CẦN XIẾT LỰC NHẬT BẢN KANON QLK
Model: QLK
Xuất xứ : KANON / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấu ratchet được cải tiến nâng cao hiệu quả công việc
- Dải lực siết rộng, đáp ứng nhiều vị trí công việc khác nhau.
- Cơ cấu đảo chiều trên đầu siết giúp linh hoạt hơn trong công việc
- Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu ratchet sẽ phát ra tín hiệu Click báo hiệu người dùng
- Độ sai số ±3%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
(kgf.cm/kgf.m)
Range
Grad
Model
(N.m)
Range
Grad
Model
(lbf.in)
Range
Grad
Square drive
Total length
Demension mm
Weigth
Head
Body
Body length
kgf.cm
N.m
lbf.in
mm
mm
H
G
R
A
B
C
D
Kg
30QLK
10-30
0.5
CN300QLK
1-3
0.05
6.35
(1/4")
187
18.8
7.5
12
18.2
9.6
15
0.19
60QLK
20-60
1
N6QLK
2-6
0.1
120QLK
40-120
2
N12QLK
4-12
0.2
PI 120QLK
40-120
2
250QLK
50-250
2
N25QLK
5-25
0.2
PI 230QLK
70-230
2
9.35
(3.8")
232
25
11
15.5
0.28
500QLK
100-500
5
N50QLK
10-50
0.5
PI 450QLK
100-450
5
257
16
25
11.4
20
0.47
900QLK
100-900
10
N90QLK
20-90
1
12.7
(1/2")
359
31
14
19.7
27.5
12.4
21.7
0.81
1000QLK
200-1000
10
N100QLK
20-100
1
PI 1000QLK
200-1000
10
1400QLK
400-1400
10
N140QLK
40-140
1
PI 2000QLK
400-2000
20
399
0.86
1800QLK
400-1800
20
N180QLK
40-180
2
491
15.4
23
34
15.4
27.2
1.5
2000QLK
400-2000
20
N200QLK
40-200
2
33
2800QLK
400-2800
20
N280QLK
40-280
2
19.05
(3/4")
691
42
20
23.5
35
1.95
3600QLK
800-3600
20
N360QLK
80-360
2
2.1
Kgf.m
N.m
4200QLK
6-42
0.2
N420QLK
60-420
2
965
42.7
27.5
38
16
30
3.3
5600QLK
8-56
0.3
N560QLK
80-560
3
1195
49.5
34
43.5
18
34
5
7000QLK
10-70
0.5
N700QLK
100-700
5
1314
46
19.2
35.4
27.2
990
6.2
8500QLK
10-85
0.5
N850QLK
100-850
5
25.4
(1")
1388
58
27
38
54
23
42.7
31.8
1105
8.5
10000QLK
10-100
0.5
N1000QLK-8
100-1000
5
1538
8.8
15000QLK
20-150
1
N1500QLK
200-1500
10
1844
61
43.5
66
26
51
40
1144
14
21000QLK-8
70-210
1
N2100QLK-8
700-2100
10
2064
1704
19.5
CẦN XIẾT LỰC NHẬT BẢN KANON QLK
Model: QLK
Xuất xứ : KANON / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI KANON LCK
Model: LCK
Xuất xứ : Kanon / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu xiết chuyển đổi cho phép sử dụng nhiều loại đầu xiết phù hợp yêu cầu công việc
- Dải lực rộng dễ dàng điều chỉnh, khi đạt lực xiết điều chỉnh dụng cụ sẽ phát ra tiếng click
- Độ chính xác ±3%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
(Kgf.cm/kgf.m)
Range
Grad
Model
(N.m)
Range
Grad
Total length
Demensions (mm)
Weight
Exchange
head
Head
Body
Body length
Kgf.cm
N.m
mm
ɸD1
L1
L2
A
B
C
D
Kg
60LCK
20-60
1
N6LCK
2-6
0.1
173
10
45
13
18.2
9.6
15
0.17
120QCK, 230 (SCK,RCK,HCK)
120LCK
40-120
2
N12LCK
4-12
0.2
230LCK
70-230
2
N25LCK
5-25
0.2
208
0.2
230
QCK, SCK, RCK, HCK
450LCK
100-450
5
N50LCK
10-50
0.5
232
12
55
16
25
11.4
20
0.36
450
900LCK
200-900
10
N100LCK
20-100
1
325
15
65
18
27.5
12.4
21.7
0.59
900
1800LCK
400-1800
20
N200LCK
40-200
2
443
18
80
22
34
15.4
27.2
1.3
1800
Model
Kgf.m
Model
N.m
mm
D1
L1
L2
A
B
C
Kg
Exchange head
2800LCK
4-28
0.2
N280LCK
40-280
2
648
22
100
27
35
15.4
27.2
1.8
2800
QCK, SCK, RCK, HCK
4400LCK
6-44
0.2
N440LCK
60-440
2
908
39
16
30
2.8
4400
5600LCK
