CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chống nước và chống bụi cấp IP55 / IP57.
- Phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao, nhiều dung môi ăn mòn và thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn
- Đầu cờ lê xiết lực được bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
CLWP15NX10D
CLWP25NX10D
CLWP50NX12D
CLWP100NX15D
CLWP140NX15D
CLWP200NX19D
Torque Adjustment Range
[N • m]
Minimum to Maximum
5~15
10~25
20~50
40~100
60~140
80~200
1Scale
0.25
0.5
1
2
Applicable screw
(reference)
Ordinary Steel
M8
M8
M10
M12 (M14)
M16
(M18)
Highten
(M6) M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
Hand force at maximum torque P[N]
72.5
120.8
213.7
307.7
378.4
438.6
Dimensions [mm]
Effective Length
L
207
234
325
370
456
Full Length
L'
220.5
243
333.5
378.5
457.5
Head
d1
M3
M4
d3
10
12
15
19
Body
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D1
44
49
50
56
D2
29
34
36
42
ℓ1
96.5
102
106
130
ℓ2
91.5
97
101
125
B
25
33
34.5
44.5
h1
16
18
19
23.5
h2
36.5
41.5
43.5
49
Weight approx. [kg]
0.3
0.5
0.7
0.8
1.4
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
PCL10NX8D
PCL15NX8D
PCL25NX10D
PCL50NX12D
PCL50NX15D
PCL100NX15D
PCL140NX15D
PCL200NX19D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PCL
150PCL
225PCL
450PCL
500PCL
900PCL
1400PCL
1800PCL
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. - MAX.
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
GRAD.
1
2.5
5
10
20
AMERICAN MODEL
PCL50IX8D
PCL100IX8D
225PCL-A
450PCL-A
500PCL-A
900PCL4-A
1400PCL-A
1800PCL-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. - MAX.
lbf·in10~50
20~100
50~200
100~400
100~450
lbf·ft15~75
30~100
30~150
GRAD.
lbf·in 0.5
1
2.5
5
lbf·ft 1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE[N]
65.6
98.4
137
235
224
341
398
452
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
152.5
183
213
223
293
352
442
OVERALL LENGTH
L'
170
195
220
225
295
355
435
HEAD
d3
8
10
12
15
19
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
28
30
36
37.7
44.2
ℓ
84
85
95
100
B
2.5
4
WEIGHT[kg]
0.16
0.22
0.32
0.48
0.63
1.3
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho công việc bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn và công việc sửa chữa chung
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, đa năng trong quá trình sử dụng có thể thây đổi đầu ghá khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±5%
S.I.MODEL
MT70N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~70
GRAD.
0.2
METRIC MODEL
MT-7
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
1~7
GRAD.
0.2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M8, M10, M12,(M14)
HIGH TENSION
M6,(M7), M8, M10
MAX. HAND FORCE[N]
292
WEIGHT[kg]
0.65
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các loại bu lông trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCL25N-9×12
SCL50N-9×12
SCL100N-9×12
SCL200N-14×18
TORQUE RANGE[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
137
256
370
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
239
313
464
OVERALL LENGTH
L’
182
195
270
420
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
26
38.5
40
52.5
ℓ
87
102
120
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài cần siết không bao gồm đầu siết rời.
