CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
BTS
BTD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CEM10N3X8D-G-BTS
CEM10N3X8D-G-BTD
2-10
0.2-1.0
1.50-7.30
212
0.54
CEM20N3X10D-G-BTS
CEM20N3X10D-G-BTD
4-20
0.4-2.0
3.0-44.5
211
0.55
CEM50N3X12D-G-BTS
CEM50N3X12D-G-BTD
10-50
1.0-5.0
7.50-36.0
282
0.66
CEM100N3X15D-G-BTS
CEM100N3X15D-G-BTD
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3X19D-G-BTS
CEM200N3X19D-G-BTD
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3X22D-G-BTS
CEM360N3X22D-G-BTD
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3X22D-G-BTS
CEM500N3X22D-G-BTD
100-500
10.0-50.0
72.0-360.0
949
4.08
CEM850N3X32D-G-BTS
CEM850N3X32D-G-BTD
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền dữ liệu lực xiết qua hệ thống kết nối wireless module bluetooth
- Theo dõi góc xiết và điểm đạt lực
- Giao thức kết nối 2 chiều : nhận tín hiệu yêu cầu lực xiết và phản hồi trạng thái lực về PC sau khi hoàn thành.
- Cho phép kết nối với phần mềm TDMS ( Bán riêng ) để xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu lực xiết .
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-BTA
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-BTA
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-BTA
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-BTA
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-BTA
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-BTA
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-BTA
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-BTA
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết rộng từ 50-2800 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. Model
Torque Range
Metric Model
Torque Range
American Model
Torque Range
Length
mm
Square
mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
DBE560N-S
50-560
5
5600DBE2-S
5-56
0.5
_
_
_
1100
19.0
4.0
DBE700N-S
70-700
10
7000DBE2-S
7-70
1
DB500F-6AS
0-500
10
1260
5.5
DBE850N-S
100-850
8500DBE2-S
10-85
_
_
_
1360
25.4
6.1
DBE1000N-S
100-1000
10
10000DBE2-S
10-100
1
DB800F-8AS
0-800
10
1490
6.4
DBE1400N-S
200-1400
20
14000DBE2-S
20-140
2
DB1000F-8AS
0-1000
1740
8.6
DBE2100N-S
200-2100
21000DBE-S
20-210
DB1500F-8AS
0-1500
20
2140
12.8
DBE2800N-S
300-2800
50
28000DBE2-S
30-280
5
DB2000F-12AS
0-2000
20
2380
38.1
16.8
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : CDB-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết lên đến 420N, cho phép chuyển đổi đầu xiết linh hoạt cho người dùng.
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực,kim nhớ lực đo tiện lợi đọc lực sau khi kiểm tra.
- Tiết kiệm chi phí với đầu xiết chuyển đổi cho phép sử dụng linh hoạt với 1 cần lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Length
mm
Head size
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
CDB7N4x8D-S
0.7-7
0.1
70CDB4-S
7-70
1
70CDB4-A-S
6-60
1
215
8D
0.45
CDB14N4x8D-S
2-14
0.2
140CDB4-S
20-140
2
140CDB4-A-S
20-120
2
CDB25Nx10D-S
3-25
0.5
250CDB-S
30-250
5
250CDB-A-S
30-220
5
255
10D
0.48
CDB50Nx12D-S
5-50
0.5
500CDB-S
50-500
5
500CDB-A-S
40-430
5
330
12D
0.53
CDB100Nx15D-S
10-100
1
1000CDB-S
100-1000
10
[lbf.ft]
415
15D
0.76
1000CDB-A-S
7-70
1
CDB200Nx19D-S
20-200
2
2000CDB-S
200-2000
20
2000CDB-A-S
14-140
2
525
19D
1.0
CDB300Nx22D-S
30-300
5
[kgf.m]
3000CDB-A-S
20-220
5
720
22D
1.65
3000CDB-S
3-30
0.5
CDB420Nx22D-S
40-420
5
4200CDB-S
4-42
0.5
4200CDB-A-S
30-300
5
920
2.7
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : CDB-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết dạng chữ nhật tiêu chuẩn EU
Đồng hồ đo lực với kim nhớ vị trí cho phép đọc lực sau khi đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I MODEL
SCDB25N-9×12-S
SCDB50N-9×12-S
SCDB100N-9×12-S
SCDB200N-14×18-S
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
3~25
5~50
10~100
20~200
GRAD.
