Tìm Kiếm
Điều kiện tìm kiếmTìm kiếm:
Sản phẩm thỏa điều kiện tìm kiếm
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI SF
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: SF/F
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque range | Length | Square | Weight | |||
[cN.m] | Grad | [kgf.cm] | Grad | [lbf.in] | Grad | mm | mm | Kg | |||
SF40CN |
8-40 | 2 | 4SF | 0.8-4 | 0.2 | 4SF-A | 0.3-4 | 0.2 | 115 | 6.35 | 0.04 |
SF70CN |
10-70 | 7SF | 1-7 | 7SF-A | 0-6 | 135 | 0.05 | ||||
SF1.5N | [N.m] | 15SF | 2-15 | 0.5 | 15SF-A | 0-13 | 0.5 | 145 | 6.35 | 0.07 | |
0.2-1.5 |
0.05 | ||||||||||
SF3N |
0-5-3 | 0.1 | 30SF | 5-30 | 1 | 30SF-A | 0-26 | 1 | 175 | 0.09 | |
SF6N |
0.6-6 | 0.2 | 60SF | 6-60 | 2 | 60SF-A | 0-50 | 2 | 205 | 6.35 | 0.2 |
SF12N |
2-12 | 0.5 | 120SF | 20-120 | 5 | 120SF-A | 0-100 | 5 | 235 | 0.25 | |
F23N |
3-23 | 0.5 | 230F | 30-230 | 5 | 230F-A | 0-200 | 5 | 295 | 9.5 | 0.4 |
F46N |
5-46 | 1 | 460F | 50-460 | 10 | 460F-A | 0-400 | 10 | 355 | 0.6 | |
F92N | 10-92 | 2 | 920F | 100-920 | 20 |
920F-A |
[lbf.ft] | 400 | 12.7 | 0.95 | |
10-66 |
2 | ||||||||||
F130N |
20-130 | 1300F | 200-1300 | 1300F-A | 10-95 | 445 | 1.2 | ||||
F190N | 30-190 | 5 | 1900F |
300-1900 |
50 | 1900F-A | 25-135 | 5 | 490 | 12.7 | 1.5 |
F280N | 50-280 | 2800F | [kgf.m] | 2800F-A | 30-200 | 565 | 19.0 | 2.2 | |||
5-28 |
0.5 | ||||||||||
F420N |
70-420 | 10 | 4200F | 7-42 | 1 | 4200F-A | 30-300 | 5 | 825 | 19.0 | 3.5 |
F560N |
100-560 | 5600F | 10-56 | 5600F-A | 50-400 | 10 | 945 | 4.0 | |||
F700N |
100-700 | 7000F | 10-70 | 7000F-A | 50-500 | 10 | 1175 | 6.0 | |||
F850N |
100-850 | 20 | 8500F | 10-85 | 2 | 8500F-A | 60-600 | 20 | 1410 | 25.4 | 7.8 |
F1000N |
100-1000 | 1000F | 10-100 | 1000F-A | 70-700 | 1640 | 8.8 |
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI FR
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range |
American Model |
Torque range | Length | Square | Weight | |||
[cN.m] | Grad | [kgf.cm] | Grad | [lbf.in] | Grad | mm | mm | Kg | |||
FR1050R | 100-1050 | 20 |
10500FR |
10-105 | 2 | 10500FR-A | 100-750 | 20 | 835 | 25.4 | 8 |
FR1400N |
200-1400 | 14000FR | 20-140 | 14000FR-A | 100-1000 | 981 | 11.5 | ||||
FR2100N |
300-2100 | 50 | 21000FR | 30-210 | 5 | 21000FR-A | 200-1500 | 50 | 1148 | 14.5 | |
FR2800N |
300-2800 |
28000FR | 30-280 | 28000FR-A | 200-2000 | 1292 | 38.1 | 20 | |||
FR4200N |
400-4200 | 100 | 42000FR | 40-420 | 10 | 42000FR-A | 300-3000 | 50 | 1460 | 28 | |
FR6000N |
600-6000 | 60000FR | 60-600 | 60000FR-A | 400-4300 | 1624 | 30 |
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI CSF/CF
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết chuyển đổi, cho phép sử dụng lên đến 30 loại đầu xiết khác nhau đáp ứng hầu hết yêu cầu sử dụng từ người dùng .