- Để lắp đặt các bộ phận của dòng sản phẩm SCL chỉ sử dụng dòng đầu siết DIN
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các lo..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCSP25N-9×12
SCSP50N-9×12
SCSP100N-9×12
SCSP200N-14×18
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
TORQUE RANGE [kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~250
100~500
200~1000
400~2000
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
138
258
375
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
204
230
302
434
OVERALL LENGTH
L’
181.5
194
266.5
420
HEAD
C
23
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
29
34
27.2
ℓ
83
89
107
-
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sản xuất dây chuyền hàng loạt
Dòng model BQSP với 2 chiều xiết, mô men lực được thiết lập sẵn
Sử dụng cả 2 chiều xiết (cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ một model BQSP400N là là sử dụng tay cầm kim loại còn các model còn lại sử dụng tây cầm cao su
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BQSP10N
BQSP20N
BQSP40N
BQSP70N
BQSP120N
BQSP220N
BQSP300N
BQSP400N
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
62
124
225
279
382
550
500
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
161
178
251
314.5
400
600
900
OVERALL LENGTH
L’
213.5
240
314
380
462
665
970.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
13
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
18.5
22
25.6
29
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
d
15
20
21.7
27.2
30
D
29
34
38
40
WEIGHT[kg]
0.2
0.4
0.63
0.73
1.3
2.4
3.7
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sả..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ model BCSP400NX22D là tay cầm kiêm loại, các model còn lại tay cầm được bọc cao su.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BCSP10N×8D
BCSP20N×10D
BCSP40N×12D
BCSP70N×12D
BCSP70N×15D
BCSP120N×15D
BCSP220N×19D
BCSP300N×22D
BCSP400N×22D
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
57
108
192
250
241
343
494
455
421
WEIGHT[kg]
0.2
0.23
0.57
0.62
1.2
2
3.7
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực x..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range
Head dimension
Overall length
Weight
[N.m]
[Kgf.cm]
O.W x thichness
mm
RSP2
RSP2-MH
Min-Max
Min-Max
[mm]
kg
RSP8N2x8
_
2 - 9
20 - 90
15 x 6
200
0.15
RSP8N2x10
_
17.5 x 7
205
RSP19N2x8
RSP19N2x8-MH
4 - 14.1
40 - 141
15 x 6
220
0.2
RSP19N2x10
RSP19N2x10-MH
4 - 21
40 - 210
17.5 x 7
221
RSP19N2x13
RSP19N2x13-MH
22 x 7
223
RSP38N2x10
RSP38N2x10-MH
9 - 24.2
90 - 242
17.5 x 7
224
0.35
RSP38N2x12
RSP38N2x12-MH
9 -29.5
90 - 295
20.5 x 8
247
RSP38N2x13
RSP38N2x13-MH
21.5 x 8
246
RSP38N2x14
RSP38N2x14-MH
9 - 42
90 - 420
23.5 x 9
247
RSP38N2x16
RSP38N2x16-MH
26 x 9
248
RSP38N2x17
RSP38N2x17-MH
27.5 x 9
RSP67N2x14
RSP67N2x14-MH
14 - 59
140 - 590
25 x 10
312
0.45
RSP67N2x16
RSP67N2x16-MH
27 x 10
313
RSP67N2x17
RSP67N2x17-MH
14 - 73
140 - 730
29 x 12
314
RSP67N2x18
RSP67N2x18-MH
29.5 x 12
RSP67N2x19
RSP67N2x19-MH
30 x 12
315
RSP120N2x17
RSP120N2x17-MH
24 - 100
240 - 1000
29.4 x 12
393
0.8
RSP120N2x18
RSP120N2x18-MH
30.6 x 12
394
RSP120N2x19
RSP120N2x19-MH
24 - 120
240 - 1200
31.8 x 13
394
RSP120N2x21
RSP120N2x21-MH
34 x 13
396
RSP120N2x22
RSP120N2x22-MH
35 x 13
397
RSP160N2x19
RSP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1700
32.8 x 13
395
0.9
RSP160N2x21
RSP160N2x21-MH
34 x 13
396
RSP160N2x22
RSP160N2x22-MH
35 x 13
396
RSP160N2x24
RSP160N2x24-MH
38 x 15
398
RSP220N2x22
RSP220N2x22-MH
45 - 220
450 - 2300
38.4 x 13
395
1.5
RSP220N2x24
RSP220N2x24-MH
40 x 13
481
RSP220N2x27
RSP220N2x27-MH
45 x 13
483
RSP310N2x24
RSP310N2x24-MH
65 - 255
680 - 2550
41.8 x 15
678
2
RSP310N2x27
RSP310N2x27-MH
65 - 310
680 - 3200
45 x 15
680
RSP310N2x30
RSP310N2x30-MH
50 x 15
682
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu cơ lê được thiết kế với khía hoa khế cho phép xiết ống dầu ở những góc hẹp, đảm bảo đúng lực xiết tránh hư hỏng ren ống dầu.
