CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
QSP1.5N4 ~ QSP50N3 Specifications
Accuracy ±3%
MODEL
QSP1.5N4
QSP3N4
QSP6N4
QSP12N4
QSP25N3-1/4
QSP25N3
QSP25N3-MH
QSP50N3
QSP50N3-MH
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX. HAND FORCE[N]
15
30
45
89
155
281
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
120
125
161
178
OVERALL LENGTH
L'
165
175
215
240
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
b
7.5
11
HEAD
R
11.5
13
16
h
17.5
18.5
22
25.6
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
WEIGHT[kg]
0.16
0.19
0.25
0.4
GRIP
Resin grip
Knurled grip
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL
(OPTIONAL ACCESSORY)
No.931
No.930
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sản xuất dây chuyền hàng loạt
Dòng model BQSP với 2 chiều xiết, mô men lực được thiết lập sẵn
Sử dụng cả 2 chiều xiết (cùng chiều và ngược chiều kim đồng hồ.
Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ một model BQSP400N là là sử dụng tay cầm kim loại còn các model còn lại sử dụng tây cầm cao su
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BQSP10N
BQSP20N
BQSP40N
BQSP70N
BQSP120N
BQSP220N
BQSP300N
BQSP400N
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
62
124
225
279
382
550
500
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
161
178
251
314.5
400
600
900
OVERALL LENGTH
L’
213.5
240
314
380
462
665
970.5
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
12.7
19.05
b
7.5
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
13
16
17
18.8
20
22.5
25.5
h
18.5
22
25.6
29
33.5
38.4
44.5
46.5
BODY
m
19
25.5
28
35
38.6
n
9.2
11.2
12.2
15
16.1
d
15
20
21.7
27.2
30
D
29
34
38
40
WEIGHT[kg]
0.2
0.4
0.63
0.73
1.3
2.4
3.7
Accuracy ±3%
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI NHẬT BẢN
Model: BQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Phù hợp cho công việc sả..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số : ±3%
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cài đặt sẵn lực , phù hợp sử dụng trên dây chuyển sản xuất tại 1 trạm tránh bị chỉnh lực bởi người sử dụng.
Tùy chọn nhiều loại đầu xiết khác nhau đáp ứng nhu cầu công việc : Đầu gắn socket, đầu cờ lê, đầu lục giác...
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thank Click báo hiệu đã đạt lực.
Các dòng CSP25N3X10D CSP50N3X12D, CSP50N3X15D, CSP100N3X15D and CSP140N3X15D có thể sử dụng loại đầu AH ( Đầu mỏ lết)
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
MODEL
CSP1.5N4X8D
CSP3N4X8D
CSP6N4X8D
CSP12N4X8D
CSP25N3X10D
CSP50N3X12D
CSP50N3X15D
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
AMERICAN RANGE[lbf・in]
3~13
6~25
10~50
20~100
50~200
100~400
APPLICABLE BOLT
(REFERENCE)
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX HAND FORCE[N]
13
26
39
79
134
240
229
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
118
153
186
208
218
OVERALL LENGTH
L'
130
165
195
215
220
HEAD
d3
8
10
12
15
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
34
20
WEIGHT[kg]
0.2
0.3
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số :&n..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh
Chỉ model BCSP400NX22D là tay cầm kiêm loại, các model còn lại tay cầm được bọc cao su.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
BCSP10N×8D
BCSP20N×10D
BCSP40N×12D
BCSP70N×12D
BCSP70N×15D
BCSP120N×15D
BCSP220N×19D
BCSP300N×22D
BCSP400N×22D
S.I. RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
60~120
110~220
150~300
200~420
METRIC RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm
50~100
100~200
200~400
350~700
600~1200
1100~2200
kgf・m
15~30
20~42
AMERICAN RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
44.3~88.5
88.5~177
177~354
310~619
531~1061
974~1946
1328~2654
1770~3716
MAX. HAND FORCE[N]
57
108
192
250
241
343
494
455
421
WEIGHT[kg]
0.2
0.23
0.57
0.62
1.2
2
3.7
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI
Model: BCSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
2 chiều xiết và Lực x..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: SP / SP-MH
Xuất xứ: Tohnihci /Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết từ 2-560 N.
- Độ chính xác ±3%
- Đầu cờ lê đa dạng kích thước phù hợp hầu hết tất cả các loại bulong, phù hợp sử dụng cho dây chuyền sản xuất lắp ráp hàng loạt, lực xiết được điều chỉnh cố định tránh bị thay đổi bởi người sử dụng.
