CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng giúp xiết chặt đai ốc mà không cần đổi đầu
Bánh răng xiết 30o cho phép làm việc ở những không gian chật hep.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
QRSP38NΧ17
QRSP38NΧ19
QRSP38NΧ21
QRSP38NΧ24
S.I.RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~45
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~450
APPLICABLE BOLT
Piping
MAX. HAND FORCE[N]
195
194
192
191
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
231
232
234
236
OVERALL LENGTH
L'
300
305
310
HEAD
s
33
36
39
46
t
9
ℓ1
16.5
18
19.5
23
ℓ2
64
65
67
69
BODY
m
27.3
n
8.2
d
20
D
35
WEIGHT[kg]
0.4
0.43
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng..
Liên hệ
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQL10N
PQL15N
PQL25N
PQL50N
PQL100N4
PQL140N
PQL200N4
PQL280N
PQL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PQL
150PQL
225PQL
450PQL
900PQL4
1400PQL
1800PQL4
2800PQL
4200PQL
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 1
2.5
5
10
20
kgf・m 0.2
AMERICAN MODEL
PQL50I-2A
PQL100I-2A
225PQL-A
450PQL-A
900PQL4-A
1400PQL-A
1800PQL4-A
-
TORQUERANGE
[lbf・ in / lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
10~50
20~100
50~200
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
-
GRAD.
lbf・in 0.5
2.5
5
lbf・ft 1
2
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
74.1
111.1
159
274
395
441
503
469
474
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
135
158
183
253
318
398
597
885.5
OVERALL LENGTH
L'
190
215
250
320
385
470
669.5
971.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
11
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
D
28
30
36
37.7
44.2
49
ℓ
84
85
95
100
128
138.5
B
2.5
4
WEIGHT [kg]
0.19
0.25
0.4
0.65
0.75
1.4
2
3.4
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các loại bu lông trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCL25N-9×12
SCL50N-9×12
SCL100N-9×12
SCL200N-14×18
TORQUE RANGE[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
137
256
370
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
239
313
464
OVERALL LENGTH
L’
182
195
270
420
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
26
38.5
40
52.5
ℓ
87
102
120
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài cần siết không bao gồm đầu siết rời.
- Để lắp đặt các bộ phận của dòng sản phẩm SCL chỉ sử dụng dòng đầu siết DIN
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các lo..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCSP25N-9×12
SCSP50N-9×12
SCSP100N-9×12
SCSP200N-14×18
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
TORQUE RANGE [kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~250
100~500
200~1000
400~2000
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
138
258
375
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
204
230
302
434
OVERALL LENGTH
L’
181.5
194
266.5
420
HEAD
C
23
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
29
34
27.2
ℓ
83
89
107
-
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
QSP1.5N4 ~ QSP50N3 Specifications
Accuracy ±3%
MODEL
QSP1.5N4
QSP3N4
QSP6N4
QSP12N4
QSP25N3-1/4
QSP25N3
QSP25N3-MH
QSP50N3
QSP50N3-MH
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX. HAND FORCE[N]
15
30
45
89
155
281
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
120
125
161
178
OVERALL LENGTH
L'
165
175
215
240
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
b
7.5
11
HEAD
R
11.5
13
16
h
17.5
18.5
22
25.6
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
WEIGHT[kg]
0.16
0.19
0.25
0.4
GRIP
Resin grip
Knurled grip
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL
(OPTIONAL ACCESSORY)
No.931
No.930