8-56
0.3
N560LCK
80-560
3
1086
30
125
45
43.5
18
34
4.1
7000 QCK, SCK, RCK
7000LCK
10-70
0.5
N700LCK
100-700
5
1206
46
19.2
35.4
27.2
876
5.1
8500LCK
10-85
0.5
N850LCK
100-850
5
1267
34
130
47
54
23
42.7
31.8
984
7.2
10000 QCK, SCK, RCK
10000LCK
10-100
0.5
N1000LCK
100-1000
5
1417
7.5
14000LCK
20-140
1
N1500LCK
200-1500
10
1700
38
160
60
66
26
51
40
1003
13.5
14000 QCK, SCK, RCK
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI KANON LCK
Model: LCK
Xuất xứ : Kanon / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
CẦN XIẾT CHỈNH LỰC LỰC KANON - ĐẦU MỎ LẾT
Model : HYK
Xuất xứ: KANON / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu mỏ lết có thể tháo rời và đảo ngược tùy yêu cầu sử dụng
- Có thể sử dụng ở những không gian làm việc hạn hẹp dưới 30 độ mà trước đây chưa có sản phẩm nào làm được
- Tay cầm điểu chỉnh lực với chứng năng khóa và mở khóa giúp lực xiết không bị ảnh hưởng khi vận hành .
- Độ chính xác lực xiết ±4%
- Bảo hành sản phẩm 2 năm cho lỗi nhà sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model (Kgf.m)
Range
Grad
Model (N.m)
Range
Grad
Total Lenght
Opening size mm
Head demension mm
Body demension mm
Weight
Kgf.cm
N.m
mm
S
D
T1
T2
A
B
Ø C
Kg
500HYK
100-500
5
N50HYK
10-50
0.5
288
10-26
49
10
5.5
25
11.4
20
0.48
1000HYK
200-1000
10
N100HYK
20-100
1
393
10-30
59
12
6
27.5
12.4
21.7
0.76
2000HYK
400-2000
20
N200HYK
40-200
2
531
17-38
67
12.5
6.5
34
15.4
27.2
1.47
CẦN XIẾT CHỈNH LỰC LỰC KANON - ĐẦU MỎ LẾT
Model : HYK
Xuất xứ: KANON / Nhật
MÔ ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC 2 ĐẦU TUÝP KANON
Model : QLK-LR
Nhà sản xuất : Kanon / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- 2 đầu gắn socket cho phép sử dụng xiết cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ .
- Bằng cách thay đổi kích thước socket, dụng cụ có thể làm việc ở nhiều dải lực khác nhau
- Độ chính xác lực xiết ±3%
- Bảo hành sản phẩm lên đến 2 năm cho lỗi từ nhà SX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model (Kgf.m)
Range
Grad
Model (N.m)
Range
Grad
Square driver
Total lenght
Head dimension mm
Body dimension mm
Weight
Kgf.cm
N.m
mm
mm
S
G
H
L1
A
B
Ø C
Ø D
Kg
7000QLK-LR
10-70
0.5
N700QLK-LR
100-700
5
19.05 (3/4")
1314
68
20
70
125
49
20
35.4
27.2
6.2
8500QLK-LR
10-80
0.5
N850QLK-LR
100-850
5
25.4 (1")
1388
76
27
85
168
54
23
42.7
31.8
8.5
10000QLK-LR
10-100
0.5
N1000QLK-LR
100-1000
5
25.4 (1")
1538
76
27
85
168
54
23
42.7
31.8
8.8
CẦN XIẾT LỰC 2 ĐẦU TUÝP KANON
Model : QLK-LR
Nhà sản xuất : Kanon / Nhật
MÔ TẢ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa thân súng được bọc nhựa và thang chia lực rõ ràng
Cơ cấu ratchet với 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc thuận tiện ở những không gian bị giới hạn
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, sản phẩm phát ra âm thanh "click" báo hiệu đạt lực.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
QL2N
QL5N
QL10N
QL15N
QL25N5-1/4
QL25N5
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
20QL
50QL
100QL
150QL
225QL5-1/4
225QL5
TORQUE RANGE
[Kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
GRAD.