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phất ra âm thanh CLICK báo hiệu đã đủ lực
- Cài đặt lực xiết bởi dụng cụ điều chỉnh lực riêng, đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP19N2-1×10N
SP19N2-1×10N-MH
SP19N2-3×10N
SP19N2-3×10N-MH
SP19N2-4×10N
SP19N2-4×10N-MH
SP19N2-5×10N
SP19N2-5×10N-MH
SP19N2-9×10N
SP19N2-9×10N-MH
SP38N2×14N
SP38N2×14N-MH
( ) dimension is -MH
S.I. RANGE [N・m]
3.5~19
8~38
METRIC RANGE [kgf・cm]
35~190
80~380
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
10
14
MAX. HAND FORCE [N]
121
225
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
158
169
OVERALL
LENGTH
L'
203
(203)
222
(222)
HEAD
C
21
32
b
12
15
10
15
10
8
h
6
7.5
5
-
6
4
HEAD SHAPE
A
B
A
A
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
29
(15)
34
(20)
WEIGHT [kg]
0.21
0.37
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.931
No.930
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Góc xoay 90o phù hợp xiết hệ thống kết nối SMA
- Lực xiết cài đặt sẵn, điều chỉnh lực cần dụng cụ riêng biệt đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
NSP100CNX8
TORQUE RANGE[cN・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
MAX.HAND FORCE[N]
9.8
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
102
OVERALL LENGTH
L'
128
HEAD
W
8
C
16
b
4
BODY
D
12
WEIGHT [kg]
0.33
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các model dòng QSPCA chỉ cần cài đặt lực xiết 1 lần và nếu mô men lực vượt qua ngưỡng mô men đã cài đặt thì QSPCA sẽ trượt nhằm
tránh tăng thêm mô men phá hủy đai ốc
- Được áp dụng trong các công việc sản xuất và lắp ráp hàng loạt
- Không sử dụng thang chia lực
- Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
- Dòng sản phẩm QSPCA tuân theo tiêu chuẩn IEC 61340-5-1:2007 ( Bảo vệ các thiết bị điện tử từ các hiện tượng tĩnh điện)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
QSPCA6N
QSPCA12N
QSPCA30N
QSPCA70N
S.I. TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
2~6
4~12
10~30
20~70
METRIC TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~60
40~120
100~300
200~700
AMERICAN TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
20~50
40~100
90~270
180~620
DIMENSION[mm]
OVERALL LENGTH
L
197
267
346
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
HEAD
R
14
17
21.5
HEIGHT
h
37
48
58
BODY
e
34
40.5
49
φd
15
20
27.2
Φd
29
34
-
WEIGHT[kg]
0.33
0.64
124
ACCURACY[% ]
±6
±4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các mod..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp để lắp ráp các bộ phận quan trọng
2 bước chuyển động (primary click and secondary click) để ngăn chặn sự quá lực cho phép
Khi đạt đến mô men lực cài đặt, chốt chặn sẽ hoạt động và sau khoảng 5 độ nếu vẫn tiếp tục xiết chặt mô men thì sự trượt sẽ xảy ra ở gần 14 độ
Các dòng sản phẩm YCL10N2X10D, YCL20N2X10D, YCL40N2X12D, YCL70N2X12D, YCL90N2X15D and YCL140N2X15D có thể sử dụng các đầu mở chuyển đổi dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
YCL10N2X10D
YCL20N2X10D
YCL40N2X12D
YCL70N2X12D
YCL90N2X15D
-
YCL140N2X15D
YCL180N2X22D
-
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
45~90
-
70~140
90~180
-
GRAD.
0.1
0.2
0.25
0.5
0.25
-
0.5
-
METRIC MODEL
100YCL2
200YCL2
400YCL2
700YCL2
900YCL2
-
1400YCL2
1800YCL2
-
TORQUE
RANGE[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~100
100~200
200~400
350~700
450~900
-
700~1400
900~1800
-
GRAD.