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt và được quản lý lực bởi người chuyên trách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy : ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range (Min-Max)
Weight
Kg
Model (Body size x Width)
Torque range (Min-Max)
Weight
Kg
SP2
SP2-MH
[N.m]
[Kgf.cm]
SP2
SP2-MH
[N.m]
[Kgf.cm]
SP2N2x5.5
_
0.4 - 2
4 - 20
0.15
SP120N2x14
SP120N2x14-MH
24 - 120
240 - 1200
0.75
SP2N2x7
_
SP120N2x17
SP120N2x17-MH
SP2N2x8
_
SP120N2x19
SP120N2x19-MH
SP2N2x10
_
SP120N2x21
SP120N2x21-MH
SP2N2x12
_
SP120N2x22
SP120N2x22-MH
SP2N2x13
_
SP120N2x23
SP120N2x23-MH
SP2N2x17
_
SP120N2x24
SP120N2x24-MH
SP2N2x19
_
SP120N2x27
SP120N2x27-MH
SP120N2x30
SP120N2x30-MH
SP8N2x7
_
1.5 - 8
15 - 80
SP8N2x8
_
SP160N2x19
SP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1600
SP8N2x9
_
SP160N2x21
SP160N2x21-MH
SP8N2x10
_
SP160N2x22
SP160N2x22-MH
SP8N2x12
_
SP160N2x24
SP160N2x24-MH
SP8N2x13
_
SP160N2x26
SP160N2x26-MH
SP8N2x19
_
SP160N2x27
SP160N2x27-MH
SP8N2x24
_
SP160N2x41
SP160N2x41-MH
SP8N2x27
_
SP220N2x19
SP220N2x19-MH
45 - 220
450 - 2200
1.3
SP19N2x10
SP19N2x10-MH
3.5 - 19
15 - 190
0.21
SP220N2x22
SP220N2x22-MH
SP19N2x11
SP19N2x11-MH
SP220N2x24
SP220N2x24-MH
SP19N2x12
SP19N2x12-MH
SP220N2x27
SP220N2x27-MH
SP19N2x13
SP19N2x13-MH
SP220N2x29
SP220N2x29-MH
SP19N2x14
SP19N2x14-MH
SP220N2x30
SP220N2x30-MH
SP19N2x17
SP19N2x17-MH
SP220N2x32
SP220N2x32-MH
SP19N2x19
SP19N2x19-MH
SP220N2x34
SP220N2x34-MH
SP19N2x21
SP19N2x21-MH
SP220N2x36
SP220N2x36-MH
SP19N2-1x10
SP19N2-1x10-MH
SP19N2-2x10
SP19N2-2x10-MH
SP310N2x22
SP310N2x22-MH
65 - 310
650 - 3100
1.8
SP19N2-3x10
SP19N2-3x10-MH
SP310N2x24
SP310N2x24-MH
SP310N2x27
SP310N2x27-MH
SP38N2x8
SP38N2x8-MH
8 - 38
80 - 380
0.37
SP310N2x30
SP310N2x30-MH
SP38N2x9
SP38N2x9-MH
SP310N2x32
SP310N2x32-MH
SP38N2x10
SP38N2x10-MH
SP310N2x41
SP310N2x41-MH
SP38N2x11
SP38N2x11-MH
SP310N2x46
SP310N2x46-MH
SP38N2x12
SP38N2x12-MH
SP38N2x13
SP38N2x13-MH
SP420Nx27
_
90 - 420
900 - 4200
3.3
SP38N2x14
SP38N2x14-MH
SP420Nx30
_
SP38N2x16
SP38N2x16-MH
SP420Nx32
_
SP38N2x17
SP38N2x17-MH
SP420Nx34
_
SP38N2x19
SP38N2x19-MH
SP420Nx35
_
SP38N2x22
SP38N2x22-MH
SP420Nx36
_
SP38N2x24
SP38N2x24-MH
SP38N2x27
SP38N2x27-MH
SP560Nx30
_
130 - 560
1300 - 5600
4
SP38N2-1x10
SP38N2-1x10-MH
SP560Nx32
_
SP38N2-2x10
SP38N2-2x10-MH
SP560Nx36
_
SP38N2-3x10
SP38N2-3x10-MH
SP560Nx46
_
4.5
SP560Nx55
_
SP67N2x14
SP67N2x14-MH
13 - 67
130 - 670
0.48
SP67N2x16
SP67N2x16-MH
SP67N2x17
SP67N2x17-MH
SP67N2x18
SP67N2x18-MH
SP67N2x19
SP67N2x19-MH
SP67N2x21
SP67N2x21-MH
SP67N2x22
SP67N2x22-MH
SP67N2x24
SP67N2x24-MH
SP67N2x27
SP67N2x27-MH
SP67N2x29
SP67N2x29-MH
SP67N2x30
SP67N2x30-MH
SP67N2x32
SP67N2x32-MH
SP67N2x33.3
SP67N2x33.3-MH
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CỜ LÊ TOHNICHI
Model: SP / SP-MH
Xuất xứ: Tohnihci /Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PH..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực xiết rộng phù hợp nhiều ứng dụng
- Đầu tròng cho lực xiết chính xác- thao tác nhanh chóng
- Lực xiết được cài đặt bưởi dụng cụ chuyên dụng, điều chỉnh quản lý lực bởi bộ phận chuyên trách
