết dạng chữ nhật tiêu chuẩn EU
Đồng hồ đo lực với kim nhớ vị trí cho phép đọc lực sau khi đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I MODEL
SCDB25N-9×12-S
SCDB50N-9×12-S
SCDB100N-9×12-S
SCDB200N-14×18-S
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
3~25
5~50
10~100
20~200
GRAD.
0.5
1
2
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE [N]
96
167
270
408
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
271
342
422
535
OVERALL LENGTH
L’
260
300
370
490
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
H
63
61
62
63
B
77.2
D
31
34
38
ℓ
59
95
134
WEIGHT [kg]
0.48
0.53
0.76
1
Accuracy ±3%
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: T-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết
Tay cầm T-Handle linh hoạt khi sử dụng
Đồng hồ đo lực với kim nhớ vị trí lực sau khi đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Length
mm
Neck lenght mm
Square mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
T23N-S
3-23
0.5
230T-S
30-230
5
T200I-3AS
20-200
2
205
71
9.5
0.41
T45N-S
5-45
450T-S
50-450
5
T400I-3AS
50-400
5
261
82
0.53
T90N-S
10-90
1
900T-S
100-900
10
[lbf.ft]
376
102.5
12.7
0.8
T65F-4AS
10-65
1
T180N-S
20-180
2
1800T-S
20-1800
20
T130-4AS
20-130
3
656
118.5
12.7
1.2
T700N-S
70-700
10
[kgf.m]
7000T-A-S
50-500
5
1300
19.0
4
7000T-S
7-70
1
T1000N-S
100-1000
10000T-S
10-100
10000T-A-S
50-700
1630
25.4
4.8
T1400N-S
200-1400
20
14000T-S
20-140
2
14000T-A-S
100-1000
10
1880
25.4
6.2
T2100N-S
200-2100
21000T-S
20-210
21000T-A-S
200-1500
20
2500
25.4
10
T2800N-S
300-2800
50
28000T-S
30-280
5
28000T-A-S
200-2000
20
2960
38.1
15.5
T4200N-S
400-4200
42000T-S
40-420
42000T-A-S
400-3000
50
3660
38.1
21.5
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: T-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: SF/F
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Square
Weight
[cN.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
mm
Kg
SF40CN
8-40
2
4SF
0.8-4
0.2
4SF-A
0.3-4
0.2
115
6.35
0.04
SF70CN
10-70
7SF
1-7
7SF-A
0-6
135
0.05
SF1.5N
[N.m]
15SF
2-15
0.5
15SF-A
0-13
0.5
145
6.35
0.07
0.2-1.5
0.05
SF3N
0-5-3
0.1
30SF
5-30
1
30SF-A
0-26
1
175
0.09
SF6N
0.6-6
0.2
60SF
6-60
2
60SF-A
0-50
2
205
6.35
0.2
SF12N
2-12
0.5
120SF
20-120
5
120SF-A
0-100
5
235
0.25
F23N
3-23
0.5
230F
30-230
5
230F-A
0-200
5
295
9.5
0.4
F46N
5-46
1
460F
50-460
10
460F-A
0-400
10
355
0.6
F92N
10-92
2
920F
100-920
20
920F-A
[lbf.ft]
400
12.7
0.95
10-66
2
F130N
20-130
1300F
200-1300
1300F-A
10-95
445
1.2
F190N
30-190
5
1900F
300-1900
50
1900F-A
25-135
5
490
12.7
1.5
F280N
50-280
2800F
[kgf.m]
2800F-A
30-200
565
19.0
2.2
5-28
0.5
F420N
70-420
10
4200F
7-42
1
4200F-A
30-300
5
825
19.0
3.5
F560N
100-560
5600F
10-56
5600F-A
50-400
10
945
4.0
F700N
100-700
7000F
10-70
7000F-A
50-500
10
1175
6.0
F850N
100-850
20
8500F
10-85
2
8500F-A
60-600
20
1410
25.4
7.8
F1000N
100-1000
1000F
10-100
1000F-A
70-700
1640
8.8
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: SF/F
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang ch..
Liên hệ