1
2
2.5
5
2.5
-
5
-
AMERICAN MODEL
YCL100I
YCL200I
YCL400I
YCL600I
YCL750I
YCL1000I
YCL100F
-
YCL150F
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf·in
50~100
100~200
200~400
300~600
400~750
600~1000
lbf·ft
45~100
-
80~150
GRAD.
lbf·in 1
2
2.5
5
2.5
5
lbf·ft0.5
-
0.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M5, M6
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE [N]
46.5
93
145.5
254.5
236.8
368.4
310
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
275
380
579
OVERALL LENGTH
L'
245
309
414
607
HEAD
d3
10
12
15
19
BODY
m
25
27.1
34.1
37.9
n
12
14.2
17.4
17.9
d
20
21.7
27.2
30
D
36
37
46.5
50
WEIGHT [kg]
0.35
0.53
1.05
1.75
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
T..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CTA50N2×12D-G
CTA100N2×15D-G
CTA200N2×19D-G
CTA360N2×22D-G
CTA500N2×22D-G
CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
(2.5)10~50
(5)20~100
(10)40~200
(18)72~360
(25)100~500
(43)170~850
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.4
0.5
1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
(25)100~500
(50)200~1000
(100)400~2000
(180)720~3600
(250)1000~5000
-
1 DIGIT
0.5
1
2
4
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
(0.25)1~5
(0.5)2~10
(1)4~20
(1.8)7~36
(2.5)10~50
(4.3)17~85
1 DIGIT
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
(22.5)100~450
(45)200~900
(88)350~1750
(159)640~3150
(220)880~4400
-
1 DIGIT
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
(1.85)7.5~36.5
(3.8)15~75
(7.5)30~150
(13)52~260
(18)72~360
(31)124~620
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX.
0~999°
1 DIGIT
1°
ANGLE ACCURACY
±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N]
196.9
275.5
428.3
498.6
549.5
608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
254
363
467
722
910
1398
OVERALL LENGTH
L’
282
384
475
713
949
1387
HEAD
d3
12
15
19
22
32
WEIGHT[kg]
0.58
0.63
0.78
1.13
4
5.14
Accuracy ±1%
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phát ra âm thanh "Click" khi vừa đủ lực, bắt đầu đo và hiển thị góc siết.
Dòng sản phẩm cờ lê lực LS có thể chuyển đổi thành cờ lê đo góc bằng cách lắp thêm đồng hồ đo góc M-DW
Được sử dụng với cờ lê lực cài đặt tại thời điểm vừa đủ lực
Cờ lê lực kiểu "Click" với module hiển thị góc siết bao gồm tất cả 6 model khác nhau
Dòng sản phẩm DWQL được sản xuất tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Torque Accuracy ±3%
MODEL
DWQL50N
DWQL100N
DWQL140N
DWQL200N
DWQL280N
DWQL420N
ANGLE MEASURING RANGE[°]
MIN.~MAX.
0~999
1digit
1
ANGLE ACCURACY
±2°+1digi(t Angular velocity is 30°/s~180°/s when the bolt turned to 90°)
S.I. MODEL
[N・m]
MIN.~MAX.
(5)10~ 50
(10)20~100
(25)30~140
(30)40~200
(30)40~280
(40)60~420
1 scale
0.5
1
2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
260
335
400
490
695
995
BODY
l
260
335
400
490
695
995
WEIGHT[kg]
0.62
0.86
1.0
1.6
2.2
3.6
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PH..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
MPQL50N
MPQL100N4
MPQL140N
MPQL200N4
MPQL280N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450MPQL
900MPQL4
1400MPQL
1800MPQL4
2800MPQL3
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
450MPQL-A
900MPQL4-A
1400MPQL-A
1800MPQL4-A
2800MPQL3-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
60~300
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
3
MAX.HAND FORCE [N]
274
388
443
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
183
252
316
397.5
600
OVERALL LENGTH
L'
246
320
385
418
692
HEAD
R
16
17
18.75
20
22.5
H1
40.6
43
45.1
46
48.5
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
45.2
D
36
37.7
44.2
51.5
ℓ2
95
100
‐
B
4
‐
WEIGHT [kg]
0.7
1
1.1
1.8
2.6
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
MQSP50N
MQSP100N
MQSP140N
MQSP200N
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
100~400
100~750
300~1000
350~1600
MAX.HAND FORCE[N]
281
398
444
500
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
400
OVERALL LENGTH
L'
240
315
380
465
HEAD
R
16
17
18.8
20
H1
40.6
43
45.1
46
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
D
34
27
ℓ2
89
107
75
B
4
WEIGHT[kg]
0.7
1
1.1
1.8
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Chức năng đổi đầu siết khác nhau tiện lợi cho công việc.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cần siết sẽ tự động đánh dấu lên đai ốc hoặc bu lông giúp tránh lỗi quên siết.