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model (Body size x Width)
Torque range
Head dimension
Overall length
Weight
[N.m]
[Kgf.cm]
O.W x thichness
mm
RSP2
RSP2-MH
Min-Max
Min-Max
[mm]
kg
RSP8N2x8
_
2 - 9
20 - 90
15 x 6
200
0.15
RSP8N2x10
_
17.5 x 7
205
RSP19N2x8
RSP19N2x8-MH
4 - 14.1
40 - 141
15 x 6
220
0.2
RSP19N2x10
RSP19N2x10-MH
4 - 21
40 - 210
17.5 x 7
221
RSP19N2x13
RSP19N2x13-MH
22 x 7
223
RSP38N2x10
RSP38N2x10-MH
9 - 24.2
90 - 242
17.5 x 7
224
0.35
RSP38N2x12
RSP38N2x12-MH
9 -29.5
90 - 295
20.5 x 8
247
RSP38N2x13
RSP38N2x13-MH
21.5 x 8
246
RSP38N2x14
RSP38N2x14-MH
9 - 42
90 - 420
23.5 x 9
247
RSP38N2x16
RSP38N2x16-MH
26 x 9
248
RSP38N2x17
RSP38N2x17-MH
27.5 x 9
RSP67N2x14
RSP67N2x14-MH
14 - 59
140 - 590
25 x 10
312
0.45
RSP67N2x16
RSP67N2x16-MH
27 x 10
313
RSP67N2x17
RSP67N2x17-MH
14 - 73
140 - 730
29 x 12
314
RSP67N2x18
RSP67N2x18-MH
29.5 x 12
RSP67N2x19
RSP67N2x19-MH
30 x 12
315
RSP120N2x17
RSP120N2x17-MH
24 - 100
240 - 1000
29.4 x 12
393
0.8
RSP120N2x18
RSP120N2x18-MH
30.6 x 12
394
RSP120N2x19
RSP120N2x19-MH
24 - 120
240 - 1200
31.8 x 13
394
RSP120N2x21
RSP120N2x21-MH
34 x 13
396
RSP120N2x22
RSP120N2x22-MH
35 x 13
397
RSP160N2x19
RSP160N2x19-MH
30 - 160
300 - 1700
32.8 x 13
395
0.9
RSP160N2x21
RSP160N2x21-MH
34 x 13
396
RSP160N2x22
RSP160N2x22-MH
35 x 13
396
RSP160N2x24
RSP160N2x24-MH
38 x 15
398
RSP220N2x22
RSP220N2x22-MH
45 - 220
450 - 2300
38.4 x 13
395
1.5
RSP220N2x24
RSP220N2x24-MH
40 x 13
481
RSP220N2x27
RSP220N2x27-MH
45 x 13
483
RSP310N2x24
RSP310N2x24-MH
65 - 255
680 - 2550
41.8 x 15
678
2
RSP310N2x27
RSP310N2x27-MH
65 - 310
680 - 3200
45 x 15
680
RSP310N2x30
RSP310N2x30-MH
50 x 15
682
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU TRONG TOHNICHI
Model : RSP2-MH
Xuất xứ : TOHNICHI / NHẬT
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu xiết được thiết kế chuyên dụng xiết ống dầu, bu long thủy lực đảm bảo chính xác lực xiết
- Khi đạt đến lực cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh CLICK báo hiệu đạt lực .
- Điều chỉnh lực xiết cần dụng cụ chuyên biệt, tránh lực xiết bị điều chỉnh dẫn đến sai lực xiết trong quá trình làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP38N2×14H
SP38N2×19H
SP67N2×27H
SP120N2×32H-MH
S.I. RANGE [N・m]
8~25
8~39
13~67
24~120
METRIC RANGE [kgf・cm]
80~250
80~390
130~670
240~1200
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
14
19
27
32
MINIMUM PIPING PITCH[mm]
26
35
46
54
MAX. HAND FORCE [N]
148
227
277
385
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
169
172
242
312
OVERALL
LENGTH
L'
218
222
294
363
HEAD
C
26.3
33.1
43.6
51.6
b
8
11
14
BODY
m
25.5
28
n
11.2
12.2
d
20
21.7
D
34
21.5
WEIGHT[kg]
0.37
0.48
0.75
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.930
Accuracy ±3%
Lưu ý :
- Dụng cụ chỉnh lực cho sản phẩm SP là bán riêng.
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-H
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nb..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu cơ lê được thiết kế với khía hoa khế cho phép xiết ống dầu ở những góc hẹp, đảm bảo đúng lực xiết tránh hư hỏng ren ống dầu.
