Tìm Kiếm
Điều kiện tìm kiếmTìm kiếm:
Sản phẩm thỏa điều kiện tìm kiếm
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI SCSP
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI BQSP
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sản xuất dây chuyền hàng loạt
Dòng model BQSP với 2 chiều xiết, mô men lực được thiết lập sẵn
Sử dụng cả 2 chiều xiết (cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ một model BQSP400N là là sử dụng tay cầm kim loại còn các model còn lại sử dụng tây cầm cao su
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[kgf・cm / kgf・m] |
50~100 |
15~30 |
||||||||
[lbf・in] |
||||||||||
[mm] |
||||||||||
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI BCSP
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ model BCSP400NX22D là tay cầm kiêm loại, các model còn lại tay cầm được bọc cao su.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[kgf・cm / kgf・m] |
50~100 |
15~30 |
|||||||||
[lbf・in] |
|||||||||||
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI SP-MH
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: SP / SP-MH
Xuất xứ: Tohnihci /Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết từ 2-560 N.
- Độ chính xác ±3%
- Đầu cờ lê đa dạng kích thước phù hợp hầu hết tất cả các loại bulong, phù hợp sử dụng cho dây chuyền sản xuất lắp ráp hàng loạt, lực xiết được điều chỉnh cố định tránh bị thay đổi bởi người sử dụng.
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt và được quản lý lực bởi người chuyên trách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy : ±3% | |||||||||
Model (Body size x Width) | Torque range (Min-Max) | Weight Kg |
Model (Body size x Width) | Torque range (Min-Max) | Weight Kg |
||||
SP2 | SP2-MH | [N.m] | [Kgf.cm] | SP2 | SP2-MH | [N.m] | [Kgf.cm] | ||
SP2N2x5.5 | _ | 0.4 - 2 | 4 - 20 | 0.15 | SP120N2x14 | SP120N2x14-MH | 24 - 120 | 240 - 1200 | 0.75 |
SP2N2x7 | _ | SP120N2x17 | SP120N2x17-MH | ||||||
SP2N2x8 | _ | SP120N2x19 | SP120N2x19-MH | ||||||
SP2N2x10 | _ | SP120N2x21 | SP120N2x21-MH | ||||||
SP2N2x12 | _ | SP120N2x22 | SP120N2x22-MH | ||||||
SP2N2x13 | _ | SP120N2x23 | SP120N2x23-MH | ||||||
SP2N2x17 | _ | SP120N2x24 | SP120N2x24-MH | ||||||
SP2N2x19 | _ | SP120N2x27 | SP120N2x27-MH | ||||||
SP120N2x30 | SP120N2x30-MH | ||||||||
SP8N2x7 | _ | 1.5 - 8 | 15 - 80 | ||||||
SP8N2x8 | _ | SP160N2x19 | SP160N2x19-MH | 30 - 160 | 300 - 1600 | ||||
SP8N2x9 | _ | SP160N2x21 | SP160N2x21-MH | ||||||
