Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay trọng lượng nhẹ trong các dây chuyền sản xuất của nhà máy giúp tối ưu hóa không gian làm việc.
Điều chỉnh lực căng lò xo treo đơn giản chỉ với 1 cây lục giác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
EK-00
0.5 - 1.5
0.5
2.0
0.2
Ratchet
_
_
EK-0
0.5 - 1.5
1.0
3.0
0.5
_
_
Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay..
Liên hệ
Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay trọng lượng nhẹ trong các dây chuyền sản xuất của nhà máy giúp tối ưu hóa không gian làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
ERP-06E
0.3 - 0.6
1.5
2.0
0.4
Handle
_
_
ERP - 1E
0.5 - 1.0
_
_
ERP - 2E
1.0 - 2.0
_
_
Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay trọng lượng nhẹ trong các dây chuyền sản xuất của nhà máy giúp tối ưu hóa không gian làm việc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
EW - 3
1 - 3.0
1.3
3.0
1.4
Ratchet
_
_
EW - 5
2.5 - 5.0
1.3
3.0
1.5
_
_
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Được thiết kế chắc chắn sử dụng trong hoạt động công nghiệp
Lý tưởng..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi vận hành.
Thiết bị giữ rơi đột ngột giúp ngăn chặn vật treo lơ lửng rơi xuống thậm chí trong một số trường hợp dẫn đến hư hại lò xo.
Lý tưởng cho treo các dụng cụ cầm tay trọng lượng nhẹ trong các dây chuyền sản xuất của nhà máy giúp tối ưu hóa không gian làm việc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
EWS - 3
1.5 - 3.0
1.3
3.0
1.9
Worm
O
O
EWS - 5
3.0 - 5.0
1.3
3.0
2.1
O
O
EWS - 7
5.0 - 7.0
1.3
3.0
2.1
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi ..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi vận hành
Thiết bị giữ rơi đột ngột giúp ngăn chặn vật treo lơ lửng rơi xuống thậm chí trong một số trường hợp dẫn đến hư hại lò xo.
Có thang đo hiển thị lực căng cho sự điều chỉnh lực căng khi treo vật lơ lửng.
Vì vậy việc điều chỉnh lực căng lò xo là dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
EWF- 9
4.5 - 9.0
1.3
4.0
3.5
Worm
O
O
EWF - 15
9.0 - 15.0
1.3
4.0
3.8
O
O
EWF - 22
15.0 - 22.0
1.5
4.76
7.3
O
O
EWF - 30
22.0 - 30.0
1.5
4.76
7.7
O
O
EWF - 40
30.0 - 40.0
1.5
4.76
9.7
O
O
EWF - 50
40.0 - 50.0
1.5
4.76
10.0
O
O
EWF - 60
50.0 - 60.0
1.5
4.76
11.1
O
O
EWF-70
60.0 - 70.0
1.5
4.76
11.4
O
O
EWF - 90
70.0 - 90.0
2.0
4.76
21.9
O
O
EWF - 105
85.0 - 105.0
2.0
4.76
24.0
O
O
EWF - 120
100.0 - 120.0
2.0
4.76
27.5
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Các bộ phận được vỏ bọc bao quanh giúp giảm thiểu tai nạn lao động khi ..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng serial ETP được thiết kế cho phép treo các dụng cụ nặng từ 120-200 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
ETP - 14
120 - 140
1.2
6.0
24.1
Worm
O
O
ETP - 15
140 - 170
1.2
6.0
28.7
O
O
ETP - 16
170 - 200
1.2
6.0
29.7
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng serial ETP được thiết kế cho phép treo các dụng cụ nặng từ 120-200..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng sản phẩm với dây cáp dài tiện lợi cho các khu vực rộng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
ELF-3
1.5 - 3.0
2.5
3.0
4.6
Worm
O
O
ELF-5
3.0 - 5.0
2.5
3.0
4.8
O
O
ELF-9
5.0 - 9.0
2.5
3.0
5.4
O
O
ELF-15
9.0~15.0
2.5
4.76
10.0
O
O
ELF-22
15.0~22.0
2.5
4.76
10.2
O
O
ELF-30
22.0~30.0
2.5
4.76
11.0
O
O
ELF-40
30.0~40.0
2.5
4.76
14.5
O
O
ELF-50
40.0~50.0
2.5
4.76
14.9
O
O
ELF-60
50.0~60.0
2.5
4.76
17.1
O
O
ELF-70
60.0~70.0
2.5
4.76
18.0
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Dòng sản phẩm với dây cáp dài tiện lợi cho các khu vực rộng.