0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
QL15I-2A
QL30I-2A
QL50I-2A
QL100I-2A
QL200I-2A
QL200I-3A
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6)M7
(M7)
MAX. HAND FORCE [N]
16.5
41.3
69
103.4
154.3
WEIGHT [kg]
0.27
0.29
0.33
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
QL50N
QL100N4-3/8
-
QL100N4
QL140N
QL200N4
QL280N-1/2
QL280N
QL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
-
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450QL3
900QL4-3/8
-
900QL4
1400QL3
1800QL4
2800QL3-1/2
2800QL3
4200QL2
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm/Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
-
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
QL400I-3A
QL750I-3A
QL75F-3A
-
QL100F-4A
QL150F-4A
QL200F-4A
-
QL300F-6A
TORQUE
RANGE
[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
150~750
lbf・ft
15~75
-
30~100
30~150
30~200
-
60~300
GRAD.
lbf・in
5
10
lbf・ft
1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
278
392
440
500
467
WEIGHT [kg]
0.45
0.69
0.88
1.4
2
3.4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QL
Model: QL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Dòng sản phẩm từ QL2N-QL25N5 nửa..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QLE
Model: QLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Với dòng sản phẩm QLE550N2 to QLE2800N2 việc điều chỉnh mô men lực bằng tay một cách dễ dàng, thậm chí có thể sử dụng công cụ hỗ trợ đặc biệt
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
QLE550N2
QLE750N2
QLE1000N2
QLE1400N2
QLE2100N2
QLE2800N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
100 ~ 550
150 ~ 750
200 ~ 1000
300 ~ 1400
500 ~ 2100
800 ~ 2800
GRAD.
5
10
20
METRIC MODEL
5500QLE2
7500QLE2
10000QLE2
14000QLE2
21000QLE2
28000QLE2
TORQUE RANGE
[Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
10 ~ 55
15 ~ 75
20 ~ 100
30 ~ 140
50 ~ 210
80 ~ 280
GRAD.
0.5
1
2
AMERICAN MODEL
QLE400F-6A
QLE600F-6A
QLE700F-8A
QLE1000F-8A
QLE1500F-8A
QLE2000F-12A
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
100 ~ 400
150 ~ 600
200 ~ 700
300 ~ 1000
500 ~ 1500
600 ~ 2000
GRAD.
5
10
20
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M24
(M27)
M30
(M33)
M36
(M39)M42
HIGH TENSION
M20
(M22)
M24
(M27)
M30
(M33)
MAX. HAND FORCE [N]
500
600
714.3
848.5
1200
1250
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
1100
1250
1400
1650
1750
2240
OVERALL LENGTH
L'
1189
1342
1515
1787
1899
2405
SQ. DRIVE
a
19.05
25.4
38.1
b
20.5
21.5
26.5
28.5
42
HEAD
R
29
32
35
37
44
50
h
49
52
60
69
73
93
BODY
m
42
44
52
58
66
79
n
18
20
24
25.5
31
d
33
34
40
45
51
60
D
27.2
30
40
45
ℓ0
843
900
983
971
1103
1190
ℓ1
60
80
100
105
115
ℓ2
426
524
625
921
911
1326
WEIGHT [kg]
4.3
5.6
7.7
11.1
14.6
23.7
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI QLE
Model: QLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Với dòng sản phẩm QLE550N2 to ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CHỈNH LỰC TOHNICHI
Model: QL-MH
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng trong các điều kiện dầu nhớt cũng như môi trường garage sửa chữa.