Cơ cấu đo lực dạng thanh dầm, độ chính xác và độ bền cao.
Thang đo đọc lực dễ dàng và đo cả 2 chiều lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range |
American Model |
Torque range | Length | Head size |
Weight | |||
[N.m] | Grad | [kgf.cm] | Grad | [lbf.in] | Grad | mm | Kg | ||||
CSF7Nx8D |
1-7 | 0.2 | 70CSF | 10-70 | 2 | 70CSF-A | 10-60 | 2 | 220 | 8D | 0.2 |
CSF14Nx8D |
2-14 | 0.5 | 140CSF | 20-140 | 5 | 140CSF-A | 20-120 | 5 | 250 | 8D | 0.25 |
CF25Nx10D |
5-25 | 1 | 250CF | 50-250 | 10 | 250CF-A | 40-220 | 10 | 320 | 10D | 0.4 |
CF50Nx12D |
10-50 | 2 | 500CF | 100-500 | 20 | 500CF-A | 80-420 | 20 | 380 | 12D | 0.6 |
CF100Nx15D |
10-100 | 2 | 1000CF | 100-1000 | 20 | 1000CF-A | [lbf.ft] | 435 | 15D | 1.0 | |
6-70 |
2 | ||||||||||
CF150Nx19D |
20-150 | 5 | 1500CF | 200-1500 | 50 | 1500CF-A | 15-110 | 5 | 480 | 19D | 1.3 |
CF230Nx22D |
30-230 | 5 | 2300CF | [kgf.m] | 2300CF-A | 20-160 | 5 | 530 | 22D | 1.6 | |
3-23 |
0.5 | ||||||||||
CF420Nx22D |
70-420 | 10 | 4200CF | 7-42 | 1 | 4200CF-A | 30-300 | 5 | 725 | 22D | 3.1 |
CF850Nx32D |
100-580 | 20 | 8500CF | 42-85 | 2 | 8500CF-A | 60-600 | 20 | 1260 | 32D | 7.1 |
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI QF/QFR
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu socket ratchet tăng độ linh hoạt khi làm việc, Vừa xiết lực vừa đo lực.
Cho phép đo lực cả 2 chiều xiết.
Thang chia đọc lực dễ dàng. cơ cấu đo lực thanh dầm độ chính xác và độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% |
|||||||||||
S.I. |
Torque range |
Metric |
Torque range |
American |
Torque range |
Length mm |
Head |
Weight Kg |
|||
[N.m] |
Grad |
[kgf.cm] |
Grad |
[lbf.in] |
Grad |
||||||
QF60N |
6-60 |
1 |
600QF |
60-600 |
10 |
600QF-A |
0-520 |
10 |
455 |
9.5 |
0.8 |
QF120N |
10-120 |
2 |
1200QF |
100-1200 |
20 |
1200QF-A |
[lbf.ft] |
515 |
12.7 |
1.2 |
|
6-68 |
2 |
||||||||||
QF220N |
30-220 |
5 |
2200QF |
300-2200 |
50 |
2200QF-A |
25-160 |
5 |
580 |
12.7 |
1.8 |
QF320N |
40-320 |
10 |
3200QF |
[kgf.m] |
3200QF-A |
40-230 |
5 |
655 |
19.0 |
2.6 |
|
6-32 |
1 |
||||||||||
QF420N |
70-420 |
10 |
4200QF |
7-42 |
1 |
4200QF-A |
30-300 |
5 |
825 |
19.0 |
3.4 |
QF560N |
100-560 |
10 |
5600QF |
10-56 |
1 |
5600QF-A |
50-400 |
10 |
950 |
19.0 |
4.3 |
QF700N |
100-700 |
10 |
7000QF |
10-70 |
1 |
7000QF-A |
50-500 |
10 |
1170 |
19.0 |
6.5 |
QF850N |
100-850 |
20 |
8500QF |
10-85 |
2 |
8500QF-A |
60-600 |
20 |
1400 |
25.4 |
8.5 |
QFR1050N |
100-1050 |
20 |
10500QFR |
10-105 |
2 |
10500QFR-A |
100-750 |
20 |
845 |
25.4 |
8.5 |
QFR1400N |
200-1400 | 20 | 14000QFR | 20-140 | 2 | 14000QFR-A | 100-1000 | 20 | 992 | 25.4 | 12.5 |
QFR2100N |
300-2100 | 50 | 21000QFR | 30-210 | 5 | 21000QFR-A | 200-1500 | 50 | 1158 | 25.4 | 15.5 |
QFR2800N |
300-2800 | 50 | 28000QFR | 30-280 | 5 | 28000QFR-A | 200-2000 | 50 | 1305 | 38.1 | 21 |