SP8N2x10 | _ | SP160N2x22 | SP160N2x22-MH | ||||||
SP8N2x12 | _ | SP160N2x24 | SP160N2x24-MH | ||||||
SP8N2x13 | _ | SP160N2x26 | SP160N2x26-MH | ||||||
SP8N2x19 | _ | SP160N2x27 | SP160N2x27-MH | ||||||
SP8N2x24 | _ | SP160N2x41 | SP160N2x41-MH | ||||||
SP8N2x27 | _ | ||||||||
SP220N2x19 | SP220N2x19-MH | 45 - 220 | 450 - 2200 | 1.3 | |||||
SP19N2x10 | SP19N2x10-MH | 3.5 - 19 | 15 - 190 | 0.21 | SP220N2x22 | SP220N2x22-MH | |||
SP19N2x11 | SP19N2x11-MH | SP220N2x24 | SP220N2x24-MH | ||||||
SP19N2x12 | SP19N2x12-MH | SP220N2x27 | SP220N2x27-MH | ||||||
SP19N2x13 | SP19N2x13-MH | SP220N2x29 | SP220N2x29-MH | ||||||
SP19N2x14 | SP19N2x14-MH | SP220N2x30 | SP220N2x30-MH | ||||||
SP19N2x17 | SP19N2x17-MH | SP220N2x32 | SP220N2x32-MH | ||||||
SP19N2x19 | SP19N2x19-MH | SP220N2x34 | SP220N2x34-MH | ||||||
SP19N2x21 | SP19N2x21-MH | SP220N2x36 | SP220N2x36-MH | ||||||
SP19N2-1x10 | SP19N2-1x10-MH | ||||||||
SP19N2-2x10 | SP19N2-2x10-MH | SP310N2x22 | SP310N2x22-MH | 65 - 310 | 650 - 3100 | 1.8 | |||
SP19N2-3x10 | SP19N2-3x10-MH | SP310N2x24 | SP310N2x24-MH | ||||||
SP310N2x27 | SP310N2x27-MH | ||||||||
SP38N2x8 | SP38N2x8-MH | 8 - 38 | 80 - 380 | 0.37 | SP310N2x30 | SP310N2x30-MH | |||
SP38N2x9 | SP38N2x9-MH | SP310N2x32 | SP310N2x32-MH | ||||||
SP38N2x10 | SP38N2x10-MH | SP310N2x41 | SP310N2x41-MH | ||||||
SP38N2x11 | SP38N2x11-MH | SP310N2x46 | SP310N2x46-MH | ||||||
SP38N2x12 | SP38N2x12-MH | ||||||||
SP38N2x13 | SP38N2x13-MH | SP420Nx27 | _ | 90 - 420 | 900 - 4200 | 3.3 | |||
SP38N2x14 | SP38N2x14-MH | SP420Nx30 | _ | ||||||
SP38N2x16 | SP38N2x16-MH | SP420Nx32 | _ | ||||||
SP38N2x17 | SP38N2x17-MH | SP420Nx34 | _ | ||||||
SP38N2x19 | SP38N2x19-MH | SP420Nx35 | _ | ||||||
SP38N2x22 | SP38N2x22-MH | SP420Nx36 | _ | ||||||
SP38N2x24 | SP38N2x24-MH | ||||||||
SP38N2x27 | SP38N2x27-MH | SP560Nx30 | _ | 130 - 560 | 1300 - 5600 | 4 | |||
SP38N2-1x10 | SP38N2-1x10-MH | SP560Nx32 | _ | ||||||
SP38N2-2x10 | SP38N2-2x10-MH | SP560Nx36 | _ | ||||||
SP38N2-3x10 | SP38N2-3x10-MH | SP560Nx46 | _ | 4.5 | |||||
SP560Nx55 | _ | ||||||||
SP67N2x14 | SP67N2x14-MH | 13 - 67 | 130 - 670 | 0.48 | |||||
SP67N2x16 | SP67N2x16-MH | ||||||||
SP67N2x17 | SP67N2x17-MH | ||||||||
SP67N2x18 | SP67N2x18-MH | ||||||||
SP67N2x19 | SP67N2x19-MH | ||||||||
SP67N2x21 | SP67N2x21-MH | ||||||||
SP67N2x22 | SP67N2x22-MH | ||||||||
SP67N2x24 | SP67N2x24-MH | ||||||||
SP67N2x27 | SP67N2x27-MH | ||||||||
SP67N2x29 | SP67N2x29-MH | ||||||||
SP67N2x30 | SP67N2x30-MH | ||||||||