Tiện lợi, siết lực và đánh dấu là 2 bước trong 1 giúp rút ngắn thời gian thao tác.
Đầu siết lý tưởng cho những vị trí có nhiều bu lông lực như nhau: thắng đĩa, đầu hộp số, nắp hộp số, các te, nắp cầu...
Cờ lê lực MCSP cung cấp nhiều sự lựa chọn với 3 loại thân cờ lê khác nhau, cho phép phạm vi áp dụng lực siết từ 10-140Nm
Series đầu xiết thay đổi MSH15D cho cần siết MCSP cung cấp 15 size khác nhau, đầu siết kích thước thay đổi từ 12-32mm
Dòng sản phẩm MSH15D được thiết kế chắc chắn hơn so với dòng phổ thông SH series.
Sử dụng bút đánh dấu không cần châm mực, chu kỳ sử dụng 2000 lần đánh dấu, thây thế bút đánh dấu là dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MCSP
MODEL
MCSP50N X 15D
MCSP100N X 15D
MCSP140N X 15D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
DIMENSIONS
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
282
355
418.5
EFFECTIVE LENGTH
L
283
356
419.5
BODY
ℓ1
163.5
195.5
A
40.6
ΦD1
23
26
ΦD2
34
H1
43.6
45.6
H2
21.5
B
4
MAX. HAND FORCE [N]
177
281
334
MSH HEAD SIZE
MSH15D
WEIGHT[kg]
0.65
1 . 1
1.0
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click đồng thời truyền tín hiệu đến công tắc LS kết nối hộp đếm số lần xiết.
- Cho phép kết nối với hệ thống PCL truyền tính hiệu áp dụng cho dây chuyền sản xuất.
- Có thể nâng cấp lên thành cần xiết lực truyền tín hiệu wireless.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
QL type with LS
CL type with LS
PQL type with LS
PCL type with LS
QLMS2N-MH
27.3
0.35
CLMS2NX8D-MH
27.3
0.32
PQLLS25N
33.5
0.39
PCLLS25NX10D
58.5
0.39
QLMS5N-MH
CLMS5NX8D-MH
PQLLS50N
48.5
0.57
PCLLS50NX12D
78.5
0.49
QLMS10N-MH
31.5
0.38
CLMS10NX8D-MH
31.5
0.35
PQLLS100N4
80.5
0.82
PCLLS50NX15D
88.5
QLMS10N
0.48
CLMS10NX8D
0.45
PQLLS140N
100.5
0.92
PCLLS100NX15D
120.5
0.65
QLMS15N
CLMS15NX8D
49
PQLLS200N4
178.5
1.67
PCLLS140NX15D
135.5
0.8
QLMS15N-MH
0.38
CLMS15NX8D-MH
0.35
PQLLS280N
248.5
2.3
PCLLS200NX19D
223.5
1.47
QLLS25N5
33.5
0.5
CLLS25N5X10D
58.5
0.47
PQLLS420N
448.5
3.8
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
QLLS50N
48.5
0.62
CLLS50NX12D
78.5
0.54
ℓ[mm]
QLLS100N4
80.5
0.86
CLLS50NX15D
88.5
TiQLLS180N
178.5
1
QLLS140N
100.5
0.96
CLLS100NX15D
120.5
0.69
TiLQLLS180N
1.1
QLLS200N4
178.5
1.57
CLLS140NX15D
135.5
0.84
TiEQLLS360N
355.5
2.5
QLLS280N
248.5
2.47
CLLS200NX19D
223.5
1.37
QLLS420N
498.5
4.07
CLLS280NX22D
308.5
2.17
CLLS420NX22D
498.5
3.57
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN ..
0đ
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép tùy chọn 3 loại module willess M-FH, M-FD và M-BLA đáp ứng kết nối với các loại tools khác nhau phù hợp yêu cầu sử dụng.