Điều chỉnh mô men lực dễ dàng bởi nút bấm với thang chia
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ chính xác: ±3%
S.I. MODEL
QL2N-MH
QL5N-MH
QL10N-MH
QL15N-MH
QL25N-MH
QL50N-MH
QL100N4-MH
QL140N-MH
QL200N4-MH
QL280N-MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
20QL-MH
50QL-MH
100QL-MH
150QL-MH
225QL-MH
450QL-MH
900QL4-MH
1400QL-MH
1800QL4-MH
2800QL-MH
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
0.2
0.5
1
2.5
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
QL15I-2A-MH
QL30I-2A-MH
QL50I-2A-MH
QL100I-2A-MH
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
-
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
MAX. HAND FORCE [N]
16.5
41.3
69
103.4
154
278
392
438
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
100
135
162
180
255
320
400
600
OVERALL LENGTH
L'
160
195
230
260
335
400
490
695
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
13
16
17
18.8
20
22.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D
25.5
26.5
36
37
46.5
WEIGHT [kg]
0.16
0.19
0.25
0.45
0.69
0.79
1.4
1.9
CẦN XIẾT LỰC CHỈNH LỰC TOHNICHI
Model: QL-MH
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng tron..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp công việc của bạn: đầu cờ lê, đầu tròn, đầu lục giác, đầu mở ống...
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh "Click" báo hiệu đủ lực
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng bởi nút bấm và thang chia
Các dòng sản phẩm CL50N to CL280N nửa thân súng được bọc nhựa, riêng dòng CL420N được tạo độ nhám ở tay cầm kim loại
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL2NX8D
CL5NX8D
CL10NX8D
CL15NX8D
CL25N5X10D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
20CL
50CL
100CL
150CL
225CL5
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
GRAD.
0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
CL15IX8D
CL30IX8D
CL50IX8D
CL100IX8D
CL200IX10D
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.1
0.2
0.5
2.5
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6) M7
(M7)
MAX. HAND FORCE[N]
14.5
36.4
61.5
92.3
133.7
WEIGHT[kg]
0.24
0.26
0.3
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL50NX12D
CL50NX15D
CL100NX15D
CL140NX15D
CL200NX19D
CL280NX22D
CL420NX22D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450CL3
500CL3
900CL3
1400CL3
1800CL3
2800CL3
4200CL3
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm 100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m 4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 5
10
20
kgf・m 0.2
0.5
AMERICAN MODEL
450CL3-A
500CL3-A
900CL3-A
1400CL3-A
1800CL3-A
2800CL3-A
4200CL3-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 100~400
100~450
lbf・ft 15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
GRAD.
lbf・in 5
lbf・ft 1
2
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)M24
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE[N]
238
227
339
397
449
424
442
WEIGHT[kg]
0.37
0.52
0.67
1.2
1.8
3.1
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp cô..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : CLLS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần siết lực Pokayoke với công tắc giới hạn đầu ra giúp loại trừ sự siết bỏ sót trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh mô-men lực với công tắc giới hạn đầu ra
Khi đạt đến mô-men lực cài đặt, cờ lên lực sẽ phát ra âm thanh "click" báo hiệu đã đử lực đồng thời lúc đó công tắc giới hạn sẽ gửi ra tín hiệu liên hệ
Công tắc giới hạn có thể kết nối với bộ đếm số lần siết CNA-4mk3 ( Bán riêng ) giúp dễ dàng cài đặt hệ thống quản lý đếm số lần siết.
Tín hiệu truyền ra từ công tắc giới hạn được giữ lại trên phần mềm điều khiển của PC hoặc trên thiết bị tương tự giúp thiết lập nên một hện thống quản lý lực siết trên dây chuyền sản xuất giúp điều khiển tự động.
Sản phẩm cờ lê lực LS được cung cấp với cuộn dây xoắn độ bền cao.
Sản phẩm được sử dụng trên toàn thế giới bao gồm cả khu vực thị trường EU
Sản phẩm tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
Có thể thây đổi các cờ lê lực dạng dây xoắn thành dạng wireless Pokayoke (error-proofing) bằng cách thây thế các sợi dây xoắn truyền tín hiệu bằng bộ phận phát tín hiệu T-FHSLS256. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I . Model
Torque range N.m
Metric Model
Torque range [Kgf・cm]
CLMS2Nx8D-MH
0.4 ~ 2
20CLMS-MH
4 ~ 20
CLMS5Nx8D-MH
1~5
50CLMS-MH
10~50
CLMS10Nx8D-MH
2~10
100CLMS-MH
20~100
CLMS10Nx8D
2~10
100CLMS
20~100
CLMS15Nx8D
3~15
150CLMS
30~150
CLMS15Nx8D-MH
3~15
150CLMS-MH
30~150
CLLS25N5x10D
5~25
255CL5LS
50~250
CLLS50Nx12D
10~50
450CL3LS
100~500
CLLS50Nx15D
10~50
500CL3LS
100~500
CLLS100Nx15D
20~100
900CL3LS
200~1000
CLLS140Nx15D
30~140
1400CL3LS
300~1400
CLLS200Nx19D
40~200
1800CL3LS
400~2000
CLLS280Nx22D
40~280
2800CL3LS
400~2800
CLLS420Nx22D
60~420
4200CL2LS
600~4200
CẦN XIẾT LỰC CHỐNG LỖI TOHNICHI
Model : CLLS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: CL-MH
Xuấ xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử dụng trong các điều kiện dầu nhớt cũng như môi trường garage sửa chữa
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
CL2NX8D- MH
CL5NX8D- MH
CL10NX8D- MH
CL15NX8D- MH
CL25NX10D- MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.25
METRIC MODEL
20CL- MH
50CL- MH
100CL- MH
150CL- MH
225CL- MH
TORQUE RANGE
[Kgf・cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf·cm 4~20
10~50
20~100
30~150
50-250
GRAD.