0.5
1
2
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE [N]
96
167
270
408
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
271
342
422
535
OVERALL LENGTH
L’
260
300
370
490
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
H
63
61
62
63
B
77.2
D
31
34
38
ℓ
59
95
134
WEIGHT [kg]
0.48
0.53
0.76
1
Accuracy ±3%
CỜ LÊ CÂN LỰC ĐẦU CHỮ NHẬT TOHNICHI
Model: SCDB-S
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: T-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết
Tay cầm T-Handle linh hoạt khi sử dụng
Đồng hồ đo lực với kim nhớ vị trí lực sau khi đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Length
mm
Neck lenght mm
Square mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
T23N-S
3-23
0.5
230T-S
30-230
5
T200I-3AS
20-200
2
205
71
9.5
0.41
T45N-S
5-45
450T-S
50-450
5
T400I-3AS
50-400
5
261
82
0.53
T90N-S
10-90
1
900T-S
100-900
10
[lbf.ft]
376
102.5
12.7
0.8
T65F-4AS
10-65
1
T180N-S
20-180
2
1800T-S
20-1800
20
T130-4AS
20-130
3
656
118.5
12.7
1.2
T700N-S
70-700
10
[kgf.m]
7000T-A-S
50-500
5
1300
19.0
4
7000T-S
7-70
1
T1000N-S
100-1000
10000T-S
10-100
10000T-A-S
50-700
1630
25.4
4.8
T1400N-S
200-1400
20
14000T-S
20-140
2
14000T-A-S
100-1000
10
1880
25.4
6.2
T2100N-S
200-2100
21000T-S
20-210
21000T-A-S
200-1500
20
2500
25.4
10
T2800N-S
300-2800
50
28000T-S
30-280
5
28000T-A-S
200-2000
20
2960
38.1
15.5
T4200N-S
400-4200
42000T-S
40-420
42000T-A-S
400-3000
50
3660
38.1
21.5
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: T-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: SF/F
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Square
Weight
[cN.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
mm
Kg
SF40CN
8-40
2
4SF
0.8-4
0.2
4SF-A
0.3-4
0.2
115
6.35
0.04
SF70CN
10-70
7SF
1-7
7SF-A
0-6
135
0.05
SF1.5N
[N.m]
15SF
2-15
0.5
15SF-A
0-13
0.5
145
6.35
0.07
0.2-1.5
0.05
SF3N
0-5-3
0.1
30SF
5-30
1
30SF-A
0-26
1
175
0.09
SF6N
0.6-6
0.2
60SF
6-60
2
60SF-A
0-50
2
205
6.35
0.2
SF12N
2-12
0.5
120SF
20-120
5
120SF-A
0-100
5
235
0.25
F23N
3-23
0.5
230F
30-230
5
230F-A
0-200
5
295
9.5
0.4
F46N
5-46
1
460F
50-460
10
460F-A
0-400
10
355
0.6
F92N
10-92
2
920F
100-920
20
920F-A
[lbf.ft]
400
12.7
0.95
10-66
2
F130N
20-130
1300F
200-1300
1300F-A
10-95
445
1.2
F190N
30-190
5
1900F
300-1900
50
1900F-A
25-135
5
490
12.7
1.5
F280N
50-280
2800F
[kgf.m]
2800F-A
30-200
565
19.0
2.2
5-28
0.5
F420N
70-420
10
4200F
7-42
1
4200F-A
30-300
5
825
19.0
3.5
F560N
100-560
5600F
10-56
5600F-A
50-400
10
945
4.0
F700N
100-700
7000F
10-70
7000F-A
50-500
10
1175
6.0
F850N
100-850
20
8500F
10-85
2
8500F-A
60-600
20
1410
25.4
7.8
F1000N
100-1000
1000F
10-100
1000F-A
70-700
1640
8.8
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: SF/F
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang ch..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Square
Weight
[cN.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
mm
Kg
FR1050R
100-1050
20
10500FR
10-105
2
10500FR-A
100-750
20
835
25.4
8
FR1400N
200-1400
14000FR
20-140
14000FR-A
100-1000
981
11.5
FR2100N
300-2100
50
21000FR
30-210
5
21000FR-A
200-1500
50
1148
14.5
FR2800N
300-2800
28000FR
30-280
28000FR-A
200-2000
1292
38.1
20
FR4200N
400-4200
100
42000FR
40-420
10
42000FR-A
300-3000
50
1460
28
FR6000N
600-6000
60000FR
60-600
60000FR-A
400-4300
1624
30
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Tha..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết chuyển đổi, cho phép sử dụng lên đến 30 loại đầu xiết khác nhau đáp ứng hầu hết yêu cầu sử dụng từ người dùng .