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phất ra âm thanh CLICK báo hiệu đã đủ lực
- Cài đặt lực xiết bởi dụng cụ điều chỉnh lực riêng, đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
SP19N2-1×10N
SP19N2-1×10N-MH
SP19N2-3×10N
SP19N2-3×10N-MH
SP19N2-4×10N
SP19N2-4×10N-MH
SP19N2-5×10N
SP19N2-5×10N-MH
SP19N2-9×10N
SP19N2-9×10N-MH
SP38N2×14N
SP38N2×14N-MH
( ) dimension is -MH
S.I. RANGE [N・m]
3.5~19
8~38
METRIC RANGE [kgf・cm]
35~190
80~380
WIDTH ACROSS FLATS [mm]
10
14
MAX. HAND FORCE [N]
121
225
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE
LENGTH
L
158
169
OVERALL
LENGTH
L'
203
(203)
222
(222)
HEAD
C
21
32
b
12
15
10
15
10
8
h
6
7.5
5
-
6
4
HEAD SHAPE
A
B
A
A
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
29
(15)
34
(20)
WEIGHT [kg]
0.21
0.37
THRUSTRING TOOL
[OPTIONAL ACCESSORY]
No.931
No.930
Accuracy ±3%
CỜ LÊ LỰC XIẾT ỐNG DẦU TOHNICHI
Model : SP2-N-MH
Xuất xứ : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Góc xoay 90o phù hợp xiết hệ thống kết nối SMA
- Lực xiết cài đặt sẵn, điều chỉnh lực cần dụng cụ riêng biệt đảm bảo chính xác lực trên dây chuyền sản xuất.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
NSP100CNX8
TORQUE RANGE[cN・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
MAX.HAND FORCE[N]
9.8
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
102
OVERALL LENGTH
L'
128
HEAD
W
8
C
16
b
4
BODY
D
12
WEIGHT [kg]
0.33
CẦN SIẾT LỰC CHUYÊN DỤNG CÀI SẴN LỰC TOHNICHI NSP 90o
Model: NSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các model dòng QSPCA chỉ cần cài đặt lực xiết 1 lần và nếu mô men lực vượt qua ngưỡng mô men đã cài đặt thì QSPCA sẽ trượt nhằm
tránh tăng thêm mô men phá hủy đai ốc
- Được áp dụng trong các công việc sản xuất và lắp ráp hàng loạt
- Không sử dụng thang chia lực
- Lực xiết được thiết lập sẵn, việc thiết lập lực xiết là không thể nếu không sử dụng dụng cụ đặt biệt cho việc điều chỉnh.
- Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
- Dòng sản phẩm QSPCA tuân theo tiêu chuẩn IEC 61340-5-1:2007 ( Bảo vệ các thiết bị điện tử từ các hiện tượng tĩnh điện)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
QSPCA6N
QSPCA12N
QSPCA30N
QSPCA70N
S.I. TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
2~6
4~12
10~30
20~70
METRIC TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~60
40~120
100~300
200~700
AMERICAN TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
20~50
40~100
90~270
180~620
DIMENSION[mm]
OVERALL LENGTH
L
197
267
346
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
HEAD
R
14
17
21.5
HEIGHT
h
37
48
58
BODY
e
34
40.5
49
φd
15
20
27.2
Φd
29
34
-
WEIGHT[kg]
0.33
0.64
124
ACCURACY[% ]
±6
±4
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CHUẨN ESD
Model: QSPCA
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
- Đối với các mod..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Thích hợp để lắp ráp các bộ phận quan trọng
2 bước chuyển động (primary click and secondary click) để ngăn chặn sự quá lực cho phép
Khi đạt đến mô men lực cài đặt, chốt chặn sẽ hoạt động và sau khoảng 5 độ nếu vẫn tiếp tục xiết chặt mô men thì sự trượt sẽ xảy ra ở gần 14 độ
Các dòng sản phẩm YCL10N2X10D, YCL20N2X10D, YCL40N2X12D, YCL70N2X12D, YCL90N2X15D and YCL140N2X15D có thể sử dụng các đầu mở chuyển đổi dòng AH
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
YCL10N2X10D
YCL20N2X10D
YCL40N2X12D
YCL70N2X12D
YCL90N2X15D
-
YCL140N2X15D
YCL180N2X22D
-
TORQUE RANGE [N・m]
MIN. ~ MAX.
5~10
10~20
20~40
35~70
45~90
-
70~140
90~180
-
GRAD.
0.1
0.2
0.25
0.5
0.25
-
0.5
-
METRIC MODEL
100YCL2
200YCL2
400YCL2
700YCL2
900YCL2
-
1400YCL2
1800YCL2
-
TORQUE
RANGE[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
50~100
100~200
200~400
350~700
450~900
-
700~1400
900~1800
-
GRAD.