QFR4200N |
400-4200 | 100 | 42000QFR | 40-420 | 10 | 42000QFR-A | 300-3000 | 50 | 1473 | 38.1 | 30 |
QFR6000N |
600-6000 | 100 | 60000QFR | 60-600 | 10 | 60000QFR-A | 400-4300 | 50 | 1624 | 38.1 | 32 |
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI A3
CẦN XIẾT LỰC KHÍ NÉN TOHNICHI
Model: A3
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | ||||||||||
S.I Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque range | Free speed | Hose dia | Over length | Square | Weight |
[N.m] | [kgf.cm] | [lbf.in] | rpm | mm | mm | mm | Kg | |||
A10N3 | 3-10 | A100M3 | 30-100 | A90I3 | 30-90 | 750 |
Ø5 |
277 | 9.5 | 1.0 |
A25N3 |
5-25 | A250M3 | 50-250 | A200I3 | 50-200 | 750 | Ø5 | 277 | 9.5 | 1.0 |
A50N3 |
10-50 | A500M3 | 100-500 | A400I3 | 100-400 | 750 | Ø5 | 277 | 9.5 | 1.0 |
A800I3 |
200-800 | 800 | Ø6 | 338 | 9.5 | 1.0 | ||||
A75F3 | [lbf.ft] | Ø6 | 338 | 9.5 | 1.4 | |||||
15-75 |
800 | |||||||||
A100N3 |
20-100 | A1000M3 | 200-1000 | 800 | Ø6 | 338 | 12.7 | 1.4 | ||
A180N3 |
40-180 | A1800M3 | 400-1800 | A130F-1/3 | 30-130 | 800 | Ø6 | 447 | 12.7 | 2.6 |
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI AC3LS
CÂN LỰC KHÍ NÉN POKAYOKE TOHNICHI
Model : AC3LS
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Độ chính xác cao, tự ngắt khí khi đạt đến lực xiết cài đặt
Tốc độ cao giảm chu kỳ xiết, giảm rung chấn với đầu gắn socket dài hơn.
Dễ dàng điều chỉnh lực xiết. Model LS với công tắc giới hạn, cho phép kết nối với bộ đếm số lần xiết CNA-4mk3 tạo thành hệ thống pokayoke chống lỗi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | ||||||||||
S.I Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque range | Free speed | Hose dia | Over length | Square | Weight |
[N.m] | [kgf.cm] | [lbf.in] | rpm | mm | mm | mm | Kg | |||
ALS10N3 |
3-10 | ALS100M3 | 30-100 | ALS90I | 30-90 | 750 | Ø5 | 277 | 9.5 | 1.2 |
ALS25N3 |
5-25 | ALS250M3 | 50-250 | ALS200I3 | 50-200 | 750 | Ø5 | 277 | 9.5 | 1.2 |
ALS50N3 | 10-50 | ALS500M3 | 100-500 |
ALS400I3 |
100-400 | 750 | Ø5 | 277 | 9.5 | 1.2 |
ACLS25N3 |
5-25 | ACLS250M3 | 50-250 | ACLS200I3 | 50-200 | 1000 | Ø5 | 293 | 9.5 | 1.5 |
ACLS50N3 |
10-50 | ACLS500M3 | 100-500 | ACLS400I3 | 100-400 | 1000 | Ø5 | 293 | 9.5 | 1.5 |
ACLS800I3 |
200-800 | 900 | Ø6 | 334 | 9.5 | 2.2 | ||||
[lbf.ft] | 900 | Ø6 | 334 | 9.5 | 2.2 | |||||
ACLF75F3 |
15-75 | |||||||||
ACLS100N3 |
20-100 | ACLS1000M3 | 200-1000 | 900 | Ø6 | 334 | 12.7 | 2.2 | ||
ACLS180N3 |
40-180 | ACLS1800M3 | 400-1800 | ACLS130F3 | 30-130 | 800 | Ø6 | 488 | 12.7 | 3.5 |
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI HAC
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết từ 5-200 N.m, độ chính xác cao, giảm chu kỳ xiết trên chuyền sản xuất,
Cho phép kết nối hệ thống truyền tín hiệu giúp quản lý chất lượng.