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range
Head dimension
Overall length
Weight
[N.m]
[Kgf.cm]
O.W x thichness
mm
RSP2
RSP2-MH
Min-Max
Min-Max
[mm]
kg
RSP8N2x8
_
2 - 9
20 - 90
15 x 6
200
0.15
RSP8N2x10
_
17.5 x 7
205
RSP19N2x8
RSP19N2x8-MH
4 - 14.1
40 - 141
15 x 6
220
0.2
RSP19N2x10
RSP19N2x10-MH
4 - 21
40 - 210
17.5 x 7
221
RSP19N2x13
RSP19N2x13-MH
22 x 7
223
RSP38N2x10
RSP38N2x10-MH
9 - 24.2
90 - 242
17.5 x 7
224
0.35
RSP38N2x12
RSP38N2x12-MH
9 -29.5
90 - 295
20.5 x 8
247
RSP38N2x13
RSP38N2x13-MH
21.5 x 8
246
RSP38N2x14
RSP38N2x14-MH
9 - 42
90 - 420
23.5 x 9
247
RSP38N2x16
RSP38N2x16-MH
26 x 9
248
RSP38N2x17
RSP38N2x17-MH
27.5 x 9
RSP67N2x14
RSP67N2x14-MH
14 - 59
140 - 590
25 x 10
312
0.45
RSP67N2x16
RSP67N2x16-MH
27 x 10
313
RSP67N2x17
RSP67N2x17-MH
14 - 73
140 - 730
29 x 12
314
RSP67N2x18
RSP67N2x18-MH
29.5 x 12
RSP67N2x19
RSP67N2x19-MH
30 x 12
315
RSP120N2x17
RSP120N2x17-MH
24 - 100
240 - 1000
29.4 x 12
393
0.8
RSP120N2x18
RSP120N2x18-MH
30.6 x 12
394
RSP120N2x19
RSP120N2x19-MH
24 - 120
240 - 1200
31.8 x 13
394
RSP120N2x21
RSP120N2x21-MH
34 x 13
396
RSP120N2x22
RSP120N2x22-MH
35 x 13
397
RSP160N2x19
RSP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1700
32.8 x 13
395
0.9
RSP160N2x21
RSP160N2x21-MH
34 x 13
396
RSP160N2x22
RSP160N2x22-MH
35 x 13
396
RSP160N2x24
RSP160N2x24-MH
38 x 15
398
RSP220N2x22
RSP220N2x22-MH
45 - 220
450 - 2300
38.4 x 13
395
1.5
RSP220N2x24
RSP220N2x24-MH
40 x 13
481
RSP220N2x27
RSP220N2x27-MH
45 x 13
483
RSP310N2x24
RSP310N2x24-MH
65 - 255
680 - 2550
41.8 x 15
678
2
RSP310N2x27
RSP310N2x27-MH
65 - 310
680 - 3200
45 x 15
680
RSP310N2x30
RSP310N2x30-MH
50 x 15
682
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu xiết được thiết kế chuyên dụng xiết ống dầu, bu long thủy lực đảm bảo chính xác lực xiết
- Khi đạt đến lực cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh CLICK báo hiệu đạt lực .
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt, tránh lực xiết bị điều chỉnh dẫn đến sai lực xiết trong quá trình làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP38N2×14H
SP38N2×19H
SP67N2×27H
SP120N2×32H-MH
S.I. RANGE [N・m]
8~25
8~39
13~67
24~120
METRIC RANGE [kgf・cm]
80~250
80~390
130~670
240~1200
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
14
19
27
32
MINIMUM PIPING PITCH[mm]
26
35
46
54
MAX. HAND FORCE [N]
148
227
277
385
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
169
172
242
312
OVERALL
LENGTH
L'
218
222
294
363
HEAD
C
26.3
33.1
43.6
51.6
b
8
11
14
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
d
20
21.7
D
34
21.5
WEIGHT[kg]
0.37
0.48
0.75
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.930
Accuracy ±3%
Lưu ý :
- Dụng cụ chỉnh lực cho sản phẩm SP là bán riêng.
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nb..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CTA50N2×12D-G
CTA100N2×15D-G
CTA200N2×19D-G
CTA360N2×22D-G
CTA500N2×22D-G
CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
(2.5)10~50
(5)20~100
(10)40~200
(18)72~360
(25)100~500
(43)170~850
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.4
0.5
1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
(25)100~500
(50)200~1000
(100)400~2000
(180)720~3600
(250)1000~5000
-
1 DIGIT
0.5
1
2
4
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
(0.25)1~5
(0.5)2~10
(1)4~20
(1.8)7~36
(2.5)10~50
(4.3)17~85
1 DIGIT
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
(22.5)100~450
(45)200~900
(88)350~1750
(159)640~3150
(220)880~4400
-
1 DIGIT
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
(1.85)7.5~36.5
(3.8)15~75
(7.5)30~150
(13)52~260
(18)72~360
(31)124~620
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX.