1
2
2.5
5
2.5
-
5
-
AMERICAN MODEL
YCL100I
YCL200I
YCL400I
YCL600I
YCL750I
YCL1000I
YCL100F
-
YCL150F
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf·in
50~100
100~200
200~400
300~600
400~750
600~1000
lbf·ft
45~100
-
80~150
GRAD.
lbf·in 1
2
2.5
5
2.5
5
lbf·ft0.5
-
0.5
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
(M7)
M8
M10
M12
M12(M14)
M16
(M18)
HIGH TENSION
M5, M6
(M7)
M8
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE [N]
46.5
93
145.5
254.5
236.8
368.4
310
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
215
275
380
579
OVERALL LENGTH
L'
245
309
414
607
HEAD
d3
10
12
15
19
BODY
m
25
27.1
34.1
37.9
n
12
14.2
17.4
17.9
d
20
21.7
27.2
30
D
36
37
46.5
50
WEIGHT [kg]
0.35
0.53
1.05
1.75
CẦN XIẾT LỰC ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TOHNICHI YCL70N2X12D
Model: YCL2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
T..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CTA50N2×12D-G
CTA100N2×15D-G
CTA200N2×19D-G
CTA360N2×22D-G
CTA500N2×22D-G
CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
(2.5)10~50
(5)20~100
(10)40~200
(18)72~360
(25)100~500
(43)170~850
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.4
0.5
1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
(25)100~500
(50)200~1000
(100)400~2000
(180)720~3600
(250)1000~5000
-
1 DIGIT
0.5
1
2
4
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
(0.25)1~5
(0.5)2~10
(1)4~20
(1.8)7~36
(2.5)10~50
(4.3)17~85
1 DIGIT
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
(22.5)100~450
(45)200~900
(88)350~1750
(159)640~3150
(220)880~4400
-
1 DIGIT
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
(1.85)7.5~36.5
(3.8)15~75
(7.5)30~150
(13)52~260
(18)72~360
(31)124~620
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX.
0~999°
1 DIGIT
1°
ANGLE ACCURACY
±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N]
196.9
275.5
428.3
498.6
549.5
608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
254
363
467
722
910
1398
OVERALL LENGTH
L’
282
384
475
713
949
1387
HEAD
d3
12
15
19
22
32
WEIGHT[kg]
0.58
0.63
0.78
1.13
4
5.14
Accuracy ±1%
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Phát ra âm thanh "Click" khi vừa đủ lực, bắt đầu đo và hiển thị góc siết.
Dòng sản phẩm cờ lê lực LS có thể chuyển đổi thành cờ lê đo góc bằng cách lắp thêm đồng hồ đo góc M-DW
Được sử dụng với cờ lê lực cài đặt tại thời điểm vừa đủ lực
Cờ lê lực kiểu "Click" với module hiển thị góc siết bao gồm tất cả 6 model khác nhau
Dòng sản phẩm DWQL được sản xuất tuân theo các chứng chỉ ISO 6789 Type II Class A
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Torque Accuracy ±3%
MODEL
DWQL50N
DWQL100N
DWQL140N
DWQL200N
DWQL280N
DWQL420N
ANGLE MEASURING RANGE[°]
MIN.~MAX.
0~999
1digit
1
ANGLE ACCURACY
±2°+1digi(t Angular velocity is 30°/s~180°/s when the bolt turned to 90°)
S.I. MODEL
[N・m]
MIN.~MAX.
(5)10~ 50
(10)20~100
(25)30~140
(30)40~200
(30)40~280
(40)60~420
1 scale
0.5
1
2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
260
335
400
490
695
995
BODY
l
260
335
400
490
695
995
WEIGHT[kg]
0.62
0.86
1.0
1.6
2.2
3.6
CẦN XIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: DWQL / M-DW
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PH..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: WQL100N4
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực đo góc siết với phương thức quản lý bằng phần mềm.
Được ứng dụng cho kiểm soát góc xiết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Cài đặt vừa đạt lực( snug torque) dễ dàng trên thang chia dụng cụ.
Kim đo góc xiết có thể cài đặt góc đo trước khi siết và quá trình xiết kim đo về lại 0 hoặc điều chỉnh kim đo ở vị trí 0 trước tiên, quá trình xiết kim đo góc sẽ hiển thị góc siết đạt được.
Kim hiển thị góc đo sẽ không hoạt động cho đến khi đạt đến giá trị lực tại thời điểm Snug torque
Đầu kẹp cố định trong quá trình hoạt động giúp kim đo ổn định hơn.
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class B.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Torque Accuracy ±3%
S.I. MODEL
WQL50N
WQL100N4
WQL200N4
WQL280N
WQL420N
RANGE [N・m]
MIN.~MAX.
(5)10~50
(10)20~100
(30)40~200
(30)40~280
(40)60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450WQL3
900WQL4
1800WQL4
2800WQL3
4200WQL2
RANGE[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm (50)100~500
(100)200~1000
(300)400~2000
kgf・m (3)4~28
(4)6~42
AMERICAN MODEL
450WQL3-A
900WQL4-A
1800WQL4-A
2800WQL3-A
4200WQL2-A
RANGE[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 100~400
lbf・ft 15~75
30~150
30~200
60~300
ANGLE SCALE
ANGLE GRAD.