SP67N2x32 | SP67N2x32-MH | ||||||||
SP67N2x33.3 | SP67N2x33.3-MH |
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI RSP2-MH
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | ||||||
Model (Body size x Width) | Torque range | Head dimension | Overall length | Weight | ||
[N.m] | [Kgf.cm] | O.W x thichness mm |
||||
RSP2 | RSP2-MH | Min-Max | Min-Max | [mm] | kg | |
RSP8N2x8 | _ | 2 - 9 | 20 - 90 | 15 x 6 | 200 | 0.15 |
RSP8N2x10 | _ | 17.5 x 7 | 205 | |||
RSP19N2x8 | RSP19N2x8-MH | 4 - 14.1 | 40 - 141 | 15 x 6 | 220 | 0.2 |
RSP19N2x10 | RSP19N2x10-MH | 4 - 21 | 40 - 210 | 17.5 x 7 | 221 | |
RSP19N2x13 | RSP19N2x13-MH | 22 x 7 | 223 | |||
RSP38N2x10 | RSP38N2x10-MH | 9 - 24.2 | 90 - 242 | 17.5 x 7 | 224 | 0.35 |
RSP38N2x12 | RSP38N2x12-MH | 9 -29.5 | 90 - 295 | 20.5 x 8 | 247 | |
RSP38N2x13 | RSP38N2x13-MH | 21.5 x 8 | 246 | |||
RSP38N2x14 | RSP38N2x14-MH | 9 - 42 | 90 - 420 | 23.5 x 9 | 247 | |
RSP38N2x16 | RSP38N2x16-MH | 26 x 9 | 248 | |||
RSP38N2x17 | RSP38N2x17-MH | 27.5 x 9 | ||||
RSP67N2x14 | RSP67N2x14-MH | 14 - 59 | 140 - 590 | 25 x 10 | 312 | 0.45 |
RSP67N2x16 | RSP67N2x16-MH | 27 x 10 | 313 | |||
RSP67N2x17 | RSP67N2x17-MH | 14 - 73 | 140 - 730 | 29 x 12 | 314 | |
RSP67N2x18 | RSP67N2x18-MH | 29.5 x 12 | ||||
RSP67N2x19 | RSP67N2x19-MH | 30 x 12 | 315 | |||
RSP120N2x17 | RSP120N2x17-MH | 24 - 100 | 240 - 1000 | 29.4 x 12 | 393 | 0.8 |
RSP120N2x18 | RSP120N2x18-MH | 30.6 x 12 | 394 | |||
RSP120N2x19 | RSP120N2x19-MH | 24 - 120 | 240 - 1200 | 31.8 x 13 | 394 | |
RSP120N2x21 | RSP120N2x21-MH | 34 x 13 | 396 | |||
RSP120N2x22 | RSP120N2x22-MH | 35 x 13 | 397 | |||
RSP160N2x19 | RSP160N2x19-MH | 30 - 160 | 300 - 1700 | 32.8 x 13 | 395 | 0.9 |
RSP160N2x21 | RSP160N2x21-MH | 34 x 13 | 396 | |||
RSP160N2x22 | RSP160N2x22-MH | 35 x 13 | 396 | |||
RSP160N2x24 | RSP160N2x24-MH | 38 x 15 | 398 | |||
RSP220N2x22 | RSP220N2x22-MH | 45 - 220 | 450 - 2300 | 38.4 x 13 | 395 | 1.5 |
RSP220N2x24 | RSP220N2x24-MH | 40 x 13 | 481 | |||
RSP220N2x27 | RSP220N2x27-MH | 45 x 13 | 483 | |||
RSP310N2x24 | RSP310N2x24-MH | 65 - 255 | 680 - 2550 | 41.8 x 15 | 678 | 2 |
RSP310N2x27 | RSP310N2x27-MH | 65 - 310 | 680 - 3200 | 45 x 15 | 680 | |
RSP310N2x30 | RSP310N2x30-MH | 50 x 15 | 682 |
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI SP2-N-MH
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu cơ lê được thiết kế với khía hoa khế cho phép xiết ống dầu ở những góc hẹp, đảm bảo đúng lực xiết tránh hư hỏng ren ống dầu.