kgf·cm 0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
CL15IX8D- MH
CL30IX8D- MH
CL50IX8D- MH
CL100IX8D- MH
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
-
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6 (
M6) M7
(M7)
MAX. HAND FORCE [N]
17.2
42.9
65.6
98.4
139
WEIGHT [kg]
0.13
0.16
0.25
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
CL50NX12D- MH
CL50NX15D- MH
CL100NX15D- MH
CL140NX15D- MH
CL200NX19D- MH
CL280NX22D- MH
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450CL- MH
500CL- MH
900CL- MH
1400CL- MH
1800CL- MH
2800CL- MH
TORQUE RANGE
[Kgf・cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
100-500
200-1000
300-1400
400-2000
kgf·m 4-28
GRAD.
5
10
20
kgf·m 0.2
AMERICAN MODEL
-
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
-
-
-
-
-
-
GRAD.
-
-
-
-
-
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
MAX. HAND FORCE [N]
238
227
338
394
449
424
WEIGHT [kg]
0.45
0.69
0.79
1.4
1.9
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: CL-MH
Xuấ xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp sử..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC 2 CHIỀU XIẾT TOHNICHI DQL/DQLE2
Model: DQL/DQLE2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được sử dụng mở cái đai ốc bánh xe tải, bus. Quản lý lực xiết trên cả 2 chiều xiết thuận và ngược
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click báo hiệu đã đủ lực.
Bánh cóc 24 răng - 15 độ cho phép sử dụng ở những nơi làm việc hạn chế không gian.
Các dòng sản phẩm DQLE1000N2 and DQLE750N2 thích hợp cho siết đai ốc bánh xe và mô tô phân khối lớn
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
DQL200N4
DQL280N
DQLE550N2
DQLE750N2
DQLE1000N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
40~200
40~280
100~550
150~750
200~1000
GRAD.
2
5
METRIC MODEL
1800DQL4
2800DQL3
5500DQLE2
7500DQLE2
10000DQLE2
TORQUE RANGE
[Kgf・cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
Kgf・cm
400~2000
Kgf・m
4~28
10~55
15~75
20~100
GRAD.
Kgf・cm
20
Kgf・m
0.2
0.5
AMERICAN MODEL
1800DQL4-A
2800DQL3-A
DQLE400F-6A
DQLE600F-6A
DQLE700F-8A
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
30~150
30~200
100~400
150~600
200~700
GRAD.
2
5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M18)
M20
M24
(M27)
M30
HIGH TENSION
(M14)
M16
M20
(M22)
M24
MAX. HAND FORCE [N]
500
467
500
600
714.3
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
400
600
1100
1250
1400
OVERALL LENGTH
L'
490
695
1189
1342
1515
SQ. DRIVE
a
12.7
19.05
25.4
b
15.4
20.5
21.5
26.5
HEAD
R
20
22.5
29
32
35
h
53.8
63.7
70
74.4
87
BODY
m
35
42
44
52
n
15
18
20
d
27.2
33
34
40
D
51.5
27.2
30
ℓ0
-
-
843
900
983
ℓ1
-
-
60
80
ℓ2
-
-
426
524
625
WEIGHT [kg]
1.4
2
4.3
5.7
7.9
CẦN XIẾT LỰC 2 CHIỀU XIẾT TOHNICHI DQL/DQLE2
Model: DQL/DQLE2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được ..