2°
MAX.
360°
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
180
255
400
600
900
OVERALL LENGTH
L'
275
349.7
502.5
703
1000.5
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
19.05
b
11
15.4
20.5
HEAD
h
25.1
31.4
37.4
43.5
45.5
t
35
A
60.1
66
72
78.5
80
BODY
m
25.5
28
35
38.6
n
11.2
12.2
15
16.1
d
20
21.7
27.2
30
D
38.5
40
51.5
50
CẦN SIẾT LỰC ĐO GÓC XIẾT TOHNICHI
Model: WQL100N4
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM&nb..
Liên hệ
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
MPQL50N
MPQL100N4
MPQL140N
MPQL200N4
MPQL280N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450MPQL
900MPQL4
1400MPQL
1800MPQL4
2800MPQL3
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
MIN. ~ MAX.
kgf・cm
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
kgf・m
4~28
GRAD.
kgf・cm
5
10
20
kgf・m
0.2
AMERICAN MODEL
450MPQL-A
900MPQL4-A
1400MPQL-A
1800MPQL4-A
2800MPQL3-A
TORQUE
RANGE[lbf・ in/lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
lbf・in
100~400
lbf・ft
15~75
30~100
30~130
60~300
GRAD.
lbf・in
5
lbf・ft
1
2
3
MAX.HAND FORCE [N]
274
388
443
500
467
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
183
252
316
397.5
600
OVERALL LENGTH
L'
246
320
385
418
692
HEAD
R
16
17
18.75
20
22.5
H1
40.6
43
45.1
46
48.5
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
45.2
D
36
37.7
44.2
51.5
ℓ2
95
100
‐
B
4
‐
WEIGHT [kg]
0.7
1
1.1
1.8
2.6
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU TOHNCHI
Model: MPQL / MQL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Cần xiết lực với chức ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cần xiết lực với chức năng đánh dấu bằng mực trên đầu bu lông sau mỗi lần xiết tránh tình trạng bỏ sót trong các dây chuyền sản xuất.
Việc đánh dấu sẽ không hoàn thành nếu chưa đủ lực xiết đã cài đặt trên cần xiết lực.
Mực đánh dấu đầu bu lông với tính năng khô nhanh
Sử dụng thanh nối chuyên dụng cho việc đánh dấu giúp đánh dấu các bu lông nằm ở các vị trí khó xiết.
Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 6000 lần
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
MODEL
MQSP50N
MQSP100N
MQSP140N
MQSP200N
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
TORQUE RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
100~500
200~1000
400~1400
400~2000
TORQUE RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
100~400
100~750
300~1000
350~1600
MAX.HAND FORCE[N]
281
398
444
500
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
400
OVERALL LENGTH
L'
240
315
380
465
HEAD
R
16
17
18.8
20
H1
40.6
43
45.1
46
BODY
ℓ1
121
153
183
A
41
40.6
D
34
27
ℓ2
89
107
75
B
4
WEIGHT[kg]
0.7
1
1.1
1.8
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI
Model: MQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết đã cài đặt thì việc đánh dấu sẽ được thực hiện và chỉ đánh dấu 1 lần cho mỗi lần xiết
- Đánh dấu bên thân bu lông và chi tiết gia công nó không chỉ giúp việc ngăn chặn bỏ sót các bu lông chưa được xiết mà đồng thời còn giúp phát hiện các bu lông bị nới lỏng.
- Mỗi lần châm đầy mực có thể đánh dấu đến 3000 lần.
- Sản phẩm được chế tạo cho phép sử dụng toàn cầu, kể cả các nước thuộc khối EU
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
S.I. MODEL
CMQSP-M6
CMQSP-M8
CMQSP-M10
CMQSP-M12
TORQUE RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
10~50
20~100
30~140
HEX KEY SIZE
WIDTH ACROSS FLAT
5
6
8
10
BASIC DIMENSION L1
37
34
37.5
38
MAX. HAND FORCE[N]
140
279
389
444
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
178
251
315
OVERALL LENGTH
L'
249
314
379
A
40.6
B
121
153
C
27
R
16
17
19
φD
34
L4
91
88
90
L6
87
106.5
WEIGHT[kg]
0.85
1.1
1.2
DESCRIPTION
Marker Head for CMQSP
CMQSP-M6 Bit
CMQSP-M8 Bit
CMQSP-M10 Bit
CMQSP-M12 Bit
PART#
792
724
725
726
727
DESCRIPTION
Refill ink W
Refill ink Y
PART#
406
772
COLOR
white
yellow
CẦN XIẾT LỰC ĐÁNH DẤU TOHNICHI CMQSP
Model: CMQSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kết nối đến các dụng cụ LS để đếm số lần xiết lực.
- Cho phép kết nối 4 cần xiết lực với 4 dải lực khác nhau và có thể sử dụng cùng lúc.
