Tìm Kiếm
Điều kiện tìm kiếmTìm kiếm:
Sản phẩm thỏa điều kiện tìm kiếm
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI TF
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||||||||
[mm] |
||||||||||||||||
[mm] |
(MALE-FEMALE) |
□9.35 |
□9.53 |
□12.7 □9.53 |
□19.05 □9.53 |
□25.4 □19.05 |
||||||||||
(MALE-FEMALE) |
□9.53 - □6.35 |
□9.53 - □6.35 |
□12.7 - □9.53 □9.53 - □6.35 |
□19.05 - □12.7 □9.53 - □6.35 |
□25.4 - □19.05 □19.05 - □12.7 |
|||||||||||
□12.7 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□19.05 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□25.4 - W41・50 □12.7 - W17・22・27 □12.7 - W19・24・30 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□25.4 - W41・50 □19.05 - W22・27・29 □19.05 - W30・32・36 □9.53 - W10・13・19 □9.53 - W12・14・17 |
□12.7 - W12・14・17 □25.4 - W36・46 □25.4 - W41・50 □19.05 - W22・27・29 □19.05 - W30・32・36 |
||||||||||||
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI TDT3-G
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m] |
|||||||||
[kgf・cm] |
|||||||||
[ozf・in] |
|||||||||
[lbf・in] |
|||||||||
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI LC3-G
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra nhanh các cờ lê lực hằng ngày trước khi sử dụng.
- Lưu trữ lên đến 1000 lần đo.
- Màn hình LCD hiển thị lực sai số 1% và đèn trạng thái kiểm tra OK/NOK.
- Dải lực đo rộng bao gồm nhiều đầu adapter đáp ứng kiểm tra hầu hết các loại cờ lê lực
- Độ bền cao, chuyên dụng cho mồi trường nhà máy sản xuất. Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
|||||||||||||||
RANGE[kgf・ cm/kgf・m] |
5.0~9.98 |
5.0~9.99 |
|||||||||||||
0.02 |
0.01 |
||||||||||||||
5.0~200.0 |
5.0~100.0 |
||||||||||||||
0.02 |
0.01 |
||||||||||||||
RANGE[lbf・in] |
|||||||||||||||
[mm] |
|||||||||||||||
[mm] |
□25.4(MALE) - □19.05(FEMALE) No.276 |
||||||||||||||
(For torque driver) □9.53 - W8,10,12,13,14,17 No.282 |
No.280 |
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI ST3-G
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra mô men xoắn và góc cho các dụng cụ xiết Nutrunner.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra và truy xuất thông qua cổng USB hoặc kết nối qua Bluetooth.
- Cho phép kết nối và đồng bộ với phần mềm quản lý lực TDMS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[N・m] |
||||||||||
[cN・m] |
||||||||||
[kgf・cm] |
||||||||||
[kgf・m] |
||||||||||
[lbf・in] |
||||||||||
[lbf・ft] |
||||||||||
[ozf・in] |
||||||||||
[mm] |
||||||||||
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI ATG/BTG
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: ATG/BTG
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép đo mô men xoắn cả 2 chiều xiết với mặt đồng hồ thang đo 270 độ.
- Mâm kẹp 3 chấu đồng tâm đảm bảo độ chính xác khi làm việc .
- Thang đo bên hông dụng cụ cho phép đọc lực dễ dàng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±2% | ||||||||||||
S.I. Model |
Torque range | Metric Model |
Torque range | American Model |
Torque range | Chuck grip | Lenght | Outside diameter | Weight | |||
[cN・m] | Grad | [gf・cm] | Grad | [ozf・in] | Grad | mm | mm | mm | kg | |||
ATG045CN |
0.05-0.45 | 0.01 | 45ATG | 5-45 | 1 | ATG06Z | 0.06-0.6 | 0.01 | Ø1-6.5 | 89 | 43.5 | 0.18 |
ATG09CN-S |
0.1-0.9 | 0.02 | 90ATG-S | 10-90 | 2 | ATG1.5Z-S | 0.2-1.5 | 0.02 | ||||
ATG1.5CN-S |
0.2-1.5 | 0.02 | 150ATG-S | 20-150 | 2 | ATG2.4Z-S | 0.3-2.4 | 0.05 | ||||
ATG3CN-S |
0.3-3 | 0.05 | 300ATG-S | 30-300 | 5 | ATG4.5Z-S | 0.5-4.5 | 0.1 | ||||
ATG6CN-S |
0.6-6 | 0.1 | 600ATG-S | 60-600 | 10 | ATG9Z-S | 1-9 | 0.2 | ||||
ATG12CN-S |
1-12 | 0.2 | 1200ATG-S | 100-1200 | 20 | ATG18Z-S | 2-18 | 0.5 | ||||
ATG24CN-S |
3-24 | 0.5 | 2400ATG-S | 300-2400 | 50 | ATG36Z-S | 4-36 | 0.5 | ||||
BTG60Z-S |
6-60 | 1 | Ø1-8.5 | 119 | 64.2 | 0.52 | ||||||
BTG120Z-S |
10-120 | 2 | ||||||||||
BTG15CN-S |
2-15 | 0.2 | 1.5BTG-S | [kgf・cm] | 1.5BTG-A-S |
[lbf・in] | Ø1-8.5 | 119 | 64.2 | 0.55 | ||
0.2-1.5 |
0.02 | 0.1-1.5 | 0.02 | |||||||||
BTG24CN-S |
3-24 | 0.5 | 2.4BTG-S | 0.3-2.4 | 0.05 | 2.4BTG-A-S | 0.3-2.4 | 0.02 | ||||
BTG36CN-S |
4-36 | 0.5 | 3.6BTG-S | 0.4-3.6 | 0.05 | 3.6BTG-A-S | 0.4-3.6 | 0.05 | ||||
BTG60CN-S |
6-60 | 1 | 6BTG-S | 0.6-6 | 0.1 | 6BTG-A-S | 0.6-6 | 0.1 | ||||
BTG90CN-S |
10-90 | 1 | 9BTG-S | 1-9 | 0.1 | 9BTG-A-S | 1-9 | 0.1 | ||||
BTG150CN-S |
20-150 | 2 | 15BTG-S | 2-15 | 0.2 | 15BTG-A-S | 2-15 | 0.2 |
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI ATGE-G
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m][mN・m] |
|||||||||||
[gf・cm] |
|||||||||||
[ozf・in] |
|||||||||||
[mm] |
|||||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI BTGE-G
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m] |
|||||||||
[kgf・cm] |
|||||||||
[ozf・in] |
|||||||||
[lbf・in] |
|||||||||
[mm] |
|||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI TME2
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đo lực xiết bằng điện tử cả 2 chiều xiết với độ chính xác lên đến ±1% + 1 digit
- Phù hợp cho công việc đo lực xiết nắp chai, cơ cấu 4 chốt kẹp cho phép điều chỉnh kích thước .