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế đặc biệt giúp tháo lắp đai ốc bánh xe tải nặng dễ dàng và đúng kỹ thuật
Các dòng sản phẩm TW2 là hệ thống siết lực độc lập, công việc đó chỉ cần 1 người làm việc
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
TW750N2
TW1000N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
350~750
400~1000
GRAD.
5
DIMENSION [mm]
SQ. DRIVE
25.4
WEIGHT [kg]
BODY
20
TORQUE WRENCH
1.5
2
Lưu ý :
- Không bao gồm chốt, o-ring giữ tránh rơi socket
- Chiều cao lý tưởng cho phép hoạt đồng từ 250-800mm từ mặt đất
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụng bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn, xe máy, xe đạp...
Dải đo mô men lực rộng
Đầu chỉnh lực được thiết kế nâng cao khả năng chỉnh lực trong điều kiện dính dầu nhớt
Tất cả model đều đi kèm với hộp đựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
MTQL40N
MTQL70N
MTQL140N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~40
10~70
20~140
GRAD.
0.5
1
METRIC MODEL
400MTQL
700MTQL
1400MTQL
TORQUE RANGE
[Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.5~4
1~7
2~14
GRAD.
0.05
0.1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M6, M8, M10
M8, M10, M12, (M14)
M10, M12,(M14), M16
HIGH TENSION
M5, M6, (M7), M8
M6, (M7), M8, M10
(M7), M8, M10, M12
MAX. HAND FORCE [N]
227
337
438
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
176
207.5
320
OVERALL LENGTH
L'
250
285
400
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
b
11
14
HEAD
R
13
16
18.8
h
27.5
25.6
33.5
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
D
20
21.7
B
36
37
WEIGHT [kg]
0.45
0.47
0.77
Lưu ý :
- Model MTQL có độ chính xác ±5%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI MTQL140N
Model: MTQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho sử dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các công việc trên cao đòi hỏi mô men lực xiết lớn với trọng lượng nhẹ bằng 1 nửa so với loại cần xiết lực thông thông .
Đầu chỉnh lực tương tự như các dòng cần xiết PQL
Đầu xiết 24 bánh răng, góc 15 độ cho phép làm việc linh hoạt ở không gian hẹp
Các dòng model lực siết từ 180N - 360N tay xiết được bọc nhựa
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
TiQL180N
TiLQL180N
TiEQL360N
TiEQLE750N
TiEQLE1400N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
40~180
80~360
100~750
200~1400
GRAD.
2
5
10
METRIC MODEL
1800TiQL
1800TiLQL
3600TiEQL
7500TiEQLE
14000TiEQLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf·cm 400~1800
kgf·m 8~36
10~75
20~140
GRAD.
kgf·cm 20
kgf·m0.2
0.5
1
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M12~M20
M16~M24
M16~M30
M20~M36
HIGH TENSION
M10~M16
M12~M20
M12~M24
M16~M30
MAX. HAND FORCE [N]
450
360
406
600
848
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
400
500
887
1250
1650
OVERALL LENGTH
L'
494
594
987
1365
1794
SQ. DRIVE
a
12.7
19.05
25.4
b
14
20.5
26.5
HEAD
R
22.5
29
35
44
h
33
43.7
48.7
60.5
BODY
m
34
38
52
67
n
15
15.5
20
24
d
36
40
51
e
51
29
41
WEIGHT [kg]
0.9
1
2.4
4.5
7.5
Lưu ý :
- Các loại công tắc giới hạn khác dòng LS và wireless FH là phù hợp để cung cấp theo yêu cầu từ KH
- Các model đặc biệt như TiEQL550N là thậm chí vẫn phù hợp theo yêu cầu từ KH
CẦN XIẾT LỰC TITANIUM TOHNICHI TiQL
Model: TiQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho các c..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụng tháo lắp các đai ốc siết ống nước, gas hoặc sử dụng trong các ngành xây dựng
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
PHL50N
PHL100N
PHL140N
PHL200N
PHL280N
PHL420N
PHLE850N2
PHLE1300N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
200~850
400~1300
GRAD.