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phất ra âm thanh CLICK báo hiệu đã đủ lực
- Cài đặt lực xiết bởi dụng cụ điều chỉnh lực riêng, đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
SP19N2-1×10N-MH |
SP19N2-3×10N-MH |
SP19N2-4×10N-MH |
SP19N2-5×10N-MH |
SP19N2-9×10N-MH |
SP38N2×14N-MH |
|||
[mm] |
LENGTH |
|||||||
LENGTH |
(203) |
(222) |
||||||
(15) |
(20) |
|||||||
[OPTIONAL ACCESSORY] |
||||||||
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CPT-G
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||||||||
[kgf・cm] |
||||||||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||||
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CTA2-G
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
|||||||||
[kgf・cm] |
|||||||||
[kgf・m] |
|||||||||
[lbf・in] |
|||||||||
[lbf・ft] |
|||||||||
RANGE |
|||||||||
[mm] |
|||||||||
CẦN XIẾT LỰC KIỂM SOÁT GÓC XIẾT TOHNICHI DWQL
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phát ra âm thanh "Click" khi vừa đủ lực, bắt đầu đo và hiển thị góc siết.
Dòng sản phẩm cờ lê lực LS có thể chuyển đổi thành cờ lê đo góc bằng cách lắp thêm đồng hồ đo góc M-DW
Được sử dụng với cờ lê lực cài đặt tại thời điểm vừa đủ lực
Cờ lê lực kiểu "Click" với module hiển thị góc siết bao gồm tất cả 6 model khác nhau
Dòng sản phẩm DWQL được sản xuất tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||
[mm] |
||||||||||
CỜ LÊ LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI WQL
CẦN SIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: WQL100N4
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực đo góc siết với phương thức quản lý bằng phần mềm.
Được ứng dụng cho kiểm soát góc xiết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Cài đặt vừa đạt lực( snug torque) dễ dàng trên thang chia dụng cụ.
Kim đo góc xiết có thể cài đặt góc đo trước khi siết và quá trình xiết kim đo về lại 0 hoặc điều chỉnh kim đo ở vị trí 0 trước tiên, quá trình xiết kim đo góc sẽ hiển thị góc siết đạt được.
Kim hiển thị góc đo sẽ không hoạt động cho đến khi đạt đến giá trị lực tại thời điểm Snug torque
Đầu kẹp cố định trong quá trình hoạt động giúp kim đo ổn định hơn.
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class B.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[mm] |
|||||||||
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI MPQL
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[N・m] |
|||||||
RANGE[kgf・ cm/kgf・m] |
100~500 |
4~28 |
|||||
5 |
0.2 |
||||||
RANGE[lbf・ in/lbf・ft] |
100~400 |
15~75 |
|||||
5 |
1 |
||||||
[mm] |
|||||||
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI MQSP
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[mm] |
|||||||
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI MCSP
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Chức năng đổi đầu siết khác nhau tiện lợi cho công việc.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cần siết sẽ tự động đánh dấu lên đai ốc hoặc bu lông giúp tránh lỗi quên siết.
Tiện lợi, siết lực và đánh dấu là 2 bước trong 1 giúp rút ngắn thời gian thao tác.
Đầu siết lý tưởng cho những vị trí có nhiều bu lông lực như nhau: thắng đĩa, đầu hộp số, nắp hộp số, các te, nắp cầu...
Cờ lê lực MCSP cung cấp nhiều sự lựa chọn với 3 loại thân cờ lê khác nhau, cho phép phạm vi áp dụng lực siết từ 10-140Nm
Series đầu xiết thay đổi MSH15D cho cần siết MCSP cung cấp 15 size khác nhau, đầu siết kích thước thay đổi từ 12-32mm
Dòng sản phẩm MSH15D được thiết kế chắc chắn hơn so với dòng phổ thông SH series.
Sử dụng bút đánh dấu không cần châm mực, chu kỳ sử dụng 2000 lần đánh dấu, thây thế bút đánh dấu là dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
|||||
[mm] |
|||||
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết đã cài đặt thì việc đánh dấu sẽ được thực hiện và chỉ đánh dấu 1 lần cho mỗi lần xiết
- Đánh dấu bên thân bu lông và chi tiết gia công nó không chỉ giúp việc ngăn chặn bỏ sót các bu lông chưa được xiết mà đồng thời còn giúp phát hiện các bu lông bị nới lỏng.
- Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 3000 lần.