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Cờ lê lực có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định cờ lê lực được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc. * Dữ liệu ID được xuất ra từ RS-232C của R-CM.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
Receiver
R-CM
DISPLAY
Status lamp
LCD
LED×4
INPUT / OUTPUT
Relay x 4
Reset-in, LS-in
RS232C
POWER
DC24V(18~36V)
Power consumption
less than 5W
MATERIAL OF CASE
PBT Plastic
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
MODEL
Wireless module
M-FH
M-FD
M-BLA
FREQUENCY BAND
2.4GHzband (2.402GHz~2.479GHz、1MHz interval 78ch)
902.875MHz
COMMUNICATION SYSTEM
Spread spectrum(frequency hopping system)
―
MODULATION SYSTEM
GFSK
FSK
MODULATION RATE
250kbps/1Mbps
1Mbps
125kbps
GROUP CHANNEL
256(000~255)
―
ID
3digit (000~999)、7digit (alphanumeric)
ID 8 digits fixed, not selectable
ANTENNA
Dipole antenna×2
Dipole antenna
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
COMMUNICATION
DISTANCE
New method:About 20 to 30m
Old method:About 10 to 20m
About 10 to 20m
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Head size
Model
Torque Range
Overall Length
Weight
[N・m]
[kgs・cm]
[lbf・in]
mm
[kgs]
10D
CSPFHW25N3x10D
5 - 25
50 - 250
44.3 - 221.2
193
0.32
12D
CSPFHW50N3x12D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
214
0.46
15D
CSPFHW50N3x15D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
217
0.46
CSPFHW100N3x15D
20 - 100
200 - 1000
177 - 885
260
0.65
CSPFHW140N3x15D
30 - 140
300 - 1400
265.5 - 1239
349
0.75
19D
CSPFHW200N3x19D
60 - 200
400 - 2000
354 - 1770
429
1.24
22D
CSPFHW280N3x22D
100 - 280
1000 - 2800
354 - 2478.2
627
1.66
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhậ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối truyền tín hiệu lực xiết bằng radio, nguồn cấp cấp bằng pin năng lượng mặt trời.
- Không cần phải thay pin, dụng cụ có thể sạc đầy nguồn bằng cách để dưới ánh sáng mặt trời.
- Hệ thống cho phép tương thích với nhiều model dụng cụ khác nhau : QSP, QL, CSP
- Dễ dàng cài đặt hệ thống, điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
QSPBLA
QSP with T-BLA
CSPBLA
CSP with T-BLA
QSPBLE
QL with T-BLE
CSPBLE
CSP with T-BLE
Model
Model
Model
Model
QSPBLA25N3
CSPBLA25N3x10D
QSPBLE25N3
CSPBLE25N3x10D
QSPBLA50N3
CSPBLA50N3x12D
QSPBLE50N3
CSPBLE50N3x12D
QSPBLA100N4
CSPBLA50N3x15D
QSPBLE100N4
CSPBLE50N3x15D
QSPBLA140N3
CSPBLA100N3x15D
QSPBLE140N3
CSPBLE100N3x15D
QSPBLA200N4
CSPBLA140N3x15D
QSPBLE200N4
CSPBLE140N3x15D
QSPBLA280N3
CSPBLA200N3x19D
QSPBLE280N3
CSPBLE200N3x19D
QSPBLA420N
CSPBLA280N3x22D
QSPBLE420N
CSPBLE280N3x22D
CSPBLA420N3x22D
CSPBLE420N3x22D
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: CSPLD / CSPLDC
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tải lực xiết thực tế trên cần lực đến thiết bị nhận tín hiệu CD5, Hộp tín hiệu CD5 sẽ phản hồi trạng thái lực PASS/FAIL và hiển thị trạng thái lực bằng đèn LED trên dụng cụ
- Hộp nhận tín hiệu lực CD5 cho phép kết nối với PC để truy xuất và xuất dữ liệu lực xiết.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
CSPLD - Fix cable
CSPLDC - Quick connect cable
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CSPLD25N3-10Nx10D
CSPLDC25N3-10Nx10D
2-10
0.2-1
1.5-7.5
193
0.32
CSPLD25N3x10D
CSPLDC25N3x10D
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
0.32
CSPLD50N3x12D
CSPLDC50N3x12D
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPLD50N3x15D
CSPLDC50N3x15D
10-50
1-5
7.5-36
217
0.46
CSPLD100N3x15D
CSPLDC100N3x15D
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPLD140N3x15D
CSPLDC140N3x15D
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPLD200N3x19D
CSPLDC200N3x19D
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPLD280N3x22D
CSPLDC280N3x22D
40-280
4-38
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: CSPLD / CSPLDC
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ S..
Liên hệ