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
500PHL3
900PHL3
1400PHL3
1800PHL3
2800PHL3
4200PHL
8500PHLE
13000PHLE
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
100~500
200~900
400~1400
400~1800
kgf・m
4~28
6~42
20~85
30~130
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
0.5
1
AMERICAN MODEL
450PHL3-A
900PHL3-A
1400PHL3-A
1800PHL3-A
2800PHL3-A
4200PHL-A
8500PHLE-A
13000PHLE-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
150~600
300~900
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
5
10
GRIPPABLE PIPE DIA.[mm]
13~38
26~52
OVERALL LENGTH[mm]
316
472
530
620
833
1122
1664
1831
WEIGHT[kg]
1.5
1.6
1.8
2.3
2.9
4.8
8.2
10
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI PHL/PHLE
Model: PHL/PHLE
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế sử dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng giúp xiết chặt đai ốc mà không cần đổi đầu
Bánh răng xiết 30o cho phép làm việc ở những không gian chật hep.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
QRSP38NΧ17
QRSP38NΧ19
QRSP38NΧ21
QRSP38NΧ24
S.I.RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~45
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~450
APPLICABLE BOLT
Piping
MAX. HAND FORCE[N]
195
194
192
191
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
231
232
234
236
OVERALL LENGTH
L'
300
305
310
HEAD
s
33
36
39
46
t
9
ℓ1
16.5
18
19.5
23
ℓ2
64
65
67
69
BODY
m
27.3
n
8.2
d
20
D
35
WEIGHT[kg]
0.4
0.43
CẦN XIẾT LỰC ỐNG DẦU THỦY LỰC TOHNICHI QRSP
Model: QRSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đầu mở vòng..
Liên hệ
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQL10N
PQL15N
PQL25N
PQL50N
PQL100N4
PQL140N
PQL200N4
PQL280N
PQL420N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PQL
150PQL
225PQL
450PQL
900PQL4
1400PQL
1800PQL4
2800PQL
4200PQL
TORQUE RANGE
[Kgf・ cm / Kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m
4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 1
2.5
5
10
20
kgf・m 0.2
AMERICAN MODEL
PQL50I-2A
PQL100I-2A
225PQL-A
450PQL-A
900PQL4-A
1400PQL-A
1800PQL4-A
-
TORQUERANGE
[lbf・ in / lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
10~50
20~100
50~200
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
-
GRAD.
lbf・in 0.5
2.5
5
lbf・ft 1
2
-
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE [N]
74.1
111.1
159
274
395
441
503
469
474
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
135
158
183
253
318
398
597
885.5
OVERALL LENGTH
L'
190
215
250
320
385
470
669.5
971.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
11.5
11
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
17.5
22
25.6
32
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
D
28
30
36
37.7
44.2
49
ℓ
84
85
95
100
128
138.5
B
2.5
4
WEIGHT [kg]
0.19
0.25
0.4
0.65
0.75
1.4
2
3.4
CẦN XIẾT ĐẶT LỰC TOHNICHI PQL
Model: PQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQLZ25N
PQLZ100N4
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
GRAD.
0.25
1
METRIC MODEL
225PQLZ
900PQLZ4
TORQUE RENGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~900
GRAD.
2.5
10
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng các..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chống nước và chống bụi cấp IP55 / IP57.
- Phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao, nhiều dung môi ăn mòn và thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn
- Đầu cờ lê xiết lực được bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
CLWP15NX10D
CLWP25NX10D
CLWP50NX12D
CLWP100NX15D
CLWP140NX15D
CLWP200NX19D
Torque Adjustment Range
[N • m]
Minimum to Maximum
5~15
10~25
20~50
40~100
60~140
80~200
1Scale
0.25
0.5
1
2
Applicable screw
(reference)
Ordinary Steel
M8
M8
M10
M12 (M14)
M16
(M18)
Highten
(M6) M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
Hand force at maximum torque P[N]
72.5
120.8
213.7
307.7
378.4
438.6
Dimensions [mm]
Effective Length
L
207
234
325
370
456
Full Length
L'
220.5
243
333.5
378.5
457.5
Head
d1
M3
M4
d3
10
12
15
19
Body
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
d
15
20
21.7
27.2
D1
44
49
50
56
D2
29
34
36
42
ℓ1
96.5
102
106
130
ℓ2
91.5
97
101
125
B
25
33
34.5
44.5
h1
16
18
19
23.5
h2
36.5
41.5
43.5
49
Weight approx. [kg]
0.3
0.5
0.7
0.8
1.4
CỜ LÊ LỰC CHỐNG NƯỚC IP57 TOHNICHI
Model : CLWP
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng trong các dây chuyền sản xuất, lắp ráp các bộ phận quan trọng mà yêu cầu mô men lực luôn phải chính xác
Chỉnh lực bởi cờ lê lục giác ở đuôi cần xiết tránh tình trạng lực bị thay đổi bởi ngoại lực tác động trong quá trình làm việc
Các dòng sản phẩm PCL25NX10D, PCL50NX12D, PCL50NX15D, PCL100NX15D and PCL140NX15D có thể sử dụng với đầu cờ lê điều chỉnh (mỏ lết) dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
PCL10NX8D
PCL15NX8D
PCL25NX10D
PCL50NX12D
PCL50NX15D
PCL100NX15D
PCL140NX15D
PCL200NX19D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
2~10
3~15
5~25
10~50
20~100
30~140
40~200
GRAD.