0~999°
1 DIGIT
1°
ANGLE ACCURACY
±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N]
196.9
275.5
428.3
498.6
549.5
608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
254
363
467
722
910
1398
OVERALL LENGTH
L’
282
384
475
713
949
1387
HEAD
d3
12
15
19
22
32
WEIGHT[kg]
0.58
0.63
0.78
1.13
4
5.14
Accuracy ±1%
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
MPQL50N
MPQL100N4
MPQL140N
MPQL200N4
MPQL280N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450MPQL
900MPQL4
1400MPQL
1800MPQL4
2800MPQL3
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
450MPQL-A
900MPQL4-A
1400MPQL-A
1800MPQL4-A
2800MPQL3-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
60~300
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
3
MAX.HAND FORCE [N]
274
388
443
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
183
252
316
397.5
600
OVERALL LENGTH
L'
246
320
385
418
692
HEAD
R
16
17
18.75
20
22.5
H1
40.6
43
45.1
46
48.5
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
45.2
D
36
37.7
44.2
51.5
ℓ2
95
100
‐
B
4
‐
WEIGHT [kg]
0.7
1
1.1
1.8
2.6
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
MQSP50N
MQSP100N
MQSP140N
MQSP200N
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
100~400
100~750
300~1000
350~1600
MAX.HAND FORCE[N]
281
398
444
500
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
400
OVERALL LENGTH
L'
240
315
380
465
HEAD
R
16
17
18.8
20
H1
40.6
43
45.1
46
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
D
34
27
ℓ2
89
107
75
B
4
WEIGHT[kg]
0.7
1
1.1
1.8
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết đã cài đặt thì việc đánh dấu sẽ được thực hiện và chỉ đánh dấu 1 lần cho mỗi lần xiết
- Đánh dấu bên thân bu lông và chi tiết gia công nó không chỉ giúp việc ngăn chặn bỏ sót các bu lông chưa được xiết mà đồng thời còn giúp phát hiện các bu lông bị nới lỏng.
- Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 3000 lần.
- Sản phẩm được chế tạo cho phép sử dụng toàn cầu, kể cả các nước thuộc khối EU
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I. MODEL
CMQSP-M6
CMQSP-M8
CMQSP-M10
CMQSP-M12
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
10~50
20~100
30~140
HEX KEY SIZE
WIDTH ACROSS FLAT
5
6
8
10
BASIC DIMENSION L1
37
34
37.5
38
MAX. HAND FORCE[N]
140
279
389
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
OVERALL LENGTH
L'
249
314
379
A
40.6
B
121
153
C
27
R
16
17
19
φD
34
L4
91
88
90
L6
87
106.5
WEIGHT[kg]
0.85
1.1
1.2
DESCRIPTION
Marker Head for CMQSP
CMQSP-M6 Bit
CMQSP-M8 Bit
CMQSP-M10 Bit
CMQSP-M12 Bit
PART#
792
724
725
726
727
DESCRIPTION
Refill ink W
Refill ink Y
PART#
406
772
COLOR
white
yellow
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kết nối đến các dụng cụ LS để đếm số lần xiết lực.
- Cho phép kết nối 4 cần xiết lực với 4 dải lực khác nhau và có thể sử dụng cùng lúc.