Cơ cấu đo lực dạng thanh dầm, độ chính xác và độ bền cao.
Thang đo đọc lực dễ dàng và đo cả 2 chiều lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Head
size
Weight
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
Kg
CSF7Nx8D
1-7
0.2
70CSF
10-70
2
70CSF-A
10-60
2
220
8D
0.2
CSF14Nx8D
2-14
0.5
140CSF
20-140
5
140CSF-A
20-120
5
250
8D
0.25
CF25Nx10D
5-25
1
250CF
50-250
10
250CF-A
40-220
10
320
10D
0.4
CF50Nx12D
10-50
2
500CF
100-500
20
500CF-A
80-420
20
380
12D
0.6
CF100Nx15D
10-100
2
1000CF
100-1000
20
1000CF-A
[lbf.ft]
435
15D
1.0
6-70
2
CF150Nx19D
20-150
5
1500CF
200-1500
50
1500CF-A
15-110
5
480
19D
1.3
CF230Nx22D
30-230
5
2300CF
[kgf.m]
2300CF-A
20-160
5
530
22D
1.6
3-23
0.5
CF420Nx22D
70-420
10
4200CF
7-42
1
4200CF-A
30-300
5
725
22D
3.1
CF850Nx32D
100-580
20
8500CF
42-85
2
8500CF-A
60-600
20
1260
32D
7.1
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu socket ratchet tăng độ linh hoạt khi làm việc, Vừa xiết lực vừa đo lực.
Cho phép đo lực cả 2 chiều xiết.
Thang chia đọc lực dễ dàng. cơ cấu đo lực thanh dầm độ chính xác và độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
mm
Head
size
Weig ht
Kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
QF60N
6-60
1
600QF
60-600
10
600QF-A
0-520
10
455
9.5
0.8
QF120N
10-120
2
1200QF
100-1200
20
1200QF-A
[lbf.ft]
515
12.7
1.2
6-68
2
QF220N
30-220
5
2200QF
300-2200
50
2200QF-A
25-160
5
580
12.7
1.8
QF320N
40-320
10
3200QF
[kgf.m]
3200QF-A
40-230
5
655
19.0
2.6
6-32
1
QF420N
70-420
10
4200QF
7-42
1
4200QF-A
30-300
5
825
19.0
3.4
QF560N
100-560
10
5600QF
10-56
1
5600QF-A
50-400
10
950
19.0
4.3
QF700N
100-700
10
7000QF
10-70
1
7000QF-A
50-500
10
1170
19.0
6.5
QF850N
100-850
20
8500QF
10-85
2
8500QF-A
60-600
20
1400
25.4
8.5
QFR1050N
100-1050
20
10500QFR
10-105
2
10500QFR-A
100-750
20
845
25.4
8.5
QFR1400N
200-1400
20
14000QFR
20-140
2
14000QFR-A
100-1000
20
992
25.4
12.5
QFR2100N
300-2100
50
21000QFR
30-210
5
21000QFR-A
200-1500
50
1158
25.4
15.5
QFR2800N
300-2800
50
28000QFR
30-280
5
28000QFR-A
200-2000
50
1305
38.1
21
QFR4200N
400-4200
100
42000QFR
40-420
10
42000QFR-A
300-3000
50
1473
38.1
30
QFR6000N
600-6000
100
60000QFR
60-600
10
60000QFR-A
400-4300
50
1624
38.1
32
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu so..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: A3
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
A10N3
3-10
A100M3
30-100
A90I3
30-90
750
Ø5
277
9.5
1.0
A25N3
5-25
A250M3
50-250
A200I3
50-200
750
Ø5
277
9.5
1.0
A50N3
10-50
A500M3
100-500
A400I3
100-400
750
Ø5
277
9.5
1.0
A800I3
200-800
800
Ø6
338
9.5
1.0
A75F3
[lbf.ft]
Ø6
338
9.5
1.4
15-75
800
A100N3
20-100
A1000M3
200-1000
800
Ø6
338
12.7
1.4
A180N3
40-180
A1800M3
400-1800
A130F-1/3
30-130
800
Ø6
447
12.7
2.6
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: A3
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chín..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: AC3
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
AC25N3
5-25
AC250M3
50-250
AC200I3
50-200
1000
Ø5
293
9.5
1.5
AC50N3
10-50
AC500M3
100-500
AC400I3
100-400
1000
Ø5
293
9.5
1.5
AC800I3
200-800
900
Ø6
334
9.5
2.0
[lbf.ft]
900
Ø6
334
9.5
2.0
AC75F3
15-75
AC100N3
20-100
AC1000M3
200-1000
900
Ø6
334
12.7
2.0
AC180N3
40-180
AC1800M3
400-1800
AC130F3
20-130
800
Ø6
489
12.7
3.3
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: AC3
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đ..