Sử dụng pin sạc cho phép sử dụng nhiều lần, tiết kiệm tối đa chi phí người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±3% | |||||||
S.I. | Torque Range |
Max. Provisional |
Pree speed | Over length | Square Driver | Weight | |
Model | [N・m] | Grad |
Tightening Torque |
Rpm | mm | mm | Kg |
HA25N |
5-25 | 0.25 | 4 | 1000 | 406 | 9.53 | 1.5 |
HAC25N |
5-25 | 0.25 | 11 | 1100 | 445 | 9.35 | 1.9 |
HAC50N |
10-50 | 0.5 | 11 | 1100 | 445 | 9.35 | 1.9 |
HAC100N |
20-100 | 1 | 17.5 | 1000 | 491 | 12.7 | 2.4 |
HAC140N |
30-140 | 1 | 17.5 | 1000 | 557 | 12.7 | 2.8 |
HAC200N |
40-200 | 1 | 30 | 580 | 670 | 12.7 | 3.6 |
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI DU
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5% | ||||||||
S.I. Model |
Torque Range |
Free Speed Rpm |
Applicable screw size | Lenhth | Weight | |||
[cN・m] | Grad | High | Low | Standard | High strength | mm | Kg | |
DU30CN |
10-30 | 0.5 | 1500 | 1050 | M2 (M2.2) | (M1.8) M2 | 281 | 0.6 |
DU60CN |
20-60 | 1 | 1500 | 1050 | M2.5, M3 | (M2.2) M2.5 | 281 | 0.6 |
DU100CN |
40-100 | 2 | 1400 | 980 | (M3.5) | M3 (M3.5) | 281 | 0.6 |
DU250CN |
100-250 | 5 | 1200 | 840 | M4 (M4.5) | M4 | 305 | 0.82 |
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC MG/MF
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5% | |||||||||||||||||||||||||
S.I. Model |
Torque Range | Metric Model |
Torque Range | American Model |
Torque Range | Free speed | Head driver | Length | Hose dia | Weight | |||||||||||||||
[cN・m] | Grad | [kgf.cm] | Grad | [lbf.in] | Grad | [Rpm] | inch | mm | mm | kg | |||||||||||||||
MG120CN |
40-120 | 1 | M12G | 4-12 | 0.1 | M12G-A | 4-10 | 0.2 | 720 | Hex 1/4" | 287 | Ø5 | 0.68 | ||||||||||||
MG250CN |
100-250 | 2.5 | M25G | 10-25 | 0.25 | M25G-A | 8-22 | 0.5 | 350 | 279 | Ø5 | 0.68 | |||||||||||||
MF6N | [N・m] | M60F | 30-60 | 1 | M60F-A | 25-50 | 1 | 1000 | Hex 1/4" | 411 | Ø6 | 2.0 | |||||||||||||
3-6 |
0.1 | ||||||||||||||||||||||||
MF12N |
6-12 | 0.2 | M120F | 60-120 | 2 | M120F-A | 50-100 | 2 | 500 | 403 | 2.0 |
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI AP2
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
- Tay Arm chống trả lực giúp an toàn cho người dùng khi vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5% | |||||||||||||||||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque Range | Free speed | Lenght | Square | Reaction Arm (Sold separately) |
Weight | |||||||||||||||
[cN・m] | Grad | [kgf.m] | Grad | [lbf.ft] | Grad | [r.p.m] | mm | mm | Kg | ||||||||||||||||
AP220N2 |
100-220 | 10 | AP22M2 | 10-22 | 1 | AP160F2 | 80-160 | 5 | 277 | 275 | 19.0 | SA400N / UA450N | 4.7 | ||||||||||||
AP400N2 |
200-400 | 10 | AP40M2 | 20-40 | 1 | AP300F2 | 150-300 | 10 | 175 | ||||||||||||||||
AP700N2 |
300-700 | 20 | AP70M2 | 30-70 | 2 | AP500F2 | 220-500 | 10 | 79 | 364 | 25.4 | SA700N / UA900N | 6.7 | ||||||||||||
AP1200N2 |
600-1200 | 50 | AP120M2 | 60-120 | 5 | AP900F2 | 450-900 | 25 | 46 | 375 | 8.1 | ||||||||||||||
AP2200N2 |
1000-2200 | 100 | AP220M2 | 110-220 | 10 | AP1600F2 | 800-1600 | 50 | 19.2 | 508 | 31.75 | UA3000N | 15 | ||||||||||||
AP4000N2 |