- Số lần xiết có thể đếm từ 0-99 lần
- Tín hiệu OK / NOK có thể truyền đến các thiết bị mở rộng thông qua các cổng kết nối
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
COUNT DISPLAY
16×32 dot-matrix LEDs
OK/NG JUDGEMENT DISPLAY
30×25 square display lamp (commonly used for OK/NG)
OK:Blue lamp turned on
NG:Red lamp blinking+Buzzer sounds(4 patterns)
WORK NO. SELECTION DISPLAY
1-digit 7-segment LED
COUNT INPUT
Contact input x 4
MAX. TIGHTENING NUMBER OF BOLTS
99 counts
MAX. NUMBER OF WORKS
8 sets
OK/NG JUDGEMENT SETTING
Preset judgement
END input judgement
Automatic judgement (0 to 300 seconds in steps of 1 second)
OUTPUT FUNCTION
OK/NG output (Relay contact output rating: 30 V DC, 1 A, 125 V AC, 0.3A)
INPUT FUNCTION
SELECT input×4 START input END input
RESET input WORK SENSOR input
TIMER FUNCTION SETTING
Double count prevention timer (0 to 10 seconds in steps of 0.1 second)
Automatic reset timer (0 to 60 seconds in steps of 1 second)
Interval warning timer (0 to 99 seconds in steps of 1 second)
SETTING METHOD
Special-purpose application software (USB communication), key operation
WORKING TEMPERATURE RANGE
-10~40 [℃ ]
ELECTRICITY CONSUMPTION [W]
Below 10
POWER SUPPLY AC[V]
100~240V±10% 50/60Hz
WEIGHT
Approx. 400g
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
0đ
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép tùy chọn 3 loại module willess M-FH, M-FD và M-BLA đáp ứng kết nối với các loại tools khác nhau phù hợp yêu cầu sử dụng.
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Cờ lê lực có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định cờ lê lực được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc. * Dữ liệu ID được xuất ra từ RS-232C của R-CM.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
Receiver
R-CM
DISPLAY
Status lamp
LCD
LED×4
INPUT / OUTPUT
Relay x 4
Reset-in, LS-in
RS232C
POWER
DC24V(18~36V)
Power consumption
less than 5W
MATERIAL OF CASE
PBT Plastic
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
MODEL
Wireless module
M-FH
M-FD
M-BLA
FREQUENCY BAND
2.4GHzband (2.402GHz~2.479GHz、1MHz interval 78ch)
902.875MHz
COMMUNICATION SYSTEM
Spread spectrum(frequency hopping system)
―
MODULATION SYSTEM
GFSK
FSK
MODULATION RATE
250kbps/1Mbps
1Mbps
125kbps
GROUP CHANNEL
256(000~255)
―
ID
3digit (000~999)、7digit (alphanumeric)
ID 8 digits fixed, not selectable
ANTENNA
Dipole antenna×2
Dipole antenna
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
COMMUNICATION
DISTANCE
New method:About 20 to 30m
Old method:About 10 to 20m
About 10 to 20m
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hiển thị lực xiết trên màn hình LCD, Cho phép kết nối wireless truyền tín hiệu lực xiết.
- Type BTS với tính năng lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
- Type BTD kết hợp với phần mềm quản lý TDMS cho phép nhận tín hiệu lực xiết target và phản hồi trạng thái lực tương tác vs người dùng phù hợp cho công việc xiết lực trong sản xuất.
- Độ sai số sản phẩm Accuracy ±1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
BTS
BTD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CEM10N3X8D-G-BTS
CEM10N3X8D-G-BTD
2-10
0.2-1.0
1.50-7.30
212
0.54
CEM20N3X10D-G-BTS
CEM20N3X10D-G-BTD
4-20
0.4-2.0
3.0-44.5
211
0.55
CEM50N3X12D-G-BTS
CEM50N3X12D-G-BTD
10-50
1.0-5.0
7.50-36.0
282
0.66
CEM100N3X15D-G-BTS
CEM100N3X15D-G-BTD
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3X19D-G-BTS
CEM200N3X19D-G-BTD
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3X22D-G-BTS
CEM360N3X22D-G-BTD