Liên hệ
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI
Model : AC3LS
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết. Model LS với công tắc giới hạn, cho phép kết nối với bộ đếm số lần xiết CNA-4mk3 tạo thành hệ thống pokayoke chống lỗi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Over length
Square
Weight
[N.m]
[kgf.cm]
[lbf.in]
rpm
mm
mm
mm
Kg
ALS10N3
3-10
ALS100M3
30-100
ALS90I
30-90
750
Ø5
277
9.5
1.2
ALS25N3
5-25
ALS250M3
50-250
ALS200I3
50-200
750
Ø5
277
9.5
1.2
ALS50N3
10-50
ALS500M3
100-500
ALS400I3
100-400
750
Ø5
277
9.5
1.2
ACLS25N3
5-25
ACLS250M3
50-250
ACLS200I3
50-200
1000
Ø5
293
9.5
1.5
ACLS50N3
10-50
ACLS500M3
100-500
ACLS400I3
100-400
1000
Ø5
293
9.5
1.5
ACLS800I3
200-800
900
Ø6
334
9.5
2.2
[lbf.ft]
900
Ø6
334
9.5
2.2
ACLF75F3
15-75
ACLS100N3
20-100
ACLS1000M3
200-1000
900
Ø6
334
12.7
2.2
ACLS180N3
40-180
ACLS1800M3
400-1800
ACLS130F3
30-130
800
Ø6
488
12.7
3.5
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI
Model : AC3LS
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác lực xiết cao giảm chu kỳ xiết.
- Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, thang chia hiển thị lực vị trí cài đặt.
- Lực xiết cài đặt luôn duy trì tính chính xác và độ ổn định, không bị tác động bởi sự biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp khi đạt lực, giảm rung chấn tác động lên người dùng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Head
Weight
[N・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
rpm
mm
size
kg
AUR5N
2-5
0.1
AU50R
20-50
1
AU50R-A
15-45
1
2100
Ø10
hex 1/4"
1.5
AUR12.5N
5-12.5
0.25
AU125R
50-125
2.5
AU125R-A
37.5-112.5
2.5
800
Ø10
Sq 3/8"
1.7
AUR25N
10-25
0.5
AU250R
100-250
5
AU250R-A
75-225
5
400
Ø10
Sq 3/8"
1/7
Note : Standard air pressure for using 0.5 Mpa.
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết từ 5-200 N.m, độ chính xác cao, giảm chu kỳ xiết trên chuyền sản xuất,
Cho phép kết nối hệ thống truyền tín hiệu giúp quản lý chất lượng.
Sử dụng pin sạc cho phép sử dụng nhiều lần, tiết kiệm tối đa chi phí người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±3%
S.I.
Torque Range
Max. Provisional
Pree speed
Over length
Square Driver
Weight
Model
[N・m]
Grad
Tightening Torque
Rpm
mm
mm
Kg
HA25N
5-25
0.25
4
1000
406
9.53
1.5
HAC25N
5-25
0.25
11
1100
445
9.35
1.9
HAC50N
10-50
0.5
11
1100
445
9.35
1.9
HAC100N
20-100
1
17.5
1000
491
12.7
2.4
HAC140N
30-140
1
17.5
1000
557
12.7
2.8
HAC200N
40-200
1
30
580
670
12.7
3.6
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM&n..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5%
S.I.