2000-4000 | 100 | AP400M2 | 200-400 | 10 | AP3000F2 | 1500-3000 | 100 | 12 | 541 | 38.1 | UA450N22 | 22 | ||||||||||||
Air press sure : 0.5 Mpa | |||||||||||||||||||||||||
Hose dia 12 mm |
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI ME/MC2
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5% | |||||||||||||||||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque Range | Free speed | Lenght | Square | Weight | ||||||||||||||||
[cN・m] | Grad | [kgf.cm] | Grad | [lbf.in] | Grad | [r.p.m] | mm | mm | Kg | ||||||||||||||||
ME25N |
10-25 | 0.5 | M250E2 | 100-250 | 5 | M250E2-A | 90-220 | 5 | 1050 | 420 | 9.5 | 4.7 | |||||||||||||
ME45N |
20-45 | 0.5 | M450E2 | 200-450 | 5 | M450E2-A | 200-400 | 5 | 540 | 424 | 12.7 | 5.3 | |||||||||||||
ME80N |
35-80 | 1 | M800E2 | 350-800 | 10 | M800E2-A | 310-700 | 10 | 310 | 424 | 12.7 | 5.3 | |||||||||||||
ME126N |
50-126 | 2 | M1260E2 | 500-1260 | 20 | M1260E2-A | [lbf.ft] | 200 | 424 | 12.7 | 5.7 | ||||||||||||||
35-90 |
2 | ||||||||||||||||||||||||
MC220N2 | 100-220 | 10 | MC22M2 | [kgf.m] | M22C-A | 80-160 | 10 | 277 | 287.5 | 19.0 | 4.6 | ||||||||||||||
10-22 |
1 | ||||||||||||||||||||||||
MC400N2 |
200-400 | 10 | MC40M2 | 20-40 | 1 | M40C-A | 150-300 | 10 | 175 | 4.6 | |||||||||||||||
MC700N2 |
300-700 | 20 | MC70M2 | 30-70 | 2 | M70C-A | 220-500 | 20 | 79 | 376 | 25.4 | 6.7 | |||||||||||||
MC1200N2 |
600-1200 | 50 | MC120M2 | 60-120 | 5 | M120C-A | 450-900 | 50 | 46 | 388 | 8.1 | ||||||||||||||
MC2200N2 |
1000-2200 | 100 | MC220M2 | 100-220 | 10 | M220C-A | 700-1600 | 100 | 19.2 | 491 | 31.75 | 17 | |||||||||||||
MC4000N2 |
2000-4000 | 100 | MC400M2 | 200-400 | 10 | M400C-A | 1500-3000 | 100 | 12 | 522 | 38.1 | 24 | |||||||||||||
Note : 1. Air pressure : 0.5 Mpa 2. Hose inner diametter : 8mm |
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI DOTE4-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||
[cN・m] |
||||||||
[kgf・cm / kgf・m] |
||||||||
[lbf・in] |
||||||||
[lbf・ft] |
||||||||
[mm] |
||||||||
(MALE-FEMALE) |
||||||||
(MALE)-HEX(MALE) |
12・14・17 |
19・24・30 |
30・32・36 |
41・50 |
||||
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI DOT
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||
[kgf・cm] |
||||||||
[lbf・in/lbf・ft] |
||||||||
[mm] |
||||||||
[mm] |
(MALE-FEMALE) |
□12.7 - □9.53 |
||||||
□9.53 - W12・14・17 |
□12.7 - W12・14・17 |
□19.05 - W19・24・30 |
□19.05 - W30・32・36 |
|||||
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI DOTE4-G-MD2
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOTE4-G-MD2
Marker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Sử dụng mô tơ kéo phù hợp khi đo lực hiệu chuẩn các dụng cụ dải lực lớn
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
THỐNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||
[cN・m] |
||||||||
[kgf・cm / kgf・m] |
||||||||
[lbf・in] |
||||||||
[lbf・ft] |
||||||||
[mm] |
||||||||
(MALE-FEMALE) |
||||||||
(MALE)-HEX(MALE) |
12・14・17 |
19・24・30 |
30・32・36 |
41・50 |
||||
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI TCC2-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
20~600 |
|||||||||
0.05 |
||||||||||
[kgf・cm] |
||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||
[mm] |