THÔNG S..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Với cơ cấu bánh cóc, người sử dụng có thể giữ dây cáp treo ở mọi vị trí thậm chí khi ba lăng không có tải
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
CAPACITY
STROKE
WIRE ROPE DIAMETER
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
Ø mm
kg
RSB-15
9 - 15
1.5
5.0
7.4
Worm
O
O
RSB-22
15 - 22
1.5
5.0
7.7
O
O
RSB-30
22 - 30
1.5
5.0
8.1
O
O
RSB-40
30 - 40
1.5
5.0
8.5
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Với cơ cấu bánh cóc, người sử dụng có thể giữ dây cáp treo ở mọi vị trí..
Liên hệ
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Được sử dụng chuyên dùng treo dụng cụ làm việc trong phòng sạch, phòng thí nghiệm
Cấp tiêu chuẩn class 5 (ISO14644-1) / class 100 (Fed. Std-209E)
Vỏ ba lăng được làm kín tránh bụi lọt vào bên trong
Vỏ bọc Ba Lăng được làm từ kim loại nên có thể nhiễm tĩnh điện trong môi trường nhà máy, Nên nối dây tiếp đất để Ba lăng không bị nhiễm tỉnh điện
Đầu treo giúp dễ dàng lắp thiết bị : Φ32 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CAPACITY
STROKE
MASS
ADJUST TENTION TYPE
FALL-ARREST DEVICE
DRUM LOCK DEVICE
Kg
m
kg
SBC-15-D
0.5 - 1.5
0.9
1.2
Worm
O
O
SBC-25-D
1.5 - 2.5
0.9
1.3
O
O
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Được sử dụng chuyên dùng treo dụng cụ làm việc trong phòng sạch, phòng ..
Liên hệ
CUỘN DÂY TREO ENDO KOGYO ER
Model: ER
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Mặc dù thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ nhưng cáp treo dài đến 4m.
Do chiều dài nên sử dụng trục lò xo hình trụ, lực căng của dây cáp sẽ tăng dần khi được kéo ra ngoài.
Ngoài ra sử dụng lò xo trụ giúp ngăn chặn sự xiên dây cáp khi kéo.
Tại vị trí chiều dài của sợi day nếu kéo một lần nữa nó sẽ tự thu cáp trở lại.
Các model (ER-3A, 5A, 10A) với cơ cấu bánh cóc, nó có thể dừng ở mọi chiều dài làm việc mong muốn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
Maximum initial tension
Winding length
Additional Tension
Effective number of spring turn
Ratchet
Wire rope diameter (Φmm)
Mass[Kg]
N [ kgf ]
m
N [ kgf ]
ER-3A
18[1.8]
3.0
12[1.2]
Approx.16
O
2.38
1.4
ER-3B
18[1.8]
3.0
12[1.2]
Approx.16
-
2.38
1.3
ER-5A
25[2.5]
3.0
25[2.5]
Approx.13
O
2.38
1.5
ER-5B
25[2.5]
3.0
25[2.5]
Approx.13
-
2.38
1.4
ER-10A
49[5.0]
4.0
49[5.0]
Approx.13
O
2.38
4.5
ER-10B
49[5.0]
4.0
49[5.0]
Approx.13
-
2.38
3.8
CUỘN DÂY TREO ENDO KOGYO ER
Model: ER
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Mặc dù thiết kế nhỏ gọn và ..
Liên hệ
BA LĂNG CÂN BẰNG TÍCH HỢP CUỘN DÂY HƠI ENDO ATB-2
Model: ATB
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Chức năng cân bằng bởi cuộn dây hơi, vì vậy có thể kiểm soát được vị trí thẳng đứng của của các dụng cụ khí nén và các dụng cụ khác dễ dàng.
Ba lăng có thể sử dụng cho cả hai chức năng treo và dẫn khí nén, tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Vỏ bọc và trục được chế tạo từ nhựa tổng hợp đặc biệt có tính đàn hồi và trọng lượng nhẹ.
Cuộn dây hơi được chế tạo với chất lượng và độ bền cao.
Đường kính ống dây Φ9mm, đầu cái nối hơi vào 1/4".