- Số lần xiết có thể đếm từ 0-99 lần
- Tín hiệu OK / NOK có thể truyền đến các thiết bị mở rộng thông qua các cổng kết nối
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
COUNT DISPLAY
16×32 dot-matrix LEDs
OK/NG JUDGEMENT DISPLAY
30×25 square display lamp (commonly used for OK/NG)
OK:Blue lamp turned on
NG:Red lamp blinking+Buzzer sounds(4 patterns)
WORK NO. SELECTION DISPLAY
1-digit 7-segment LED
COUNT INPUT
Contact input x 4
MAX. TIGHTENING NUMBER OF BOLTS
99 counts
MAX. NUMBER OF WORKS
8 sets
OK/NG JUDGEMENT SETTING
Preset judgement
END input judgement
Automatic judgement (0 to 300 seconds in steps of 1 second)
OUTPUT FUNCTION
OK/NG output (Relay contact output rating: 30 V DC, 1 A, 125 V AC, 0.3A)
INPUT FUNCTION
SELECT input×4 START input END input
RESET input WORK SENSOR input
TIMER FUNCTION SETTING
Double count prevention timer (0 to 10 seconds in steps of 0.1 second)
Automatic reset timer (0 to 60 seconds in steps of 1 second)
Interval warning timer (0 to 99 seconds in steps of 1 second)
SETTING METHOD
Special-purpose application software (USB communication), key operation
WORKING TEMPERATURE RANGE
-10~40 [℃ ]
ELECTRICITY CONSUMPTION [W]
Below 10
POWER SUPPLY AC[V]
100~240V±10% 50/60Hz
WEIGHT
Approx. 400g
HỘP ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: CNA-4mk3
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
0đ
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh click đồng thời truyền tín hiệu đến công tắc LS kết nối hộp đếm số lần xiết.
- Cho phép kết nối với hệ thống PCL truyền tính hiệu áp dụng cho dây chuyền sản xuất.
- Có thể nâng cấp lên thành cần xiết lực truyền tín hiệu wireless.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
ℓ[mm]
QL type with LS
CL type with LS
PQL type with LS
PCL type with LS
QLMS2N-MH
27.3
0.35
CLMS2NX8D-MH
27.3
0.32
PQLLS25N
33.5
0.39
PCLLS25NX10D
58.5
0.39
QLMS5N-MH
CLMS5NX8D-MH
PQLLS50N
48.5
0.57
PCLLS50NX12D
78.5
0.49
QLMS10N-MH
31.5
0.38
CLMS10NX8D-MH
31.5
0.35
PQLLS100N4
80.5
0.82
PCLLS50NX15D
88.5
QLMS10N
0.48
CLMS10NX8D
0.45
PQLLS140N
100.5
0.92
PCLLS100NX15D
120.5
0.65
QLMS15N
CLMS15NX8D
49
PQLLS200N4
178.5
1.67
PCLLS140NX15D
135.5
0.8
QLMS15N-MH
0.38
CLMS15NX8D-MH
0.35
PQLLS280N
248.5
2.3
PCLLS200NX19D
223.5
1.47
QLLS25N5
33.5
0.5
CLLS25N5X10D
58.5
0.47
PQLLS420N
448.5
3.8
MODEL
DIMENSION
WEIGHT
[kg]
QLLS50N
48.5
0.62
CLLS50NX12D
78.5
0.54
ℓ[mm]
QLLS100N4
80.5
0.86
CLLS50NX15D
88.5
TiQLLS180N
178.5
1
QLLS140N
100.5
0.96
CLLS100NX15D
120.5
0.69
TiLQLLS180N
1.1
QLLS200N4
178.5
1.57
CLLS140NX15D
135.5
0.84
TiEQLLS360N
355.5
2.5
QLLS280N
248.5
2.47
CLLS200NX19D
223.5
1.37
QLLS420N
498.5
4.07
CLLS280NX22D
308.5
2.17
CLLS420NX22D
498.5
3.57
CẦN XIẾT LỰC ĐẾM SỐ LẦN XIẾT TOHNICHI
Model: LS
Xuất xứ : Tohnichi / Nhật
MÔ TẢ SẢN ..
0đ
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép tùy chọn 3 loại module willess M-FH, M-FD và M-BLA đáp ứng kết nối với các loại tools khác nhau phù hợp yêu cầu sử dụng.