- Sản phẩm được chế tạo cho phép sử dụng toàn cầu, kể cả các nước thuộc khối EU
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[mm] |
|||||||||
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI LS
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click đồng thời truyền tín hiệu đến công tắc LS kết nối hộp đếm số lần xiết.
- Cho phép kết nối với hệ thống PCL truyền tính hiệu áp dụng cho dây chuyền sản xuất.
- Có thể nâng cấp lên thành cần xiết lực truyền tín hiệu wireless.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[kg] |
[kg] |
[kg] |
[kg] |
||||||||
QL type with LS | CL type with LS | PQL type with LS | PCL type with LS | ||||||||
[kg] |
|||||||||||
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | ||||||
Head size | Model | Torque Range | Overall Length | Weight | ||
[N・m] | [kgs・cm] | [lbf・in] | mm | [kgs] | ||
10D | CSPFHW25N3x10D | 5 - 25 | 50 - 250 | 44.3 - 221.2 | 193 | 0.32 |
12D | CSPFHW50N3x12D | 10 - 50 | 100 - 500 | 88.5 - 442.5 | 214 | 0.46 |
15D | CSPFHW50N3x15D | 10 - 50 | 100 - 500 | 88.5 - 442.5 | 217 | 0.46 |
CSPFHW100N3x15D | 20 - 100 | 200 - 1000 | 177 - 885 | 260 | 0.65 | |
CSPFHW140N3x15D | 30 - 140 | 300 - 1400 | 265.5 - 1239 | 349 | 0.75 | |
19D | CSPFHW200N3x19D | 60 - 200 | 400 - 2000 | 354 - 1770 | 429 | 1.24 |
22D | CSPFHW280N3x22D | 100 - 280 | 1000 - 2800 | 354 - 2478.2 | 627 | 1.66 |
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI BL
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối truyền tín hiệu lực xiết bằng radio, nguồn cấp cấp bằng pin năng lượng mặt trời.
- Không cần phải thay pin, dụng cụ có thể sạc đầy nguồn bằng cách để dưới ánh sáng mặt trời.
- Hệ thống cho phép tương thích với nhiều model dụng cụ khác nhau : QSP, QL, CSP
- Dễ dàng cài đặt hệ thống, điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
QSPBLA QSP with T-BLA |
CSPBLA CSP with T-BLA |
QSPBLE QL with T-BLE |
CSPBLE CSP with T-BLE |
Model | Model | Model | Model |
QSPBLA25N3 |
CSPBLA25N3x10D | QSPBLE25N3 | CSPBLE25N3x10D |
QSPBLA50N3 |
CSPBLA50N3x12D | QSPBLE50N3 | CSPBLE50N3x12D |
QSPBLA100N4 |
CSPBLA50N3x15D | QSPBLE100N4 | CSPBLE50N3x15D |
QSPBLA140N3 |
CSPBLA100N3x15D | QSPBLE140N3 | CSPBLE100N3x15D |
QSPBLA200N4 |
CSPBLA140N3x15D | QSPBLE200N4 | CSPBLE140N3x15D |
QSPBLA280N3 |
CSPBLA200N3x19D | QSPBLE280N3 | CSPBLE200N3x19D |
QSPBLA420N |
CSPBLA280N3x22D | QSPBLE420N | CSPBLE280N3x22D |
CSPBLA420N3x22D |
CSPBLE420N3x22D |
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI FD/FDD
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: FD/FDD
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Ngăn ngừa lỗi với đèn LED trạng thái PASS/ FAIL
- Tuổi thọ pin gấp năm lần so với sản phẩm thông thường. *: Thời gian sử dụng liên tục được tăng lên đáng kể từ 5 giờ lên 24 giờ từ 5 giờ.
- Màn hình LCD truyền tải và hiển thị lực xiết.