||||||||||
[mm] |
(MALE-FEMALE) |
□9.53 - □6.35 |
□12.7 - □9.53 |
□19.05 - □12.7 |
||||||
-HEX(FEMALE) |
□12.7 - W12・14・17 |
□12.7 - W12・14・17 □19.05 - W17・22・27 □19.05 - W19・24・30 |
□19.05 - W19・24・30 □25.4 - W36・46 □25.4 - W41・50 |
|||||||
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI TF
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||||
[mm] |
(MALE-FEMALE) |
□9.35 |
□9.53 |
□12.7 □9.53 |
□19.05 □9.53 |
□25.4 □19.05 |
||||||||||
(MALE-FEMALE) |
□9.53 - □6.35 |
□9.53 - □6.35 |
□12.7 - □9.53 □9.53 - □6.35 |
□19.05 - □12.7 □9.53 - □6.35 |
□25.4 - □19.05 □19.05 - □12.7 |
|||||||||||
□12.7 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□19.05 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□25.4 - W41・50 □12.7 - W17・22・27 □12.7 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□25.4 - W41・50 □19.05 - W22・27・29 □19.05 - W30・32・36 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□12.7 - W12・14・17 □25.4 - W36・46 □25.4 - W41・50 □19.05 - W22・27・29 □19.05 - W30・32・36 |
||||||||||||
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI LC3-G
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra nhanh các cờ lê lực hằng ngày trước khi sử dụng.
- Lưu trữ lên đến 1000 lần đo.
- Màn hình LCD hiển thị lực sai số 1% và đèn trạng thái kiểm tra OK/NOK.
- Dải lực đo rộng bao gồm nhiều đầu adapter đáp ứng kiểm tra hầu hết các loại cờ lê lực
- Độ bền cao, chuyên dụng cho mồi trường nhà máy sản xuất. Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
|||||||||||||||
RANGE[kgf・ cm/kgf・m] |
5.0~9.98 |
5.0~9.99 |
|||||||||||||
0.02 |
0.01 |
||||||||||||||
5.0~200.0 |
5.0~100.0 |
||||||||||||||
0.02 |
0.01 |
||||||||||||||
RANGE[lbf・in] |
|||||||||||||||
[mm] |
|||||||||||||||
[mm] |
□25.4(MALE) - □19.05(FEMALE) No.276 |
||||||||||||||
(For torque driver) □9.53 - W8,10,12,13,14,17 No.282 |
No.280 |
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI ST3-G
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra mô men xoắn và góc cho các dụng cụ xiết Nutrunner.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra và truy xuất thông qua cổng USB hoặc kết nối qua Bluetooth.
- Cho phép kết nối và đồng bộ với phần mềm quản lý lực TDMS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||
[cN・m] |
||||||||||
[kgf・cm] |
||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||
[ozf・in] |
||||||||||
[mm] |
||||||||||
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI ATGE-G
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m][mN・m] |
|||||||||||
[gf・cm] |
|||||||||||
[ozf・in] |
|||||||||||
[mm] |
|||||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI BTGE-G
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m] |
|||||||||
[kgf・cm] |
|||||||||
[ozf・in] |
|||||||||
[lbf・in] |
|||||||||
[mm] |
|||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI TME2
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đo lực xiết bằng điện tử cả 2 chiều xiết với độ chính xác lên đến ±1% + 1 digit
- Phù hợp cho công việc đo lực xiết nắp chai, cơ cấu 4 chốt kẹp cho phép điều chỉnh kích thước .
- Cho phép lưu dữ liệu lên đến 999 lần đo, có thể kết nối vs PC qua cổng RS232 truy xuất dữ liệu.