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Cờ lê lực có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định cờ lê lực được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc. * Dữ liệu ID được xuất ra từ RS-232C của R-CM.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
Receiver
R-CM
DISPLAY
Status lamp
LCD
LED×4
INPUT / OUTPUT
Relay x 4
Reset-in, LS-in
RS232C
POWER
DC24V(18~36V)
Power consumption
less than 5W
MATERIAL OF CASE
PBT Plastic
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
MODEL
Wireless module
M-FH
M-FD
M-BLA
FREQUENCY BAND
2.4GHzband (2.402GHz~2.479GHz、1MHz interval 78ch)
902.875MHz
COMMUNICATION SYSTEM
Spread spectrum(frequency hopping system)
―
MODULATION SYSTEM
GFSK
FSK
MODULATION RATE
250kbps/1Mbps
1Mbps
125kbps
GROUP CHANNEL
256(000~255)
―
ID
3digit (000~999)、7digit (alphanumeric)
ID 8 digits fixed, not selectable
ANTENNA
Dipole antenna×2
Dipole antenna
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
COMMUNICATION
DISTANCE
New method:About 20 to 30m
Old method:About 10 to 20m
About 10 to 20m
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Head size
Model
Torque Range
Overall Length
Weight
[N・m]
[kgs・cm]
[lbf・in]
mm
[kgs]
10D
CSPFHW25N3x10D
5 - 25
50 - 250
44.3 - 221.2
193
0.32
12D
CSPFHW50N3x12D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
214
0.46
15D
CSPFHW50N3x15D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
217
0.46
CSPFHW100N3x15D
20 - 100
200 - 1000
177 - 885
260
0.65
CSPFHW140N3x15D
30 - 140
300 - 1400
265.5 - 1239
349
0.75
19D
CSPFHW200N3x19D
60 - 200
400 - 2000
354 - 1770
429
1.24
22D
CSPFHW280N3x22D
100 - 280
1000 - 2800
354 - 2478.2
627
1.66
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhậ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối truyền tín hiệu lực xiết bằng radio, nguồn cấp cấp bằng pin năng lượng mặt trời.
- Không cần phải thay pin, dụng cụ có thể sạc đầy nguồn bằng cách để dưới ánh sáng mặt trời.
- Hệ thống cho phép tương thích với nhiều model dụng cụ khác nhau : QSP, QL, CSP
- Dễ dàng cài đặt hệ thống, điều chỉnh lực xiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
QSPBLA
QSP with T-BLA
CSPBLA
CSP with T-BLA
QSPBLE
QL with T-BLE
CSPBLE
CSP with T-BLE
Model
Model
Model
Model
QSPBLA25N3
CSPBLA25N3x10D
QSPBLE25N3
CSPBLE25N3x10D
QSPBLA50N3
CSPBLA50N3x12D
QSPBLE50N3
CSPBLE50N3x12D
QSPBLA100N4
CSPBLA50N3x15D
QSPBLE100N4
CSPBLE50N3x15D
QSPBLA140N3
CSPBLA100N3x15D
QSPBLE140N3
CSPBLE100N3x15D
QSPBLA200N4
CSPBLA140N3x15D
QSPBLE200N4
CSPBLE140N3x15D
QSPBLA280N3
CSPBLA200N3x19D
QSPBLE280N3
CSPBLE200N3x19D
QSPBLA420N
CSPBLA280N3x22D
QSPBLE420N
CSPBLE280N3x22D
CSPBLA420N3x22D
CSPBLE420N3x22D
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU NGUỒN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Model: BL
Maker : Tohnichi / Nhật..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: FD/FDD
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Ngăn ngừa lỗi với đèn LED trạng thái PASS/ FAIL
- Tuổi thọ pin gấp năm lần so với sản phẩm thông thường. *: Thời gian sử dụng liên tục được tăng lên đáng kể từ 5 giờ lên 24 giờ từ 5 giờ.
- Màn hình LCD truyền tải và hiển thị lực xiết.
- Cài đặt có thể được thực hiện dễ dàng bằng máy tính. Phần mềm thiết lập có thể được tải xuống miễn phí từ trang web Tohnichi. Sử dụng cáp RS232C để kết nối bộ điều khiển cài đặt (SB-FH2) với máy tính, sau đó gửi cài đặt không dây từ SB-FH2 tới bộ phát FD / FDD và bộ thu R-CM + M-FD.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Model
Torque Range
Overall Length
mm
Weight
Kg
FD
FDD
N.m
Kgf.m
lbf.ft
CSPFD25N3-10Nx10D
CSPFDD25N3-10Nx10D
2-10
0.2-1
1.5-7.5
193
0.32
CSPFD25N3x10D
CSPFDD25N3x10D
5-25
0.5-2.5
3.6-18
193
0.32
CSPFD50N3x12D
CSPFDD50N3x12D
10-50
1-5
7.5-36
214
0.46
CSPFD50N3x15D
CSPFDD50N3x15D
10-50
1-5
7.5-36
217
0.46
CSPFD100N3x15D
CSPFDD100N3x15D
20-100
2-10
15-75
290
0.65
CSPFD140N3x15D
CSPFDD140N3x15D
30-140
3-14
25-100
349
0.77
CSPFD200N3x19D
CSPFDD200N3x19D
40-200
4-20
30-150
429
1.2
CSPFD280N3x22D
CSPFDD280N3x22D
40-280
4-38
30-200
627
1.65
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN TÍN HIỆU TOHNICHI
Model: FD/FDD
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