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
capacity
(kg)
Stroke
(m)
Hose inner diameter
(Φmm)
Mass
(kg)
ATB-0
0.5~1.5
1.3
6.3
1.58
ATB-1
1.5~3.0
1.3
6.3
1.66
ATB-2
3.0~5.0
1.3
6.3
1.73
BA LĂNG CÂN BẰNG TÍCH HỢP CUỘN DÂY HƠI ENDO ATB-2
Model: ATB
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Chức..
Liên hệ
CUỘN DÂY KHÍ CÂN BẰNG ENDO KOGYO THB
Model: THB
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Chức năng (fall-arrest) giữ rơi đột ngột ngăn chặn các dụng cụ khí nén bị rơi.
Đường kính bên trong ống hơi Φ8.5mm cho phép các thiết bị khí nén luôn có đủ lưu lượng khí để vân hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
capacity
(kg)
Stroke
(m)
Hose inner diameter
(Φmm)
Mass
(kg)
THB-15A
0.5~1.5
1.3
8.5
2.0
THB-25A
1.5~2.5
1.3
8.5
2.1
THB-35A
2.5~3.5
1.3
8.5
2.2
THB-50A
3.5~5.0
1.3
8.5
2.2
THB-65A
5.0~6.0
1.3
8.5
2.3
CUỘN DÂY KHÍ CÂN BẰNG ENDO KOGYO THB
Model: THB
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Chức năng (fall-a..
Liên hệ
Kiểm soát tốc độ bằng cách điều chỉnh con vít của pê đan điều khiển.
Với đặc tính tự cân bằng khi treo, cho phép người dùng có thể tác động nâng lên hoặc hạ xuống vật treo trong phạm vi 35 cm từ vị trí cân bằng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
Name
Model
Hose
Operation
Mass(kg)
Lift control module
MS
Straight×2
Pendant type
2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI DÂY CÁP TẢI :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
EHB-270
0.7
270
1.8
43
Φ6
Rc 3/8
0.6
230
0.5
190
0.4
150
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI DÂY XÍCH TẢI :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
EHB-50SC
0.7
55
0.65
20
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50C
0.7
55
1.8
29
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85C
0.7
90
1.8
30
4.0×1
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130C
0.7
140
1.8
37
4.0×1
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
Kiểm soát tốc độ bằng cách điều chỉnh con vít của pê đan điều khiển.
Với đặc tính tự cân bằ..
Liên hệ
Kiểm soát tốc độ bằng điều chỉnh con vít của mô đun kiểm soát nâng.
Với đặc tính treo lơ lửng, có thể nâng lên hoặc hạ xuống trong 1 khoảng phạm vi 35cm từ vị trí đứng yên trong khi đó giữ tải bằng tay
Chức năng fall-arrest ngăn chặn dụng cụ bị treo rơi tự do.
Trong trường hợp mất khí đột ngột hoặc pendant điều khiển bị hư hỏng thiết bị với đặt tích hãm tránh vật treo bị rơi
Cho phép tùy chọn 2 loại điều khiển : Bằng công tắc nhấn lên xuống hoặc điều khiển bằng phương thức nâng hạ bằng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
Name
Model
Hose
Operation
Mass(kg)
Lift control module
MS-A
Straight×3
Pendant type
3.5
Lift control module
MS-AG
Coil×3
Grip type
6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BA LĂNG (DÂY CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
EHB-270
0.7
270
1.8
43
Φ6
Rc 3/8
0.6
230
0.5
190
0.4
150
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BA LĂNG ( LOẠI XÍCH ) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
EHB-50SC
0.7
55
0.65
20
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50C
0.7
55
1.8
29
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85C
0.7
90
1.8
30
4.0×1
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130C
0.7
140
1.8
37
4.0×1
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
Kiểm soát tốc độ bằng điều chỉnh con vít của mô đun kiểm soát nâng.
Với đặc tính treo lơ lửng, có..
Liên hệ
Nút điều chỉnh lên và xuống được tích hợp trên móc treo của pa lăng.
Đồng thời đảm bảo sự ổn định của tải treo, pa lăng cung cấp khả năng kiểm soát tốt hơn so với các loại sử dụng cần điều khiển rời.
Kiểm soát tốc độ bằng điều chỉnh con vít của mô đun kiểm soát nâng.