- Cài đặt có thể được thực hiện dễ dàng bằng máy tính. Phần mềm thiết lập có thể được tải xuống miễn phí từ trang web Tohnichi. Sử dụng cáp RS232C để kết nối bộ điều khiển cài đặt (SB-FH2) với máy tính, sau đó gửi cài đặt không dây từ SB-FH2 tới bộ phát FD / FDD và bộ thu R-CM + M-FD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||
Model | Torque Range | Overall Length mm |
Weight Kg |
||||
FD | FDD | N.m | Kgf.m | lbf.ft | |||
CSPFD25N3-10Nx10D | CSPFDD25N3-10Nx10D | 2-10 | 0.2-1 | 1.5-7.5 | 193 | 0.32 | |
CSPFD25N3x10D | CSPFDD25N3x10D | 5-25 | 0.5-2.5 | 3.6-18 | 193 | 0.32 | |
CSPFD50N3x12D | CSPFDD50N3x12D | 10-50 | 1-5 | 7.5-36 | 214 | 0.46 | |
CSPFD50N3x15D | CSPFDD50N3x15D | 10-50 | 1-5 | 7.5-36 | 217 | 0.46 | |
CSPFD100N3x15D | CSPFDD100N3x15D | 20-100 | 2-10 | 15-75 | 290 | 0.65 | |
CSPFD140N3x15D | CSPFDD140N3x15D | 30-140 | 3-14 | 25-100 | 349 | 0.77 | |
CSPFD200N3x19D | CSPFDD200N3x19D | 40-200 | 4-20 | 30-150 | 429 | 1.2 | |
CSPFD280N3x22D | CSPFDD280N3x22D | 40-280 | 4-38 | 30-200 | 627 | 1.65 |
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI FDD-AD
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: FDD-AD
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tín hiệu lực xiết và góc xiết khi đạt đến lực xiết target
- Giải quyết vấn đề lỗi lực xiết xảy ra trong quá trình xiết xẩy ra bởi bulong hoặc mối ghép.
- Cho phép đổi đầu xiết lực, phù hợp với nhiều yêu cầu khách nhau từ người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | ||||||||
Model | Torque range | Angle | Length | Weight | ||||
FDD - AD | N.m | kgf.m | lbf.ft | Range | Accuracy | mm | Kg | |
CSPFDD25N3-10Nx10D-AD | 2-10 | 0.2-1 | 1.5-7.5 |
0o-240o 1 digit: 1o |
±2% +1 digit | 193 | 0.32 | |
CSPFDD25N3x10D-AD | 5-25 | 0.5-2.5 | 3.6-18 | 193 | ||||
CSPFDD50N3x12D-AD | 10-50 | 1-5 | 7.5-36 | 214 | 0.46 | |||
CSPFDD50N3x15D-AD | 217 | |||||||
CSPFDD100N3x15D-AD | 20-100 | 2-10 | 15-75 | 290 | 0.65 | |||
CSPFDD140N3x15D-AD | 30-140 | 3-14 | 25-100 | 349 | 0.77 | |||
CSPFDD200N3x19D-AD | 40-200 | 4-20 | 30-150 | 429 | 1.2 | |||
CSPFDD280N3x22D-AD | 40-280 | 4-28 | 30-200 | 627 | 1.65 |
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI CSPLD
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: CSPLD / CSPLDC
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền tải lực xiết thực tế trên cần lực đến thiết bị nhận tín hiệu CD5, Hộp tín hiệu CD5 sẽ phản hồi trạng thái lực PASS/FAIL và hiển thị trạng thái lực bằng đèn LED trên dụng cụ
- Hộp nhận tín hiệu lực CD5 cho phép kết nối với PC để truy xuất và xuất dữ liệu lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||
Model | Torque Range | Overall Length mm |
Weight Kg |
||||