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3X22D-G-BTS
CEM500N3X22D-G-BTD
100-500
10.0-50.0
72.0-360.0
949
4.08
CEM850N3X32D-G-BTS
CEM850N3X32D-G-BTD
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-BT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng từ 0-2-420 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
- Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
- Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I Model
Torque range
Meric Model
Torque range
American
Model
Torque range
Over length
mm
Square
mm
Weight
Kg
[N.m]
Grad
[Kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
DB1.5N4-S
0.2-1.5
0.02
15DB4-S
2-15
0.2
DB13I-2AS
0-13
0.2
205
6.35
0.4
DB3N4-S
0.3-3
0.05
30DB4-S
3-30
0.5
DB26I-2AS
0-26
0.5
DB6N4-S
0.6-6
0.1
60DB4-S
6-60
1
DB40I-2AS
0-40
DB12N4-S
1-12
0.2
120DB4-S
10-120
2
DB75I-2AS
0-75
1
DB25N-S
3-25
0.5
230DB3-S
30-250
5
DB150I-3AS
0-150
2
245
9.5
0.6
DB50N-S
5-50
0.5
450DB3-S
50-500
5
DB300I-3AS
0-300
5
320
[lnbf.ft]
Grad
DB25F-3AS
0-25
0.5
DB100N-S
10-100
1
900DB3-S
100-1000
10
DB50F-4AS
0-50
0.5
400
12.7
0.7
DB200-S
20-200
2
1800DB3-S
200-2000
20
DB100F-4AS
0-100
1
500
1.0
kgf.m
Grad
DB280-S
30-280
5
280DB3-S
3-28
0.5
DB250F-6AS
0.250
5
690
19.0
1.65
DB420N-S
40-420
5
4200DB2-S
4-42
0.5
DB350F-6AS
0-350
5
2.5
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model : DB
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết rộng từ 50-2800 Nm đáp ưng hầu hết yêu cầu sử dụng
Kim nhớ vị trí lực sau đo giúp dễ dàng kiểm tra lực.
Cho phép sử dụng cả 2 chế độ đo lực và xiết lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. Model
Torque Range
Metric Model
Torque Range
American Model
Torque Range
Length
mm
Square
mm
Weight
kg
[N.m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
DBE560N-S
50-560
5
5600DBE2-S
5-56
0.5
_
_
_
1100
19.0
4.0
DBE700N-S
70-700
10
7000DBE2-S
7-70
1
DB500F-6AS
0-500
10
1260
5.5
DBE850N-S
100-850
8500DBE2-S
10-85
_
_
_
1360
25.4
6.1
DBE1000N-S
100-1000
10
10000DBE2-S
10-100
1
DB800F-8AS
0-800
10
1490
6.4
DBE1400N-S
200-1400
20
14000DBE2-S
20-140
2
DB1000F-8AS
0-1000
1740
8.6
DBE2100N-S
200-2100
21000DBE-S
20-210
DB1500F-8AS
0-1500
20
2140
12.8
DBE2800N-S
300-2800
50
28000DBE2-S
30-280
5
DB2000F-12AS
0-2000
20
2380
38.1
16.8
CẦN XIẾT LỰC HIỂN THỊ KIM ĐO TOHNICHI
Model: DBE
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu xiết chuyển đổi, cho phép sử dụng lên đến 30 loại đầu xiết khác nhau đáp ứng hầu hết yêu cầu sử dụng từ người dùng .
Cơ cấu đo lực dạng thanh dầm, độ chính xác và độ bền cao.
Thang đo đọc lực dễ dàng và đo cả 2 chiều lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Head
size
Weight
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
Kg
CSF7Nx8D
1-7
0.2
70CSF
10-70
2
70CSF-A
10-60
2
220
8D
0.2
CSF14Nx8D
2-14
0.5
140CSF
20-140
5
140CSF-A
20-120
5
250
8D
0.25
CF25Nx10D
5-25
1
250CF
50-250
10
250CF-A
40-220
10
320
10D
0.4
CF50Nx12D
10-50
2
500CF
100-500
20
500CF-A
80-420
20
380
12D
0.6
CF100Nx15D
10-100
2
1000CF
100-1000
20
1000CF-A
[lbf.ft]
435
15D
1.0
6-70
2
CF150Nx19D
20-150
5
1500CF
200-1500
50
1500CF-A
15-110
5
480
19D
1.3
CF230Nx22D
30-230
5
2300CF
[kgf.m]
2300CF-A
20-160
5
530
22D
1.6
3-23
0.5
CF420Nx22D
70-420
10
4200CF
7-42
1
4200CF-A
30-300
5
725
22D
3.1
CF850Nx32D
100-580
20
8500CF
42-85
2
8500CF-A
60-600
20
1260
32D
7.1
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: CSF/CF
Maker : Tohnichi . Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu socket ratchet tăng độ linh hoạt khi làm việc, Vừa xiết lực vừa đo lực.