Chức năng " fall-arrest " ngăn chặn vật tải rơi tự do nếu trường hợp nguồn cung cấp khí bị ngắt đột ngột hoặc trong trường hợp pedant bị va chạm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
Name
Model
Hose
Operation
Mass(kg)
Lift control module
MS-ATC
Coil×3
Pendant type
6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG ( DÂY CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
EHB-270
0.7
270
1.8
43
Φ6
Rc 3/8
0.6
230
0.5
190
0.4
150
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG ( LOẠI XÍCH) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
EHB-270
0.7
270
1.8
43
Φ6
Rc 3/8
0.6
230
0.5
190
0.4
150
Nút điều chỉnh lên và xuống được tích hợp trên móc treo của pa lăng.
Đồng thời đảm bảo sự ổn định..
Liên hệ
PA LĂNG KHÍ CÂN BẰNG ENDO EHB MODULE MSD
Model: EHB MSD
Xuất xứ: ENDO KOGYO / JAPAN
Trên thiết bị chính của pa lăng, điều chỉnh tốc độ bằng con vít điều chỉnh của mô đun điều khiển
Thiết kế hệ thống hãm giúp ngăn chặn chuyển động quán tính của dây cáp sau khi đã dừng lại và do đó có thể ngăn chặn sự nhịp của vật treo ( chuyển động quán tính là được loại bỏ trên thiết bị )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
Name
Model
Hose
Operation
Mass(kg)
Lift control module
MSD
Straight×3
Pendant type
6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG ( DÂY CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-85D
0.7
90
1.9
38
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
PA LĂNG KHÍ CÂN BẰNG ENDO EHB MODULE MSD
Model: EHB MSD
Xuất xứ: ENDO KOGYO / JAPAN
Trên th..
Liên hệ
TAY NÂNG CHO THANH RÂY ENDO KOGYO
Model: ARS070
Xuất xứ: ENDO KOGYO / JAPAN
Sự nâng hạ và điều chỉnh tốc độ chỉ với 1 cần gạt và sử dụng 1 tay.
Tốc độ nâng tối đa 50m/min,dải tốc độ cho phép ngang bằng với các hoạt động của tay
Tâm trọng lực của thân thiết bị là được thiết kế thấp và di chuyển gần vật được treo. Kết cấu này ngăn chặn sự nhịp của vật treo và thân thiết bị.
Kensui là chỉ được điều khiển bởi khí nén, cho phép sử dụng những khu vực nguy hiểm về chất nổ.
Hợp kim nhôm là được sử dụng bao phủ bề mặt thân thiết bị để tránh thiết bị bị trầy xước
Do đó Kensui lý tưởng cho việc sử dụng trong các môi trường như chế biến thực phẩm, sản phẩm chính xác yêu cầu về vệ sinh và các day chuyền cách khuẩn.
Loại thiết bị này sử dụng chức năng "fall - arrest" ngăn chặn rơi nếu nguồn khí bị ngắt đột ngột.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
ARS070
Vertical Stroke
1300mm
Main equipment mass (including the hook unit)
Approx 10kg
Main equipment height (without the hook unit)
Approx 685mm
Rated lifting weight (including the lifting tool)
70kg (MAX 686N)
(at a reduced pressure of 0.7 Mpa)
Operatibg air Pressure
0.4~0.7Mpa
Air Consumption
25l/min(ANR)(per one stroke)
Lifting speed(Reference value)
Without Load:0~50m/min
With lifting 50kg:0~30m/min
Main Equipment Swivel
Unlimited
Note: Kensui is a product of Toyotsu Techno Corporation .
TAY NÂNG CHO THANH RÂY ENDO KOGYO
Model: ARS070
Xuất xứ: ENDO KOGYO / JAPAN
Sự nâng hạ và đ..
Liên hệ
BA LĂNG KHÍ CÂN BẰNG ENDO MODULE BC1
Model: EHB - BC1
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Thiết bị cân bằng đơn với mô đun điều khiển.
Cân bằng tải trọng treo được chỉ định với khoảng treo từ 0 đến trọng lượng tối đa vật được treo.
Sử dụng điều chỉnh nằm bên cạnh thiết bị chính chỉ định rõ trọng lượng của vật được treo và tải trọng cân bằng cho phép.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN :
Name
Model
Mass(kg)
Lift control module
BC1
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (DÂY CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (XÍCH TẢI) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
EHB-50SC
0.7
55
0.65
20
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50C
0.7
55
1.8
29
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85C
0.7
90
1.8
30
4.0×1
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130C
0.7
140
1.8
37
4.0×1
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
BA LĂNG KHÍ CÂN BẰNG ENDO MODULE BC1
Model: EHB - BC1
Xuất xứ: ENDO KOGYO/JAPAN
Thiết..