- Tích hợp đầu tín hiệu Analog (approx.±4V) cho phép kết nối mở rộng đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện: AC100 đến 240V ± 10%. Ngoài ra cho phép người dùng tùy chọn nguồn cung cấp bằng Pin ( option)
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m] |
|||||||||||
[gf・cm/kgf・cm] |
200~1000 |
2~10 |
|||||||||
1 |
0.01 |
||||||||||
[ozf・in/lbf・in] |
2.8~14 |
3.5~17 |
|||||||||
0.01 |
0.02 |
||||||||||
[mm] |
|||||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI TM
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
- Kim nhớ vị trí lực vừa đo đảm bảo không bị sai sót trong quá trình đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% | ||||||||||
S.I. Model | Torrque Range | American / Metric Model |
Torque range | Torque range | Chuck size | Weight | ||||
Standard | With memory pointer | [mN・m] | Grad | [lbf・in] | Grad | [gf・cm] | Grad | mm | Kg | |
4TM10MN |
4TM10MN-S | 1-10 | 0.2 | 4-TM100-A-S | 0.01-0.086 | 0.002 | 10-100 | 2 | Ø14-110 | 3 |
4TM15MN |
4TM15MN-S | 1.5-15 | 0.5 | 4-TM150-A-S | 0.02-0.13 | 0.005 | 15-150 | 5 | ||
4TM25MN |
4TM25MN-S | 2.5-25 | 0.5 | 4-TM250-A-S | 0.025-0.215 | 0.005 | 25-250 | 5 | ||
4TM50MN |
4TM50MN-S | 5-50 | 1 | 4-TM500-A-S | 0.05-0.43 | 0.01 | 50-500 | 10 | ||
4TM75MN |
4TM75MN-S | 8-75 | 2 | 4-TM750-A-S | 0.08-0.65 | 0.02 | 80-750 | 20 | ||
3TM10CN | 3TM10CN-S | [cN・m] | 3-TM1-A-S | 0.1-0.86 | 0.02 | [kgf・cm] | Ø14-110 | 3 | ||
1-10 | 0.2 | 0.1-1 | 0.02 | |||||||
3TM15CN |
3TM15CN-S | 1.5-15 | 0.5 | 3-TM1.5-A-S | 0.15-1.3 | 0.05 | 0.15-1.5 | 0.05 | ||
3TM25CN |
3TM25CN-S | 2.5-25 | 0.5 | 3-TM2.5-A-S | 0.25-2.15 | 0.05 | 0.25-2.5 | 0.05 | ||
3TM50CN |
3TM50CN-S | 5-50 | 1 | 3-TM5-A-S | 0.5-4.3 | 0.1 | 0.5-5 | 0.1 | ||
3TM75CN |
3TM75CN-S | 8-75 | 2 | 3-TM7.5-A-S | 0.8-6.5 | 0.2 | 0.8-7.5 | 0.2 | ||
2TM100CN |
2TM100CN-S | 10-100 | 2 | 2-TM10-A-S | 1-8.6 | 0.2 | 1-10 | 0.2 |
Ø18-190 |
10.5 |
2TM150CN |
2TM150CN-S | 20-150 | 2 | 2-TM15-A-S | 2-13 | 0.2 | 2-15 | 0.2 | ||
2TM200CN |
2TM200CN-S | 30-200 | 5 | 2-TM20-A-S | 3-17 | 0.5 | 3-20 | 0.5 | ||
2TM300CN |
2TM300CN-S | 30-300 | 5 | 2-TM30-A-S | 3-26 | 0.5 | 3-30 | 0.5 | ||
2TM400CN |
2TM400CN-S | 40-400 | 5 | 2-TM40-A-S | 3.5-35 | 0.5 | 4-40 | 0.5 | ||
2TM500CN |
2TM500CN-S | 50-500 | 10 | 2-TM50-A-S | 4-43 | 1 | 5-50 | 1 | ||
2TM600CN |
2TM600CN-S | 60-600 | 10 | 2-TM60-A-S | 5-50 | 1 | 6-60 | 1 | ||
2TM750CN |
2TM750CN-S | 80-750 | 10 | 2-TM75-A-S | 7-65 | 1 | 8-75 | 1 |
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI 5TM
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[mN・m] |
|||||||||||||
[gf・cm] |
|||||||||||||
[ozf・in] |
|||||||||||||
[mm] |
|||||||||||||