Cho phép đo lực cả 2 chiều xiết.
Thang chia đọc lực dễ dàng. cơ cấu đo lực thanh dầm độ chính xác và độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
mm
Head
size
Weig ht
Kg
[N.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
QF60N
6-60
1
600QF
60-600
10
600QF-A
0-520
10
455
9.5
0.8
QF120N
10-120
2
1200QF
100-1200
20
1200QF-A
[lbf.ft]
515
12.7
1.2
6-68
2
QF220N
30-220
5
2200QF
300-2200
50
2200QF-A
25-160
5
580
12.7
1.8
QF320N
40-320
10
3200QF
[kgf.m]
3200QF-A
40-230
5
655
19.0
2.6
6-32
1
QF420N
70-420
10
4200QF
7-42
1
4200QF-A
30-300
5
825
19.0
3.4
QF560N
100-560
10
5600QF
10-56
1
5600QF-A
50-400
10
950
19.0
4.3
QF700N
100-700
10
7000QF
10-70
1
7000QF-A
50-500
10
1170
19.0
6.5
QF850N
100-850
20
8500QF
10-85
2
8500QF-A
60-600
20
1400
25.4
8.5
QFR1050N
100-1050
20
10500QFR
10-105
2
10500QFR-A
100-750
20
845
25.4
8.5
QFR1400N
200-1400
20
14000QFR
20-140
2
14000QFR-A
100-1000
20
992
25.4
12.5
QFR2100N
300-2100
50
21000QFR
30-210
5
21000QFR-A
200-1500
50
1158
25.4
15.5
QFR2800N
300-2800
50
28000QFR
30-280
5
28000QFR-A
200-2000
50
1305
38.1
21
QFR4200N
400-4200
100
42000QFR
40-420
10
42000QFR-A
300-3000
50
1473
38.1
30
QFR6000N
600-6000
100
60000QFR
60-600
10
60000QFR-A
400-4300
50
1624
38.1
32
CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: QF/QFR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Đầu so..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5%
S.I.
Model
Torque Range
Free Speed Rpm
Applicable screw size
Lenhth
Weight
[cN・m]
Grad
High
Low
Standard
High strength
mm
Kg
DU30CN
10-30
0.5
1500
1050
M2 (M2.2)
(M1.8) M2
281
0.6
DU60CN
20-60
1
1500
1050
M2.5, M3
(M2.2) M2.5
281
0.6
DU100CN
40-100
2
1400
980
(M3.5)
M3 (M3.5)
281
0.6
DU250CN
100-250
5
1200
840
M4 (M4.5)
M4
305
0.82
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
kg
Straight type model
U30CN
10-30
0.5
U3
1-3
0.05
U3-A
1-3
0.05
1600
Hex 1/4"
Ø5
0.32
U60CN
20-60
1
U6
2-6
0.1
U6-A
2-5
0.1
1700
0.42
U120CN
40-120
2
U12
4-12
0.2
U12-A
4-10
0.2
1400
0.48
U250CN
100-250
5
U25
10-25
0.5
U25-A
8-22
0.5
1200
Hex 1/4"
Ø5
0.75
URL120CN
40-120
2
U12LR
4-12
0.2
U12LR-A
4-10
0.2
1300
0.56
ULR250CN
100-250
5
U25LR
10-25
0.5
U25LR-A
8-22
0.5
1000
Ø6
0.95
Pistol grip model.
U500CN
200-400
10
U50-2
20-50
1.0
U50-2-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
Ø6
1.35
U1000CN
400-1000
10
U100
40-100
1.0
U100-A
30-90
1.0
700
SQ 3/8"
2.0
UR500CN
200-500
10
U50R
20-50
1.0
U50R-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
1.45
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