Liên hệ
Mudule điều khiển đa cân bằng .
Cân bằng tải trọng treo được chỉ định với khoảng treo từ 0 đến trọng lượng tối đa vật được treo.
Vì có thể xác định 2 tải trọng khác nhau, mô đun này là lý tưởng cho các vật treo chuyển động và lắp đặt.
Có thể thực hiện vận hành cân bằng bằng tay trên suốt chiều dài hành trình của ba lăng.
Thiết bị này với tính năng Fall-arrest ngăn chặn vật được treo bị rơi đột ngột hoặc thậm chí nến nguồn khí cung cấp bị ngắt đột ngột hay công tắc bị hư hỏng
Tải trọng sẽ giảm từ từ khi bạn ngắt nguồn cấp khí vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ ĐUN :
Name
Model
Hose
Mass(kg)
Dual balancing module
BC2
Straight×3
Coil×3
4
Dual balancing module
BC2-H
Straight×3
Coil×3
4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (DÂY CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.7
55
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50
0.7
55
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85
0.7
90
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130
0.7
140
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (XÍCH TẢI) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
EHB-50SC
0.7
55
0.65
20
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-50C
0.7
55
1.8
29
4.0×1
Rc 3/8
0.6
48
0.5
40
0.4
32
EHB-85C
0.7
90
1.8
30
4.0×1
Rc 3/8
0.6
75
0.5
62
0.4
50
EHB-130C
0.7
140
1.8
37
4.0×1
Rc 3/8
0.6
120
0.5
100
0.4
80
Mudule điều khiển đa cân bằng .
Cân bằng tải trọng treo được chỉ định với khoảng treo từ 0 ..
Liên hệ
BA LĂNG KHÍ NÉN CÂN BẰNG ENDO EHB MODULE ABC
Model: EHB - ABC
Made in: ENDO KOGYO/JAPAN
Mô đun điều khiển tự động phát hiện và cân bằng trọng lượng vật được treo từ 0-85 kg
Khi vật được treo đã được cân bằng, ta có thể điều chỉnh lên xuống vật treo bằng tay để làm việc
Điều chỉnh kiểm soát tốc độ bằng con vít trên bộ mô đun điều khiển.
Thiết bị này với tính năng Fall-arrest ngăn chặn vật được treo bị rơi đột ngột hoặc thậm chí nến nguồn khí cung cấp bị ngắt đột ngột.
Vật treo sẽ rơi xuống từ từ khi nguồn cấp khí bị tắt.
Dòng thiết bị gồm 2 cách điều khiển : Pendant và tay nắm.( với tay nắm ta có thể điều khiển vật treo lên hoặc xuống )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ ĐUN :
Name
Model
Hose
Mass(kg)
Automatic balancing module
ABC-5P-B
Coil×3
11
Automatic balancing module
ABC-5G-B
Coil×3
11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (LOẠI CÁP) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Wire rope
diameter
(mm)
Air inlet
EHB-50S
0.5
40
0.7
19
Φ4.76
Rc 3/8
0.4
30
0.3
20
EHB-50
0.5
40
1.9
28
Φ4.76
Rc 3/8
0.4
30
0.3
20
EHB-85
0.5
60
1.9
29
Φ4.76
Rc 3/8
0.4
45
0.3
30
EHB-130
0.5
85
1.9
36
Φ4.76
Rc 3/8
0.4
62.5
0.3
40
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BA LĂNG (XÍCH TẢI) :
Model
Air pressure
(MPa)
Hoisting
capacity(kg)
for lifting
Stroke
(m)
Main equipment
mass
(kg)
Link chain
(Dia. x No. of falls)
Air inlet
EHB-50SC
0.5
40
0.65
20
4.0×1
Rc 3/8
0.4
30
0.3
20
EHB-50C
0.5
40
1.8
29
4.0×1
Rc 3/8
0.4
30
0.3
20
EHB-85C
0.5
60
1.8
30
4.0×1
Rc 3/8
0.4
45
0.3
30
EHB-130C
0.5
85
1.8
37
4.0×1
Rc 3/8
0.4
62.5
0.3
40
BA LĂNG KHÍ NÉN CÂN BẰNG ENDO EHB MODULE ABC
Model: EHB - ABC
Made in: ENDO KOGYO/JAPAN
..
Liên hệ