CSPLD - Fix cable | CSPLDC - Quick connect cable | N.m | Kgf.m | lbf.ft | |||
CSPLD25N3-10Nx10D | CSPLDC25N3-10Nx10D | 2-10 | 0.2-1 | 1.5-7.5 | 193 | 0.32 | |
CSPLD25N3x10D | CSPLDC25N3x10D | 5-25 | 0.5-2.5 | 3.6-18 | 193 | 0.32 | |
CSPLD50N3x12D | CSPLDC50N3x12D | 10-50 | 1-5 | 7.5-36 | 214 | 0.46 | |
CSPLD50N3x15D | CSPLDC50N3x15D | 10-50 | 1-5 | 7.5-36 | 217 | 0.46 | |
CSPLD100N3x15D | CSPLDC100N3x15D | 20-100 | 2-10 | 15-75 | 290 | 0.65 | |
CSPLD140N3x15D | CSPLDC140N3x15D | 30-140 | 3-14 | 25-100 | 349 | 0.77 | |
CSPLD200N3x19D | CSPLDC200N3x19D | 40-200 | 4-20 | 30-150 | 429 | 1.2 | |
CSPLD280N3x22D | CSPLDC280N3x22D | 40-280 | 4-38 | 30-200 | 627 | 1.65 |
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI CEM3-G-WF
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1% | |||||
Model |
Torque Range |
Over Length | Weight | ||
Duplex Communication | N.m | kgf.m | flb.ft | mm | Kg |
CEM10N3x8D-G-WF |
2-10 | 0.2-1.0 | 1.5-7.3 | 212 | 0.54 |
CEM20N3x10D-G-WF |
4-20 | 0.4-2.0 | 3.0-14.5 | 214 | 0.55 |
CEM50N3x12D-G-WF |
10-50 | 1.0-5.0 | 7.5-36.0 | 282 | 0.66 |
CEM100N3x15D-G-WF |
20-100 | 2.0-10.0 | 15.0-73.0 | 384 | 0.71 |
CEM200N3x19D-G-WF |
40-200 | 4.0-20.0 | 30.0-150.0 | 475 | 0.86 |
CEM360N3x22D-G-WF |
72-360 | 7.2-36.0 | 52.0-260.0 | 713 | 1.21 |
CEM500N3x22D-G-WF |
100-500 | 10.0-50.0 | 73.0-360.0 | 949 | 4.08 |
CEM850N3x32D-G-WF |
170-850 | 17.0-85.0 | 124-620 | 1387 | 5.22 |
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI DB
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng từ 0-2-420 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
- Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
- Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% |
|||||||||||
S.I Model |
Torque range |
Meric Model |
Torque range |
American |
Torque range |
Over length |
Square |
Weight |
|||
[N.m] |
Grad |
[Kgf.cm] |
Grad |
[lbf.in] |
Grad |
||||||
DB1.5N4-S |
0.2-1.5 |
0.02 |
15DB4-S |
2-15 |
0.2 |
DB13I-2AS |
0-13 |
0.2 |
205 |
6.35 |
0.4 |
DB3N4-S |
0.3-3 |
0.05 |
30DB4-S |
3-30 |
0.5 |
DB26I-2AS |
0-26 |
0.5 |
|||
DB6N4-S |
0.6-6 |
0.1 |
60DB4-S |
6-60 |
1 |
DB40I-2AS |
0-40 |
||||
DB12N4-S |
1-12 |
0.2 |
120DB4-S |
10-120 |
2 |
DB75I-2AS |
0-75 |
1 |
|||
DB25N-S |
3-25 |
0.5 |
230DB3-S |
30-250 |
5 |
DB150I-3AS |
0-150 |
2 |
245 |
9.5 |
0.6 |
DB50N-S |
5-50 |
0.5 |
450DB3-S |
50-500 |
5 |
DB300I-3AS |
0-300 |
5 |
320 |
||
[lnbf.ft] |
Grad |
||||||||||
DB25F-3AS |
0-25 |
0.5 |
|||||||||
DB100N-S |
10-100 |
1 |
900DB3-S |
100-1000 |
10 |
DB50F-4AS |
0-50 |
0.5 |
400 |
12.7 |
0.7 |
DB200-S |
20-200 |
2 |
1800DB3-S |
200-2000 |
20 |
DB100F-4AS |
0-100 |
1 |
500 |
1.0 |
|
kgf.m |
Grad |
||||||||||
DB280-S |
30-280 |
5 |