Model
Torque Range
Free Speed Rpm
Applicable screw size
Lenhth
Weight
[cN・m]
Grad
High
Low
Standard
High strength
mm
Kg
DU30CN
10-30
0.5
1500
1050
M2 (M2.2)
(M1.8) M2
281
0.6
DU60CN
20-60
1
1500
1050
M2.5, M3
(M2.2) M2.5
281
0.6
DU100CN
40-100
2
1400
980
(M3.5)
M3 (M3.5)
281
0.6
DU250CN
100-250
5
1200
840
M4 (M4.5)
M4
305
0.82
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
kg
Straight type model
U30CN
10-30
0.5
U3
1-3
0.05
U3-A
1-3
0.05
1600
Hex 1/4"
Ø5
0.32
U60CN
20-60
1
U6
2-6
0.1
U6-A
2-5
0.1
1700
0.42
U120CN
40-120
2
U12
4-12
0.2
U12-A
4-10
0.2
1400
0.48
U250CN
100-250
5
U25
10-25
0.5
U25-A
8-22
0.5
1200
Hex 1/4"
Ø5
0.75
URL120CN
40-120
2
U12LR
4-12
0.2
U12LR-A
4-10
0.2
1300
0.56
ULR250CN
100-250
5
U25LR
10-25
0.5
U25LR-A
8-22
0.5
1000
Ø6
0.95
Pistol grip model.
U500CN
200-400
10
U50-2
20-50
1.0
U50-2-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
Ø6
1.35
U1000CN
400-1000
10
U100
40-100
1.0
U100-A
30-90
1.0
700
SQ 3/8"
2.0
UR500CN
200-500
10
U50R
20-50
1.0
U50R-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
1.45
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Length
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
mm
kg
MG120CN
40-120
1
M12G
4-12
0.1
M12G-A
4-10
0.2
720
Hex 1/4"
287
Ø5
0.68
MG250CN
100-250
2.5
M25G
10-25
0.25
M25G-A
8-22
0.5
350
279
Ø5
0.68
MF6N
[N・m]
M60F
30-60
1
M60F-A
25-50
1
1000
Hex 1/4"
411
Ø6
2.0
3-6
0.1
MF12N
6-12
0.2
M120F
60-120
2
M120F-A
50-100
2
500
403
2.0
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc..
Liên hệ
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
- Tay Arm chống trả lực giúp an toàn cho người dùng khi vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Reaction Arm
(Sold separately)
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
AP220N2
100-220
10
AP22M2
10-22
1
AP160F2
80-160
5
277
275
19.0
SA400N / UA450N
4.7
AP400N2
200-400
10
AP40M2
20-40
1
AP300F2
150-300
10
175
AP700N2
300-700
20
AP70M2
30-70
2
AP500F2
220-500
10
79
364
25.4
SA700N / UA900N
6.7
AP1200N2
600-1200
50
AP120M2
60-120
5
AP900F2
450-900
25
46
375
8.1
AP2200N2
1000-2200
100
AP220M2
110-220
10
AP1600F2
800-1600
50
19.2
508
31.75
UA3000N
15
AP4000N2
2000-4000
100
AP400M2
200-400
10
AP3000F2
1500-3000
100
12
541
38.1
UA450N22
22
Air press sure : 0.5 Mpa
Hose dia 12 mm
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự ..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
ME25N
10-25
0.5
M250E2
100-250
5
M250E2-A
90-220
5
1050
420
9.5
4.7
ME45N
20-45
0.5
M450E2
200-450
5
M450E2-A
200-400
5
540
424
12.7
5.3
ME80N
35-80
1
M800E2
350-800
10
M800E2-A
310-700
10
310
424
12.7
5.3
ME126N
50-126
2
M1260E2
500-1260
20
M1260E2-A
[lbf.ft]
200
424
12.7
5.7
35-90
2
MC220N2
100-220
10
MC22M2
[kgf.m]
M22C-A
80-160
10
277
287.5
19.0
4.6
10-22
1
MC400N2
200-400
10
MC40M2
20-40
1
M40C-A
150-300
10
175
4.6
MC700N2
300-700
20
MC70M2
30-70
2
M70C-A
220-500
20
79
376
25.4
6.7
MC1200N2
600-1200
50
MC120M2
60-120
5
M120C-A
450-900
50
46
388
8.1
MC2200N2
1000-2200
100
MC220M2
100-220
10
M220C-A
700-1600
100
19.2
491
31.75
17
MC4000N2
2000-4000
100
MC400M2
200-400
10
M400C-A
1500-3000
100
12
522
38.1
24
Note :
1. Air pressure : 0.5 Mpa
2. Hose inner diametter : 8mm
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