0.1
0.25
0.5
1
2
METRIC MODEL
100PCL
150PCL
225PCL
450PCL
500PCL
900PCL
1400PCL
1800PCL
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. - MAX.
20~100
30~150
50~250
100~500
200~1000
300~1400
400~2000
GRAD.
1
2.5
5
10
20
AMERICAN MODEL
PCL50IX8D
PCL100IX8D
225PCL-A
450PCL-A
500PCL-A
900PCL4-A
1400PCL-A
1800PCL-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. - MAX.
lbf·in10~50
20~100
50~200
100~400
100~450
lbf·ft15~75
30~100
30~150
GRAD.
lbf·in 0.5
1
2.5
5
lbf·ft 1
2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M6
(M6)M7
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE[N]
65.6
98.4
137
235
224
341
398
452
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
152.5
183
213
223
293
352
442
OVERALL LENGTH
L'
170
195
220
225
295
355
435
HEAD
d3
8
10
12
15
19
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
28
30
36
37.7
44.2
ℓ
84
85
95
100
B
2.5
4
WEIGHT[kg]
0.16
0.22
0.32
0.48
0.63
1.3
CẦN XIẾT LỰC ĐẶT TOHNICHI PCL
Model: PCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp cho việc sử dụng..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho công việc bảo trì các loại xe mô tô phân khối lớn và công việc sửa chữa chung
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, đa năng trong quá trình sử dụng có thể thây đổi đầu ghá khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±5%
S.I.MODEL
MT70N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~70
GRAD.
0.2
METRIC MODEL
MT-7
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
1~7
GRAD.
0.2
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M8, M10, M12,(M14)
HIGH TENSION
M6,(M7), M8, M10
MAX. HAND FORCE[N]
292
WEIGHT[kg]
0.65
CẦN XIẾT LỰC GẮN ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: MT70N
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế cho ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các loại bu lông trên dây chuyền sản xuất.
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCL25N-9×12
SCL50N-9×12
SCL100N-9×12
SCL200N-14×18
TORQUE RANGE[N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
137
256
370
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
239
313
464
OVERALL LENGTH
L’
182
195
270
420
HEAD
C
23
30
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
26
38.5
40
52.5
ℓ
87
102
120
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài cần siết không bao gồm đầu siết rời.
- Để lắp đặt các bộ phận của dòng sản phẩm SCL chỉ sử dụng dòng đầu siết DIN
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Để xiết chặt các lo..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công việc lắp ráp hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất
Có thể hoán đổi các đầu xiết.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
S.I. MODEL
SCSP25N-9×12
SCSP50N-9×12
SCSP100N-9×12
SCSP200N-14×18
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~25
10~50
20~100
40~200
TORQUE RANGE [kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~250
100~500
200~1000
400~2000
HEAD SIZE [mm]
9×12
14×18
MAX. HAND FORCE[N]
138
258
375
476
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
204
230
302
434
OVERALL LENGTH
L’
181.5
194
266.5
420
HEAD
C
23
b
20
26
BODY
m
19
25.5
28
35
n
9.2
11.2
12.2
15
D
29
34
27.2
ℓ
83
89
107
-
WEIGHT[kg]
0.22
0.37
0.52
1.2
Accuracy±3%
Lưu ý :
- Tổng chiều dài không bao gồm đầu siết.
- Lắp ráp các bộ phận của dòng sản phẩm SCSP chỉ có thể sử dụng đầu chuyển đổi series DIN.
- Các đầu chuyển đổi thường xuyên được chế tạo bởi Tohnichi không được sử dụng.
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU VUÔNG TOHNICHI
Model: SCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Sử dụng trong công..
Liên hệ