280DB3-S |
3-28 |
0.5 |
DB250F-6AS |
0.250 |
5 |
690 |
19.0 |
1.65 |
DB420N-S |
40-420 |
5 |
4200DB2-S |
4-42 |
0.5 |
DB350F-6AS |
0-350 |
5 |
2.5 |
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI DBE
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết rộng từ 50-2800 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% | |||||||||||
S.I. Model |
Torque Range |
Metric Model | Torque Range | American Model | Torque Range | Length mm |
Square mm |
Weight kg |
|||
[N.m] | Grad | [kgf.m] | Grad | [lbf.ft] | Grad | ||||||
DBE560N-S |
50-560 | 5 | 5600DBE2-S | 5-56 | 0.5 | _ | _ | _ | 1100 | 19.0 | 4.0 |
DBE700N-S |
70-700 | 10 | 7000DBE2-S | 7-70 | 1 | DB500F-6AS | 0-500 | 10 | 1260 | 5.5 | |
DBE850N-S |
100-850 | 8500DBE2-S | 10-85 | _ | _ | _ | 1360 | 25.4 | 6.1 | ||
DBE1000N-S |
100-1000 | 10 | 10000DBE2-S | 10-100 | 1 | DB800F-8AS | 0-800 | 10 | 1490 | 6.4 | |
DBE1400N-S |
200-1400 | 20 | 14000DBE2-S | 20-140 | 2 | DB1000F-8AS | 0-1000 | 1740 | 8.6 | ||
DBE2100N-S |
200-2100 | 21000DBE-S | 20-210 | DB1500F-8AS | 0-1500 | 20 | 2140 | 12.8 | |||
DBE2800N-S |
300-2800 | 50 | 28000DBE2-S | 30-280 | 5 | DB2000F-12AS | 0-2000 | 20 | 2380 | 38.1 | 16.8 |
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI CDB-S
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : CDB-S
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết lên đến 420N, cho phép chuyển đổi đầu xiết linh hoạt cho người dùng.
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực,kim nhớ lực đo tiện lợi đọc lực sau khi kiểm tra.
- Tiết kiệm chi phí với đầu xiết chuyển đổi cho phép sử dụng linh hoạt với 1 cần lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3% |
|||||||||||
S.I. Model |
Torque Range |
Metric Model |
Torque Range |
American Model |
Torque Range |
Length |
Head size |
Weight |
|||
[N.m] |
Grad |
[kgf.cm] |
Grad |
[lbf.in] |
Grad |
||||||
CDB7N4x8D-S |
0.7-7 |
0.1 |
70CDB4-S |
7-70 |
1 |
70CDB4-A-S |
6-60 |
1 |
215 |
8D |
0.45 |
CDB14N4x8D-S |
2-14 |
0.2 |
140CDB4-S |
20-140 |
2 |
140CDB4-A-S |
20-120 |
2 |
|||
CDB25Nx10D-S |
3-25 |
0.5 |
250CDB-S |
30-250 |
5 |
250CDB-A-S |
30-220 |
5 |
255 |
10D |
0.48 |
CDB50Nx12D-S |
5-50 |
0.5 |
500CDB-S |
50-500 |
5 |
500CDB-A-S |
40-430 |
5 |
330 |
12D |
0.53 |
CDB100Nx15D-S |
10-100 |
1 |
1000CDB-S |
100-1000 |
10 |
[lbf.ft] |
415 |
15D |
0.76 |
||
1000CDB-A-S |
7-70 |
1 |
|||||||||
CDB200Nx19D-S |
20-200 |
2 |
2000CDB-S |
200-2000 |
20 |
2000CDB-A-S |
14-140 |
2 |
525 |
19D |
1.0 |
CDB300Nx22D-S |
30-300 |
5 |
[kgf.m] |
3000CDB-A-S |
20-220 |
5 |
720 |
22D |
1.65 |
||
3000CDB-S |
3-30 |
0.5 |
|||||||||
CDB420Nx22D-S |
40-420 |
5 |
4200CDB-S |
4-42 |
0.5 |
4200CDB-A-S |
30-300 |
5 |
920 |
2.7 |