- Cho phép lưu dữ liệu lên đến 999 lần đo, có thể kết nối vs PC qua cổng RS232 truy xuất dữ liệu.
- Tích hợp đầu tín hiệu Analog (approx.±4V) cho phép kết nối mở rộng đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện: AC100 đến 240V ± 10%. Ngoài ra cho phép người dùng tùy chọn nguồn cung cấp bằng Pin ( option)
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[cN・m] |
|||||||||||
[gf・cm/kgf・cm] |
200~1000 |
2~10 |
|||||||||
1 |
0.01 |
||||||||||
[ozf・in/lbf・in] |
2.8~14 |
3.5~17 |
|||||||||
0.01 |
0.02 |
||||||||||
[mm] |
|||||||||||
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI TM
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
- Kim nhớ vị trí lực vừa đo đảm bảo không bị sai sót trong quá trình đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% | ||||||||||
S.I. Model | Torrque Range | American / Metric Model |
Torque range | Torque range | Chuck size | Weight | ||||
Standard | With memory pointer | [mN・m] | Grad | [lbf・in] | Grad | [gf・cm] | Grad | mm | Kg | |
4TM10MN |
4TM10MN-S | 1-10 | 0.2 | 4-TM100-A-S | 0.01-0.086 | 0.002 | 10-100 | 2 | Ø14-110 | 3 |
4TM15MN |
4TM15MN-S | 1.5-15 | 0.5 | 4-TM150-A-S | 0.02-0.13 | 0.005 | 15-150 | 5 | ||
4TM25MN |
4TM25MN-S | 2.5-25 | 0.5 | 4-TM250-A-S | 0.025-0.215 | 0.005 | 25-250 | 5 | ||
4TM50MN |
4TM50MN-S | 5-50 | 1 | 4-TM500-A-S | 0.05-0.43 | 0.01 | 50-500 | 10 | ||
4TM75MN |
4TM75MN-S | 8-75 | 2 | 4-TM750-A-S | 0.08-0.65 | 0.02 | 80-750 | 20 | ||
3TM10CN | 3TM10CN-S | [cN・m] | 3-TM1-A-S | 0.1-0.86 | 0.02 | [kgf・cm] | Ø14-110 | 3 | ||
1-10 | 0.2 | 0.1-1 | 0.02 | |||||||
3TM15CN |
3TM15CN-S | 1.5-15 | 0.5 | 3-TM1.5-A-S | 0.15-1.3 | 0.05 | 0.15-1.5 | 0.05 | ||
3TM25CN |
3TM25CN-S | 2.5-25 | 0.5 | 3-TM2.5-A-S | 0.25-2.15 | 0.05 | 0.25-2.5 | 0.05 | ||
3TM50CN |
3TM50CN-S | 5-50 | 1 | 3-TM5-A-S | 0.5-4.3 | 0.1 | 0.5-5 | 0.1 | ||
3TM75CN |
3TM75CN-S | 8-75 | 2 | 3-TM7.5-A-S | 0.8-6.5 | 0.2 | 0.8-7.5 | 0.2 | ||
2TM100CN |
2TM100CN-S | 10-100 | 2 | 2-TM10-A-S | 1-8.6 | 0.2 | 1-10 | 0.2 |
Ø18-190 |
10.5 |
2TM150CN |
2TM150CN-S | 20-150 | 2 | 2-TM15-A-S | 2-13 | 0.2 | 2-15 | 0.2 | ||
2TM200CN |
2TM200CN-S | 30-200 | 5 | 2-TM20-A-S | 3-17 | 0.5 | 3-20 | 0.5 | ||
2TM300CN |
2TM300CN-S | 30-300 | 5 | 2-TM30-A-S | 3-26 | 0.5 | 3-30 | 0.5 | ||
2TM400CN |
2TM400CN-S | 40-400 | 5 | 2-TM40-A-S | 3.5-35 | 0.5 | 4-40 | 0.5 | ||
2TM500CN |
2TM500CN-S | 50-500 | 10 | 2-TM50-A-S | 4-43 | 1 | 5-50 | 1 | ||
2TM600CN |
2TM600CN-S | 60-600 | 10 | 2-TM60-A-S | 5-50 | 1 | 6-60 | 1 | ||
2TM750CN |
2TM750CN-S | 80-750 | 10 | 2-TM75-A-S | 7-65 | 1 | 8-75 | 1 |
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI 5TM
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
[mN・m] |
|||||||||||||
[gf・cm] |
|||||||||||||
[ozf・in] |
|||||||||||||
[mm] |
|||||||||||||